DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
44001:
đẩy nổi
44002:
man mác
44003:
thanh vắng
44004:
mang tính mở đầu
44005:
mềm oặt
44006:
manh mún
44007:
manh nha
44008:
lỗ chỗ
44009:
thảng hoặc
44010:
mấp mô
44011:
mặt tốt và mặt xấu
44012:
mặt trái
44013:
lềnh bềnh
44014:
lênh đênh
44015:
thân thương
44016:
thân yêu
44017:
thanh khiết
44018:
được mùa
44019:
được ướp lạnh
44020:
được giao
44021:
đứt quãng
44022:
đương kim
44023:
được huấn luyện
44024:
được đục lỗ khoan
44025:
duy cảm
44026:
được nâng cao
44027:
được hưởng đặc quyền
44028:
duy ý chí
44029:
dưới hình thức nào
44030:
được lưu giữ tốt
44031:
được thành lập
44032:
được tiếp đón ân cần
44034:
trơ tráo
44035:
trỗi dậy
44036:
trớ trêu
44037:
trở nên xanh
44038:
trơ trơ
44040:
trở thành thật
44041:
trôi lững lờ
44042:
trống không
44043:
trung độ
44044:
trong nước và ngoài nước
44045:
trồi ra
44046:
kẽ hở
44047:
sự long lanh
44048:
đục ngầu
44049:
đột biến
44050:
xó xỉnh
44051:
để sai chỗ
44052:
sự méo mó
44053:
chỏng chơ
44054:
sự ướt át
44055:
xơ cứng
44056:
chóng vánh
44057:
sự nhiễu loạn
44058:
xuyên thấu
44059:
chót vót
44060:
yên
44061:
đệ tam
44062:
đích xác
44063:
xung yếu
44064:
xuất sắc về
44065:
sự hiệu quả
44066:
chuệch choạc
44067:
ly tán
44068:
nhiệt liệt
44069:
có tính dẫn điện
44070:
có thể viết thành sử thi
44071:
dễ nhìn
44072:
đều nhau
44073:
kịch tính
44074:
dễ nhận thấy
44075:
có mùi tanh
44076:
hoa hoét
44077:
đứa con tinh thần
44078:
lút đầu
44079:
đẹp đẽ
44080:
điều bực dọc
44081:
đủ trình độ
44082:
có tính ra lệnh
44083:
xôn xao
44084:
có nhiều
44085:
kèm
44086:
cồng kềnh
44087:
chuẩn xác
44088:
chống chếnh
44089:
dựa trên cơ sở
44090:
dị hình
44091:
sự mắc míu
44092:
nốt
44093:
Dễ ăn
44094:
sự linh hoạt
44095:
điểm tựa
44096:
còn nguyên chất
44097:
trở nên biến dạng
44098:
trôi lều bều
44099:
trơ trụi
44100:
trong lành
44101:
nhỏ giọt
44102:
hình trạng
44103:
dư vị
44104:
điểm nổi bật
44105:
sự trống rỗng
44106:
xuất
44107:
chút xíu
44108:
xíu
44109:
xối xả
44110:
kế bên
44111:
có tính gợi ý
44112:
sự rực rỡ
44113:
lượt
44114:
sự lấp lánh nhẹ
44115:
đệ lục
44116:
đệ nhất
44117:
xuôi tai
44118:
điểm gay go
44119:
dễ thấy
44120:
đọng sương
44121:
dễ sử dụng
44122:
xéo
44123:
xéo qua
44124:
đội quần
44125:
đỏ đọc
44126:
công phu
44127:
đôi mắt biết nói
44128:
chỏng lỏn
44129:
diễn cảm
44130:
điểm tối
44131:
cỡ cực lớn
44132:
đen đen
44133:
ý vị
44134:
dễ thay đổi
44135:
Sự phong phú
44136:
xây xẩm
44137:
dễ ngủ
44138:
có nội dung
44139:
chủ đạo
44140:
dễ tìm
44141:
đủ số
44142:
dễ bẻ
44143:
đem lại lợi ích
44144:
đẹp duyên
44145:
hớ
44146:
cỡ chừng
44147:
kì quái
44148:
đỏ booc đô
44149:
xuýt xoát
44150:
đều có
44151:
đội bảng
44152:
còn mới
44153:
chung
44154:
dễ gãy
44155:
có hình dáng đẹp
44156:
có tính cạnh tranh
44157:
do nhầm lẫn
44158:
điềm đạm
44159:
nhớ đời
44160:
kề nhau
44161:
sự nguyên chất
44162:
Chói lọi
44163:
dễ bể
44164:
xù xì
44165:
sự thường xuyên
44166:
dẹo
44167:
chưa làm
44168:
cồm cộm
44169:
chưa chín muồi
44170:
còn trống
44171:
sự lúc lắc
44172:
xìu
44173:
do bởi
44174:
dê cụ
44175:
sự không liên tục
44176:
đủ
44177:
sự không hài hòa
44178:
dính mỡ
44179:
dịu hiền
44180:
diễm lệ
44181:
có tính phí
44182:
xủi bọt
44183:
dữ
44184:
đứa trẻ thiên tài
44185:
đẹp lão
44186:
xì
44187:
dèn dẹt
44188:
lưu loát
44189:
đẫy túi
44190:
dẻo dang
44191:
sự khái quát
44192:
đồng hương
44193:
xứng với
44194:
dữ dằn
44195:
lưu lượng
44196:
dậy thì thành công
44197:
chống lửa
44198:
đỏ như lửa
44199:
độc lập về tài chính
44200:
dị tính
44201:
xuôi theo
44202:
khuôn sáo
44203:
chống nóng
44204:
địa vị cao trọng
44205:
phỉ nguyền
44206:
có cường độ lớn
44207:
chống đổ
44208:
có thể tin được
44209:
phi chính trị
44210:
đông khách
44211:
dư dật
44212:
lượt là
44213:
dữ tợn
44214:
có tính chất lực sĩ
44215:
phi lý
44216:
độc đoán
44217:
kè kè
44218:
sự không hoàn thiện
44219:
dễ dát mỏng
44220:
nguội điện
44221:
di mệnh
44222:
xoàng xĩnh
44223:
đồ sộ
44224:
chủ tâm
44225:
nguôi nguôi
44226:
xồm xoàm
44227:
núng
44228:
dễ nghe
44229:
điểm sáng
44230:
dở người
44231:
dễ thở
44232:
chơm chớp
44233:
dị dạng
44234:
hộ
44235:
chuẩn
44236:
dữ dội
44237:
chùng
44238:
dột nát
44239:
Dẻo sức
44240:
dốt đặc
44241:
địch hậu
44242:
dậy thì sớm
44243:
diễn biến phức tạp
44244:
dơ bẩn
44245:
chung cuộc
44246:
lượt thượt
44248:
đen đỏ
44249:
đầy thù hận
44250:
có chất lượng
44251:
dẻo
44252:
chóng tàn
44253:
có gia vị
44254:
điếc tai
44256:
dính mép
44257:
dễ uốn cong
44258:
y hệt
44259:
lý do bất khả kháng
44260:
độ chính xác cao
44261:
sự hoàn mỹ
44262:
yêng hùng
44263:
dị vật
44264:
dốt
44265:
xòe
44266:
sự giống hệt
44267:
đủ khả năng
44268:
chống nhiễu
44269:
xô bồ
44270:
kếch xù
44271:
dở hơi
44272:
lướt thướt
44273:
dồi dào
44274:
đi trước thời đại
44275:
dị đồng
44276:
đưa vào công thức
44277:
dị dưỡng
44278:
có tính bắt buộc
44279:
yêu cầu bắt buộc
44280:
chơm chởm
44281:
có nghĩa
44282:
lưu danh
44283:
núng nính
44284:
đứng thứ nhất
44285:
được đưa vào sử dụng
44286:
đầy đủ thông tin
44287:
mơ mòng
44288:
đúng yêu cầu
44289:
đứng giá
44290:
được bao che
44291:
đúng gu
44292:
được bảo quản tốt
44294:
đụng hàng
44295:
miên man
44296:
đứng tim
44297:
đứng đắn
44298:
dung tục
44299:
đứng đầu
44300:
đúng tuyến
44301:
dung dị
44302:
trở nên mồ côi
44303:
trở nên nổi tiếng
44304:
trên tay
44305:
trình độ dân trí thấp
44306:
trình độ học vấn đại học
44307:
trở nên quẫn trí
44308:
trèo trẹo
44310:
trên không trung
44311:
trinh bạch
44312:
trí mạng
44313:
trình độ cao
44314:
trở nên tỉnh rượu
44316:
trình độ phổ thông
44317:
trình độ tiếng Anh
44318:
trình độ trung bình
44319:
trở mặt
44320:
trôi dạt
44321:
trở nên vững chắc
44322:
trội hơn
44323:
trở thành hiện thực
44324:
trung hạn
44325:
trung bình
44326:
trôi qua
44327:
trợn
44328:
có đường cong
44329:
sự lạnh
44330:
đầy bùn bẩn
44331:
sự liên tục
44332:
sự trọng thể
44333:
Nguội lạnh
44334:
xẹo
44335:
chút
44336:
xê dịch
44337:
sự mục nát
44338:
nhỏ lửa
44339:
xù
44340:
đen trắng
44341:
xuôi
44342:
xuống
44343:
sự mạnh mẽ
44344:
xuyên
44345:
sự mập mờ
44346:
đệ nhị
44347:
dù
44348:
dễ nhận biết
44349:
dễ nhớ
44350:
đìu hiu
44351:
có chất lượng đặc biệt
44352:
dị tộc
44353:
chưa kể
44354:
xoăn
44355:
địa vị đẳng cấp
44356:
còm cõi
44357:
đen nghịt
44358:
điểm tựa tinh thần
44359:
dễ dàng hơn
44360:
có tính khiêu dâm
44361:
đen thui
44362:
xệ xuống
44363:
dị biệt
44364:
dẻo dai
44365:
dựa trên ứng dụng
44366:
chua xót
44367:
chũn chĩn
44368:
dễ cháy
44369:
xém
44370:
dựa vào đó
44371:
có tính thương mại
44372:
xen kẽ nhau
44373:
dựa trên
44374:
dị hướng
44375:
đột phá khẩu
44376:
có sẵn
44377:
xù lông
44378:
do số mệnh
44379:
đồ nhắm
44380:
hở
44381:
đẹp mặt
44382:
sự quá tải
44383:
dính máu
44384:
dễ tiêu hóa
44385:
xú uế
44386:
đinh tai
44387:
đồ bẩn thỉu
44388:
đổ bể
44389:
dơ
44390:
xê ri
44391:
chưa sinh
44392:
dư ra
44393:
chót
44394:
Chữ điền
44395:
chờn vờn
44396:
chông chênh
44397:
kẻ giờ
44398:
có tính chất hòn đảo
44399:
cơ chế
44400:
sự phức tạp
44401:
động trời
44402:
có mùi cá
44403:
có thể uốn cong được
44404:
kếch
44405:
độc thân vui tính
44406:
dị hợm
44407:
đỏ bừng
44408:
phỉ chí
44409:
dễ gập
44410:
độ nóng
44411:
có tiếng
44412:
độ ẩm cao
44413:
đủ mặt
44414:
xong xuôi
44415:
có tính chất thủy tinh
44416:
dễ bắt lửa
44417:
xuẩn ngốc
44418:
đầy hơi nước
44419:
dị vực
44420:
đê nhục
44421:
hương sắc
44422:
nhúng máu
44423:
dị thường
44424:
khươm năm
44425:
lượt chơi
44426:
đồng quan điểm
44427:
đẹp mã
44428:
đôi chút
44429:
sự không nhất quán
44430:
hòa hợp với
44431:
chưa kích hoạt
44432:
đủ điều
44433:
sự không ăn khớp
44434:
sự không hòa hợp
44435:
chưa hoàn thành
44436:
đen nhánh
44437:
đủ tiêu chuẩn sức khỏe
44438:
sự không hoàn hảo
44439:
đủng đỉnh
44440:
mới nguyên
44441:
mới tinh
44442:
đứng bóng
44443:
đứng thứ hai
44444:
minh
44445:
đúng cách
44446:
dùng hết sức để nâng lên
44447:
đứng hình
44448:
mờ mờ
44449:
đúng với
44450:
trên xe lửa
44451:
trên thuyền
44453:
treo thõng xuống
44454:
trở nên rồ dại
44455:
trở nên tệ
44456:
triệt để
44457:
trên khắp
44458:
trở nên thận trọng
44459:
trên lý thuyết
44461:
trịch thượng
44462:
trở nên điên rồ
44463:
trở nên đỏ
44464:
trọc phú
44465:
trơ
44466:
trở nên mệt mỏi
44467:
trôi
44468:
trơ lì
44469:
dùng được
44470:
dùng lại được
44471:
đúng lịch
44472:
đứng gió
44473:
mới mẻ
44474:
đúng mức
44475:
được biết
44476:
mờ đi
44477:
trên tinh thần hợp tác
44478:
trình độ cử nhân
44480:
trên tổng số
44481:
trở nên ổn định
44482:
trên thị trường
44483:
tréo ngoe
44484:
treo trên tường
44485:
trên tinh thần
44486:
trí nhớ kém
44487:
trên mặt đất
44488:
trình độ chuyên môn cao
44489:
trí nhớ tốt
44490:
trên máy bay
44491:
trở nên tức giận
44492:
triền miên
44494:
trở xuống
44495:
trở nên ít đi
44496:
tróc
44497:
trìu mến
44498:
trở nên khô
44499:
trở giọng
44500:
trội
44501:
trợ thủ đắc lực
44502:
trở mùi
44503:
trợ năng
44504:
trở nên
44505:
trôi lềnh bềnh
44506:
trơ trọi
44507:
trứ danh
44508:
trộn vào
44509:
trung hòa
44510:
tròm trèm
44511:
trống trải
44512:
tròn
44513:
trống tràng
44514:
đông lạnh
44515:
dở
44516:
di động
44517:
đầy pin
44518:
lưu động
44519:
để ráo nước
44520:
dư âm
44521:
cong queo
44522:
chòng chành
44523:
điểm mốc
44524:
chướng tai
44525:
xây xát
44526:
kém
44527:
sự sắc
44528:
sự tươi
44529:
sự lấp lánh
44530:
điểm mù
44531:
nguội ngắt
44532:
đen
44533:
đích đáng
44534:
đồ chừng
44535:
đều
44536:
xiêu vẹo
44537:
đông đúc
44538:
dị chủng
44539:
có hiệu quả
44540:
chuyên biệt
44541:
dễ vỡ vụn
44542:
chuyên dụng
44543:
có vẻ đắt đỏ
44544:
có tính chất phòng thủ
44545:
hương lão
44546:
sự khuyết
44547:
đủ tư cách
44548:
dễ gây chú ý
44549:
điển
44550:
Dễ chịu khi nhìn
44551:
cô đặc
44552:
đê mê
44553:
cô đọng
44554:
chứa trong
44555:
đầy sức thuyết phục
44556:
có thể ước lượng được
44557:
xuýt xoa
44558:
đêm trường
44559:
có tính ứng dụng
44560:
dựa vào thuyết định mệnh
44561:
hòa khí
44562:
con đen
44563:
nhỏ gọn
44564:
đỏ au
44565:
mà
44566:
đỏ chói
44567:
điềm xấu
44568:
du côn
44569:
có thể thay đổi
44571:
