DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

47008:

Đàng xa

47107:

Roma

47121:

Sân ga

47129:

Seoul

47131:

singapore

47133:

slôvenia

47135:

Sơn Trà

47154:

Gujarat

47156:

Hạ Long

47158:

Hà Nội

47160:

Hà Tiên

47162:

Hà Tĩnh

47164:

Ha Va Na

47166:

Hải Nam

47168:

Haiti

47194:

Hóc Môn

47220:

Hỏa lò

47222:

Nho Lâm

47256:

Huế

47257:

xéc bi

47258:

HUTECH

47259:

xiêm la

47261:

xít nây

47282:

Cụm thi

47322:

ma cao

47333:

Lào Cai

47337:

tokyo

47340:

ecuador

47342:

lisbon

47345:

lithuania

47348:

geneva

47352:

georgia

47361:

minsk

47381:

macau

47385:

madrid

47389:

malaysia

47391:

dublin

47393:

matxcova

47397:

mexico

47402:

đáy lò

47405:

belgorod

47406:

Ukraina

47409:

belgrade

47410:

Ulanbato

47418:

Vân Nam

47436:

vancouver

47448:

baku

47463:

trung hoa

47466:

ụ tàu

47470:

UAE

47474:

Úc

47539:

tai heo

47544:

tê tê

47549:

gan bò

47555:

gà gáy

47557:

tu hú

47567:

ngao hoa

47568:

nghê

47571:

tắc kè

47580:

gà ấp

47587:

gà ri

47598:

gà tây

47603:

tha đi

47605:

táp

47606:

dang

47615:

bào tử

47616:

long

47618:

lông mao

47627:

mắt cá

47633:

mèo máy

47634:

gà gô

47636:

gà lôi

47641:

mô phôi

47645:

sò tộ

47649:

khướu

47652:

linh thú

47657:

gà giò

47665:

mỏ chim

47667:

gấu

47672:

tôm nõn

47677:

lứa gà

47678:

mèo mun

47681:

mèo ta

47682:

trâu

47684:

47689:

dũi

47692:

gấu con

47695:

mai rùa

47697:

đuôi

47698:

lông vũ

47700:

mèo cái

47702:

ếch

47708:

ngỗng

47711:

sắm

47718:

mèo con

47719:

sò ốc

47720:

sư tử

47725:

mèo

47729:

mỡ gà

47731:

mang cá

47732:

lòng heo

47734:

tôm he

47736:

trăn

47739:

tê giác

47741:

giao long

47745:

mòi

47746:

sò quéo

47750:

sừng

47752:

én

47754:

hổ

47756:

dảnh

47759:

lợn

47760:

lông xù

47761:

lợn con

47763:

loài

47765:

hùm beo

47768:

mối

47770:

ù tai

47788:

ho gió

47790:

ho hen

47792:

sổ thai

47798:

bọng

47802:

ợ chua

47809:

ho khan

47817:

khu trú

47820:

nơ ron

47825:

nha chu

47831:

sổ mũi

47839:

cò cử

47840:

thai kỳ

47849:

kén khí

47855:

bế kinh

47882:

ráy

47887:

lỵ

47894:

phù

47902:

đau tay

47905:

ê mặt

47908:

47913:

tê bại

47916:

hay lây

47932:

thai

47940:

co giật

47941:

sốt cao

47955:

khè khè

47956:

nan y

47957:

tê chân

47963:

nám

47970:

47972:

nấc

47974:

lao tâm

47976:

trầy

47984:

đau cơ

47987:

mụt

47988:

đau cổ

47989:

phỏng

47991:

co bóp

47999:

loãng

48000:

đau vai

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background