VIETNAMESE

độ đặc hiệu

ENGLISH

specificity

  
NOUN

/ˌspɛsəˈfɪsəti/

Độ đặc hiệu là tỷ lệ những trường hợp thực sự không có bệnh và có kết quả xét nghiệm âm tính trong toàn bộ các trường hợp không bị bệnh.

Ví dụ

1.

Độ nhạy của nhân viên y tế trong chẩn đoán đột quỵ là 66%, độ đặc hiệu là 98%.

The sensitivity of paramedics for diagnosis of stroke was 66%, with a specificity of 98%.

2.

Độ nhạy và độ đặc hiệu liên quan đến độ chính xác của xét nghiệm sàng lọc so với chất chuẩn đối chiếu.

Sensitivity and specificity are concerned with the accuracy of a screening test relative to a reference standard.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Specificity:

  • Định nghĩa: Sự cụ thể hoặc rõ ràng trong thông tin hoặc yêu cầu.

  • Ví dụ: Sự cụ thể của yêu cầu công việc giúp định rõ vai trò của từng ứng viên. (The specificity of the job requirements helps clarify the role of each applicant.)

Specific:

  • Định nghĩa: Được mô tả hoặc xác định rõ ràng.

  • Ví dụ: Chúng tôi cần một câu trả lời cụ thể cho câu hỏi này. (We need a specific answer to this question.)

Specifically:

  • Định nghĩa: Được nói hoặc viết dưới một góc độ chi tiết hoặc cụ thể.

  • Ví dụ: Tôi muốn bạn nói về kế hoạch đó cụ thể hơn. (I want you to talk about that plan specifically.)

Specifics:

  • Định nghĩa: Các chi tiết cụ thể hoặc thông tin.

  • Ví dụ: Hãy trao đổi về các chi tiết cụ thể của dự án này. (Let's discuss the specifics of this project.)

Nonspecific:

  • Định nghĩa: Không cụ thể hoặc không rõ ràng.

  • Ví dụ: Bài luận này quá không cụ thể và không thuyết phục. (This essay is too nonspecific and not convincing.)