DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
47001:
Phòng đảm bảo chất lượng
47002:
đằng này
47003:
Phòng đăng ký kinh doanh
47005:
Đằng sau lưng
47006:
Đáng số
47007:
Đằng trước
47008:
Đàng xa
47009:
Đằng xa kia
47011:
Phòng khám nhi
47012:
Phòng khám phụ khoa
47013:
Phòng tài vụ
47014:
Phòng khám răng
47015:
Phòng tham mưu
47016:
Phòng khám răng hàm mặt
47017:
Phòng thanh toán quốc tế
47018:
Phòng khám thú y
47019:
Phòng thanh tra
47020:
Phòng khám tư
47021:
Phòng thị trường
47022:
Phòng khảo thí
47024:
Phòng kho
47025:
Phòng thử nghiệm
47026:
Phòng kho vận
47027:
Phòng thủ thuật
47028:
Phòng kiểm nghiệm
47029:
Phòng thương mại quốc tế
47030:
Phòng kiểm tra thuế
47031:
Phòng thương vụ
47032:
Phòng kinh tế
47033:
Phòng tiền tệ kho quỹ
47034:
Phòng kinh tế đối ngoại
47035:
Phòng tiếp dân
47036:
Phòng kinh tế kế hoạch
47037:
Phòng tiếp khách
47038:
Phòng kỹ thuật công nghệ
47039:
Phòng tín dụng
47040:
Phòng kỹ thuật điện
47041:
Phòng tổng thống
47042:
Phòng làm việc tại nhà
47043:
Phòng tổng vụ
47044:
Phòng lạnh
47045:
Phòng trả thưởng
47046:
Phòng lãnh sự
47047:
Phòng tranh
47049:
Phòng triển lãm
47050:
Phòng lưu bệnh
47051:
Phòng triển lãm tranh
47052:
Phòng lưu trữ hồ sơ
47054:
Phòng lý lịch tư pháp
47056:
Phòng mạch
47057:
Phòng tư pháp
47058:
Phòng marketing
47059:
Phòng tư vấn
47060:
Phòng mẫu cây
47061:
Phòng tuyển dụng
47062:
Phòng mua bán
47063:
Phòng văn
47064:
Phòng mua hàng
47065:
Phòng văn hóa thông tin
47066:
Phòng ngân quỹ
47067:
Phòng vận tải
47068:
Phòng nghiên cứu
47069:
Phòng vắt sữa
47071:
Phòng vé
47072:
Phòng nghiệp vụ
47073:
Phòng xuất nhập cảnh
47074:
Phòng nghiệp vụ y
47075:
Phòng y tế trường học
47076:
Phòng nguồn vốn
47077:
Phủ Chủ tịch
47078:
Phong Nha Kẻ Bàng
47079:
Phủ Tây Hồ
47081:
Quần đảo Trường Sa
47083:
Quận Gò Vấp
47084:
Phòng phẫu thuật
47085:
Quận Hoàn Kiếm
47086:
Phòng phơi đồ
47087:
Quận ủy
47088:
Phòng quần áo
47089:
Quần đảo Hoàng Sa
47090:
Phòng quan hệ khách hàng
47091:
Quảng trường Ba Đình
47092:
Phòng quản lý đào tạo
47093:
Quảng trường Lâm Viên
47094:
Phòng quản lý đô thị
47095:
Quảng trường Thời Đại
47096:
Phòng quản lý dự án
47097:
Quốc lộ 1A
47098:
Phòng quản lý dược
47099:
Quốc lộ 22
47100:
Phòng quản lý sản xuất
47101:
Quốc lộ 5
47103:
Quốc Tử Giám
47105:
Quý Châu
47106:
Phòng tài chính kế hoạch
47107:
Roma
47108:
Phòng tài liệu
47109:
Sa mạc Gobi
47110:
Phòng đấu thầu
47111:
Sàn bất động sản
47112:
Phòng đầu tư
47113:
Sân chơi
47114:
Phòng đệm
47115:
Sân cỏ nhân tạo
47116:
Phòng địa chính
47118:
Phòng dịch vụ
47119:
Sân đỗ máy bay
47120:
Phòng điều hành
47121:
Sân ga
47122:
Phòng đoàn đội
47124:
Phòng đối ngoại
47126:
Phòng đóng gói
47127:
Sân vận động Tổ Chim
47128:
Phòng dự toán
47129:
Seoul
47130:
Phòng gác mái
47131:
singapore
47132:
Phòng ghi danh
47133:
slôvenia
47134:
Phòng giải trí
47135:
Sơn Trà
47136:
sông Amur
47137:
Phòng giám thị
47138:
sông băng
47139:
Phòng giáo dục
47140:
sông Đa Nuýp
47142:
sông Hồng
47143:
Phòng giao nhận
47144:
sông Hương
47145:
Phòng giáo viên
47146:
sông Mêkông
47147:
Phòng hậu cần
47148:
sông Ngân
47149:
Phòng hiệu trưởng
47150:
sông Trường Giang
47151:
Phòng học vụ
47152:
Guinea Xích Đạo
47153:
Phòng hội đồng
47154:
Gujarat
47155:
Phòng hồi sức
47156:
Hạ Long
47157:
Phòng hội thảo
47158:
Hà Nội
47159:
Phòng hồi tỉnh
47160:
Hà Tiên
47162:
Hà Tĩnh
47163:
Phòng hợp tác quốc tế
47164:
Ha Va Na
47165:
Phòng kế hoạch đầu tư
47166:
Hải Nam
47168:
Haiti
47169:
Phòng kế hoạch tài chính
47170:
hầm rượu
47171:
Phòng kế hoạch vật tư
47172:
hầm Thủ Thiêm
47173:
Phòng khách hàng
47174:
hầm tự hoại
47175:
Phòng khách hàng cá nhân
47176:
Hàng Châu
47178:
hành dinh
47179:
Phòng khai thác
47180:
hành doanh
47181:
Phòng khám
47182:
hậu tuyến
47183:
Phòng khám chuyên khoa
47184:
Hồ Chí Minh
47186:
Hồ Hoàn Kiếm
47187:
Phòng khám đa khoa
47188:
hồ sinh học
47189:
Phòng khám da liễu
47190:
Hoàng Sa Trường Sa
47191:
Phòng khám đông y
47192:
Hoàng Thành Thăng Long
47193:
Phòng khám mắt
47194:
Hóc Môn
47195:
Phòng khám ngoài giờ
47196:
Hòn Chồng
47197:
Phòng khám nha khoa
47198:
Hòn Ngọc Biển Đông
47199:
Hòn Ngọc Viễn Đông
47200:
Hòn Phụ Tử
47201:
Hòn Trống Mái Sầm Sơn
47202:
Hồng Lâu
47203:
Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ
47204:
Hàng xén
47205:
trung tâm khảo thí
47206:
trung tâm khuyến nông
47207:
cảng chuyển tải
47208:
trung tâm kiểm định
47209:
cảng tổng hợp
47211:
cầu vàng
47212:
chắc cà đao
47213:
trung tâm kinh doanh
47214:
chốt kiểm tra
47215:
trung tâm kinh tế
47216:
chùa 1 cột
47218:
Cổng làng
47219:
trung tâm luyện thi
47220:
Hỏa lò
47222:
Nho Lâm
47224:
Trung tâm báo cháy
47226:
Trung tâm bảo trợ
47228:
Trung tâm bảo trợ trẻ em
47230:
Trung tâm bảo trợ xã hội
47232:
Trung tâm đào tạo
47235:
trung tâm tiệc cưới
47236:
trung tâm dạy tiếng Anh
47241:
trung tâm triển lãm
47242:
trung tâm đo đạc bản đồ
47243:
trung tâm tư vấn
47244:
trung tâm du học
47245:
trung tâm văn hóa
47248:
trung tâm hội nghị
47251:
trung tâm y tế dự phòng
47253:
trung tâm y tế huyện
47254:
Hợp Lưu
47255:
trung tâm y tế phường
47256:
Huế
47257:
xéc bi
47258:
HUTECH
47259:
xiêm la
47260:
đền rồng
47261:
xít nây
47262:
Điện Kremlin
47263:
xưởng cắt vải
47264:
đô hội
47265:
xưởng cơ khí
47266:
đô thị đặc biệt
47267:
xưởng điêu khắc
47268:
Doanh trại quân đội
47269:
xưởng đóng tàu
47270:
Đông cung
47271:
