VIETNAMESE
hàng nhái
sản phẩm giả, hàng giả
ENGLISH
counterfeit goods
/ˈkaʊntərˌfɪt gʊdz/
counterfeit product
Hàng nhái là hàng hóa giả mạo về sở hữu trí tuệ.
Ví dụ
1.
Sự gia tăng của hàng nhái và các sản phẩm rởm khác được bán trên Internet diễn ra nhanh chóng — và nó hầu như không được nhiều người mua sắm chú ý.
The rise of counterfeit goods and other phony products sold on the Internet has been swift—and it has largely gone unnoticed by many shoppers.
2.
Amazon nhận thức rõ ràng vấn đề và đang thực hiện nhiều biện pháp để chống lại hàng nhái được bán trên trang của mình.
Amazon is clearly aware of the problem and is taking plenty of measures to combat counterfeit goods that are sold on its site.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của counterfeit goods nhé!
Fake products - Sản phẩm giả
Phân biệt:
Fake products là các sản phẩm không chính hãng, được làm giả để đánh lừa người tiêu dùng, tương tự counterfeit goods nhưng thường dùng cho các mặt hàng tiêu dùng nhanh.
Ví dụ:
Authorities seized a shipment of fake products.
(Nhà chức trách đã thu giữ một lô hàng sản phẩm giả.)
Illicit merchandise - Hàng hóa phi pháp
Phân biệt:
Illicit merchandise nhấn mạnh vào tính chất bất hợp pháp của hàng hóa giả mạo, khác với counterfeit goods có thể bao gồm cả hàng nhái hợp pháp.
Ví dụ:
Smugglers were caught with illicit merchandise at the border.
(Những kẻ buôn lậu bị bắt với hàng hóa phi pháp tại biên giới.)
Imitation goods - Hàng nhái
Phân biệt:
Imitation goods là các mặt hàng được thiết kế để trông giống hàng thật nhưng không sao chép hoàn toàn thương hiệu, giống với counterfeit goods nhưng mang tính hợp pháp hơn.
Ví dụ:
The market is flooded with imitation goods resembling luxury brands.
(Thị trường tràn ngập hàng nhái trông giống các thương hiệu xa xỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết