VIETNAMESE
hội đồng trọng tài
uỷ ban trọng tài
ENGLISH
arbitration committee
/ˌɑrbɪˈtreɪʃən kəˈmɪti/
Hội đồng trọng tài là bộ phận chuyên trách giải quyết tranh chấp thương mại trong trung tâm trọng tài thương mại gồm một hoặc một số trọng tài viên, được thành lập theo sự chỉ định của các bên tranh chấp phù hợp với quy định của pháp luật về trọng tài và quy tắc tố tụng của trung tâm trọng tài để giải quyết vụ việc.
Ví dụ
1.
Số lượng trọng tài viên trong hội đồng trọng tài do các bên thỏa thuận nhưng phải là số lẻ.
The number of arbitrators in the arbitration committee shall be agreed upon by the parties but must be odd.
2.
Dữ liệu chi tiết có sẵn từ các hội đồng trọng tài được công bố mỗi năm một lần trên cơ sở quốc gia.
Detailed data are available from the arbitration committees which are published once a year on a national basis.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Commitment: Sự cam kết, hứa hẹn hoặc trách nhiệm trong một việc gì đó.
Ví dụ: "Cô ấy có cam kết mạnh mẽ với công việc của mình." (She has a strong commitment to her work.)
Commissary: Một cửa hàng cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ tại một địa điểm cụ thể như trường học hoặc doanh trại quân sự.
Ví dụ: "Anh ấy mua đồ dùng tại cửa hàng trong doanh trại." (He bought supplies at the commissary in the camp.)
Commission: Một nhóm hoặc cơ quan được ủy quyền thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc một khoản tiền phí trả cho người bán hàng.
Ví dụ: "Anh ấy đã nhận được một khoản hoa hồng từ việc bán hàng." (He received a commission from the sales.)
Commit: Thực hiện một hành động nào đó, đặc biệt là một hành động sai trái hoặc bất hợp pháp.
Ví dụ: "Anh ta bị bắt vì phạm tội trộm cắp." (He was arrested for committing theft.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết