VIETNAMESE

hệ thống phân phối

ENGLISH

distribution system

  
NOUN

/ˌdɪstrəˈbjuʃən ˈsɪstəm/

Hệ thống phân phối là một mạng lưới được doanh nghiệp tạo dựng lên nhằm phổ biến và giám sát hàng hoá từ nhà sản xuất đến nhà bán buôn hoặc nhà bán lẻ và đích đến cuối cùng là người tiêu dùng.

Ví dụ

1.

Ở thời điểm hiện tại, những thay đổi trong hệ thống phân phối chỉ thuần mang tính thử nghiệm thôi.

The changes to the distribution system are purely experimental at the moment.

2.

Hệ thống phân phối của các nhà cung cấp thư viện mang lại cho họ một lợi thế đáng kể về mặt này.

The distribution system of the library suppliers gives them in this sense a considerable advantage.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của system nhé!

  • Get something out of one's system: Giải tỏa cảm xúc hoặc suy nghĩ một cách triệt để.

    • Ví dụ: Anh ấy cần nói chuyện với bạn để giải tỏa những cảm xúc đó ra khỏi tâm trí của mình. (He needs to talk to you to get those feelings out of his system.)

  • Go through the system: Thực hiện một hành động theo quy trình hoặc quy định chính thức.

    • Ví dụ: Để nộp đơn xin cấp phép, bạn cần phải thực hiện qua hệ thống. (To apply for a permit, you need to go through the system.)

  • Shock to the system: Một trải nghiệm hoặc sự kiện làm ai đó bị sốc hoặc bất ngờ.

    • Ví dụ: Tin tức về việc cắt giảm ngân sách là một cú sốc đối với hệ thống. (The news about the budget cuts was a shock to the system.)

  • Throw a spanner in the works/system: Gây cản trở hoặc làm hỏng một kế hoạch hoặc quy trình.

    • Ví dụ: Thiếu nguyên liệu có thể làm gián đoạn hệ thống sản xuất. (A lack of materials could throw a spanner in the works.)