VIETNAMESE

hâm nóng tình yêu

hâm nóng tình cảm

ENGLISH

heat up one's love life

  
VERB

/hit ʌp wʌnz lʌv laɪf/

Hâm nóng tình yêu là khái niệm diễn tả khi các cặp đôi yêu nhau lâu dài quyết định làm gì đó để mang lại cảm giác mới mẻ và lãng mạn trong mối quan hệ của hai người.

Ví dụ

1.

Chúng tôi sẽ dành 1 tuần ở Bali để hâm nóng tình yêu của mình.

We are going to spend a week in Bali to heat up our love life.

2.

Em nghĩ sao về kế hoạch đi du lịch khắp Châu Âu của anh để hâm nóng tình yêu của chúng ta?

What do you think about my plan of travelling across Europe to heat up our love life?

Ghi chú

Một số thành ngữ với love:

- phải lòng (fall in love): He fell in love with a young German student.

(Anh phải lòng một cô sinh viên trẻ người Đức.)

- yêu mù quáng (fall head over heels in love): Laura and Chris fell head over heels in love with each other.

(Laura và Chris đã yêu nhau mù quáng.)