DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
36001:
nợ dài hạn
36002:
quảng cáo hiển thị
36003:
nợ xuýt
36004:
sản phẩm đa dạng
36005:
số hiệu tài khoản
36006:
ship toàn quốc
36007:
sản phẩm trưng bày
36008:
sản phẩm dùng thử
36009:
siêu lạm phát
36010:
sản phẩm từ khoáng
36011:
sản phẩm mới
36012:
siêu lợi nhuận
36013:
siêu trường siêu trọng
36014:
sản phẩm phụ
36015:
Số tròn chục
36016:
Sóng siêu âm
36018:
hạt cơ bản
36019:
Số ảo
36020:
Giải thích từ ngữ
36021:
Sóng điện từ
36022:
Số nguyên dương
36023:
Sóng dừng
36024:
Số phách
36025:
Sóng hài
36026:
chất cháy
36027:
chất chì
36028:
chất kỵ nước
36029:
chất chỉ thị
36030:
chảy
36031:
chất nhuộm
36032:
Chất tẩy vải
36033:
chảy rữa
36034:
chất làm se da
36035:
chất diệp lục
36036:
hô hấp kỵ khí
36037:
cạnh hình vuông
36038:
đơn ánh
36039:
hóa thạch học
36040:
đơn bào
36041:
canxi cacbua
36042:
hình cong
36043:
hình cung
36044:
cửu chương
36045:
hình cụt
36046:
có năm cạnh
36047:
chuyên sâu
36048:
chỏm cầu
36049:
hình nhiều cạnh
36050:
có dạng tam giác
36051:
hình nón
36052:
Tham gia đầy đủ
36053:
có hình bầu dục
36054:
chất tăng trưởng
36055:
con số biết nói
36056:
dạy thử
36057:
Tham gia câu lạc bộ
36058:
cổ tự học
36059:
dạy thay
36060:
hình hộp chữ nhật
36061:
chất phụ gia thực phẩm
36062:
chất phản quang
36063:
chất rắn lơ lửng
36064:
chất siêu dẫn
36065:
chất thải rắn
36066:
chất nhiễm sắc
36067:
Chất tạo xương
36068:
chất kẽm
36069:
cấu tứ
36070:
chất kết dính
36071:
Du học tại chỗ
36072:
cấu tử
36073:
chất làm đông
36074:
chất gây cháy nổ
36075:
chất gây men
36076:
chất khí
36077:
chấm lửng
36078:
cấu tạo bằng tế bào
36079:
chẵn
36080:
hình trái tim
36081:
hóa học động vật
36082:
Tên khoa học
36083:
hình xoắn ốc
36084:
Lệch tâm
36085:
Lộ trình học tập
36086:
Lập dàn ý
36087:
Tam giác mạch
36088:
Lí tưởng
36089:
Mang tính học thuật
36090:
Sửa bài tập
36091:
Lớp học
36092:
Lớp học bù
36093:
khối ngân hàng
36094:
khoản tiền chênh lệch
36095:
kinh tế xã hội
36096:
kỳ hạn thanh toán
36097:
lãi suất tiết kiệm
36098:
ký hậu
36099:
khoản cấp tín dụng
36100:
kinh phí
36101:
khoản chi tiêu
36102:
kinh doanh buôn bán
36103:
kinh tài
36104:
lãi lỗ
36105:
Môn nghiên cứu khoa học
36106:
Môn phiên dịch
36107:
Môn thi đấu
36108:
Môn thuế
36109:
Môn tiếng Anh
36110:
Môn nhảy xa
36111:
Mô hình nghiên cứu
36112:
Lớp học vẽ
36113:
Mô hình hồi quy
36114:
Lưu học sinh
36115:
Dạy gia sư
36116:
Dấu gạch chéo
36117:
Dấu thanh điệu
36118:
Dấu mũ
36119:
Dấu gạch ngang ở dưới
36120:
Dấu xuyệt
36121:
Dấu nháy
36122:
Dấu nặng
36123:
Lớp dự bị đại học
36124:
File mềm
36125:
Dấu huyền
36126:
Dạy kê
36127:
hình 8 cạnh
36128:
danh xưng học
36129:
hội đồng chuyên môn
36130:
hình bán nguyệt
36131:
điện hóa học
36132:
đoản thiên
36133:
hội đồng xét duyệt
36134:
hóa vô cơ
36135:
cận trên
36136:
hiệu thế
36137:
đẳng cấu
36138:
điều khiển logic
36139:
hình 5 cạnh
36140:
có hình ngôi sao
36141:
chuyển động học
36142:
chỉnh huấn
36143:
Sự mù chữ
36144:
chuyên khảo
36145:
Trả bài kiểm tra
36146:
Từ điển học
36147:
Tuyên truyền giáo dục
36148:
Bảng chuyển hoán vị
36149:
Tung độ
36150:
Bằng không
36151:
Bàng tiếp
36152:
Antimon
36153:
Bội chung nhỏ nhất
36154:
Trích yếu
36155:
File thiết kế
36156:
quyết toán thuế
36157:
phát hành trái phiếu
36158:
quy luật
36159:
quyết toán công trình
36160:
quy mô kinh doanh
36161:
ra mắt sản phẩm
36162:
nội nhập
36163:
quy mô lớn
36164:
quỹ tiết kiệm
36165:
phần trăm hoa hồng
36166:
quảng cáo sản phẩm
36168:
nợ nhóm 2
36169:
quảng cáo tv
36170:
quỹ hưu trí
36171:
quỹ dự phòng tài chính
36173:
kinh doanh lỗ
36174:
lãi nhập vốn
36175:
kinh doanh nhỏ
36176:
kinh tế công nghiệp
36177:
kinh doanh online
36178:
thẻ thanh toán
36180:
thu nhập cá nhân
36182:
thuế suất phổ thông
36183:
thu nhập khác
36184:
thu nhập miễn thuế
36185:
thị trường bất động sản
36186:
thị trường mục tiêu
36187:
thu nhập ngoài lương
36188:
thu nhập thấp
36189:
thị trường khó tính
36190:
làm sụt giá
36191:
Triết lý
36192:
Bị điểm kém
36193:
Ấn bản ngoại ngữ
36194:
Europi
36195:
File đính kèm
36196:
Duy vật luận
36197:
Đyprosi
36199:
Toán
36200:
Toán chuyên đề
36201:
Axit
36202:
khoản nợ
36203:
kim ngạch hàng hóa
36204:
lãi suất quá hạn
36205:
kinh doanh ăn uống
36206:
yếu tố phân tử
36207:
ytri
36208:
xích ma
36209:
Lực học
36210:
dạy tư
36211:
Tham gia khóa học
36212:
Lược thảo
36213:
ý nghĩa bao hàm
36214:
Luận công
36215:
ý nghĩa nhân văn
36216:
ý chính
36217:
Du học nghề
36218:
Mã Morse
36219:
Địa tầng học
36220:
Lớp lang
36221:
ý nghĩa thống kê
36223:
Sửa bài kiểm tra
36224:
Luận
36225:
Lễ trao học bổng
36226:
Suất học bổng
36227:
Môn tổng quan du lịch
36228:
Môn chính trị
36230:
Môn học nói
36231:
Môn chuyên
36232:
Môn kinh tế chính trị
36233:
Môn công dân
36234:
Môn công nghệ
36235:
Môn cơ sở ngành
36236:
Môn sử
36237:
Môn văn học
36238:
Môn vẽ
36239:
Môn điện
36240:
Môn nghề
36241:
Môn lý
36242:
Môn marketing căn bản
36243:
lạm tiêu
36244:
thuế gián thu
36245:
thẻ atm
36246:
thể chế chính trị
36247:
thu hồi tiền
36248:
thuế hải quan
36249:
thu chi hộ
36250:
thuế khoán
36251:
thiệt hại cho
36252:
thu nhập trung bình
36253:
thu nhập trung bình thấp
36254:
thu nhập trước thuế
36255:
thu nhập vãng lai
36256:
thống kê kinh doanh
36257:
lạm phát phi mã
36258:
thu hồi sản phẩm
36260:
nền tảng phát triển
36261:
ngân hàng thông báo
36262:
thương hiệu lớn
36263:
nền tảng trực tuyến
36264:
thương hiệu thời trang
36266:
tín dụng ngân hàng
36267:
ngân hàng công thương
36268:
tín phiếu kho bạc
36269:
ngân hàng vietinbank
36270:
ngân hàng địa ốc
36271:
thủy hải sản
36272:
ngân hàng mb
36273:
tiểu ngạch
36274:
thuế vat
36275:
tnhh một thành viên
36276:
video quảng cáo
36277:
thuế xuất khẩu
36278:
ngân hàng quốc gia
36279:
nền kinh tế quốc dân
36280:
ngân hàng tài trợ
36281:
mức trần
36282:
ngân hàng techcombank
36283:
năm không nhuận
36284:
thuế tncn
36285:
Dạy lý thuyết
36286:
Lời giảng
36287:
Dấu hỏi
36288:
Dấu ngoặc kép
36289:
Dấu chia
36290:
Lớp đề án
36291:
Đường trung trực
36292:
Đường truyền thẳng
36293:
Lịch khai giảng
36294:
Dấu thanh
36295:
Đường sức từ
36296:
Dấu nháy đơn
36297:
For man đê hít
36298:
File tổng hợp
36299:
Đường kẻ
36300:
Đường kính ngoài
36301:
ngân hàng nông nghiệp
36302:
tình hình tài chính
36303:
thuế vãng lai
36304:
ngân hàng phát hành
36305:
nhà máy điện hạt nhân
36306:
nhà máy công nghiệp
36308:
nhà máy nhiệt điện
36309:
nguyên vật liệu phụ
36310:
nhà máy rượu
36311:
nguyên vật liệu tồn kho
36312:
nhà tư sản mại bản
36313:
nguồn tiền
36314:
nhà bán lẻ
36315:
nguồn tiếp nhận
36316:
nguồn tin tức
36317:
nhập hàng
36318:
nguồn gốc rõ ràng
36319:
nhập kho
36320:
nguồn cung
36321:
nguyên tắc kế toán
36322:
nguồn hàng
36323:
nhập lãi
36324:
nhập lậu
36325:
nguồn dự trữ
36326:
nguyên vật liệu đầu vào
36327:
nguyên liệu sản xuất
36328:
ngang giá
36329:
nguyên lý thống kê
36330:
quyết toán kinh phí
36332:
quy ước
36333:
Môn biên dịch
36335:
quy hoạch tổng mặt bằng
36336:
nợ gốc
36337:
nợ thuế
36338:
quảng bá du lịch
36339:
nợ gối đầu
36340:
nợ trong hạn
36341:
quảng bá sản phẩm
36342:
nợ đến hạn
36343:
sở giao dịch vietcombank
36344:
sản phẩm đi kèm
36345:
sản phẩm dở dang
36346:
sở hữu công nghiệp
36347:
sản phẩm truyền thông
36348:
siêu hình
36349:
sở hữu riêng
36350:
sở hữu trí tuệ
36351:
sinh lãi
36352:
số lô
36353:
hướng đông nam
36354:
ga li
36355:
Kinh
36356:
ngã ba đường
36357:
ngã tư đường
36358:
đèn đỏ
36359:
giá trị thực tế
36360:
giá trọn gói
36361:
cộng tiền hàng
36362:
công ty cũ
36363:
công ty sân sau
36364:
giá trị nhân văn
36365:
đắc lợi
36366:
giá trị sống
36367:
công ty xây lắp
36369:
công ty tnhh vận tải
36370:
công ty trong nước
36371:
công ty thương mại
36373:
hạn mức bảo lãnh
36374:
đa cấp
36375:
cước điện thoại
36376:
hạn mức cho vay
36377:
giá trị ròng
36378:
cước vận chuyển quốc tế
36379:
cước phí điện thoại
36380:
cước vận tải biển
36381:
cước phí trả sau
36382:
cước phí vận chuyển
36383:
hàng dệt kim
36384:
giá trúng thầu
36385:
cước tàu
36386:
hàng dệt may
36387:
giá trước thuế
36388:
đăng ký nhãn hiệu
36389:
cung và cầu
36390:
cước
36392:
hải quan việt nam
36393:
đăng ký doanh nghiệp
36394:
hạch toán định mức
36395:
hải quan
36396:
ngõ cụt
36397:
tín hiệu
36398:
đăng ký đúng hạn
36399:
giá trị thực hiện
36400:
đầu tư mạo hiểm
36401:
hàng đại trà
36402:
đầu tư ngoài ngành
36403:
hàng đang đi đường
36404:
đầu tư nước ngoài
36405:
đầu tư tài chính
36406:
đầu tư trực tiếp
36407:
hàng dự phòng
36408:
điện thanh toán
36409:
điện thương phẩm
36410:
hàng chỉ định
36411:
hàng có sẵn
36412:
đối soát
36413:
Khu C
36414:
Nhà bảo sanh
36415:
Giường bệnh
36416:
Quầy dược phẩm
36417:
chỗ ngoặt
36418:
đèn giao thông
36419:
hướng tây bắc
36420:
nẻo đường
36421:
đế chế la mã thần thánh
36422:
chủng tộc người da trắng
36423:
yết
36424:
đế quốc
36425:
ăng lê
36426:
dân cao nguyên
36427:
đèn xanh
36428:
ngã 6
36429:
ngã ba sông
36430:
đối soát công nợ
36431:
giá trị tương đương
36432:
cung ứng thứ gì
36433:
giá trung bình
36435:
công ty tổng
36436:
công ty tư vấn đầu tư
36439:
công ty tnhh dược phẩm
36440:
công ty tuyển dụng
36441:
công ty thực phẩm
36443:
cước viễn thông
36445:
đã đặt cọc
36446:
cước đường bộ
36447:
cuộc khủng hoảng kinh tế
36448:
cước thuê bao
36449:
giá trị thuần
36450:
hạn mức vay
36451:
giá trị vốn hóa
36452:
cung tiền
36453:
hải quan điện tử
36454:
đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
36455:
giá trị định danh
36456:
luồng xanh
36458:
luồng xanh vận tải
36459:
giá trị chênh lệch
36460:
hàng cấm
36461:
điện phí ngân hàng
36462:
hàng chất lượng cao
36463:
hàng chính hãng
36464:
Giấy khám bệnh
36466:
Hộ sản
36467:
ký hiệu @
36468:
vải không dệt
36469:
vải bao bố
36470:
vải lót
36471:
vải mỏng như tơ nhện
36472:
vải phối
36473:
miệng túi
36474:
vắt sổ
36475:
vắt sổ 5 chỉ
36476:
đầu mút
36477:
ba đờ xuy
36478:
dây chuyền chuỗi
36479:
dây cột tóc
36480:
vải sa tanh
36481:
vải thêu kim tuyến
36483:
vải thun
36484:
vải tuyết mưa
36485:
sòn sòn
36486:
sơ khởi
36487:
sự đối xứng
36488:
sọm
36489:
sự đau buồn
36490:
sự đầy đủ
36491:
son sẻ
36492:
sự dễ vỡ
36493:
sự đẹp
36494:
Hấp hối
36495:
gián cách
36496:
Hâm hẩm
36497:
Hấp hơi
36498:
Hẩm hiu
36499:
Háu
36500:
giàn giụa
36501:
Giống hệt
36502:
Hãm tài
36503:
Hàm ý
36504:
Hèm hẹp
36505:
Hoang tàn
36506:
Diễn dịch
36507:
Hoạt
36508:
Điên loạn
36509:
Hóc búa
36510:
Điều ẩn ý
36511:
Hưng thịnh
36512:
Điều bất hạnh
36513:
Điều cản trở
36514:
Hoang phế
36515:
Đạt yêu cầu
36516:
Điều có lợi
36517:
Điều đặc biệt
36518:
Hợp ý
36519:
Hiếu động
36520:
Hờn hợt
36521:
Hiếu kỳ
36522:
Han
36523:
Hên
36524:
Hằn
36525:
Héo quắt
36526:
réo rắt
36527:
Héo rụi
36528:
giáo điều
36529:
Giúp dễ tiêu
36530:
Hài hoà
36531:
Hỉ
36532:
sử dụng 1 lần
36533:
sự đúng đắn
36534:
Hai hướng
36535:
Háo
36536:
hưng vượng
36537:
Gợi mở
36538:
giả trân
36539:
hạp
36540:
giả tưởng
36541:
sự đồng lòng
36542:
Hàn lâm
36543:
sự đột ngột
36544:
Hại
36545:
sự đột phá
36546:
Hằng
36547:
quần áo mặc ở nhà
36548:
nắp túi
36549:
phấn má hồng
36550:
nếp gấp
36551:
keo xịt tóc
36552:
phun môi
36553:
mũ phớt
36554:
mũ phụ nữ
36555:
mũ rộng vành
36556:
nhảy size
36557:
mũ cát
36558:
xiêm y
36559:
nhũ mắt
36560:
mốt thời trang
36561:
Giày ủng
36562:
tất da chân
36563:
Đồ kẹp tóc
36564:
lụa nhân tạo
36565:
lùng thùng
36566:
manocanh
36567:
miếng vá
36568:
dầu thơm
36569:
Rập thiết kế
36570:
Quần độn mông
36571:
Quần đông xuân
36572:
dây chun
36573:
Quần lót phụ nữ
36574:
mẫu mới
36575:
dây chuyền
36576:
dây kéo quần
36577:
vải bò
36578:
mấn đội đầu
36579:
ăn bận
36580:
Giày cao gót nữ
36581:
ăn vận
36582:
bốt
36583:
vải hoa
36584:
tày
36585:
ngã 5
36586:
ngã ba đồng lộc
36587:
đội vốn
36588:
đơn giá tiền lương
36589:
công ty thực tập
36590:
cuộc thương lượng
36591:
hàng bù
36592:
giá trị hợp lý
36593:
cuộc thương thuyết
36594:
đa dạng hóa sản phẩm
36595:
giá trị pháp lý
36596:
giá trị phát sinh
36597:
giá trị sản xuất
36598:
công ty in ấn
36602:
công ty tư nhân
36604:
công ty xuất bản
36605:
công ty tnhh thương mại
36607:
công ty vận chuyển
36609:
công ty tư vấn du học
36610:
công ty vận tải
36612:
công ty vật tư tổng hợp
36613:
công ty trung gian
36617:
cược container
36618:
giá trị thu hồi
36619:
hạn mức thấu chi
36620:
cước vận tải quốc tế
36622:
gốc và lãi
36623:
đăng ký niêm yết
36624:
cung ứng
36625:
đăng ký thế chấp
36626:
giá trị hàng hóa
36628:
dân doanh
36629:
giá trị nghiệm thu
36630:
hạch toán chi phí
36631:
đặt giá
36632:
cung cầu
36634:
hạch toán lương
36635:
hạch toán toàn ngành
36637:
giá trị tạm tính
36638:
đạt doanh số
36639:
giá trị thanh toán
36640:
hàng độc
36641:
hàng độc quyền
36643:
hàng đông lạnh
36644:
điện chuyển tiền
36645:
hàng giả
36646:
điều chỉnh giá
36647:
hàng cung cấp
36648:
hàng đã qua sử dụng
36649:
Hội chữ thập đỏ
36650:
thông số
36651:
tóc giả
36652:
tuxedo
36653:
vải bị loang màu
36654:
vải chống cháy
36655:
vải dập ly
36656:
áo kép
36657:
móc thêu
36658:
bờ lu dông
36659:
dây đeo đồng hồ
36660:
dây đeo khẩu trang
36661:
vải sợi
36662:
đường chỉ may
36663:
sơ qua
36664:
sự đồng điệu
36665:
sự dã man
36666:
sọc caro
36667:
sớm
36668:
sự đàn hồi
36669:
sơm sớm
36670:
son rỗi
36671:
Giỏi hơn
36672:
Giỏi nhất
36673:
Giòn giã
36674:
giản đơn
36675:
Gion giỏn
36676:
Hàm súc
36677:
Hao
36678:
Hư đốn
36679:
Diễn ra
36680:
Hữu hạn
36681:
Điều bất ngờ
36682:
Đạt tiêu chuẩn
36683:
Điều bí ẩn
36684:
Hoang hoác
36685:
Đạt tiêu chuẩn quốc tế
36686:
Điều bí mật
36687:
Hoăng hoắc
36688:
Hữu tình
36689:
Đạt tỷ lệ
36690:
Đặt sai chỗ
36691:
Điều dằn vặt
36692:
Hớt hải
36693:
Hạn hẹp
36694:
Gieo neo
36695:
Hãn hữu
36696:
sự dựng đứng
36697:
Hai lần
36698:
hào hùng
36699:
Hai năm một lần
36700:
háo khí
36701:
Gớm mặt
36702:
Hập
36703:
Hấp him
36704:
sự đồng nhất
36705:
sự dốt nát
36706:
Hạch sách
36707:
Hằn sâu
36708:
Giọng nói nhỏ
36709:
Hàn vi
36710:
Giữa
36711:
phấn phủ
36712:
keo vuốt tóc
36713:
phom dáng
36714:
kẹp mi
36715:
mùi soa
36716:
khăn choàng
36717:
kem lót
36718:
mũ chào mào
36719:
đôi ủng
36720:
tất dài
36721:
Chiến bào
36722:
xiêm áo
36723:
đồ ấm
36724:
Quần bò yếm
36725:
Quần kaki
36726:
Quần thun
36727:
diềm bâu
36728:
mảnh vải
36729:
đồ đá banh
36730:
đôi guốc
36731:
may trang phục
36732:
đồng phục thể dục
36733:
dây buộc tóc
36734:
thân áo
36735:
dây lưng
36736:
mác quần áo
36737:
Giày boot
36738:
Giày búp bê
36739:
vải tuyn
36740:
Giày cao cổ
36741:
Giày đá bóng
36742:
Giày lười
36743:
Ngoại khoa
36744:
dấu
36745:
diện tích s
36746:
vải kate
36747:
vải liệm
36748:
vải bông
36749:
vải mộc
36750:
vải cô tông
36751:
vải dầu
36752:
máy trần đè
36753:
mép vải
36754:
miếng vải
36755:
miếng ván
36756:
ca vát
36757:
dây cột ở mũ
36758:
dây da đồng hồ
36759:
đũng
36760:
vải thun lạnh
36761:
vải thun mè
36762:
sự cần thiết
36763:
son trẻ
36764:
số nhiều
36765:
sự dồi dào
36766:
sơ sài
36767:
sự đông đúc
36768:
sơ sơ
36769:
sự đa dạng
36770:
sờ sờ
36771:
sự đặc biệt
36772:
Hẩm
36773:
gian dối
36774:
gian lậu
36775:
Hề
36776:
giạt
36777:
gian nan
36778:
giản tiện
36779:
Giật tít
36780:
Diệu
36781:
Hủ lậu
36782:
Diễn nghĩa
36783:
Hum húp
36784:
Hữu quan
36785:
Hoảng hồn
36786:
Huy hoàng
36787:
Điều chắc chắn
36788:
Hoang phí
36789:
Đi vào hoạt động
36790:
Hoang sơ
36791:
Đắt tiền
36792:
Hỗn mang
36793:
Hư ảo
36794:
gián tiếp
36795:
Hệt
36796:
giáp
36797:
Gồ
36798:
Gở
36799:
Gợi đòn
36800:
Gờm
36801:
Gọn
36802:
Gờn gợn
36804:
Giọng nói nhẹ nhàng
36805:
sự dư thừa
36806:
Giục giã
36807:
quần
36808:
phấn son
36809:
phấn mắt
36810:
nhấn mí
36811:
kết cườm
36812:
mũ noel
36813:
phun xăm
36814:
mũ cối
36815:
Chít khăn
36816:
khuyết áo
36817:
xếp ly
36818:
Ren
36819:
Số quần áo
36820:
Giày bata
36821:
Quần khố
36822:
Quần xi líp
36823:
mẫu hàng
36824:
đồ lót ren
36825:
móc len
36826:
tay áo
36827:
tháng hai
36828:
lưng quần
36829:
ton sur ton
36830:
vải trúc bâu
36831:
áo trấn thủ
36832:
bộ đầm
36834:
mốc hiệu
36835:
cấm tải
36836:
hướng nam
36837:
đèn xanh đèn đỏ
36838:
hướng đông bắc
36839:
chủng tộc
36840:
đế hiệu
36841:
Mường
36842:
ăng lô sắc xông
36843:
tây
36844:
nẻo
36845:
đơn giá và thành tiền
36846:
hạ giá
36847:
hàng đểu
36848:
hàng bán chạy nhất
36849:
công ty riêng
36850:
đặc phí
36851:
đàm phán
36852:
công ty hùn vốn cổ phần
36853:
công ty dịch vụ du lịch
36854:
công ty vệ tinh
36855:
công ty truyền thông
36856:
công ty viễn thông
36857:
công ty xây dựng
36858:
công ty tư vấn
36860:
công ty trực thuộc
36861:
công ty tư vấn thiết kế
36863:
cước chuyển phát nhanh
36864:
đa cộng tuyến
36865:
hạn mức công nợ
36866:
đại lý bán hàng
36867:
hạn mức nợ
36868:
cước phí
36869:
giá trị trước thuế
36870:
hạn ngạch
36871:
đăng ký kinh doanh
36872:
cung không đủ cầu
36873:
hàng điện tử
36874:
hải quan đầu tư
36875:
gốc vay
36876:
giá trị ghi sổ
36877:
hải quan giám sát
36878:
giá trị giao dịch
36879:
hải quan sân bay
36880:
giá trị khai giá
36881:
công ty xuất nhập khẩu
36882:
công ty xuyên quốc gia
36883:
giá trị bằng số
36884:
hướng đi
36885:
đầu tư ra nước ngoài
36886:
hàng đồng giá
36887:
đầu tư xây dựng
36888:
hàng dự trữ
36889:
điện fhl
36890:
điện phí
36891:
hàng cận date
36892:
hàng cao cấp
36893:
doanh lợi
36894:
Khu cách ly tập trung
36895:
Mang tính vô trùng
36896:
Nam khoa
36897:
Hậu phẫu
36898:
Hồng thập tự
36899:
ký tự nghiêng
36900:
kiểu ngoằn ngoèo
36901:
lạc khoản
36902:
kính ngữ
36903:
kt giám đốc
36904:
vải kaki
36905:
tùng váy
36906:
vải lưới
36907:
vải nỉ da cá
36908:
vải đầu khúc
36909:
vải phủ
36910:
vành mũ
36911:
vạt áo
36912:
ăn mặc chỉnh tề
36913:
móc áo
36914:
áo lặn
36915:
dây áo
36916:
vải pôpơlin
36917:
vải sọc
36918:
vải sồi
36919:
dây kim tuyến
36920:
sự đồi bại
36921:
số nhọ
36922:
sọc
36923:
sự dâm dục
36924:
sự đáng kể
36925:
sự đảo lộn
36926:
sớm sủa
36927:
sự dị biệt
36928:
Hầm hập
36929:
Giôn giốt
36930:
Hầm hơi
36931:
Hấy
36932:
giản lược
36933:
Hệ trọng
36934:
Giật gân
36935:
Hanh
36936:
Diễn âm
36937:
Diệt
36938:
Điều ác
36939:
Hóc hiểm
36940:
Hoi
36941:
Diện ưu tiên
36942:
Hôi
36943:
Hữu nghị
36944:
Dát vàng
36945:
Huyên náo
36946:
Hy hữu
36947:
Hôn ám
36948:
Hỏng kiểu
36949:
Hốt nhiên
36950:
Hiểu được
36951:
Hợp
36952:
Giây giướng
36953:
giản yếu
36955:
Hiềm
36956:
Hầm
36957:
Giống hình người
36958:
Gọn mắt
36959:
Hai chiều
36960:
quần áo đẹp
36961:
quần áo bơi
36962:
kem ủ tóc
36964:
phom giày
36965:
kẹp quần áo
36966:
nách áo
36967:
nhuộm răng
36968:
nỉ
36969:
ka ki
36970:
kem nền
36971:
nước hoa cô lô nhơ
36972:
kem cạo râu
36973:
kem trộn
36974:
mũ tốt nghiệp
36975:
Hia
36977:
lụng thụng
36978:
may sẵn
36979:
Rập trong ngành may
36980:
Quần chíp
36981:
Quần dài mặc bên trong
36982:
Giày
36983:
dây đeo cổ
36984:
vải vóc
36985:
vạt
36986:
ăn mặc rách rưới
36987:
may vá
36988:
tà áo
36989:
tất chân
36990:
vải dệt kim
36991:
Giày đen
36992:
Giày dép
36993:
Hủ bại
36994:
Hợp lí
36995:
Hư cấu
36996:
Hỏng
36997:
Hời
36998:
Hợp mốt
36999:
Hoại
37000:
Hiếm hoi
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