Chói loà
44572:
điểm nóng
44573:
dị kỳ
44574:
xỉn màu
44575:
họa hoằn lắm
44576:
dễ nhai
44577:
dịu
44578:
nhỏ lẻ
44579:
đục nhám
44580:
đến từ một phía
44581:
đỏ đèn
44582:
lưu lạc
44583:
sự thiếu mạch lạc
44584:
lý
44585:
chưa chín
44586:
sự lung lay
44587:
điếc đặc
44588:
Chói tai
44589:
sự kém tiện nghi
44590:
đủ để
44591:
có tính học thuật cao
44592:
có mùi thơm
44593:
xuýt
44594:
đủ trò
44595:
đông đủ
44596:
xẹp
44597:
có bọt
44598:
chung chung
44599:
điên cuồng
44600:
hỏa
44601:
đủ sức khỏe làm việc
44602:
có tính ứng dụng cao
44603:
kệch
44604:
đẹp không góc chết
44605:
có hại
44606:
lút cán
44607:
xun xoe
44608:
có tình cảm cho
44609:
dị chất
44610:
xịn
44611:
có thể thực hiện được
44612:
đề huề
44613:
có tính chất anh hùng
44614:
sự kết hợp hài hòa
44615:
hoà
44616:
yêu cầu cao
44617:
đầy tính nhân văn
44618:
có vẻ bề ngoài mới
44619:
cố định
44620:
hòa cùng
44621:
dị hóa
44622:
xung quanh
44623:
có tính nghệ thuật
44624:
đẹp tuyệt vời
44626:
Có nguy cơ
44627:
kích ứng
44628:
độ ẩm không khí
44629:
xuôi chiều
44630:
chủ chốt
44631:
dễ nặn hình
44632:
sự không khúc chiết
44633:
do con người làm ra
44634:
sự ì
44635:
cỡ đại
44636:
chưa có kinh nghiệm
44637:
chớp nhoáng
44638:
dốt nát
44639:
chung đụng
44640:
dớp
44641:
mờ tối
44642:
được ban cho
44643:
đúng luật
44644:
mới hay
44645:
đứng máy
44646:
đúng mốt
44647:
đúng hẹn
44648:
dùng hết
44649:
dùng hết sức
44650:
mịt mờ
44651:
dùng chung
44652:
đúng trọng tâm
44653:
mịt mù
44654:
dung hòa
44655:
đúng kế hoạch
44656:
trên tàu
44657:
trình độ đào tạo
44658:
trở nên phát đạt
44659:
trình độ khá
44660:
trình
44661:
trì độn
44662:
trở nên thịnh vượng
44663:
trên sau mép phải
44664:
trơ xương
44666:
trinh khiết
44667:
trịnh trọng
44668:
trình độ thạc sĩ
44669:
trĩu quả
44670:
trở nên méo mó
44671:
trói
44672:
trình độ tin học
44673:
chõm chọe
44674:
Chuẩn quốc tế
44675:
đồng hữu
44676:
đù đờ
44677:
sự hiện đại
44678:
hoá lỏng
44679:
đực
44680:
độc địa
44681:
đứ đừ
44682:
xô lệch
44683:
kể trên
44684:
kế đến
44685:
đĩ bợm
44686:
người tính toán chi li
44687:
xoắn xít
44688:
dựa trên lý thuyết
44689:
dị đoan
44690:
phỉ sức
44691:
dày vò
44692:
xê xích
44693:
chồng ngồng
44694:
đét
44695:
dịu ngọt
44696:
có hình dáng cân đối
44697:
đủ sức
44698:
chỏng gọng
44699:
chống rung
44700:
diêm dúa
44701:
chưa đạt yêu cầu
44702:
xí xọn
44703:
đình trệ
44704:
có dạng teo dần
44705:
đột nhiên
44706:
xước
44707:
địa hình hiểm trở
44708:
xệ
44709:
chung chạ
44710:
dính phốt
44711:
yểm
44712:
xếch
44713:
có tính giảm đau
44714:
nhô lên
44715:
sự thảm hại
44716:
dữ đòn
44717:
đen ngòm
44718:
điềm gở
44719:
dơ tay
44720:
chon von
44721:
chột mắt
44722:
nhịp nhàng
44723:
họa hoằn
44724:
đầy tràn
44725:
sự không linh động
44726:
xu thời
44727:
lý do chọn đề tài
44728:
dựa trên lý trí
44729:
diễm tình
44730:
đứa trẻ hỗn xược
44731:
dễ bảo
44732:
đẹp gái
44733:
có hình dáng kỳ quặc
44734:
dễ sụp
44735:
dễ té ngã
44736:
sự kết hợp hoàn hảo
44737:
điểm khác biệt
44738:
có thể xảy ra
44739:
có thể tin cậy
44740:
chưa kịp
44741:
chung tay
44743:
chứa tạp chất
44744:
điểm hẹn
44745:
di hại
44746:
di lụy
44747:
xiêu
44748:
xung đột lớn
44749:
đông hơn
44750:
đẹp nhất
44751:
xịn xò
44752:
xoắn não
44753:
đủ sống
44754:
có mùi mốc
44755:
đông vui
44756:
cô quạnh
44757:
dìu dịu
44758:
khuyết
44759:
dịch sữa
44760:
dở òm
44761:
đứa côn đồ
44762:
phi thời gian
44763:
do đó
44764:
đồng nghĩa với
44765:
số lượng ít
44766:
Sự thông dụng
44767:
đen giòn
44768:
yểu
44769:
sự lộng lẫy
44770:
yên ổn
44771:
đột khởi
44772:
đều đều
44773:
sự khác biệt lớn
44774:
dớ dẩn
44775:
lưu niệm
44776:
lụp xụp
44777:
chuyên
44778:
xoay xoay
44779:
lý do thôi việc
44780:
yên bình
44781:
đến đúng giờ
44782:
yên giấc
44783:
đoàn kết lại
44784:
đối nhau
44785:
đầy rẫy
44786:
dễ đọc
44787:
đè quá nặng
44788:
đột phát
44789:
đích thân
44790:
đỏ cam
44791:
đẹp như tranh
44792:
dự trữ
44793:
chướng
44794:
lưu cữu
44795:
lưu niên
44796:
phi chính phủ
44797:
đẹp đôi
44798:
đều tăm tắp
44799:
sự không tồn tại
44800:
xoàng
44802:
chống ẩm
44803:
di hận
44804:
chủ yếu
44805:
đớt
44806:
để đời
44808:
nhỏ hẹp
44809:
xui xẻo
44810:
chưa được quan tâm
44811:
sự lơi ra
44812:
sự kém may mắn
44813:
dẻo chân
44814:
có vẻ xa xỉ
44815:
nhờ đó
44817:
đủ dùng
44818:
dễ ám thị
44819:
xứng
44820:
dẻo quẹo
44821:
đen sì
44822:
có thừa
44823:
deo dẻo
44824:
khả nghi
44825:
chút đỉnh
44826:
đèo đẽo
44827:
có đầy rẫy
44828:
đềnh đoàng
44829:
sự lắc lư
44830:
đứa hớt lẻo
44831:
phỉ phong
44832:
đồ ăn không hợp khẩu vị
44833:
có dạng xoắn
44834:
đầy sức mạnh
44835:
đẹp không tì vết
44836:
yên lặng
44837:
đẹp kỳ lạ
44838:
có điểm tương đồng
44840:
điểm đặc biệt
44841:
xéo sắc
44842:
đủ tuổi
44843:
có tính bảo vệ
44844:
khứu
44845:
dừ
44846:
chồng chéo
44847:
dềnh
44848:
luyến láy
44849:
dễ chừng
44850:
lưu nhiệm
44851:
đông nghịt
44852:
hướng ra ngoài
44853:
ỷ y
44854:
yếm thế
44855:
dư đảng
44856:
lý do khách quan
44857:
chồng chất
44858:
đen kịt
44859:
hờ
44860:
sự kỳ quái
44861:
đo đỏ
44862:
độ ồn
44863:
sự hoàn thiện
44864:
điểm tương đồng
44865:
sự liên quan
44866:
họa chăng
44867:
xen lẫn
44868:
có cỡ trung bình
44869:
đứa con lai
44870:
dễ chảy
44871:
có hạn
44872:
dột
44873:
chủ lực
44874:
để trống
44875:
đẹp hơn
44876:
dềnh dàng
44877:
huống hồ
44878:
dở bữa
44879:
dở chừng
44880:
nhỏ hơn
44881:
có tính tạm thời
44882:
dày hơn
44883:
dịu nhẹ
44884:
dễ sợ
44885:
xuyên không
44886:
yếu lược
44887:
chút nữa
44888:
đồng tốc
44889:
dễ bị ảnh hưởng
44890:
đục nước
44891:
có tính nhỏ dần
44892:
xoay chuyển
44893:
xoắn
44894:
chưa thuế
44895:
đỡ đầu
44896:
ý nhị
44897:
có đốm
44898:
kì lạ
44899:
chồm chỗm
44900:
có tính dịu
44901:
chua chua
44902:
đĩ tính
44903:
Đủ ăn
44904:
sự giống nhau
44905:
đồng loạt
44906:
sự eo hẹp
44907:
có mùi
44908:
di họa
44909:
xuyên qua
44910:
sự lõng bõng
44911:
đủ điều kiện
44912:
yên nghỉ
44913:
xuyên thủng
44914:
xếp sau
44915:
họa là
44916:
có dạng tròn
44917:
nhớ được
44918:
dễ đoán
44919:
sự lặp lại
44920:
dễ coi
44921:
sự khách quan
44922:
dự khuyết
44923:
có hậu
44924:
đẹp lòng
44925:
dè
44926:
có chất thơ
44927:
đều đặn
44928:
chống dính
44929:
chưa đến
44930:
sự vặn vẹo
44931:
sự hữu dụng
44932:
sự lờ mờ
44933:
lý do xác đáng
44934:
có giá trị
44935:
có dạng thon thon
44936:
lưu đãng
44937:
sự lãng phí
44938:
sự nối tiếp
44939:
sự mát mẻ
44940:
xì xào
44941:
sự trôi chảy
44942:
khắc nghiệt
44943:
khẽ
44944:
khác người
44945:
ít đường
44946:
in hoa
44947:
ít khi
44948:
khai
44949:
ích lợi
44950:
kẹt cảng
44951:
kết đoàn
44952:
kế cận
44953:
không tên
44954:
không ngừng cố gắng
44955:
sự mong manh
44956:
sự mới mẻ
44957:
chưa quyết định
44958:
chưa xác định
44959:
đột xuất
44960:
sự thiếu ổn định
44961:
chưa kết thúc
44962:
sự thiếu ăn khớp
44963:
điềm nhiên
44964:
chưa phù hợp
44965:
khoảng gần
44966:
khô đét
44967:
khoảng khoát
44968:
kho khó
44969:
khơi gợi
44970:
khó quên
44971:
khởi thủy
44972:
khó tả
44973:
khom khom
44974:
khoái lạc
44975:
khoáng dã
44976:
khoáng dật
44977:
khôn lẽ
44978:
khé cổ
44979:
khéo tay
44980:
khép kín
44981:
không an toàn
44982:
khiếm nhã
44983:
khiển muộn
44984:
khiếp đảm
44985:
không khớp
44986:
không nhượng bộ
44987:
không nguy hiểm
44988:
không nhất thiết
44989:
không hợp pháp
44990:
không ồn ào
44991:
không ngần ngại
44992:
không phát triển đầy đủ
44993:
sự mới lạ
44994:
sự mơ hồ
44995:
đủ loại
44996:
có tính chất như nhung
44997:
có vẻ cổ
44998:
đẹp mắt
44999:
đỏ chót
45000:
sự náo nhiệt
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




