VIETNAMESE

hộp đèn quảng cáo

ENGLISH

lightbox

  
NOUN

/ˈlʌɪtbɒks/

Hộp đèn quảng cáo là một dạng bảng hiệu quảng cáo bên trong được trang bị một hệ thống đèn như đèn neon, đèn led với mục đích giúp cho quảng cáo của chúng ta trở nên thu hút hơn với người đi đường, đặc biệt là vào ban đêm.

Ví dụ

1.

Hộp đèn quảng cáo thường được làm bằng nhôm.

Lightboxes are usually built of aluminum.

2.

Chi phí trung bình cho hộp đèn quảng cáo là bao nhiêu tiền?

How much does a lightbox cost on average in the market today?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của light nhé!

Light at the end of the tunnel

Định nghĩa: Một niềm tin hoặc hy vọng rằng sẽ có một kết quả tích cực sau một khoảng thời gian khó khăn.

Ví dụ: Sau những tháng ngày làm việc chăm chỉ, cuối cùng tôi nhìn thấy ánh sáng cuối đường hầm khi được thăng chức. (After months of hard work, I finally see the light at the end of the tunnel with my promotion.)

Make light of something

Định nghĩa: Giảm nhẹ hoặc coi thường một vấn đề nào đó, thường là để làm cho nó trở nên ít quan trọng hơn.

Ví dụ: Anh ta thường xuyên làm nhẹ vấn đề của mình, nhưng thực sự đó là một vấn đề nghiêm trọng. (He often makes light of his problems, but it's actually a serious issue.)

In a good (or bad) light

Định nghĩa: Được hiểu hoặc đánh giá tích cực (hoặc tiêu cực).

Ví dụ: Hành động lương thiện của cô ấy đặt cô ấy vào tình huống tích cực trong mắt của sếp. (Her kind actions put her in a good light in the eyes of the boss.)

See the light

Định nghĩa: Hiểu ra điều gì đó sau một thời gian không hiểu biết hoặc nhận thức.

Ví dụ: Sau khi đọc cuốn sách, tôi thực sự thấy ánh sáng và hiểu rõ hơn về vấn đề đó. (After reading the book, I really saw the light and understood more about that issue.)

Light-headed

Định nghĩa: Cảm giác hoặc trạng thái của người khi họ cảm thấy hạnh phúc, hồ hởi hoặc thiếu tập trung.

Ví dụ: Sau khi nhận được tin vui, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm và hạnh phúc. (After receiving the good news, she felt light-headed and happy.)