DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
36001:
thu nhập trung bình thấp
36003:
lãi trong hạn
36004:
thu cũ đổi mới
36005:
thu nhập trước thuế
36006:
thỏa thuận hợp tác
36007:
lãi vay ngân hàng
36008:
thu hồi hàng hóa
36009:
thu nhập vãng lai
36010:
thống kê kinh doanh
36011:
lạm phát phi mã
36012:
thu hồi hóa đơn
36013:
thu nợ
36014:
thống kê kinh tế
36015:
thu hồi sản phẩm
36017:
thu hồi tài sản
36018:
tiêu thụ
36019:
nền tảng phát triển
36020:
thương hiệu lớn
36021:
ngân hàng thông báo
36023:
ngân hàng thụ hưởng
36024:
thương hiệu nổi tiếng
36025:
tiêu thụ sản phẩm
36026:
nền tảng trực tuyến
36027:
thương hiệu thời trang
36029:
ngã giá
36030:
tín dụng ngắn hạn
36032:
thương hiệu uy tín
36033:
ngân hàng agribank
36034:
tín dụng ngân hàng
36035:
ngân hàng tín dụng
36036:
thương mại cổ phần
36037:
ngân hàng công thương
36038:
tín phiếu
36039:
ngân hàng ủy nhiệm thu
36040:
thương mại dịch vụ
36041:
ngân hàng đại lý
36042:
tín phiếu kho bạc
36043:
ngân hàng vietinbank
36044:
thương mại du lịch
36045:
ngân hàng địa ốc
36046:
tỉ lệ vàng
36047:
thương trường
36048:
ngân khố
36049:
ngân hàng hợp tác xã
36050:
tiềm lực kinh tế
36051:
thủy hải sản
36052:
ngân khoản
36054:
tiềm lực tài chính
36056:
ngân lưu
36057:
ngân hàng mb
36058:
tiếp thị liên kết
36059:
ngân lưu ròng
36060:
thuyết minh dự án
36061:
ngân hàng ngoại thương
36062:
tiểu ngạch
36063:
ngân sách dự kiến
36064:
tỉ giá
36067:
ngân sách nhà nước
36068:
thuế vat
36069:
nền công nghiệp
36070:
tnhh một thành viên
36071:
thuê xe chở hàng
36072:
ngân hàng quân đội
36074:
video quảng cáo
36075:
thuế xuất khẩu
36076:
ngân hàng quốc gia
36077:
nền kinh tế quốc dân
36078:
xâm nhập thị trường
36079:
thuốc cao
36080:
ngân hàng số
36081:
nền kinh tế số
36082:
mục tiêu kinh doanh
36083:
thương hiệu bình dân
36084:
ngân hàng tài trợ
36085:
nền kinh tế thế giới
36086:
mức trần
36087:
thương hiệu độc quyền
36088:
ngân hàng techcombank
36089:
nền kinh tế thị trường
36090:
mức trọng yếu tổng thể
36091:
thuế tiêu thụ
36092:
ngân hàng thế giới
36093:
năm không nhuận
36094:
năm bản lề
36095:
thuế tncn
36096:
tính cước
36097:
nặng lãi
36098:
ngân hàng nhà nước
36099:
thuế tndn
36100:
tính giá
36101:
năng lực công ty
36103:
thuế tương đối
36104:
tính giá thành
36105:
năng suất làm việc
36106:
ngân hàng nông nghiệp
36107:
thuế ưu đãi
36108:
tình hình tài chính
36109:
năng suất lao động
36111:
thuế vãng lai
36112:
tình hình thị trường
36113:
năng suất sản xuất
36114:
ngân hàng nước ngoài
36115:
tnhh
36116:
ngân hàng phát hành
36117:
nhiều hình thái
36118:
nhà cung ứng
36119:
nguồn vốn đầu tư
36120:
nhà máy điện hạt nhân
36121:
nhờ thu
36122:
nhà đài
36123:
nhà máy gỗ
36124:
nguồn vốn huy động
36125:
nhóm sản phẩm
36126:
nhà máy chưng cất
36127:
nhà máy lọc dầu
36128:
nguồn vốn lưu động
36129:
nhượng quyền thương mại
36130:
nhà máy may
36131:
nhà máy công nghiệp
36133:
niêm yết chứng khoán
36134:
nhà máy nhiệt điện
36135:
nguồn xung
36136:
nhà máy điện
36138:
nhà máy nước
36139:
nhà máy điện gió
36141:
niên kim
36142:
nhà máy phát điện
36143:
nguyên vật liệu phụ
36144:
nguồn thu ngoại tệ
36145:
nợ cần chú ý
36146:
nhà máy rượu
36147:
nguyên vật liệu tồn kho
36148:
nguồn thu nhập
36149:
nợ chưa đến hạn
36150:
nhà tư sản mại bản
36151:
nguyệt liễm
36152:
nguồn tiền
36153:
nợ có khả năng mất vốn
36154:
nhãn hàng riêng
36155:
nhà bán lẻ
36156:
nguồn tiếp nhận
36157:
nợ có trong kế toán
36158:
nhãn hiệu đã đăng ký
36159:
nhà bản quyền công nghệ
36160:
nguồn tin tức
36161:
khoản
36162:
nhập hàng
36163:
nhà cung cấp dịch vụ
36164:
nguồn vốn chủ sở hữu
36165:
kỳ hạn
36166:
nhập hàng vào kho
36167:
nguồn gốc hàng hóa
36168:
nguyên tắc giá gốc
36169:
nhập khẩu và phân phối
36170:
ngoại sinh
36171:
nguồn gốc rõ ràng
36172:
nguyên tắc hoạt động
36173:
nhập kho
36174:
nguồn cung
36176:
nguyên tắc kế toán
36177:
nhập kho hàng hóa
36178:
nguồn cung cấp
36179:
nguồn hàng
36180:
nguyên tắc phù hợp
36181:
nhập kho xuất kho
36183:
nguồn kinh phí
36184:
nguyên tệ
36185:
nhập lãi
36186:
nguồn cung ứng
36187:
nguồn lao động
36188:
nguyên vật liệu chính
36189:
nhập lậu
36190:
nguồn dự trữ
36191:
nguồn lực tài chính
36192:
nguyên vật liệu đầu vào
36193:
nhập hàng xuất hàng
36194:
ngân sách quốc gia
36195:
nguồn máy tính
36196:
nguyên liệu sản xuất
36197:
nhập khẩu chính ngạch
36198:
ngân sách trung ương
36199:
nguồn nhân lực dồi dào
36200:
nguyên liệu thô
36201:
nhập khẩu nguyên chiếc
36202:
ngăn sông cấm chợ
36203:
nguồn tài chính
36204:
nguyên liệu vật liệu
36205:
nhập khẩu tại chỗ
36206:
ngang giá
36207:
nguồn tài nguyên
36208:
nguyên lý thống kê
36209:
nhập khẩu tiểu ngạch
36210:
nghênh giá
36213:
nhập khẩu ủy thác
36214:
ngoại bảng
36215:
nguyên phụ liệu
36216:
phần vốn góp
36217:
quỹ từ thiện
36218:
quyết toán kinh phí
36219:
quỹ khen thưởng
36220:
quỹ tử tuất
36221:
phát hành cổ phiếu
36222:
quyết toán tạm ứng
36224:
quy ước
36225:
phát hành hóa đơn
36226:
quyết toán thuế
36227:
quỹ lớp
36228:
quyết toán
36229:
phát hành trái phiếu
36230:
quy luật
36231:
quyết toán công trình
36232:
quyết toán thuế tncn
36233:
phiên giao dịch
36234:
quy luật cung cầu
36236:
quyết toán thuế tndn
36238:
quy luật tự nhiên
36239:
ra mắt phim
36240:
quyết toán cuối năm
36241:
nội địa hóa
36242:
quy mô kinh doanh
36243:
ra mắt sản phẩm
36244:
quỹ phúc lợi
36245:
nội nhập
36246:
quy mô lớn
36247:
quỹ tiền mặt
36248:
ra mắt sản phẩm mới
36249:
nội tệ
36250:
quy mô nhỏ
36251:
quỹ tiền tệ quốc tế
36252:
ra mắt thương hiệu
36253:
phân phối lợi nhuận
36254:
quy mô sản xuất
36255:
quỹ tiết kiệm
36256:
rủi ro thanh khoản
36258:
quỹ phát triển
36259:
quỹ tín dụng
36260:
rủi ro tiềm ẩn
36261:
phần trăm hoa hồng
36263:
quỹ tín thác
36264:
rủi ro tiềm tàng
36265:
quảng cáo sản phẩm
36267:
nợ ngân hàng
36268:
thể chế hóa
36269:
quảng cáo truyền miệng
36270:
quy hoạch tổng thể
36271:
nợ nhóm 2
36272:
quỹ đen
36273:
nợ phải thu
36274:
quy hoạch tuyến tính
36275:
quy đổi tiền tệ
36276:
quảng cáo tv
36277:
quỹ hưu trí
36278:
nợ phải thu khó đòi
36279:
quỹ dự phòng
36280:
quay vòng vốn
36281:
quỹ hưu trí tự nguyện
36282:
nợ phải trả
36283:
quốc doanh
36284:
quỹ dự phòng tài chính
36285:
quỹ hưu trí tử tuất
36287:
quỹ đầu tư mạo hiểm
36288:
quy hoạch chung
36289:
quỹ hưu trí và tử tuất
36290:
nợ thứ cấp
36291:
quỹ đầu tư phát triển
36292:
quy hoạch tổng mặt bằng
36293:
nợ gốc
36294:
nợ thuế
36295:
phục hồi kinh tế
36296:
nợ công
36297:
nợ gốc vay
36298:
nợ thuê tài chính
36299:
quảng bá du lịch
36300:
nợ gối đầu
36301:
nợ tích lũy
36302:
nợ cũ
36303:
quảng bá hình ảnh
36304:
nợ khó đòi
36305:
nợ trong hạn
36306:
nợ dài hạn
36307:
quảng bá sản phẩm
36308:
nợ lương
36309:
nợ vay
36310:
nợ đầu kỳ
36311:
quảng cáo hiển thị
36312:
nợ máu
36313:
nợ xuýt
36314:
nợ đến hạn
36315:
quảng cáo ngoài trời
36316:
nợ đến hạn phải trả
36317:
sản phẩm công nghệ
36318:
sở giao dịch vietcombank
36319:
sản phẩm thô
36320:
sản phẩm đa dạng
36321:
sau thuế
36322:
số hiệu tài khoản
36323:
sản phẩm trí tuệ
36324:
sản phẩm đi kèm
36325:
số hóa đơn
36326:
ship toàn quốc
36327:
sản phẩm trưng bày
36328:
sản phẩm dở dang
36329:
sở hữu công nghiệp
36330:
sỉ
36331:
sản phẩm truyền thông
36332:
sản phẩm độc quyền
36333:
sở hữu lâu dài
36334:
sản phẩm từ
36335:
siêu hình
36336:
sản phẩm dùng thử
36337:
sở hữu riêng
36338:
siêu lạm phát
36339:
sản phẩm từ khoáng
36340:
sở hữu trí tuệ
36341:
sản phẩm hỏng
36342:
sản phẩm mới
36343:
siêu lợi nhuận
36344:
số liệu kế toán
36346:
sản phẩm nổi bật
36347:
siêu trường siêu trọng
36348:
số liệu thu thập
36349:
sản phẩm không phù hợp
36350:
sản phẩm phụ
36351:
sinh lãi
36352:
số lô
36353:
sản phẩm tặng kèm
36354:
sản phẩm kinh doanh
36355:
sinh lợi
36356:
số lô sản xuất
36357:
sổ chi
36358:
sản phẩm mẫu
36359:
sản phẩm thay thế
36360:
số phát sinh
36361:
sổ chi tiết công nợ
36362:
sản phẩm may mặc
36363:
sản phẩm thiết yếu
36364:
nền kinh tế
36365:
sổ chi tiết tài khoản
36366:
sản lượng sản xuất
36367:
sản xuất nhiều
36368:
số dư đầu kỳ
36369:
sổ chi tiêu
36370:
sản lượng tiêu thụ
36371:
sản xuất nông nghiệp
36372:
số dư khả dụng
36373:
sao kê ngân hàng
36374:
sản phẩm bán chạy
36375:
sản xuất phim
36376:
số dư nợ
36377:
sao kê tài khoản
36378:
sản xuất tại
36379:
sản phẩm bán chạy nhất
36380:
sở giao dịch
36383:
sản phẩm bị lỗi
36384:
sở giao dịch chứng khoán
36385:
sáp nhập công ty
36386:
sản xuất thử nghiệm
36387:
sản phẩm chất lượng
36388:
sở giao dịch ngân hàng
36389:
sạt nghiệp
36390:
sản xuất thuốc
36391:
rủi ro tín dụng
36392:
sổ cổ đông
36393:
sát nhập
36394:
sản phẩm từ sữa
36395:
rúp
36397:
sản xuất và kinh doanh
36398:
sàn thương mại
36399:
sổ đen
36400:
rúp pi
36401:
sản xuất xuất khẩu
36402:
sản xuất đại trà
36403:
sale thị trường
36404:
số đẹp
36405:
sản xuất, kinh doanh
36406:
sản lượng điện
36407:
số dư công nợ
36408:
sản xuất hình ảnh
36409:
sao kê
36410:
số dư cuối kỳ
36411:
sản lượng khai thác
36412:
sản xuất kinh doanh
36415:
sao kê lương
36416:
giá thành sản xuất
36417:
giảm phát
36418:
giá thu mua
36419:
số tiền đã thanh toán
36420:
giá trần giá sàn
36421:
giảm thuế
36422:
số tiền dư
36424:
giá ưu đãi
36425:
gián thu
36426:
số tiền gốc
36427:
sự chặn mua trước
36428:
giá vàng
36429:
giao dịch chứng khoán
36430:
số tiền gửi
36431:
sự định giá
36432:
sự đầu cơ
36433:
giao dịch đảm bảo
36434:
số tiền phải trả
36435:
giá tại kho
36436:
sự đầu cơ kinh doanh
36437:
giao dịch mua bán
36438:
số tiền phát sinh
36439:
giá tại xưởng
36440:
giao dịch ngoại tệ
36441:
sự đấu thầu
36442:
số tiến số lùi
36443:
giá tạm tính
36444:
sổ tiết kiệm có kỳ hạn
36445:
giao dịch tại quầy
36446:
giá tham chiếu
36447:
số tiền tạm ứng
36448:
số vận đơn
36449:
giao thương
36450:
số tiền thanh toán
36451:
góp tiền
36452:
song bản vị
36453:
giấy báo có ngân hàng
36454:
số tiền vay
36455:
góp vốn liên doanh
36456:
giải ngân vốn
36457:
số tiền cần thanh toán
36458:
sự bỏ thầu
36459:
hạn nộp thuế
36460:
giải ngân vốn vay
36461:
số tiền chênh lệch
36462:
sự bớt giá
36463:
hãng vận chuyển
36464:
giải thể doanh nghiệp
36465:
giá vé
36466:
số tiền còn lại
36467:
hãng vận tải
36468:
giảm giá hàng bán
36469:
giá vé máy bay
36470:
đầu tư chứng khoán
36471:
số tiền còn lại phải trả
36472:
giảm lương
36473:
giá vốn
36474:
đầu tư công
36475:
số tiền còn thiếu
36476:
gói hỗ trợ
36477:
giá vốn bán hàng
36478:
ngân tiền
36480:
gói kích cầu
36481:
giá yêu cầu
36482:
nguồn gốc xuất xứ
36483:
đầu tư hiện vật
36484:
gói tài trợ
36485:
số phát sinh trong kỳ
36486:
giấy báo nợ
36487:
đầu tư lướt sóng
36488:
gói ưu đãi
36489:
số sách kế toán
36491:
gọi vốn đầu tư
36492:
số tiền bằng chữ
36493:
giấy báo phát
36494:
giấy tín chỉ
36495:
giữ chân khách hàng
36497:
công ty bảo hiểm
36498:
công ty cổ phần địa ốc
36499:
công ty công nghệ
36502:
công ty cổ phần dịch vụ
36503:
công ty cổ phần đầu tư
36504:
công ty đa cấp
36506:
công ty bảo lãnh
36508:
công ty đa ngành
36509:
công ty chứng khoán
36510:
công ty
36512:
công ty đa quốc gia
36513:
công ty 1 thành viên
36514:
công ty cổ phần tập đoàn
36516:
công ty đại chúng
36517:
công ty bán hàng đa cấp
36518:
công ty cơ khí
36519:
công ty cổ phần xây dựng
36520:
công ty dệt may
36521:
công ty chế xuất
36524:
định chế tài chính
36526:
công ty con
36528:
đoạn mại
36529:
công ty chủ quản
36531:
đầu tư xây dựng cơ bản
36532:
đối trừ
36533:
công ty bất động sản
36535:
điều chuyển vốn
36536:
đơn bản vị
36537:
công ty cấp nước
36538:
đầu tư phát triển
36539:
định chế
36540:
đòn bẩy tài chính
36541:
công ty cấp thoát nước
36542:
công trái
36543:
gia tăng
36544:
số tiền thu được
36545:
hạ lương
36546:
số tiền thiếu hụt
36547:
đầu tư
36548:
sự chênh lệch giá
36549:
gia tài
36550:
sự đầu tư
36551:
số tiền lớn
36552:
giảm giá cực sốc
36553:
giám định hàng hóa
36554:
giao dịch thành công
36555:
giá tốt
36556:
giảm giá mạnh
36557:
giá tiền
36558:
giao dịch với khách hàng
36559:
giá vận chuyển
36560:
giá thấp
36561:
giá trên trời
36562:
công ty phân phối
36563:
công ty may
36564:
công ty giải trí
36565:
công ty quản lý quỹ
36566:
công ty lữ hành
36567:
công ty may mặc
36568:
công ty giám định
36569:
công ty quảng cáo
36570:
công ty luật
36571:
công ty mẹ
36572:
công ty hàng không
36573:
công ty sản xuất
36574:
công ty ma
36575:
công ty tài chính
36576:
công ty môi giới
36577:
công ty dược phẩm
36579:
công ty thành viên
36580:
công ty mới thành lập
36581:
công ty gia công
36582:
công ty liên kết
36583:
công ty thiết kế
36584:
công ty một thành viên
36585:
công ty gia đình
36586:
công ty lớn
36587:
công ty nội địa
36588:
công ty kiểm toán
36589:
công ty điện thoại
36590:
công ty điện lạnh
36591:
công ty nội thất
36592:
công ty kinh doanh
36593:
công ty điện lực
36594:
công ty đòi nợ thuê
36595:
công ty nước ngoài
36596:
công ty liên danh
36597:
công ty điện máy
36598:
công ty đối tác
36599:
công ty mua bán điện
36600:
công ty liên doanh
36601:
công ty đối thủ
36602:
công ty dịch thuật
36604:
công ty du lịch
36605:
công ty hợp danh
36606:
công ty dịch vụ
36607:
công ty nhà nước
36608:
công ty dược
36609:
công ty hùn vốn cổ phần
36610:
công ty dịch vụ du lịch
36611:
công ty in ấn
36612:
công ty vệ tinh
36613:
công ty viễn thông
36615:
công ty truyền thông
36618:
công ty xây dựng
36620:
công ty tư nhân
36621:
công ty tổng
36622:
công ty xây lắp
36624:
công ty tư vấn
36626:
công ty xuất bản
36627:
công ty tnhh thương mại
36628:
công ty tư vấn đầu tư
36630:
công ty vận chuyển
36632:
công ty tư vấn du học
36633:
công ty tnhh vận tải
36634:
công ty vận tải
36636:
công ty trong nước
36638:
công ty vật tư tổng hợp
36640:
công ty trực thuộc
36642:
công ty tư vấn thiết kế
36643:
công ty tnhh dược phẩm
36644:
công ty trung gian
36646:
công ty tuyển dụng
36647:
công ty thực phẩm
36650:
công ty thương mại
36654:
cước viễn thông
36655:
cước chuyển phát nhanh
36656:
hạn mức bảo lãnh
36657:
đa cấp
36658:
cược container
36659:
đa cộng tuyến
36660:
cước điện thoại
36661:
hạn mức cho vay
36663:
đã đặt cọc
36664:
cước đường bộ
36665:
giá trị ròng
36666:
hạn mức công nợ
36667:
đại lý bán hàng
36668:
cuộc khủng hoảng kinh tế
36669:
hạn mức nợ
36670:
giá trị thu hồi
36671:
cước thuê bao
36672:
cước phí
36673:
hạn mức thấu chi
36674:
giá trị thuần
36675:
cước vận chuyển quốc tế
36676:
cước phí điện thoại
36677:
hạn mức vay
36678:
giá trị trước thuế
36679:
cước vận tải biển
36680:
cước phí trả sau
36681:
hạn ngạch
36682:
giá trị vốn hóa
36683:
cước vận tải quốc tế
36684:
cước phí vận chuyển
36685:
giá trúng thầu
36686:
hàng dệt kim
36688:
cước tàu
36689:
hàng dệt may
36690:
giá trước thuế
36691:
đăng ký kinh doanh
36692:
cung không đủ cầu
36693:
hàng điện tử
36694:
gốc và lãi
36695:
đăng ký nhãn hiệu
36696:
cung tiền
36697:
hải quan đầu tư
36698:
gốc vay
36699:
đăng ký niêm yết
36700:
cung ứng
36701:
giá trị ghi sổ
36702:
hải quan điện tử
36703:
cung và cầu
36704:
đăng ký thế chấp
36705:
hải quan giám sát
36706:
giá trị giao dịch
36708:
cước
36709:
giá trị hàng hóa
36710:
hải quan sân bay
36711:
dân doanh
36713:
giá trị khai giá
36714:
hải quan việt nam
36715:
công ty xuất nhập khẩu
36716:
đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
36717:
giá trị nghiệm thu
36718:
hạch toán chi phí
36719:
công ty xuyên quốc gia
36720:
đăng ký doanh nghiệp
36721:
đặt giá
36722:
hạch toán định mức
36723:
cung cầu
36725:
hạch toán lương
36726:
giá trị bằng số
36727:
hạch toán toàn ngành
36729:
hải quan
36730:
giá trị định danh
36731:
ngõ cụt
36732:
hướng đi
36733:
luồng xanh
36735:
tín hiệu
36736:
luồng xanh vận tải
36737:
chỗ ngoặt
36738:
mốc hiệu
36740:
cấm tải
36741:
hướng đông nam
36742:
đèn giao thông
36743:
hướng nam
36744:
đèn xanh đèn đỏ
36745:
hướng tây bắc
36746:
ga li
36747:
nẻo đường
36748:
hướng đông bắc
36749:
đế chế la mã thần thánh
36750:
chủng tộc
36751:
chủng tộc người da trắng
36752:
đế hiệu
36753:
yết
36754:
đế quốc
36755:
Kinh
36756:
ăng lê
36757:
Mường
36758:
ăng lô sắc xông
36759:
dân cao nguyên
36760:
tày
36761:
tây
36762:
nẻo
36763:
ngã ba đường
36764:
ngã tư đường
36765:
đèn đỏ
36766:
ngã 5
36767:
đèn xanh
36768:
ngã ba đồng lộc
36769:
ngã 6
36770:
ngã ba sông
36771:
giá trị thực tế
36772:
đối soát công nợ
36773:
đội vốn
36774:
giá trị tương đương
36775:
đơn giá tiền lương
36776:
cung ứng thứ gì
36777:
đơn giá và thành tiền
36778:
giá trọn gói
36779:
cộng tiền hàng
36780:
giá trung bình
36781:
công ty cũ
36782:
hạ giá
36783:
công ty sân sau
36784:
hàng đểu
36785:
công ty thực tập
36786:
hàng bán chạy nhất
36787:
cuộc thương lượng
36788:
hàng bù
36789:
công ty riêng
36790:
giá trị hợp lý
36791:
cuộc thương thuyết
36792:
giá trị nhân văn
36793:
đa dạng hóa sản phẩm
36794:
giá trị pháp lý
36795:
đắc lợi
36796:
giá trị phát sinh
36797:
đặc phí
36798:
giá trị sản xuất
36799:
đàm phán
36800:
giá trị sống
36801:
đăng ký đúng hạn
36802:
giá trị tạm tính
36803:
đạt doanh số
36804:
giá trị thanh toán
36805:
giá trị chênh lệch
36806:
giá trị thực hiện
36807:
đầu tư mạo hiểm
36808:
hàng đại trà
36809:
đầu tư ngoài ngành
36810:
hàng đang đi đường
36811:
đầu tư nước ngoài
36812:
hàng độc
36813:
đầu tư ra nước ngoài
36814:
hàng độc quyền
36815:
đầu tư tài chính
36816:
hàng đồng giá
36818:
hàng đông lạnh
36819:
đầu tư trực tiếp
36820:
hàng dự phòng
36821:
đầu tư xây dựng
36822:
điện chuyển tiền
36823:
hàng dự trữ
36824:
hàng giả
36825:
điện fhl
36826:
điện phí
36827:
hàng cấm
36828:
điện phí ngân hàng
36829:
hàng cận date
36830:
điện thanh toán
36831:
hàng cao cấp
36832:
điện thương phẩm
36833:
hàng chất lượng cao
36834:
điều chỉnh giá
36835:
hàng chỉ định
36836:
hàng chính hãng
36837:
doanh lợi
36838:
hàng có sẵn
36839:
đối soát
36840:
hàng cung cấp
36841:
hàng đã qua sử dụng
36842:
Khu cách ly tập trung
36843:
Giấy khám bệnh
36844:
Nam khoa
36845:
Mang tính vô trùng
36846:
Khu C
36847:
Nhà bảo sanh
36848:
Giường bệnh
36849:
Hậu phẫu
36851:
Hộ sản
36852:
Hội chữ thập đỏ
36853:
Quầy dược phẩm
36854:
Hồng thập tự
36855:
Ngoại khoa
36856:
kiểu ngoằn ngoèo
36857:
ký tự nghiêng
36858:
lạc khoản
36859:
kính ngữ
36860:
thông số
36861:
kt giám đốc
36862:
dấu
36863:
ký hiệu @
36864:
diện tích s
36865:
ký hiệu cách
36866:
đại tự
36867:
ký hiệu chuyến bay
36868:
dạng chữ
36869:
ký hiệu hóa đơn
36870:
hằng số planck
36871:
ký mã hiệu
36872:
tổng diện tích sàn
36873:
ký mã hiệu hàng hải
36875:
kí hiệu
36876:
tổng diện tích sử dụng
36877:
kí tự
36878:
a móc
36879:
kí tự đặc biệt
36880:
alpha
36881:
kích cỡ
36882:
đề ca mét
36883:
kiểu chữ
36884:
đề xi ben
36885:
kiểu chữ nghiêng
36886:
đề xi mét
36887:
kiểu in chữ
36888:
tổng diện tích
36889:
kiểu mẫu
36890:
khoa bảng
36891:
lẹt đẹt
36892:
đội sổ
36893:
Khám chuyên khoa
36894:
Khám chữa bệnh
36895:
Khám bệnh tổng quát
36896:
Khám định kỳ
36897:
Khám cận lâm sàng
36898:
Khám da liễu
36899:
Ngân hàng máu
36900:
lớp thí điểm
36901:
hệ đào tạo từ xa
36902:
dạy nghề thường xuyên
36903:
văn bằng chuyên môn
36904:
hệ đại học
36905:
hệ liên thông đại học
36906:
trung học
36907:
hệ chuyên tu
36908:
song bằng
36909:
lớp tập huấn
36910:
lớp năng khiếu
36911:
hệ cao đẳng
36912:
phân tâm học
36913:
hệ chính quy tập trung
36914:
lý hóa
36915:
tâm lý học đại cương
36916:
liên chi đoàn
36918:
khăn thắt lưng
36919:
khăn quàng cổ
36920:
khăn thổ cẩm
36921:
khăn trải bàn nhỏ
36922:
khăn quàng vai
36923:
khăn trải giường
36924:
khăn thánh
36925:
khăn trùm đầu phụ nữ
36926:
khăn choàng đầu
36927:
khăn voan
36929:
khăn voan cô dâu
36930:
khăn đóng
36931:
khăn trùm đầu
36933:
khăn len
36934:
kỷ hà
36935:
váy juyp
36936:
kim băng
36937:
khoen
36938:
lai áo
36939:
kim chỉ
36940:
váy ôm body
36941:
khung cửi
36942:
lai quần
36943:
kim cương nhân tạo
36944:
váy xòe
36945:
khung thêu
36946:
thổ cẩm
36947:
vest
36948:
kiểu tóc
36949:
khuy
36950:
thời trang cao cấp
36951:
viền
36953:
kiểu dáng công nghiệp
36954:
tính cách thương hiệu
36955:
vòng váy phụ nữ
36956:
kim
36957:
kiểu dệt
36958:
váy 2 dây
36959:
vú giả
36960:
kim móc
36961:
kiểu thời trang
36962:
kính mát
36963:
váy cúp ngực
36964:
kim nhũ
36965:
khố
36966:
kính một mắt
36967:
váy dài
36968:
kim sa
36969:
khóa kéo
36970:
kính phi công
36971:
váy đầm
36972:
kim tuyến
36973:
khóa quần
36974:
kính áp tròng
36975:
váy bó sát
36976:
kim găm
36978:
kính đeo mắt
36979:
váy body
36980:
kim hoàn
36981:
khăn xếp
36982:
kính lặn
36983:
váy công sở
36984:
kim khâu
36985:
khâu lược
36986:
quần áo ngủ
36987:
quần áo màu xanh
36988:
quần áo thể thao
36989:
quần áo rộng
36990:
quần áo bảo hộ y tế
36991:
quần áo may đo
36992:
quần áo bảo hộ
36993:
quần áo mặc ở nhà
36994:
quần áo đẹp
36995:
quần
36996:
quần áo bơi
36998:
kem ủ tóc
36999:
nắp túi
37000:
phấn phủ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

