VIETNAMESE
hình thức
ENGLISH
form
/fɔrm/
Hình thức là những gì làm thành bề ngoài của sự vật, chứa đựng hoặc biểu hiện nội dung. Hình thức là phạm trù chỉ phương thức tồn tại và phát triển của sự vật, là hệ thống các mối liên hệ tương đối bền vững giữa các yếu tố của sự vật đó.
Ví dụ
1.
Bơi lội là hình thức vận động tốt nhất.
Swimming is the best form of exercise.
2.
Tấn công là hình thức phòng thủ tốt nhất.
Attack is the best form of defence.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của form:
- hình thành (form): A solution began to form in her mind.
(Một giải pháp bắt đầu hình thành trong đầu cô.)
- nặn (form): She formed the clay into a small bowl.
(Cô nặn đất sét thành một cái bát nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết