DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
47001:
thánh địa
47002:
Cái bản
47003:
trang web đen
47004:
tranh ảnh minh họa
47005:
trường đua ngựa
47006:
thành thị
47007:
vàm
47008:
tháp bà
47009:
viện bỏng quốc gia
47010:
Chỗ
47011:
Chỗ đó
47012:
viện dinh dưỡng quốc gia
47013:
chỗ ngồi
47016:
địa ngục trần gian
47017:
tháp đồng hồ
47018:
tháp nhọn
47019:
làng xã
47020:
ga
47021:
lối vào chính
47022:
ga đường sắt
47023:
lối vào ở bên
47024:
ga quốc nội
47025:
lối vào phụ
47026:
trại nuôi lợn
47027:
màn trời chiếu đất
47028:
trạm cân
47029:
trạm kiểm soát
47030:
mỏ khí
47031:
bể bơi phao
47032:
bể đông
47033:
tận nơi
47034:
viện nghiên cứu
47035:
lối ra
47036:
lối thoát
47037:
vịnh bắc bộ
47038:
bên bờ biển
47039:
vịnh mê hi cô
47040:
bên kia
47041:
washington
47042:
mũi hảo vọng
47043:
khu công nghiệp Tân Bình
47044:
mũi nghinh phong
47045:
khu phố cổ Hà Nội
47046:
nam dương
47047:
làng gốm Bát Tràng
47048:
làng sen quê Bác
47049:
thiên an môn
47050:
nga
47051:
ngũ giác đài
47052:
ngục tù
47053:
thung lũng tình yêu
47054:
nhà hát sydney
47057:
Nhật Bản
47058:
tiệm chụp ảnh
47059:
Nơi cách ly
47060:
Nơi đóng quân
47061:
Nước Tây Tạng
47062:
Phân khu
47063:
Pháo đài
47064:
Pháp
47065:
Pháp trường
47066:
Hàng vôi
47067:
Phố Tây Bùi Viện
47068:
chốn
47069:
Phòng bệnh nhân
47070:
tại
47071:
tiệm bánh ngọt
47072:
tiệm cà phê
47073:
tiệm cầm đồ
47074:
Nơi chốn
47075:
Phần mộ
47076:
Phòng công chứng
47077:
Phòng công nghệ
47078:
hai bên
47079:
Phòng của lính gác
47080:
Dọc đường
47081:
Phòng cung ứng
47083:
Đáng số
47084:
Đằng xa kia
47085:
Phòng tài vụ
47086:
Phòng khám răng
47087:
Phòng thanh toán quốc tế
47088:
Phòng khám tư
47090:
Phòng kho
47091:
Phòng thương vụ
47092:
Phòng tổng vụ
47094:
Phòng lưu bệnh
47096:
Phòng mạch
47097:
Phòng tư pháp
47098:
Phòng mua hàng
47099:
Phòng văn hóa thông tin
47100:
Quần đảo Trường Sa
47101:
Quảng trường Thời Đại
47102:
Phòng quản lý dự án
47103:
Quốc lộ 5
47105:
Quý Châu
47106:
Sàn bất động sản
47107:
Sân chơi
47108:
Sân đỗ máy bay
47109:
Phòng đóng gói
47110:
Seoul
47111:
Sơn Trà
47112:
sông Amur
47113:
Phòng giám thị
47114:
Phòng giáo dục
47115:
sông Đa Nuýp
47116:
sông Trường Giang
47117:
Guinea Xích Đạo
47118:
Gujarat
47119:
Phòng hồi tỉnh
47123:
Phòng khám đa khoa
47124:
Phòng khám đông y
47125:
Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ
47126:
trung tâm kiểm định
47127:
cảng tổng hợp
47129:
chắc cà đao
47130:
trung tâm kinh tế
47131:
Cổng làng
47132:
trung tâm luyện thi
47133:
Hỏa lò
47135:
Trung tâm bảo trợ
47136:
trung tâm tiệc cưới
47137:
trung tâm dạy tiếng Anh
47138:
ngục hình
47139:
thụy điển
47140:
tibê
47142:
vĩ tuyến 17
47143:
Nha Trang
47144:
khu
47145:
Nhà Trắng
47146:
gờ
47147:
Pakistan
47148:
Địa chỉ để gửi thư
47149:
Phần Lan
47150:
Phân viện
47151:
Phân xưởng sản xuất
47152:
Pháo đài bay
47153:
Phố Tây
47154:
trạm
47155:
Phòng bảo hành bảo trì
47156:
Phòng bảo hiểm
47157:
Phòng bảo trì
47158:
đích
47159:
Phòng cách âm
47160:
thành đô
47161:
Phòng cách ly
47162:
khơi
47163:
Phòng chứng từ
47164:
Phòng chụp ảnh
47165:
Nơi đó
47166:
Quán xá
47167:
Phòng công đoàn
47170:
hai bên đường
47171:
Phòng cung ứng vật tư
47172:
Phòng đa năng
47173:
đằng kia
47174:
Đằng sau lưng
47175:
Đằng trước
47176:
Phòng tham mưu
47177:
Phòng khám răng hàm mặt
47178:
Phòng khám thú y
47179:
Phòng thanh tra
47180:
Phòng thị trường
47181:
Phòng thủ thuật
47182:
Phòng thương mại quốc tế
47183:
Phòng tiền tệ kho quỹ
47184:
Phòng kinh tế đối ngoại
47185:
Phòng tiếp dân
47186:
Phòng kỹ thuật công nghệ
47187:
Phòng trả thưởng
47188:
Phòng triển lãm
47189:
Phòng marketing
47190:
Phòng mua bán
47191:
Phòng văn
47192:
Phòng vận tải
47193:
Phòng nghiên cứu
47194:
Phòng vé
47195:
Phòng nghiệp vụ y
47196:
Phòng y tế trường học
47197:
Phong Nha Kẻ Bàng
47198:
Phủ Tây Hồ
47200:
Phòng quần áo
47201:
Phòng quan hệ khách hàng
47202:
Phòng quản lý đô thị
47203:
Phòng quản lý dược
47204:
Quốc lộ 22
47205:
Phòng đệm
47206:
Sân cỏ nhân tạo
47207:
Phòng điều hành
47208:
Sân ga
47210:
Phòng đối ngoại
47211:
singapore
47212:
slôvenia
47213:
Phòng giải trí
47215:
Phòng giao nhận
47216:
Phòng giáo viên
47217:
Phòng hồi sức
47218:
Hà Tĩnh
47219:
Haiti
47220:
Phòng kế hoạch tài chính
47221:
hầm Thủ Thiêm
47223:
hành dinh
47224:
Phòng khám
47225:
hậu tuyến
47226:
Hồ Hoàn Kiếm
47227:
Hòn Trống Mái Sầm Sơn
47228:
Hồng Lâu
47229:
cảng chuyển tải
47230:
Nho Lâm
47234:
trung tâm du học
47235:
trung tâm hội nghị
47237:
xưởng cắt vải
47238:
đô hội
47239:
xưởng đóng tàu
47240:
xưởng gia công
47241:
cửa hàng trưng bày
47242:
xưởng máy
47243:
Cụm thi
47244:
Cung đường
47245:
dãy trường sơn
47246:
dinh thống nhất
47247:
thành phố hoa phượng đỏ
47248:
dương châu
47249:
thâm quyến
47250:
thành phố ngàn hoa
47252:
đáy lò
47253:
lãnh sự quán hoa kỳ
47254:
Ulanbato
47255:
trạm thu phí bot
47256:
biên hoà
47257:
Văn Miếu Trấn Biên
47258:
Bình Định
47259:
trạm thú y
47260:
bát đàn
47261:
Bình Nghị
47262:
trạm không gian
47263:
bát quái đài
47264:
trạm hạ thế
47265:
không gian rộng rãi
47266:
không gian thoáng đãng
47268:
khu gần đó
47269:
khu dân cư Trung Sơn
47270:
khu nhà ở thấp tầng
47271:
không gian học tập
47272:
không gian mở
47273:
không gian nhỏ ấm cúng
47274:
khu nhà ở cao tầng
47275:
trâu nước
47276:
tảo cát
47277:
lông cừu
47278:
lợn thiến
47279:
sự thiến
47280:
én
47281:
hổ
47282:
lợn
47283:
loài
47284:
xoang sàng
47285:
muỗi đốt
47286:
rong huyết
47287:
chỗ xước móng rô
47288:
ho có đờm
47289:
ho gió
47290:
sổ thai
47291:
chửa trứng
47292:
tình trạng bệnh
47293:
lở miệng
47294:
trùn quế
47295:
trứng chấy
47296:
sự vỗ cánh
47297:
tuần lộc
47298:
gà ấp
47299:
tuyến trùng
47300:
ấp trứng
47301:
gà ri
47302:
bộ cánh vẩy
47303:
vật thể
47304:
lon thiếc
47305:
gà tây
47306:
loài giáp xác
47307:
bào tử
47308:
bộ cánh thẳng
47309:
nhu động
47310:
đau mắt đỏ
47311:
sổ mũi
47312:
nhau bong non
47313:
cò cử
47314:
lão thị
47315:
sự đau bụng
47316:
sa trực tràng
47317:
kén khí
47318:
sự dị ứng
47319:
độc toàn thân
47320:
máu lắng
47321:
mạch máu
47323:
đẻ ngôi mông
47325:
tổng cục hậu cần
47326:
gia nã đại
47327:
los angeles
47328:
tòa soạn hội tụ
47329:
tòa thánh tây ninh
47330:
lãnh sự quán úc
47331:
lisbon
47332:
eo biển bốt xpho
47333:
tổng đài viễn thông
47335:
minsk
47336:
mèo anh lông ngắn
47337:
đuôi chim nhạn
47338:
gà gô
47339:
mèo mướp
47340:
mèo rừng
47341:
gà mái tơ
47342:
mỡ động vật
47343:
mô phôi
47345:
sò tộ
47346:
sự phân bào có tơ
47347:
sự sinh sản đơn tính
47348:
gà giò
47349:
lợn đất
47350:
mỏ chim
47351:
đuông dừa
47352:
tôm hùm alaska
47353:
tôm nõn
47354:
sừng tuần lộc
47355:
mèo ta
47356:
Buenos Aires
47357:
không gian
47358:
trụ sở giao dịch
47359:
trại gà
47360:
trường y
47361:
trường giáo dưỡng
47362:
trại phục hồi nhân phẩm
47365:
trạm trộn bê tông
47366:
tổng lãnh sự
47367:
trạm y tế xã
47368:
trạm đổ xăng
47369:
sư tử con
47370:
đuôi
47371:
ong vò vẽ
47372:
sức ngựa
47373:
sâu mọt
47374:
bọ bạc
47375:
mèo
47376:
mèo đực
47377:
mỡ lợn
47378:
gà gô đỏ
47379:
tê giác
47380:
tôm đất
47381:
linh dương xaiga
47382:
sừng tê giác
47385:
trung tâm văn hóa
47388:
trung tâm y tế dự phòng
47390:
HUTECH
47391:
xít nây
47392:
xưởng cơ khí
47393:
Đông cung
47394:
Cột cờ Lũng Cú
47395:
Cụm công nghiệp
47396:
Cụm dân cư
47397:
Cụm tiểu thủ công nghiệp
47398:
xưởng sửa chữa
47399:
xưởng vẽ
47400:
Cửu Trại Câu
47401:
Đài khí tượng thủy văn
47403:
Đài Tiếng Nói Việt Nam
47404:
đền hùng
47405:
Đài Truyền Hình Việt Nam
47406:
Đập Tam Hiệp
47407:
thành phố lazio
47408:
thăng long
47409:
malaysia
47410:
tháp nghiêng pisa
47411:
matxcova
47412:
làng việt kiều châu âu
47413:
trạm thu lộ phí
47414:
belgorod
47415:
trạm thu mua
47416:
bằng tường
47417:
bảo định
47418:
Bố Chính
47419:
trại dưỡng lão
47420:
trụ sở cảnh sát
47421:
trạm khí tượng thủy văn
47422:
không gian sống
47423:
khu ăn uống
47424:
khu du lịch Đại Nam
47425:
khu biệt thự
47426:
khu căn hộ
47427:
khu giữ đồ
47428:
không gian đẹp
47429:
không gian làm việc
47430:
khu tổ hợp
47431:
không gian riêng tư
47432:
khu nhà mẫu
47433:
lợn lòi đực
47434:
trâu rừng
47435:
thằn lằn rangiông
47436:
trực khuẩn
47437:
linh dương
47438:
trứng rận
47439:
mối
47440:
sốt co giật
47442:
xẹp phổi
47443:
xoang hàm
47444:
không có triệu chứng
47445:
toan chuyển hóa
47446:
thai trứng
47447:
trung tâm triển lãm
47448:
xéc bi
47449:
đền rồng
47450:
đô thị đặc biệt
47451:
Doanh trại quân đội
47452:
xưởng đúc
47453:
xưởng gỗ
47454:
xưởng mộc
47455:
xưởng phim
47456:
đền đài
47457:
địa phận của giám mục
47458:
đấu trường la mã
47459:
tổng cục địa chính
47461:
tổng cục du lịch
47462:
macau
47463:
dublin
47464:
thành cổ quảng trị
47465:
lãnh sự quán
47466:
đáy chậu
47467:
lãnh sự quán canada
47468:
bao đầu
47469:
trạm tiếp nhiên liệu
47470:
trại chăn nuôi
47471:
khu cắm trại
47472:
khu giải trí
47473:
khu nhà trọ
47474:
khu sinh thái
47475:
không gian nhà hàng
47476:
tai heo
47477:
tê tê
47478:
thằn lằn hai óc
47479:
gan bò
47480:
sứa biển
47481:
lông mèo
47482:
lông chuột
47483:
lợn con
47484:
hùm beo
47485:
mang thai ngoài ý muốn
47486:
phù thũng
47487:
sốc đường
47488:
hóc xương cá
47489:
máu khó đông
47490:
tràn máu màng phổi
47491:
ho hen
47492:
miễn dịch cộng đồng
47493:
thận ứ nước
47494:
chuyển bụng
47495:
nang thận
47496:
nổi hạch
47497:
trào ngược dạ dày
47498:
sự tiến hóa
47499:
bách thú
47500:
gà thả vườn
47501:
ốc sạo
47502:
gặm nhấm
47503:
gặm cỏ
47504:
râu mực
47505:
trứng nở
47506:
gà đẻ trứng
47507:
vật thể lạ
47508:
gạch tôm
47509:
lục cá nguyệt
47510:
trứng nước
47511:
tuyệt chủng
47512:
trùng roi
47513:
nghê
47514:
tắc kè
47515:
gầm ghì
47517:
loài gặm nhấm
47518:
loài vượn cáo
47520:
lợn rừng
47521:
lông cánh
47522:
tiền sử bệnh lý
47523:
sự buồn nôn
47524:
thiểu ối
47525:
ngoại biên
47526:
kết quả dương tính
47527:
thứ phát
47528:
bị ăn đạn
47529:
sốc phản vệ
47530:
phỏng sinh học
47531:
động thai
47532:
nhân xơ tử cung
47533:
thiếu máu lên não
47534:
lô địa chỉ
47535:
tòa sơ thẩm
47536:
lò hồ quang điện
47537:
tổng cục thuế
47538:
tòa thánh vatican
47539:
lãnh sự quán việt nam
47541:
tổng đài điện thoại
47542:
tổng đại lý
47543:
lithuania
47544:
geneva
47545:
miền tây việt nam
47546:
bộ chân guốc lẻ
47547:
lườn cá hồi
47548:
động vật thuộc lớp nhện
47549:
mắt cá
47550:
mèo ba tư
47551:
mèo máy
47552:
đười ươi
47553:
gà thiến
47554:
gấu koala
47555:
gấu trắng
47556:
khướu
47557:
sự phân bào giảm nhiễm
47558:
sụn cá mập
47559:
tắc kè hoa
47560:
gà bó xôi
47561:
mỏ nhát
47562:
gà đông tảo
47563:
lứa gà
47564:
trâu
47565:
lứa lợn
47566:
văn phòng khoa
47567:
văn phòng quốc hội
47568:
trạm quan trắc
47570:
Bưu điện Hà Nội
47571:
bản đồ cao độ
47572:
trương gia giới
47574:
trung hoa
47575:
trại tập trung
47576:
trường lái
47577:
Úc
47578:
trạm biến thế
47579:
tổng trấn
47580:
trạm cân điện tử
47581:
tôm hùm đất
47582:
gấu con
47583:
đuôi tôm
47584:
ếch
47585:
gà rừng
47586:
đuôi ngựa
47587:
gấu xám
47588:
sắm
47589:
hồ điệp
47590:
sư tử
47591:
mỡ gà
47592:
loài khỉ
47593:
mèo thần tài
47594:
gấu trúc mỹ
47595:
sò quéo
47596:
sư tử biển
47597:
gầm gừ
47598:
bộ cánh
47599:
tha đi
47600:
táp
47601:
dang
47602:
bao đựng mật
47603:
long
47604:
lông mao
47605:
lớp thạch tùng
47606:
ngôi thai
47607:
dãi nhớt
47608:
nặng tai
47609:
nang buồng trứng
47610:
kết quả âm tính
47611:
nha chu
47612:
nổi mẩn
47613:
tràn khí màng phổi
47614:
đau họng
47615:
ngoại tâm thu
47616:
ình bụng
47617:
sơ nhiễm
47618:
ngộ độc rượu
47619:
bế kinh
47620:
hồi dương
47621:
nhân tuyến giáp
47622:
nhức mỏi
47623:
ảo thị
47624:
lòng hồ
47625:
tổng cục kỹ thuật
47626:
tòa nhà điều hành
47627:
tổng cục năng lượng
47628:
luân đôn
47629:
tòa nhà hỗn hợp
47630:
ma cao
47631:
tổng cục thuế việt nam
47632:
tòa nhà văn phòng
47633:
tòa thượng thẩm
47635:
miền bắc trung nam
47636:
tổng cục
47637:
miền tây sông nước
47638:
tổng hội
47639:
tổng cục chính trị
47640:
thanh hoá
47642:
thành lũy
47643:
đầu đao mái chùa
47644:
lưỡng cư
47645:
động vật thủy sinh
47646:
hậu bị
47647:
linh dương đầu bò
47648:
linh thú
47649:
loài ăn cỏ
47650:
sự thích nghi
47651:
gấu
47652:
gấu chó
47653:
gấu nâu
47654:
mèo mun
47655:
lợn giống
47656:
văn phòng đoàn
47657:
trạm kiểm soát mặt đất
47658:
văn phòng tuyển sinh
47659:
trạm phát điện
47660:
trạm sơ cứu
47661:
baku
47662:
trường sĩ quan công binh
47663:
trại nghỉ
47665:
tuyệt tình cốc
47666:
ụ tàu
47667:
trại tâm thần
47668:
trung sơn
47669:
trạm xử lý nước thải
47670:
trạm cắt
47671:
trạm y tế
47672:
tổng lãnh sự quán
47673:
trạm điện
47674:
tổng lãnh sự quán đức
47675:
gà chọi
47676:
đạp mái
47677:
dũi
47678:
vật nuôi
47679:
tôm giống
47680:
mai rùa
47681:
lông vũ
47682:
đuôi chẻ đôi
47683:
lông thú
47684:
đuôi cá
47685:
gấu trúc
47686:
ngỗng
47687:
bất thụ
47688:
sò ốc
47689:
mang cá
47690:
lòng heo
47691:
bộ cánh màng
47692:
mòi
47693:
tôm biển
47694:
trung tâm đo đạc bản đồ
47695:
trung tâm tư vấn
47697:
trung tâm y tế huyện
47698:
Hợp Lưu
47699:
trung tâm y tế phường
47700:
Huế
47701:
xiêm la
47702:
Điện Kremlin
47703:
xưởng điêu khắc
47704:
Cửa khẩu Hữu Nghị
47705:
xưởng may
47706:
xưởng phát điện
47707:
Cụm trong địa chỉ
47708:
xưởng xay bột
47709:
tổng cục dạy nghề
47710:
thành nhà hồ
47711:
tổng cục hải quan
47714:
thành phố không ngủ
47715:
mã tọa độ bản đồ
47716:
động tiên
47717:
madrid
47718:
tháp ngà
47719:
đông timo
47720:
thành cổ loa
47721:
dục anh đường
