Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

44026:

đượm

44033:

trội

44047:

trơ trơ

44068:

tròn

44069:

trôi qua

44071:

trợn

44072:

trồi ra

44075:

dở

44081:

kẽ hở

44086:

dư âm

44090:

dư vị

44096:

cong queo

44100:

xuất

44101:

xây xát

44104:

kém

44105:

xẹo

44106:

chút

44109:

xíu

44114:

kế bên

44117:

44121:

xuôi

44125:

xuống

44132:

xuyên

44133:

lượt

44136:

yên

44138:

đen

44142:

đệ tam

44143:

44146:

xuôi tai

44148:

đều

44151:

đìu hiu

44159:

xéo

44160:

xéo qua

44173:

xoăn

44175:

công phu

44185:

đen đen

44187:

ý vị

44189:

điển

44190:

còm cõi

44196:

đê mê

44199:

ly tán

44213:

dễ tìm

44219:

xuýt xoa

44221:

đen thui

44224:

dẻo dai

44225:

dễ bẻ

44229:

hoa hoét

44232:

chua xót

44233:

hớ

44236:

kì quái

44243:

xém

44250:

chung

44251:

hòa khí

44253:

con đen

44254:

dễ gãy

44262:

đỏ au

44264:

44267:

có sẵn

44268:

xôn xao

44269:

xù lông

44273:

kèm

44277:

du côn

44282:

kề nhau

44289:

hở

44291:

nốt

44294:

dị kỳ

44295:

núng

44296:

Dễ ăn

44300:

dễ nghe

44304:

dễ nhai

44313:

xú uế

44314:

dịu

44316:

đinh tai

44317:

dễ bể

44319:

xù xì

44326:

44327:

xê ri

44328:

dẹo

44330:

dư ra

44331:

chót

44332:

hộ

44342:

44348:

chuẩn

44350:

cơ chế

44352:

chùng

44353:

xìu

44357:

do bởi

44359:

dê cụ

44362:

Chói tai

44368:

đủ

44377:

kếch

44380:

xuýt

44385:

dơ bẩn

44386:

xẹp

44387:

dữ

44390:

có bọt

44391:

44399:

hỏa

44406:

kệch

44410:

có hại

44415:

lút cán

44420:

dẻo

44423:

xun xoe

44434:

xịn

44442:

y hệt

44461:

hoà

44467:

dốt

44468:

xòe

44477:

dị hóa

44480:

xô bồ

44482:

dư dật

44492:

dở hơi

44496:

phi lý

44507:

kè kè

44523:

sự ì

44528:

di mệnh

44539:

lưu danh

44544:

dớp

44551:

mơ mòng

44559:

mới hay

44562:

đúng gu

44574:

miên man

44578:

minh

44588:

mịt mù

44589:

dung hòa

44592:

mờ đi

44594:

dung dị

44595:

mờ mờ

44604:

trên tay

44626:

trình

44657:

tróc

44665:

trói

44666:

trơ

44669:

trôi

44672:

trơ lì

44673:

xen lẫn

44674:

xoàng

44676:

chung tay

44685:

di hại

44688:

có hạn

44689:

dột

44692:

di lụy

44693:

xiêu

44696:

di hận

44703:

đực

44704:

đớt

44708:

xịn xò

44721:

xui xẻo

44729:

khuyết

44740:

dày hơn

44742:

dở òm

44745:

xứng

44747:

dễ sợ

44750:

đen sì

44755:

do đó

44758:

deo dẻo

44760:

dày vò

44762:

xê xích

44774:

đét

44776:

xoắn

44788:

yểu

44793:

yên ổn

44796:

xí xọn

44797:

ý nhị

44806:

kì lạ

44810:

xước

44813:

chua chua

44818:

Đủ ăn

44819:

xệ

44825:

chuyên

44829:

yểm

44830:

xoay xoay

44832:

xếch

44833:

có mùi

44835:

di họa

44840:

khứu

44841:

nhô lên

44852:

dơ tay

44854:

chon von

44857:

xếp sau

44858:

dừ

44860:

họa là

44864:

xu thời

44868:

dềnh

44883:

ỷ y

44885:

đỏ cam

44893:

dễ coi

44900:

chướng

44902:

có hậu

44903:

hờ

44907:

44911:

đo đỏ

44941:

dị

44942:

44944:

dí dỏm

44945:

có ích

44950:

zigzag

44953:

đù

44979:

xì xào

44980:

xé nháp

44986:

cỗi

44994:

kém hơn

44999:

khẽ

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background