VIETNAMESE
hiện vật
đồ vật
ENGLISH
item
/ˈaɪtəm/
object
Hiện vật là vật có ở trước mắt; vật sưu tầm hay khai quật được.
Ví dụ
1.
Chiếc đồng hồ này là một hiện vật của một nhà sưu tập.
This clock is a collector's item.
2.
Hiện vật giá trị nhất được trưng bày sẽ là một bức vẽ của Picasso.
The most valuable item on show will be a Picasso drawing.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa của item:
- tạo tác (artefact): The museum's collection includes artefacts dating back to prehistoric times.
(Bộ sưu tập của bảo tàng bao gồm các đồ tạo tác có từ thời tiền sử.)
- đồ vật (object): Several people reported seeing a strange object in the sky.
(Một số người cho biết họ đã nhìn thấy một vật thể lạ trên bầu trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết