VIETNAMESE

ung thư

ENGLISH

cancer

  
NOUN

/ˈkænsər/

Ung thư là một nhóm các bệnh liên quan đến việc tăng sinh tế bào một cách mất kiểm soát và những tế bào đó có khả năng xâm lấn những mô khác.

Ví dụ

1.

Sự hiểu biết của chúng ta về bệnh ung thư hiện tại vẫn chưa hoàn hảo.

Our understanding of cancer remains imperfect.

2.

Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ cao tuổi.

Breast cancer is the most common type of cancer among senior women.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của cancer nhé!

  • Cancer of society

Định nghĩa: Tình trạng hoặc hành vi xấu, độc hại đang lan rộng trong xã hội và gây hậu quả nghiêm trọng.

Ví dụ: Sự tham nhũng là một loại tệ nạn của xã hội. (Corruption is a cancer of society.)

  • Spread like cancer

Định nghĩa: Lan truyền nhanh chóng và không kiểm soát được, tương tự như cách mà bệnh ung thư phát triển trong cơ thể.

Ví dụ: Tin đồn lan truyền như một cơn ác mộng, nhanh chóng lan ra như một loại ung thư. (Rumors spread like cancer, quickly spreading uncontrollably.)

  • Cancerous growth

Định nghĩa: Sự phát triển không kiểm soát, đặc biệt là trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh tế, gây ra sự hủy hoại.

Ví dụ: Thâm nhập của các băng đảng tội phạm đang trở thành một vấn đề nhức nhối trong cộng đồng. (The infiltration of criminal gangs is becoming a cancerous growth within the community.)

  • Eradicate like cancer

Định nghĩa: Loại bỏ hoặc tiêu diệt một vấn đề hoặc mối đe dọa một cách triệt để và nhanh chóng.

Ví dụ: Chính phủ đã tuyên bố một chiến dịch quyết liệt để diệt trừ tham nhũng như một cách để loại bỏ triệt để. (The government declared a vigorous campaign to eradicate corruption like cancer.)