VIETNAMESE
dấu ngoặc ( )
ENGLISH
bracket
NOUN
/ˈbrækɪt/
Dấu ngoặc được dùng để giải thích hoặc bổ sung thông tin phụ cho đối tượng được nhắc đến, hoặc được dùng trong các phép tính, để chỉ thứ tự ưu tiên phép nào được tính trước.
Ví dụ
1.
Các ghi chú nên được đặt giữa các dấu ngoặc.
The notes should be put between the brackets.
2.
Tôi có nên để một dấu ngoặc ở đây hay không?
Should I leave a bracket here or not?
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về các ký hiệu toán học nha!
- plus sign (dấu cộng)
- minus sign (dấu trừ)
- multiplication sign (dấu nhân)
- division sign (dấu chia)
- percent sign (ký hiệu phần trăm)
- equal sign (dấu bằng)
- bracket (dấu ngoặc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết