DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
36001:
lãi vay ngân hàng
36002:
thu hồi hàng hóa
36003:
thu nhập vãng lai
36004:
thống kê kinh doanh
36005:
lạm phát phi mã
36006:
thu hồi hóa đơn
36007:
thu nợ
36008:
thống kê kinh tế
36009:
thu hồi sản phẩm
36011:
thu hồi tài sản
36012:
tiêu thụ
36013:
nền tảng phát triển
36014:
ngân hàng thông báo
36015:
thương hiệu lớn
36017:
ngân hàng thụ hưởng
36018:
thương hiệu nổi tiếng
36019:
tiêu thụ sản phẩm
36020:
nền tảng trực tuyến
36021:
thương hiệu thời trang
36023:
ngã giá
36024:
tín dụng ngắn hạn
36025:
thương hiệu uy tín
36027:
ngân hàng agribank
36028:
tín dụng ngân hàng
36029:
ngân hàng tín dụng
36030:
thương mại cổ phần
36031:
ngân hàng công thương
36032:
tín phiếu
36033:
ngân hàng ủy nhiệm thu
36034:
thương mại dịch vụ
36035:
ngân hàng đại lý
36036:
tín phiếu kho bạc
36037:
ngân hàng vietinbank
36038:
thương mại du lịch
36039:
ngân hàng địa ốc
36040:
tỉ lệ vàng
36041:
thương trường
36042:
ngân khố
36043:
ngân hàng hợp tác xã
36044:
tiềm lực kinh tế
36045:
ngân khoản
36046:
thủy hải sản
36048:
tiềm lực tài chính
36050:
ngân lưu
36051:
ngân hàng mb
36052:
tiếp thị liên kết
36053:
thuyết minh dự án
36054:
ngân lưu ròng
36055:
ngân hàng ngoại thương
36056:
tiểu ngạch
36057:
ngân sách dự kiến
36058:
tỉ giá
36061:
thuế vat
36062:
ngân sách nhà nước
36063:
nền công nghiệp
36064:
tnhh một thành viên
36065:
ngân hàng quân đội
36066:
thuê xe chở hàng
36068:
video quảng cáo
36069:
thuế xuất khẩu
36070:
ngân hàng quốc gia
36071:
nền kinh tế quốc dân
36072:
xâm nhập thị trường
36073:
thuốc cao
36074:
ngân hàng số
36075:
nền kinh tế số
36076:
mục tiêu kinh doanh
36077:
thương hiệu bình dân
36078:
ngân hàng tài trợ
36079:
nền kinh tế thế giới
36080:
mức trần
36081:
thương hiệu độc quyền
36082:
ngân hàng techcombank
36083:
nền kinh tế thị trường
36084:
mức trọng yếu tổng thể
36085:
thuế tiêu thụ
36086:
ngân hàng thế giới
36087:
năm không nhuận
36088:
năm bản lề
36089:
thuế tncn
36090:
tính cước
36091:
Dấu lặng
36092:
Dạy lý thuyết
36093:
Dấu hai chấm
36094:
Loại tốt nghiệp
36095:
Dấu ngoặc
36096:
Được tuyển thẳng
36097:
Lời giảng
36098:
Dấu lớn hơn
36099:
Được nhận vào trường
36100:
Được nghỉ học
36101:
Dấu hoa thị
36102:
Dấu móc lửng
36103:
Dấu ngoặc đơn
36104:
Đuổi học
36105:
Dấu hỏi
36106:
Đường tiệm cận
36107:
Dấu ngoặc kép
36108:
Dấu phẩy động
36109:
Dấu chia
36110:
Đường tròn
36111:
Đường nét đứt
36112:
Lớp đề án
36113:
Dấu sắc
36114:
Đường trung bình
36115:
Đường phân giác
36116:
Dấu cộng
36117:
Dấu sao
36118:
Đường trung trực
36119:
Đường sacaroza
36120:
Đầu Công Nguyên
36121:
Đầu số
36122:
Đường truyền thẳng
36123:
Đường saccarin
36124:
Lịch khai giảng
36125:
Dấu thăng
36126:
Đường viền
36127:
Đường sức điện
36128:
Đầu đề
36129:
Dấu thanh
36130:
Dương vô cùng
36131:
Đường sức từ
36132:
Môn xác suất thống kê
36133:
Dấu nháy đơn
36134:
Đường xiên
36135:
Đường cong
36136:
Lớp học phụ đạo
36137:
Đúp ni um
36138:
Dấu nổi
36139:
Đường đồng mức
36140:
Đạo hàm cấp cao
36141:
Duy danh
36142:
For man đê hít
36143:
File tổng hợp
36144:
Đạo hàm riêng
36145:
Duy ngã
36146:
Đường đứt khúc
36147:
Dấu phân cách
36148:
Duy tâm
36149:
Lịch học thêm
36150:
Đường kẻ
36151:
Dấu phẩy
36152:
Duy tâm luận
36153:
Đường kính ngoài
36154:
Dấu bé hơn
36155:
nặng lãi
36156:
ngân hàng nhà nước
36157:
thuế tndn
36158:
tính giá
36159:
năng lực công ty
36161:
thuế tương đối
36162:
tính giá thành
36163:
năng suất làm việc
36164:
ngân hàng nông nghiệp
36165:
thuế ưu đãi
36166:
tình hình tài chính
36167:
năng suất lao động
36169:
thuế vãng lai
36170:
tình hình thị trường
36171:
năng suất sản xuất
36172:
ngân hàng nước ngoài
36173:
tnhh
36174:
ngân hàng phát hành
36175:
nhiều hình thái
36176:
nhà máy điện hạt nhân
36177:
nhà cung ứng
36178:
nguồn vốn đầu tư
36179:
nhờ thu
36180:
nguồn vốn huy động
36181:
nhà đài
36182:
nhà máy gỗ
36183:
nhóm sản phẩm
36184:
nhà máy chưng cất
36185:
nhà máy lọc dầu
36186:
nguồn vốn lưu động
36187:
nhượng quyền thương mại
36188:
nhà máy công nghiệp
36190:
nhà máy may
36191:
niêm yết chứng khoán
36192:
nhà máy nhiệt điện
36193:
nguồn xung
36194:
nhà máy điện
36196:
nhà máy nước
36198:
nhà máy điện gió
36199:
niên kim
36200:
nhà máy phát điện
36201:
nguyên vật liệu phụ
36202:
nguồn thu ngoại tệ
36203:
nợ cần chú ý
36204:
nhà máy rượu
36205:
nguồn thu nhập
36206:
nguyên vật liệu tồn kho
36207:
nợ chưa đến hạn
36208:
nhà tư sản mại bản
36209:
nguyệt liễm
36210:
nguồn tiền
36211:
nợ có khả năng mất vốn
36212:
nhãn hàng riêng
36213:
nhà bán lẻ
36214:
nguồn tiếp nhận
36215:
nợ có trong kế toán
36216:
nhãn hiệu đã đăng ký
36217:
nhà bản quyền công nghệ
36218:
nguồn tin tức
36219:
khoản
36220:
nhập hàng
36221:
nhà cung cấp dịch vụ
36222:
nguồn vốn chủ sở hữu
36223:
kỳ hạn
36224:
nhập hàng vào kho
36225:
nguồn gốc hàng hóa
36226:
nguyên tắc giá gốc
36227:
nhập khẩu và phân phối
36228:
ngoại sinh
36229:
nguồn gốc rõ ràng
36230:
nguyên tắc hoạt động
36231:
nhập kho
36232:
nguồn cung
36234:
nguyên tắc kế toán
36235:
nhập kho hàng hóa
36236:
nguồn cung cấp
36237:
nguồn hàng
36238:
nguyên tắc phù hợp
36239:
nhập kho xuất kho
36241:
nguồn kinh phí
36242:
nguyên tệ
36243:
nhập lãi
36244:
nguồn cung ứng
36245:
nguồn lao động
36246:
nguyên vật liệu chính
36247:
nhập lậu
36248:
nguồn dự trữ
36249:
nguồn lực tài chính
36250:
nguyên vật liệu đầu vào
36251:
nhập hàng xuất hàng
36252:
ngân sách quốc gia
36253:
nguồn máy tính
36254:
nguyên liệu sản xuất
36255:
nhập khẩu chính ngạch
36256:
ngân sách trung ương
36257:
nguồn nhân lực dồi dào
36258:
nguyên liệu thô
36259:
nhập khẩu nguyên chiếc
36260:
ngăn sông cấm chợ
36261:
nguồn tài chính
36262:
nguyên liệu vật liệu
36263:
nhập khẩu tại chỗ
36264:
ngang giá
36265:
nguồn tài nguyên
36266:
nguyên lý thống kê
36267:
nhập khẩu tiểu ngạch
36268:
nghênh giá
36271:
nhập khẩu ủy thác
36272:
ngoại bảng
36273:
nguyên phụ liệu
36274:
phần vốn góp
36275:
quỹ từ thiện
36276:
quỹ khen thưởng
36277:
quyết toán kinh phí
36278:
phát hành cổ phiếu
36279:
quỹ tử tuất
36280:
quyết toán tạm ứng
36282:
quy ước
36283:
Vắng có phép
36284:
Lớp học online
36285:
Môn tin học đại cương
36286:
Môn biên dịch
36288:
Môn sinh hoạt
36289:
quỹ hưu trí và tử tuất
36290:
nợ thứ cấp
36291:
quỹ đầu tư phát triển
36292:
quy hoạch tổng mặt bằng
36293:
nợ gốc
36294:
nợ thuế
36295:
phục hồi kinh tế
36296:
nợ công
36297:
nợ gốc vay
36298:
nợ thuê tài chính
36299:
quảng bá du lịch
36300:
nợ cũ
36301:
nợ gối đầu
36302:
nợ tích lũy
36303:
quảng bá hình ảnh
36304:
nợ khó đòi
36305:
nợ trong hạn
36306:
nợ dài hạn
36307:
quảng bá sản phẩm
36308:
nợ lương
36309:
nợ vay
36310:
nợ đầu kỳ
36311:
quảng cáo hiển thị
36312:
nợ máu
36313:
nợ xuýt
36314:
nợ đến hạn
36315:
quảng cáo ngoài trời
36316:
nợ đến hạn phải trả
36317:
sản phẩm công nghệ
36318:
sản phẩm đa dạng
36319:
sản phẩm thô
36320:
sở giao dịch vietcombank
36321:
số hiệu tài khoản
36322:
sau thuế
36323:
sản phẩm trí tuệ
36324:
sản phẩm đi kèm
36325:
số hóa đơn
36326:
ship toàn quốc
36327:
sản phẩm trưng bày
36328:
sản phẩm dở dang
36329:
sở hữu công nghiệp
36330:
sỉ
36331:
sản phẩm truyền thông
36332:
sản phẩm độc quyền
36333:
sở hữu lâu dài
36334:
sản phẩm từ
36335:
siêu hình
36336:
sở hữu riêng
36337:
sản phẩm dùng thử
36338:
siêu lạm phát
36339:
sản phẩm từ khoáng
36340:
sở hữu trí tuệ
36341:
sản phẩm hỏng
36342:
sản phẩm mới
36343:
siêu lợi nhuận
36344:
số liệu kế toán
36346:
sản phẩm nổi bật
36347:
siêu trường siêu trọng
36348:
số liệu thu thập
36349:
sản phẩm không phù hợp
36350:
sản phẩm phụ
36351:
sinh lãi
36352:
số lô
36353:
chỗ ngoặt
36355:
mốc hiệu
36356:
cấm tải
36357:
hướng đông nam
36358:
đèn giao thông
36359:
hướng nam
36360:
đèn xanh đèn đỏ
36361:
hướng tây bắc
36362:
ga li
36363:
nẻo đường
36364:
hướng đông bắc
36365:
đế chế la mã thần thánh
36366:
chủng tộc
36367:
chủng tộc người da trắng
36368:
đế hiệu
36369:
yết
36370:
đế quốc
36371:
Kinh
36372:
ăng lê
36373:
Mường
36374:
ăng lô sắc xông
36375:
dân cao nguyên
36376:
tày
36377:
tây
36378:
nẻo
36379:
ngã ba đường
36380:
ngã tư đường
36381:
đèn đỏ
36382:
ngã 5
36383:
đèn xanh
36384:
ngã ba đồng lộc
36385:
ngã 6
36386:
ngã ba sông
36387:
giá trị thực tế
36388:
đối soát công nợ
36389:
đội vốn
36390:
giá trị tương đương
36391:
đơn giá tiền lương
36392:
cung ứng thứ gì
36393:
đơn giá và thành tiền
36394:
giá trọn gói
36395:
cộng tiền hàng
36396:
giá trung bình
36397:
công ty cũ
36398:
hạ giá
36399:
công ty sân sau
36400:
hàng đểu
36401:
công ty thực tập
36402:
hàng bán chạy nhất
36403:
cuộc thương lượng
36404:
hàng bù
36405:
công ty riêng
36406:
giá trị hợp lý
36407:
cuộc thương thuyết
36408:
giá trị nhân văn
36409:
đa dạng hóa sản phẩm
36410:
giá trị pháp lý
36411:
đắc lợi
36412:
giá trị phát sinh
36413:
đặc phí
36414:
giá trị sản xuất
36415:
đàm phán
36416:
giá trị sống
36417:
công ty hùn vốn cổ phần
36418:
công ty dịch vụ du lịch
36419:
công ty in ấn
36420:
công ty vệ tinh
36422:
công ty truyền thông
36423:
công ty viễn thông
36425:
công ty xây dựng
36428:
công ty tư nhân
36429:
công ty tổng
36430:
công ty xây lắp
36432:
công ty tư vấn
36434:
công ty xuất bản
36435:
công ty tnhh thương mại
36436:
công ty tư vấn đầu tư
36438:
công ty vận chuyển
36440:
công ty tư vấn du học
36441:
công ty tnhh vận tải
36442:
công ty vận tải
36444:
công ty trong nước
36446:
công ty vật tư tổng hợp
36448:
công ty trực thuộc
36450:
công ty tư vấn thiết kế
36451:
công ty tnhh dược phẩm
36452:
công ty trung gian
36454:
công ty tuyển dụng
36455:
công ty thực phẩm
36458:
công ty thương mại
36462:
cước viễn thông
36463:
cước chuyển phát nhanh
36464:
hạn mức bảo lãnh
36465:
đa cấp
36466:
cược container
36467:
đa cộng tuyến
36468:
cước điện thoại
36469:
hạn mức cho vay
36471:
đã đặt cọc
36472:
cước đường bộ
36473:
hạn mức công nợ
36474:
giá trị ròng
36475:
đại lý bán hàng
36476:
cuộc khủng hoảng kinh tế
36477:
hạn mức nợ
36478:
giá trị thu hồi
36479:
cước thuê bao
36480:
cước phí
36481:
hạn mức thấu chi
36482:
giá trị thuần
36483:
cước vận chuyển quốc tế
36484:
cước phí điện thoại
36485:
hạn mức vay
36486:
giá trị trước thuế
36487:
cước vận tải biển
36488:
cước phí trả sau
36489:
giá trị vốn hóa
36490:
hạn ngạch
36491:
cước vận tải quốc tế
36492:
cước phí vận chuyển
36493:
hàng dệt kim
36494:
giá trúng thầu
36496:
cước tàu
36497:
hàng dệt may
36498:
giá trước thuế
36499:
đăng ký kinh doanh
36500:
cung không đủ cầu
36501:
hàng điện tử
36502:
gốc và lãi
36503:
đăng ký nhãn hiệu
36504:
cung tiền
36505:
hải quan đầu tư
36506:
gốc vay
36507:
đăng ký niêm yết
36508:
cung ứng
36509:
hải quan điện tử
36510:
giá trị ghi sổ
36511:
đăng ký thế chấp
36512:
cung và cầu
36513:
hải quan giám sát
36514:
giá trị giao dịch
36515:
cước
36517:
giá trị hàng hóa
36518:
hải quan sân bay
36520:
dân doanh
36521:
giá trị khai giá
36522:
hải quan việt nam
36523:
đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
36524:
công ty xuất nhập khẩu
36525:
giá trị nghiệm thu
36526:
hạch toán chi phí
36527:
công ty xuyên quốc gia
36528:
đăng ký doanh nghiệp
36529:
đặt giá
36530:
hạch toán định mức
36531:
cung cầu
36533:
hạch toán lương
36534:
giá trị bằng số
36535:
hạch toán toàn ngành
36537:
hải quan
36538:
giá trị định danh
36539:
hướng đi
36540:
ngõ cụt
36541:
luồng xanh
36543:
tín hiệu
36544:
luồng xanh vận tải
36545:
đăng ký đúng hạn
36546:
giá trị tạm tính
36547:
đạt doanh số
36548:
giá trị thanh toán
36549:
giá trị chênh lệch
36550:
giá trị thực hiện
36551:
đầu tư mạo hiểm
36552:
hàng đại trà
36553:
đầu tư ngoài ngành
36554:
hàng đang đi đường
36555:
đầu tư nước ngoài
36556:
hàng độc
36557:
đầu tư ra nước ngoài
36558:
hàng độc quyền
36559:
đầu tư tài chính
36560:
hàng đồng giá
36562:
hàng đông lạnh
36563:
đầu tư trực tiếp
36564:
hàng dự phòng
36565:
đầu tư xây dựng
36566:
hàng dự trữ
36567:
điện chuyển tiền
36568:
điện fhl
36569:
hàng giả
36570:
điện phí
36571:
hàng cấm
36572:
điện phí ngân hàng
36573:
hàng cận date
36574:
điện thanh toán
36575:
hàng cao cấp
36576:
điện thương phẩm
36577:
hàng chất lượng cao
36578:
điều chỉnh giá
36579:
hàng chỉ định
36580:
doanh lợi
36581:
hàng chính hãng
36582:
hàng có sẵn
36583:
đối soát
36584:
hàng cung cấp
36585:
hàng đã qua sử dụng
36586:
Khu cách ly tập trung
36587:
Giấy khám bệnh
36588:
Mang tính vô trùng
36589:
Nam khoa
36590:
Khu C
36591:
Nhà bảo sanh
36592:
Giường bệnh
36593:
Hậu phẫu
36595:
Hộ sản
36596:
Hội chữ thập đỏ
36597:
Quầy dược phẩm
36598:
Hồng thập tự
36599:
Ngoại khoa
36600:
ký tự nghiêng
36601:
kiểu ngoằn ngoèo
36602:
lạc khoản
36603:
kính ngữ
36604:
thông số
36605:
kt giám đốc
36606:
dấu
36607:
ký hiệu @
36608:
diện tích s
36609:
tóc giả
36610:
vải kaki
36611:
tùng váy
36612:
vải kate
36613:
tuxedo
36614:
vải không dệt
36615:
vải bao bố
36616:
vải liệm
36617:
vải bị loang màu
36618:
vải lót
36619:
vải bông
36620:
vải lưới
36621:
vải chống cháy
36622:
vải mộc
36623:
vải cô tông
36624:
vải mỏng như tơ nhện
36625:
vải dập ly
36626:
vải nỉ da cá
36627:
vải dầu
36628:
vải phối
36629:
vải đầu khúc
36630:
vải phủ
36631:
máy trần đè
36632:
vành mũ
36633:
mép vải
36634:
vạt áo
36635:
miệng túi
36636:
vắt sổ
36637:
miếng vải
36638:
vắt sổ 5 chỉ
36639:
miếng ván
36640:
ăn mặc chỉnh tề
36641:
móc áo
36642:
áo kép
36643:
móc thêu
36644:
áo lặn
36645:
đầu mút
36646:
ba đờ xuy
36647:
dây áo
36648:
bờ lu dông
36649:
dây chuyền chuỗi
36650:
ca vát
36651:
dây cột ở mũ
36652:
vải pôpơlin
36653:
dây cột tóc
36654:
vải sa tanh
36655:
dây da đồng hồ
36656:
vải sọc
36657:
dây đeo đồng hồ
36658:
vải sồi
36659:
dây đeo khẩu trang
36660:
vải sợi
36661:
dây kim tuyến
36662:
vải thêu kim tuyến
36664:
vải thun
36665:
đũng
36666:
vải thun lạnh
36667:
đường chỉ may
36668:
vải thun mè
36669:
vải tuyết mưa
36670:
sòn sòn
36671:
sự cần thiết
36672:
son trẻ
36673:
sơ khởi
36674:
sự đồi bại
36675:
số nhiều
36676:
sự dồi dào
36677:
số nhọ
36678:
sự đối xứng
36679:
sơ qua
36680:
sự đồng điệu
36681:
sơ sài
36682:
sự đông đúc
36683:
sơ sơ
36684:
sự đa dạng
36685:
sờ sờ
36686:
sự dã man
36687:
sọc
36688:
sự đặc biệt
36689:
sọc caro
36690:
sự dâm dục
36691:
sớm
36692:
sự đàn hồi
36693:
sọm
36694:
sự đáng kể
36695:
sơm sớm
36696:
sự đảo lộn
36697:
sớm sủa
36698:
sự đau buồn
36699:
son rỗi
36700:
sự đầy đủ
36701:
son sẻ
36702:
sự dễ vỡ
36703:
sự đẹp
36704:
sự dị biệt
36705:
Hấp hối
36706:
Giỏi hơn
36707:
gián cách
36708:
Hẩm
36709:
Hâm hẩm
36710:
Giỏi nhất
36711:
Giòn giã
36712:
Hầm hập
36713:
gian dối
36714:
Hấp hơi
36715:
giản đơn
36716:
Gion giỏn
36717:
Hẩm hiu
36718:
Háu
36719:
Giôn giốt
36720:
Hầm hơi
36721:
giàn giụa
36722:
Hấy
36723:
gian lậu
36724:
Giống hệt
36725:
Hàm súc
36726:
Hề
36727:
giản lược
36728:
giạt
36729:
Hãm tài
36730:
Hệ trọng
36731:
gian nan
36732:
Giật gân
36733:
Hàm ý
36734:
Hèm hẹp
36735:
giản tiện
36736:
Giật tít
36737:
Hanh
36738:
Hao
36739:
Diễn âm
36740:
Diệt
36741:
Hoang tàn
36742:
Diễn dịch
36743:
Hư đốn
36744:
Hoạt
36745:
Diệu
36746:
Điên loạn
36747:
Hủ lậu
36748:
Hóc búa
36749:
Điều ác
36750:
Diễn nghĩa
36751:
Hum húp
36752:
Điều ẩn ý
36753:
Hóc hiểm
36754:
Diễn ra
36755:
Hưng thịnh
36756:
Điều bất hạnh
36757:
Hoi
36758:
Diện ưu tiên
36759:
Hữu hạn
36760:
Điều bất ngờ
36761:
Hôi
36762:
Đạt tiêu chuẩn
36763:
Hữu nghị
36764:
Điều bí ẩn
36765:
Hoang hoác
36766:
Đạt tiêu chuẩn quốc tế
36767:
Hữu quan
36768:
Điều bí mật
36769:
Hoăng hoắc
36770:
Hữu tình
36771:
Đạt tỷ lệ
36772:
Điều cản trở
36773:
Hoảng hồn
36774:
Huy hoàng
36775:
Dát vàng
36776:
Điều chắc chắn
36777:
Hoang phế
36778:
Huyên náo
36779:
Đạt yêu cầu
36780:
Điều có lợi
36781:
Hoang phí
36782:
Hy hữu
36783:
Đi vào hoạt động
36784:
Điều đặc biệt
36785:
Hoang sơ
36786:
Đặt sai chỗ
36787:
Hợp ý
36788:
Điều dằn vặt
36789:
Hôn ám
36790:
Đắt tiền
36791:
Hớt hải
36792:
Hiếu động
36793:
Hờn hợt
36794:
Hỏng kiểu
36795:
Hốt nhiên
36796:
Hiểu được
36797:
Hỗn mang
36798:
Hợp
36799:
Hư ảo
36800:
Hiếu kỳ
36801:
Han
36802:
Hên
36803:
gián tiếp
36804:
Giây giướng
36805:
Hằn
36806:
Héo quắt
36807:
giản yếu
36808:
réo rắt
36809:
Hạn hẹp
36810:
Héo rụi
36811:
giáo điều
36812:
Gieo neo
36813:
Hãn hữu
36814:
Hệt
36815:
giáp
36816:
Giúp dễ tiêu
36817:
Hài hoà
36818:
Hỉ
36819:
sử dụng 1 lần
36820:
Gồ
36822:
Hiềm
36823:
sự đúng đắn
36824:
Gở
36825:
Hai hướng
36826:
Háo
36827:
sự dựng đứng
36828:
Gợi đòn
36829:
Hai lần
36830:
hào hùng
36831:
hưng vượng
36832:
Gợi mở
36833:
Hai năm một lần
36834:
háo khí
36835:
giả trân
36836:
Gờm
36837:
Hầm
36838:
hạp
36839:
giả tưởng
36840:
Gớm mặt
36841:
Gọn
36842:
Hập
