VIETNAMESE
hàng nhái
sản phẩm giả, hàng giả
ENGLISH
counterfeit goods
NOUN
/ˈkaʊntərˌfɪt gʊdz/
counterfeit product
Hàng nhái là hàng hóa giả mạo về sở hữu trí tuệ.
Ví dụ
1.
Sự gia tăng của hàng nhái và các sản phẩm rởm khác được bán trên Internet diễn ra nhanh chóng — và nó hầu như không được nhiều người mua sắm chú ý.
The rise of counterfeit goods and other phony products sold on the Internet has been swift—and it has largely gone unnoticed by many shoppers.
2.
Amazon nhận thức rõ ràng vấn đề và đang thực hiện nhiều biện pháp để chống lại hàng nhái được bán trên trang của mình.
Amazon is clearly aware of the problem and is taking plenty of measures to combat counterfeit goods that are sold on its site.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết