Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

44002:

man mác

44006:

manh mún

44007:

manh nha

44010:

mấp mô

44025:

duy cảm

44038:

trơ trơ

44045:

trồi ra

44046:

kẽ hở

44060:

yên

44061:

đệ tam

44067:

ly tán

44076:

hoa hoét

44083:

xôn xao

44085:

kèm

44092:

nốt

44093:

Dễ ăn

44103:

dư vị

44106:

xuất

44108:

xíu

44110:

kế bên

44113:

lượt

44117:

xuôi tai

44122:

xéo

44123:

xéo qua

44126:

công phu

44132:

đen đen

44133:

ý vị

44140:

dễ tìm

44142:

dễ bẻ

44145:

hớ

44147:

kì quái

44153:

chung

44154:

dễ gãy

44160:

kề nhau

44163:

dễ bể

44164:

xù xì

44166:

dẹo

44172:

xìu

44173:

do bởi

44174:

dê cụ

44176:

đủ

44183:

dữ

44186:

44211:

dư dật

44215:

phi lý

44217:

kè kè

44221:

di mệnh

44227:

núng

44228:

dễ nghe

44234:

hộ

44235:

chuẩn

44237:

chùng

44244:

dơ bẩn

44251:

dẻo

44258:

y hệt

44264:

dốt

44265:

xòe

44269:

xô bồ

44271:

dở hơi

44282:

lưu danh

44287:

mơ mòng

44291:

đúng gu

44295:

miên man

44301:

dung dị

44304:

trên tay

44326:

trôi qua

44327:

trợn

44334:

xẹo

44335:

chút

44339:

44341:

xuôi

44342:

xuống

44344:

xuyên

44347:

44350:

đìu hiu

44354:

xoăn

44356:

còm cõi

44361:

đen thui

44364:

dẻo dai

44366:

chua xót

44369:

xém

44376:

có sẵn

44377:

xù lông

44380:

hở

44385:

xú uế

44386:

đinh tai

44389:

44390:

xê ri

44392:

dư ra

44393:

chót

44399:

cơ chế

44404:

kếch

44444:

minh

44448:

mờ mờ

44465:

trơ

44467:

trôi

44468:

trơ lì

44476:

mờ đi

44496:

tróc

44500:

trội

44512:

tròn

44515:

dở

44520:

dư âm

44521:

cong queo

44525:

xây xát

44526:

kém

44532:

đen

44535:

đều

44549:

điển

44552:

đê mê

44557:

xuýt xoa

44561:

hòa khí

44562:

con đen

44564:

đỏ au

44565:

44568:

du côn

44573:

dị kỳ

44576:

dễ nhai

44577:

dịu

44584:

44588:

Chói tai

44593:

xuýt

44596:

xẹp

44597:

có bọt

44600:

hỏa

44603:

kệch

44605:

có hại

44606:

lút cán

44607:

xun xoe

44610:

xịn

44615:

hoà

44621:

dị hóa

44634:

sự ì

44640:

dớp

44644:

mới hay

44653:

mịt mù

44654:

dung hòa

44660:

trình

44671:

trói

44679:

đực

44691:

dày vò

44692:

xê xích

44694:

đét

44702:

xí xọn

44706:

xước

44708:

xệ

44711:

yểm

44712:

xếch

44714:

nhô lên

44719:

dơ tay

44720:

chon von

44726:

xu thời

44741:

chung tay

44745:

di hại

44746:

di lụy

44747:

xiêu

44751:

xịn xò

44758:

khuyết

44760:

dở òm

44763:

do đó

44768:

yểu

44770:

yên ổn

44777:

chuyên

44778:

xoay xoay

44790:

đỏ cam

44793:

chướng

44800:

xoàng

44803:

di hận

44805:

đớt

44809:

xui xẻo

44819:

xứng

44821:

đen sì

44823:

deo dẻo

44844:

khứu

44845:

dừ

44847:

dềnh

44853:

ỷ y

44859:

hờ

44861:

đo đỏ

44867:

xen lẫn

44871:

có hạn

44872:

dột

44882:

dày hơn

44884:

dễ sợ

44893:

xoắn

44896:

ý nhị

44898:

kì lạ

44901:

chua chua

44903:

Đủ ăn

44907:

có mùi

44908:

di họa

44914:

xếp sau

44915:

họa là

44920:

dễ coi

44923:

có hậu

44925:

44940:

xì xào

44943:

khẽ

44946:

in hoa

44947:

ít khi

44948:

khai

44968:

kho khó

44972:

khó tả

44973:

khom khom

44978:

khé cổ

44979:

khéo tay

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background