36843:
sự đồng lòng
36844:
Giống hình người
36845:
Gờn gợn
36846:
Hấp him
36847:
sự đồng nhất
36849:
Gọn mắt
36850:
Hàn lâm
36851:
sự dốt nát
36852:
Giọng nói nhẹ nhàng
36853:
Hạch sách
36854:
Hằn sâu
36855:
sự đột ngột
36856:
Giọng nói nhỏ
36857:
Hại
36858:
Hàn vi
36859:
sự đột phá
36860:
Hai chiều
36861:
Giữa
36862:
Hằng
36863:
sự dư thừa
36864:
Giục giã
36865:
quần áo mặc ở nhà
36866:
quần áo đẹp
36867:
quần
36868:
quần áo bơi
36869:
kem ủ tóc
36871:
nắp túi
36872:
phấn phủ
36873:
phấn má hồng
36874:
phấn son
36875:
keo vuốt tóc
36876:
nếp gấp
36877:
phấn mắt
36878:
phom dáng
36879:
keo xịt tóc
36880:
nhấn mí
36881:
kết cườm
36882:
phom giày
36883:
kẹp mi
36884:
mùi soa
36885:
khăn choàng
36886:
phun môi
36887:
kẹp quần áo
36888:
nách áo
36889:
mũ noel
36890:
phun xăm
36891:
nhuộm răng
36892:
kem lót
36893:
mũ phớt
36894:
nỉ
36895:
ka ki
36896:
kem nền
36897:
mũ phụ nữ
36898:
nước hoa cô lô nhơ
36899:
kem cạo râu
36900:
kem trộn
36901:
mũ rộng vành
36902:
nhảy size
36903:
mũ cát
36904:
xiêm y
36905:
mũ tốt nghiệp
36906:
nhũ mắt
36907:
mũ chào mào
36908:
mốt thời trang
36909:
mũ cối
36910:
đôi ủng
36911:
Giày ủng
36912:
Hia
36913:
tất da chân
36914:
Đồ kẹp tóc
36915:
tất dài
36917:
lụa nhân tạo
36918:
lùng thùng
36919:
Chiến bào
36920:
lụng thụng
36921:
Chít khăn
36922:
manocanh
36923:
khuyết áo
36924:
may sẵn
36925:
xếp ly
36926:
miếng vá
36927:
xiêm áo
36928:
dầu thơm
36929:
đồ ấm
36930:
Rập thiết kế
36931:
Quần bò yếm
36932:
Rập trong ngành may
36933:
Quần chíp
36934:
Ren
36935:
Quần dài mặc bên trong
36936:
Số quần áo
36937:
Quần độn mông
36938:
Giày
36939:
Quần đông xuân
36940:
Giày bata
36941:
Quần kaki
36942:
Quần khố
36943:
dây chun
36944:
Quần lót phụ nữ
36945:
dây đeo cổ
36946:
Quần thun
36947:
vải vóc
36948:
vạt
36949:
Quần xi líp
36950:
ăn mặc rách rưới
36951:
diềm bâu
36952:
mảnh vải
36953:
đồ đá banh
36954:
mẫu hàng
36955:
đồ lót ren
36956:
mẫu mới
36957:
đôi guốc
36958:
may trang phục
36959:
đồng phục thể dục
36960:
may vá
36961:
tà áo
36962:
móc len
36963:
tất chân
36964:
dây buộc tóc
36965:
tay áo
36966:
dây chuyền
36967:
thân áo
36968:
dây kéo quần
36969:
tháng hai
36970:
dây lưng
36971:
lưng quần
36972:
ton sur ton
36973:
mác quần áo
36974:
vải bò
36975:
mấn đội đầu
36976:
vải dệt kim
36977:
Giày boot
36978:
vải trúc bâu
36979:
Giày búp bê
36980:
vải tuyn
36981:
Giày cao cổ
36982:
ăn bận
36983:
Giày cao gót nữ
36984:
ăn vận
36985:
Giày đá bóng
36986:
áo trấn thủ
36987:
Giày đen
36988:
bộ đầm
36989:
Giày dép
36990:
bốt
36991:
Giày lười
36992:
vải hoa
36993:
Hỗn nguyên
36994:
Hợp cách
36995:
Hủ bại
36996:
Hiu quạnh
36997:
Hỗn tạp
36998:
Hợp lí
36999:
Hư cấu
37000:
Hỗ tương
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