47722:
mexico
47723:
thánh đường hồi giáo
47724:
Ukraina
47725:
băng cốc
47726:
belgrade
47727:
trạm thu phí giao thông
47728:
Vân Nam
47729:
Bình Khang
47730:
văn phòng đảng ủy
47731:
văn phòng điều hành
47732:
trân châu cảng
47733:
tổng lãnh sự quán pháp
47734:
tổng liên đoàn lao động
47735:
khu đô thị Phú Mỹ Hưng
47736:
khu đô thị sinh thái
47737:
không gian xanh
47738:
khu du lịch Văn Thánh
47739:
khu hàng xóm
47740:
không gian hạn chế
47741:
khu quy hoạch
47742:
khu liên cơ
47743:
không gian quán
47744:
khu liên hợp
47745:
khu nhà ở
47746:
tê giác một sừng
47747:
thạch ở bóng cá
47748:
thằn lằn
47749:
tôm cỡ lớn
47750:
gà gáy
47751:
tu hú
47752:
sừng
47753:
lông chó
47754:
dảnh
47755:
lông xù
47756:
lột xác
47757:
mãnh thú
47758:
ong bắp cày
47759:
lưới nội bào
47760:
ù tai
47761:
ê buốt răng
47762:
thai nghén
47763:
phình giáp
47764:
ngắn hơi
47765:
ho ra máu
47766:
đau nhức xương khớp
47767:
sự co tĩnh mạch
47768:
bọng
47769:
đại hồng cầu
47770:
ợ chua
47771:
ngã nước
47772:
tiền sử dị ứng
47773:
ho khan
47774:
bảo vệ môi sinh
47775:
trùng giày
47776:
ngao hoa
47777:
phượng hoàng lửa
47778:
rắn nhiều đầu
47779:
sâu ban miêu
47780:
nhảy ổ
47781:
mạng nhện
47782:
loài bò sát
47783:
loài dương quy
47784:
loài thiên địch
47785:
lợn hơi
47786:
bách thanh
47787:
lợn rừng đực
47788:
bộ cánh nửa
47789:
bộ cánh úp
47790:
khu trú
47791:
thiếu máu cơ tim cục bộ
47792:
nơ ron
47793:
tràn dịch màng phổi
47794:
đa huyết
47795:
thai kỳ
47796:
sự đau dạ dày
47797:
đầy ruột
47798:
sốc nhiễm trùng
47799:
mụt lẹo mắt
47800:
dính ngón
47801:
dấu hiệu toàn thân
47802:
tắt kinh
47803:
đau nhức toàn thân
47804:
dấu hiệu sinh tồn
47805:
vẩn đục dịch kính
47806:
thai ngôi mông
47807:
triệu chứng covid
47808:
Đồng hồ Big Ben
47809:
đông lân
47810:
tòa phúc thẩm
47811:
gia các ta
47812:
tòa thánh
47813:
tổng cục thống kê
47814:
tòa nhà quốc hội
47815:
tọa thiền
47816:
dưỡng trí viện
47817:
Lào Cai
47818:
ê ti ô pi a
47820:
tokyo
47821:
ecuador
47822:
tổng đài nội bộ
47824:
tổng hành dinh
47825:
georgia
47826:
tổng cục an ninh
47827:
tổng cục dân số
47829:
cánh giống
47830:
gà lôi
47831:
lốm đốm
47832:
gà giống
47833:
gà đồng
47834:
tôm mũ ni
47835:
gấu ngựa
47836:
tôm sắt
47837:
mật gấu
47838:
mèo tam thể
47839:
trứng non
47840:
gà
47842:
vancouver
47843:
Buồng giấy
47844:
trạm phát sóng
47845:
ấn quán
47846:
Bưu chính
47847:
bạch ốc
47848:
văn phòng tỉnh ủy
47849:
Bưu cục
47850:
trụ sở chi nhánh
47851:
trường kinh tế quốc dân
47852:
UAE
47853:
trùng khánh
47854:
trường sân khấu điện ảnh
47856:
trại cai nghiện
47857:
trại cải tạo
47858:
gà trống non
47859:
gạc hươu
47860:
mèo cái
47861:
đuôi gà
47862:
sự sinh tổng hợp
47863:
linh cẩu
47864:
mèo con
47865:
sư tử cái
47866:
tôm hùm bông
47867:
báo bờm
47868:
sừng trâu
47869:
tôm he
47870:
trăn
47871:
giao long
47872:
gà trống
47873:
trượt đốt sống
47874:
rã người
47875:
sự đau yếu
47876:
nôn khan
47877:
triệu chứng
47878:
nấc cụt
47879:
máu nóng
47880:
múa giật
47881:
liệt dây thần kinh số 7
47882:
viêm nhiễm
47883:
giun sán
47884:
viêm loét giác mạc
47885:
mắt cận
47886:
hẹp bao quy đầu
47887:
viêm da
47888:
sự dùng quá liều
47889:
tiền sản giật
47890:
song thị
47891:
loạn tâm
47892:
độ lệch răng hai hàm
47893:
sản hậu
47894:
lỵ
47895:
thở khó khăn
47896:
phù
47897:
đầu mắt phải
47898:
vàng vọt
47899:
tê
47900:
tức ngực
47901:
trúng thực
47902:
nhờn thuốc
47903:
lạnh quá
47904:
sẹo cong
47905:
sẹo lõm
47906:
sẹo tròn
47908:
sốt cao
47909:
đau tim
47910:
hoàng đản
47911:
tiểu đêm
47912:
suy giảm thị lực
47913:
tự kỉ
47914:
phù voi
47915:
thoái hóa khớp gối
47916:
viêm đường hô hấp trên
47917:
chắp lẹo
47918:
tăng gánh thất trái
47919:
viêm đường tiết niệu
47920:
động kinh
47921:
viêm gân
47922:
viêm lỗ chân lông
47923:
viêm loét dạ dày
47924:
thể hạch
47925:
tái khám
47926:
viêm họng hạt
47927:
polyp đại tràng
47928:
tần số tim
47929:
sức đề kháng thấp
47930:
răng sâu
47931:
sự mê sảng
47932:
suy hô hấp
47933:
viêm hầu
47934:
suy hô hấp cấp
47935:
sự ốm yếu
47936:
nhiều năm trôi qua
47937:
vào đầu tháng
47938:
thời gian hoạt động
47939:
vào thời điểm đó
47940:
qua thời gian
47941:
thời gian học
47942:
cách ngày
47943:
xảy ra đồng thời
47944:
thời gian kết thúc
47945:
sau 1 thời gian
47946:
cổ đại
47947:
xưa
47948:
thời gian lưu trú
47949:
xưa kia
47950:
sớm hay muộn
47951:
lười vận động
47952:
kịch phát
47953:
sẩn
47954:
u lành tính
47955:
u bò
47956:
viêm phổi
47957:
tiểu đường
47958:
rối loạn tuần hoàn não
47959:
hậu chấn thương tâm lý
47960:
sốt xuất huyết não
47961:
sức khỏe không tốt
47962:
sức khỏe cộng đồng
47963:
ốm nặng
47964:
vảy nến
47965:
giun đũa
47966:
lỗ sâu trên răng
47967:
chống xã hội
47968:
ráy
47969:
đau khớp gối
47970:
tiểu buốt
47971:
tràn dịch khớp gối
47972:
ê mặt
47973:
nhược thị
47974:
tê bại
47975:
đầu độc
47976:
mất nước
47977:
say thuốc
47978:
nhuốm bệnh
47979:
thai
47980:
ứ dịch
47981:
co giật
47982:
rối loạn thần kinh
47983:
sự nhiễm trùng
47984:
tẩu mã
47985:
hủi
47986:
tác nhân gây chết người
47987:
phong hàn
47988:
suy yếu do tuổi già
47989:
lang ben
47990:
thương hàn
47991:
sinh lý
47992:
phế viêm
47993:
polyp túi mật
47994:
thoát vị đĩa đệm
47995:
rò luân nhĩ
47996:
sự tổn hại
47997:
viêm cầu thận
47998:
tăng huyết áp
47999:
viêm hạch
48000:
sán lá
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




