VIETNAMESE

hầm lò

word

ENGLISH

pit

  
NOUN

/pɪt/

Hầm lò là công trình đào trong lòng đất để khai thác mỏ.

Ví dụ

1.

Cả đời anh ta đã làm lụng trong hầm lò.

All his life, he worked down the pit.

2.

Hầm lò này đang bị đóng cửa vì nó không còn đủ than để khai thác.

The pit is being shut down because it no longer has enough coal that can be mined.

Ghi chú

Pit là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của pit nhé!

check Nghĩa 1: Hố, vực sâu Ví dụ: The miners descended into the pit to extract coal. (Các thợ mỏ xuống hố để khai thác than.)

check Nghĩa 2: Hột, lõi Ví dụ: Be careful when eating cherries, they have hard pits. (Cẩn thận khi ăn quả anh đào, chúng có hột cứng.)

check Nghĩa 3: Khu vực đặc biệt trong một sự kiện hoặc nơi làm việc Ví dụ: The car pulled into the pit stop for a quick tire change. (Chiếc xe tấp vào khu vực dừng kỹ thuật để thay lốp nhanh.)