VIETNAMESE
hàng bán bị trả lại
ENGLISH
returned goods
/rɪˈtɜrnd gʊdz/
Hàng bán bị trả lại là các sản phẩm đã xác định tiêu thụ nhưng do vi phạm về phẩm chất, chủng loại, qui cách nên bị người mua trả lại.
Ví dụ
1.
Chúng tôi không thể chịu trách nhiệm cho các hàng bán bị trả lại thất lạc trong quá trình vận chuyển.
We can not be held responsible for returned goods lost in transit.
2.
Chi phí và rủi ro liên quan đến hàng bán bị trả lại do Người mua chịu trách nhiệm.
Costs and risks in relation to the returned goods are the responsibility of the Buyer.
Ghi chú
Cùng phân biệt goods, cargo và product!
- Hàng hoá (goods) là hàng hoá được sản xuất ra, sau đó được mua bán, trao đổi và cuối cùng là tiêu dùng.
Ví dụ: There is a 25% discount on all electrical goods until the end of the week.
(Đang có chương trình giảm giá 25% tất cả các hàng hoá điện máy đến cuối tuần.)
- Hàng hoá (cargo/freight) là hàng được vận chuyển bằng tàu hoặc máy bay cho mục đích thương mại.
Ví dụ: The ship will unlage her cargo today.
(Con tàu sẽ dỡ hàng của cô ấy hôm nay.)
- Sản phẩm (product) là hàng hóa được chào bán.
Ví dụ: They put a new product on the market.
(Họ đưa một sản phẩm mới ra thị trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết