VIETNAMESE

con nhộng

word

ENGLISH

pupa

  
NOUN

/ˈpjupə/

chrysalis

Con nhộng là pha thứ ba của côn trùng biến thái hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Con nhộng là côn trùng đang trong giai đoạn phát triển sau khi làm ấu trùng và trước khi trưởng thành.

Pupa is an insect in the stage of development after it has been a larva and before it becomes an adult.

2.

Nhộng của các nhóm côn trùng khác nhau có tên gọi khác nhau.

The pupae of different groups of insects have different names.

Ghi chú

Từ Pupa là một từ vựng thuộc lĩnh vực côn trùng họcsinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Metamorphosis – Sự biến thái Ví dụ: The pupa stage is crucial in an insect’s metamorphosis. (Giai đoạn nhộng đóng vai trò then chốt trong quá trình biến thái của côn trùng.) Cocoon – Kén Ví dụ: The silkworm spins a cocoon where it becomes a pupa. (Con tằm tạo kén và biến thành nhộng bên trong đó.) Chrysalis – Nhộng bướm Ví dụ: A butterfly forms a chrysalis during the pupa stage. (Bướm hình thành nhộng bướm trong giai đoạn nhộng.) Transformation – Sự biến đổi Ví dụ: The insect undergoes a full transformation while inside the pupa. (Côn trùng trải qua quá trình biến đổi hoàn toàn trong giai đoạn nhộng.)