xưởng đúc
47272:
Cột cờ Lũng Cú
47273:
xưởng gia công
47274:
cửa hàng trưng bày
47275:
xưởng gỗ
47276:
Cửa khẩu Hữu Nghị
47277:
xưởng may
47278:
Cụm công nghiệp
47279:
xưởng máy
47280:
Cụm dân cư
47281:
xưởng mộc
47282:
Cụm thi
47283:
xưởng phát điện
47284:
Cụm tiểu thủ công nghiệp
47285:
xưởng phim
47286:
Cụm trong địa chỉ
47287:
xưởng sửa chữa
47288:
Cung đường
47289:
xưởng vẽ
47290:
Cửu Trại Câu
47291:
xưởng xay bột
47292:
Đài khí tượng thủy văn
47293:
dãy trường sơn
47295:
đền đài
47296:
Đài Tiếng Nói Việt Nam
47297:
đền hùng
47298:
Đài Truyền Hình Việt Nam
47299:
địa phận của giám mục
47300:
Đập Tam Hiệp
47301:
dinh thống nhất
47302:
Đồng hồ Big Ben
47303:
đông lân
47304:
tòa phúc thẩm
47305:
lô địa chỉ
47306:
gia các ta
47307:
tổng cục hậu cần
47308:
lò hồ quang điện
47309:
lòng hồ
47310:
tòa sơ thẩm
47311:
tổng cục kỹ thuật
47312:
gia nã đại
47313:
los angeles
47314:
tòa soạn hội tụ
47315:
tòa nhà điều hành
47316:
tổng cục năng lượng
47317:
luân đôn
47318:
tòa thánh
47319:
tổng cục thống kê
47320:
tòa nhà hỗn hợp
47321:
tòa thánh tây ninh
47322:
ma cao
47323:
tổng cục thuế
47324:
tòa nhà quốc hội
47325:
lãnh sự quán úc
47326:
tòa thánh vatican
47327:
tổng cục thuế việt nam
47328:
tòa nhà văn phòng
47329:
lãnh sự quán việt nam
47330:
tọa thiền
47332:
dưỡng trí viện
47333:
Lào Cai
47334:
tòa thượng thẩm
47335:
tổng đài điện thoại
47336:
ê ti ô pi a
47337:
tokyo
47339:
tổng đại lý
47340:
ecuador
47342:
lisbon
47343:
tổng đài nội bộ
47344:
eo biển bốt xpho
47345:
lithuania
47347:
tổng đài viễn thông
47348:
geneva
47349:
miền bắc trung nam
47350:
tổng cục
47351:
tổng hành dinh
47352:
georgia
47353:
miền tây sông nước
47354:
tổng cục an ninh
47355:
tổng hội
47357:
miền tây việt nam
47358:
tổng cục chính trị
47359:
thanh hoá
47361:
minsk
47362:
tổng cục dân số
47363:
thành lũy
47365:
đầu đao mái chùa
47366:
tổng cục dạy nghề
47367:
thành nhà hồ
47368:
tổng cục hải quan
47369:
đấu trường la mã
47370:
tổng cục địa chính
47371:
thành phố hoa phượng đỏ
47373:
dương châu
47375:
thành phố không ngủ
47377:
mã tọa độ bản đồ
47378:
thành phố lazio
47379:
tổng cục du lịch
47380:
thâm quyến
47381:
macau
47382:
thành phố ngàn hoa
47383:
động tiên
47384:
thăng long
47385:
madrid
47386:
tháp ngà
47387:
đông timo
47388:
thành cổ loa
47389:
malaysia
47390:
tháp nghiêng pisa
47391:
dublin
47392:
thành cổ quảng trị
47393:
matxcova
47394:
làng việt kiều châu âu
47395:
dục anh đường
47397:
mexico
47398:
lãnh sự quán
47399:
đáy chậu
47400:
thánh đường hồi giáo
47401:
lãnh sự quán canada
47402:
đáy lò
47403:
lãnh sự quán hoa kỳ
47404:
trạm thu lộ phí
47405:
belgorod
47406:
Ukraina
47407:
trạm thu mua
47408:
băng cốc
47409:
belgrade
47410:
Ulanbato
47411:
trạm thu phí bot
47412:
bằng tường
47413:
biên hoà
47414:
Văn Miếu Trấn Biên
47415:
trạm thu phí giao thông
47416:
bao đầu
47417:
Bình Định
47418:
Vân Nam
47419:
trạm thú y
47420:
bảo định
47421:
Bình Khang
47422:
văn phòng đảng ủy
47423:
trạm tiếp nhiên liệu
47424:
bát đàn
47425:
Bình Nghị
47426:
văn phòng điều hành
47427:
trạm không gian
47428:
bát quái đài
47429:
Bố Chính
47430:
văn phòng đoàn
47431:
trạm kiểm soát mặt đất
47432:
văn phòng tuyển sinh
47434:
Buenos Aires
47435:
trạm phát điện
47436:
vancouver
47437:
văn phòng khoa
47438:
Buồng giấy
47439:
trạm phát sóng
47440:
ấn quán
47441:
văn phòng quốc hội
47442:
Bưu chính
47443:
trạm quan trắc
47444:
văn phòng tỉnh ủy
47445:
bạch ốc
47446:
Bưu cục
47447:
trạm sơ cứu
47448:
baku
47450:
Bưu điện Hà Nội
47451:
trụ sở chi nhánh
47452:
bản đồ cao độ
47453:
không gian
47454:
trường sĩ quan công binh
47455:
trụ sở giao dịch
47456:
trại gà
47457:
trường y
47458:
trương gia giới
47461:
trại nghỉ
47462:
tuyệt tình cốc
47463:
trung hoa
47464:
trại phục hồi nhân phẩm
47465:
trường giáo dưỡng
47466:
ụ tàu
47468:
trại tâm thần
47469:
trường kinh tế quốc dân
47470:
UAE
47471:
trùng khánh
47472:
trường lái
47473:
trại tập trung
47474:
Úc
47475:
trung sơn
47476:
trường sân khấu điện ảnh
47478:
trạm biến thế
47479:
trạm trộn bê tông
47481:
tổng trấn
47482:
trạm cân điện tử
47483:
trạm xử lý nước thải
47484:
tổng lãnh sự
47485:
trại cai nghiện
47486:
trạm cắt
47487:
trạm y tế
47488:
tổng lãnh sự quán
47489:
trạm điện
47490:
trại cải tạo
47491:
trạm y tế xã
47492:
tổng lãnh sự quán đức
47493:
trạm đổ xăng
47494:
trại chăn nuôi
47495:
trân châu cảng
47496:
tổng lãnh sự quán pháp
47497:
trạm hạ thế
47498:
trại dưỡng lão
47499:
trụ sở cảnh sát
47500:
tổng liên đoàn lao động
47501:
trạm khí tượng thủy văn
47502:
không gian rộng rãi
47503:
không gian sống
47504:
khu đô thị Phú Mỹ Hưng
47505:
không gian thoáng đãng
47506:
khu đô thị sinh thái
47507:
không gian xanh
47509:
khu ăn uống
47510:
khu du lịch Đại Nam
47511:
khu biệt thự
47512:
khu du lịch Văn Thánh
47513:
khu cắm trại
47514:
khu gần đó
47515:
khu căn hộ
47516:
khu giải trí
47517:
khu dân cư Trung Sơn
47518:
khu giữ đồ
47519:
không gian đẹp
47520:
khu hàng xóm
47521:
không gian hạn chế
47522:
khu nhà ở thấp tầng
47523:
không gian học tập
47524:
khu nhà trọ
47525:
không gian làm việc
47526:
khu quy hoạch
47527:
không gian mở
47528:
khu sinh thái
47529:
không gian nhà hàng
47530:
khu tổ hợp
47531:
không gian nhỏ ấm cúng
47532:
khu liên cơ
47533:
không gian quán
47534:
khu liên hợp
47535:
không gian riêng tư
47536:
khu nhà mẫu
47537:
khu nhà ở
47538:
khu nhà ở cao tầng
47539:
tai heo
47540:
tảo cát
47541:
trâu nước
47542:
tê giác một sừng
47543:
lợn lòi đực
47544:
tê tê
47545:
trâu rừng
47546:
thạch ở bóng cá
47547:
lông cừu
47548:
thằn lằn hai óc
47549:
gan bò
47550:
thằn lằn
47551:
lợn thiến
47552:
thằn lằn rangiông
47553:
sự thiến
47554:
tôm cỡ lớn
47555:
gà gáy
47556:
trực khuẩn
47557:
tu hú
47558:
bảo vệ môi sinh
47559:
trùn quế
47560:
sự tiến hóa
47561:
trứng chấy
47562:
tuyệt chủng
47563:
trùng giày
47564:
bách thú
47565:
trùng roi
47566:
sự vỗ cánh
47567:
ngao hoa
47568:
nghê
47569:
gà thả vườn
47570:
ốc sạo
47571:
tắc kè
47572:
gặm nhấm
47573:
phượng hoàng lửa
47574:
rắn nhiều đầu
47575:
gặm cỏ
47576:
râu mực
47577:
gầm ghì
47578:
tuần lộc
47579:
trứng nở
47580:
gà ấp
47581:
tuyến trùng
47582:
gà đẻ trứng
47583:
vật thể lạ
47584:
ấp trứng
47585:
sâu ban miêu
47586:
nhảy ổ
47587:
gà ri
47589:
mạng nhện
47590:
gạch tôm
47591:
bộ cánh vẩy
47592:
lục cá nguyệt
47593:
trứng nước
47594:
gầm gừ
47595:
vật thể
47596:
loài bò sát
47597:
lon thiếc
47598:
gà tây
47599:
loài dương quy
47600:
bộ cánh
47601:
loài gặm nhấm
47602:
loài giáp xác
47603:
tha đi
47604:
loài thiên địch
47605:
táp
47606:
dang
47607:
loài vượn cáo
47609:
lợn hơi
47610:
lợn rừng đực
47611:
bách thanh
47612:
lợn rừng
47613:
bao đựng mật
47614:
lông cánh
47615:
bào tử
47616:
long
47617:
bộ cánh nửa
47618:
lông mao
47619:
bộ cánh thẳng
47620:
bộ cánh úp
47621:
lớp thạch tùng
47622:
bộ chân guốc lẻ
47623:
lườn cá hồi
47624:
lưỡng cư
47625:
cánh giống
47626:
động vật thuộc lớp nhện
47627:
mắt cá
47628:
động vật thủy sinh
47629:
mèo anh lông ngắn
47630:
mèo ba tư
47631:
đuôi chim nhạn
47632:
đười ươi
47633:
mèo máy
47634:
gà gô
47635:
mèo mướp
47636:
gà lôi
47637:
mèo rừng
47638:
gà mái tơ
47639:
mỡ động vật
47640:
gà thiến
47641:
mô phôi
47643:
gấu koala
47644:
gấu trắng
47645:
sò tộ
47646:
hậu bị
47647:
sự phân bào có tơ
47648:
sự phân bào giảm nhiễm
47649:
khướu
47650:
sự sinh sản đơn tính
47651:
linh dương đầu bò
47652:
linh thú
47653:
sụn cá mập
47654:
tắc kè hoa
47655:
loài ăn cỏ
47656:
lốm đốm
47657:
gà giò
47658:
gà giống
47659:
sự thích nghi
47660:
gà đồng
47661:
lợn đất
47662:
mỏ nhát
47663:
gà bó xôi
47664:
gà đông tảo
47665:
mỏ chim
47666:
đuông dừa
47667:
gấu
47668:
tôm mũ ni
47669:
gấu chó
47670:
tôm hùm alaska
47671:
gấu nâu
47672:
tôm nõn
47673:
gấu ngựa
47674:
tôm sắt
47675:
mật gấu
47676:
sừng tuần lộc
47677:
lứa gà
47678:
mèo mun
47679:
mèo tam thể
47680:
lợn giống
47681:
mèo ta
47682:
trâu
47683:
trứng non
47684:
gà
47685:
lứa lợn
47686:
gà chọi
47687:
đạp mái
47688:
gà trống non
47689:
dũi
47690:
tôm hùm đất
47691:
vật nuôi
47692:
gấu con
47693:
tôm giống
47694:
sư tử con
47695:
mai rùa
47696:
gạc hươu
47697:
đuôi
47698:
lông vũ
47699:
đuôi chẻ đôi
47700:
mèo cái
47701:
đuôi tôm
47702:
ếch
47703:
gà rừng
47704:
lông thú
47705:
đuôi cá
47706:
gấu trúc
47707:
đuôi ngựa
47708:
ngỗng
47709:
đuôi gà
47710:
gấu xám
47711:
sắm
47712:
ong vò vẽ
47713:
sự sinh tổng hợp
47714:
linh cẩu
47715:
hồ điệp
47716:
bất thụ
47717:
sức ngựa
47718:
mèo con
47719:
sò ốc
47720:
sư tử
47721:
sâu mọt
47722:
sư tử cái
47723:
bọ bạc
47724:
tôm hùm bông
47725:
mèo
47726:
mèo đực
47727:
mỡ lợn
47728:
báo bờm
47729:
mỡ gà
47730:
loài khỉ
47731:
mang cá
47732:
lòng heo
47733:
sừng trâu
47734:
tôm he
47735:
mèo thần tài
47736:
trăn
47737:
gấu trúc mỹ
47738:
bộ cánh màng
47739:
tê giác
47740:
gà gô đỏ
47741:
giao long
47742:
tôm đất
47743:
gà trống
47744:
linh dương xaiga
47745:
mòi
47746:
sò quéo
47747:
sư tử biển
47748:
sừng tê giác
47749:
tôm biển
47750:
sừng
47751:
sứa biển
47752:
én
47753:
lông chó
47754:
hổ
47755:
lông mèo
47756:
dảnh
47757:
linh dương
47758:
lông chuột
47759:
lợn
47760:
lông xù
47761:
lợn con
47762:
trứng rận
47763:
loài
47764:
lột xác
47765:
hùm beo
47766:
mãnh thú
47767:
ong bắp cày
47768:
mối
47769:
lưới nội bào
47770:
ù tai
47771:
xoang sàng
47772:
ê buốt răng
47773:
sốt co giật
47774:
mang thai ngoài ý muốn
47775:
phù thũng
47777:
thai nghén
47778:
muỗi đốt
47779:
sốc đường
47780:
rong huyết
47781:
phình giáp
47782:
ngắn hơi
47783:
chỗ xước móng rô
47784:
hóc xương cá
47785:
máu khó đông
47786:
ho có đờm
47787:
ho ra máu
47788:
ho gió
47789:
tràn máu màng phổi
47790:
ho hen
47791:
miễn dịch cộng đồng
47792:
sổ thai
47793:
thận ứ nước
47794:
chuyển bụng
47795:
đau nhức xương khớp
47796:
sự co tĩnh mạch
47797:
nang thận
47798:
bọng
47799:
xẹp phổi
47800:
nổi hạch
47801:
đại hồng cầu
47802:
ợ chua
47803:
trào ngược dạ dày
47804:
ngã nước
47805:
tiền sử dị ứng
47806:
xoang hàm
47807:
toan chuyển hóa
47808:
không có triệu chứng
47809:
ho khan
47810:
chửa trứng
47811:
thai trứng
47812:
tình trạng bệnh
47813:
lở miệng
47814:
ngôi thai
47815:
dãi nhớt
47816:
nặng tai
47817:
khu trú
47818:
thiếu máu cơ tim cục bộ
47819:
tiền sử bệnh lý
47820:
nơ ron
47821:
thiểu ối
47822:
sự buồn nôn
47823:
nang buồng trứng
47824:
kết quả âm tính
47825:
nha chu
47826:
ngoại biên
47827:
kết quả dương tính
47828:
nhu động
47829:
đau mắt đỏ
47830:
nổi mẩn
47831:
sổ mũi
47832:
nhau bong non
47833:
thứ phát
47834:
tràn dịch màng phổi
47835:
bị ăn đạn
47836:
tràn khí màng phổi
47837:
đau họng
47838:
đa huyết
47839:
cò cử
47840:
thai kỳ
47841:
ngoại tâm thu
47842:
sự đau dạ dày
47843:
lão thị
47844:
đầy ruột
47845:
ình bụng
47846:
sơ nhiễm
47847:
sự đau bụng
47848:
sa trực tràng
47849:
kén khí
47850:
sốc nhiễm trùng
47851:
ngộ độc rượu
47852:
mụt lẹo mắt
47853:
sự dị ứng
47854:
dính ngón
47855:
bế kinh
47856:
dấu hiệu toàn thân
47857:
tắt kinh
47858:
độc toàn thân
47859:
hồi dương
47860:
sốc phản vệ
47861:
phỏng sinh học
47862:
động thai
47863:
máu lắng
47864:
nhân tuyến giáp
47865:
mạch máu
47866:
nhân xơ tử cung
47867:
nhức mỏi
47869:
ảo thị
47870:
đau nhức toàn thân
47871:
đẻ ngôi mông
47872:
dấu hiệu sinh tồn
47873:
thai ngôi mông
47874:
vẩn đục dịch kính
47876:
thiếu máu lên não
47877:
triệu chứng covid
47878:
dị nguyên
47879:
lỗ sâu trên răng
47880:
chống xã hội
47881:
độ lệch răng hai hàm
47882:
ráy
47883:
trẻ chậm phát triển
47884:
phát sốt
47885:
tháo dạ
47886:
sản hậu
47887:
lỵ
47888:
nhức răng
47889:
thở khó khăn
47890:
đau khớp gối
47891:
tràn dịch khớp gối
47892:
tiểu buốt
47893:
hắt hơi
47894:
phù
47895:
mắt đỏ
47896:
khí thũng
47897:
đẻ bọc điều
47898:
nung bệnh
47899:
đầu mắt phải
47900:
sự ngứa
47901:
vàng vọt
47902:
đau tay
47903:
răng móc
47904:
đau chân
47905:
ê mặt
47906:
nhược thị
47907:
hôi miệng
47908:
tê
47909:
lưu huyết
47910:
sự tê chân
47911:
sự đau đớn
47912:
ứ huyết
47913:
tê bại
47914:
tức ngực
47915:
đầu độc
47916:
hay lây
47917:
trúng thực
47918:
mất nước
47919:
ngộ độc
47920:
say thuốc
47921:
hồi xuân
47922:
nhờn thuốc
47923:
sôi bụng
47924:
lạnh quá
47925:
sẹo chấm
47926:
mỏi mắt
47927:
sẹo cong
47928:
nặng mặt
47929:
sẹo lõm
47930:
nhuốm bệnh
47931:
sẹo thâm
47932:
thai
47933:
sẹo thẳng
47934:
ứ dịch
47935:
đái nhắt
47936:
sẹo tròn
47937:
vấn đề sức khỏe
47938:
thâm mụn
47940:
co giật
47941:
sốt cao
47942:
mẫn cảm
47943:
độc tính
47944:
tụt canxi
47945:
sang chấn tâm lý
47946:
hạ canxi
47947:
sự chấn thương
47948:
hạ đường huyết
47949:
đi tướt
47950:
hạ huyết áp
47951:
mồ hôi trộm
47952:
tụt huyết áp
47953:
nhánh mạch máu
47954:
miễn dịch
47955:
khè khè
47956:
nan y
47957:
tê chân
47958:
truyền nhiễm
47959:
sốt cơn
47960:
tê bì chân tay
47961:
lảo đảo
47962:
rối ruột
47963:
nám
47964:
đau đẻ
47965:
nóng trong người
47966:
lười ăn
47967:
mất mùi
47968:
phát hỏa
47969:
mất vị giác
47970:
ứ
47971:
tâm thần
47972:
nấc
47973:
dày dính màng phổi
47974:
lao tâm
47975:
sốt nhẹ
47976:
trầy
47977:
sự đau cấp tính
47978:
triệu chứng nhẹ
47979:
sự đau ốm nhẹ
47980:
tình trạng bị kích động
47981:
phồng rộp
47982:
tụt mood
47983:
bọng nước
47984:
đau cơ
47985:
nhược cơ
47986:
bụng cóc
47987:
mụt
47988:
đau cổ
47989:
phỏng
47990:
mỏi cổ
47991:
co bóp
47992:
phát bệnh
47993:
gò tử cung
47994:
hết hơi
47995:
dây rốn quấn cổ
47996:
bội thực
47997:
nhân mụn
47998:
đau thắt lưng
47999:
loãng
48000:
đau vai
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

