VIETNAMESE
hội đồng trọng tài
uỷ ban trọng tài
ENGLISH
arbitration committee
/ˌɑrbɪˈtreɪʃən kəˈmɪti/
Hội đồng trọng tài là bộ phận chuyên trách giải quyết tranh chấp thương mại trong trung tâm trọng tài thương mại gồm một hoặc một số trọng tài viên, được thành lập theo sự chỉ định của các bên tranh chấp phù hợp với quy định của pháp luật về trọng tài và quy tắc tố tụng của trung tâm trọng tài để giải quyết vụ việc.
Ví dụ
1.
Số lượng trọng tài viên trong hội đồng trọng tài do các bên thỏa thuận nhưng phải là số lẻ.
The number of arbitrators in the arbitration committee shall be agreed upon by the parties but must be odd.
2.
Dữ liệu chi tiết có sẵn từ các hội đồng trọng tài được công bố mỗi năm một lần trên cơ sở quốc gia.
Detailed data are available from the arbitration committees which are published once a year on a national basis.
Ghi chú
Arbitration committee là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và giải quyết tranh chấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mediation process - Quá trình hòa giải
Ví dụ:
An arbitration committee may facilitate the mediation process before making a final decision.
(Ủy ban trọng tài có thể hỗ trợ quá trình hòa giải trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
Binding decision - Quyết định ràng buộc
Ví dụ:
The ruling of an arbitration committee is often a binding decision.
(Phán quyết của ủy ban trọng tài thường là một quyết định ràng buộc.)
Legal framework - Khung pháp lý
Ví dụ:
The role of an arbitration committee is defined within the legal framework of commercial law.
(Vai trò của ủy ban trọng tài được xác định trong khung pháp lý của luật thương mại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết