VIETNAMESE

hàng nhái

sản phẩm giả, hàng giả

ENGLISH

counterfeit goods

  
NOUN

/ˈkaʊntərˌfɪt gʊdz/

counterfeit product

Hàng nhái là hàng hóa giả mạo về sở hữu trí tuệ.

Ví dụ

1.

Sự gia tăng của hàng nhái và các sản phẩm rởm khác được bán trên Internet diễn ra nhanh chóng — và nó hầu như không được nhiều người mua sắm chú ý.

The rise of counterfeit goods and other phony products sold on the Internet has been swift—and it has largely gone unnoticed by many shoppers.

2.

Amazon nhận thức rõ ràng vấn đề và đang thực hiện nhiều biện pháp để chống lại hàng nhái được bán trên trang của mình.

Amazon is clearly aware of the problem and is taking plenty of measures to combat counterfeit goods that are sold on its site.

Ghi chú

Cùng phân biệt goods, cargoproduct!

- Hàng hoá (goods) là hàng hoá được sản xuất ra, sau đó được mua bán, trao đổi và cuối cùng là tiêu dùng.

Ví dụ: There is a 25% discount on all electrical goods until the end of the week.

(Đang có chương trình giảm giá 25% tất cả các hàng hoá điện máy đến cuối tuần.)

- Hàng hoá (cargo/freight) là hàng được vận chuyển bằng tàu hoặc máy bay cho mục đích thương mại.

Ví dụ: The ship will unlage her cargo today.

(Con tàu sẽ dỡ hàng của cô ấy hôm nay.)

- Sản phẩm (product) là hàng hóa được chào bán.

Ví dụ: They put a new product on the market.

(Họ đưa một sản phẩm mới ra thị trường.)