VIETNAMESE

sắc thuốc

chưng cất thuốc

ENGLISH

decoction

  
NOUN

/dɪˈkɒkʃən/

distillation

Sắc thuốc là đun sôi nhẹ nhàng và đều lửa dược liệu với nước trong một thời gian nhất định, thường là trong một chiếc siêu đất.

Ví dụ

1.

Quy trình sắc thuốc cần được tuân thủ nghiêm ngặt.

The decoction process should be strictly followed.

2.

Chúng ta cần bao nhiêu nguyên liệu cho quá trình sắc thuốc này?

How many ingredients we need for this decoction process?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về một số loại thuốc chia theo nguồn gốc nha!

- traditional Chinese medicine (đông y): It takes a long time to properly cook traditional Chinese medicines. (Phải tốn rất nhiều thời gian để sắc các loại thuốc đông y.)

- Vietnamese herb (thuốc nam, thuốc bắc): My grandmother definitely prefers using Vietnamese herbs. (Bà tôi chắc chắn là thích sử dụng thuốc nam hơn.)

- medicine (thuốc tây): You have to take medicine with a lot of water. (Bạn cần phải uống thuốc tây với rất nhiều nước.)