DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

23005:

răng

23007:

amidan

23009:

họng

23013:

lỗ mũi

23015:

ráy tai

23017:

dái tai

23018:

tai

23027:

mí mắt

23028:

lông mi

23031:

hàm

23032:

cằm

23033:

râu

23034:

môi

23036:

miệng

23038:

gò má

23039:

23040:

mũi

23041:

mắt

23045:

trán

23048:

chân

23049:

tay

23050:

bụng

23051:

ngực

23053:

cổ

23054:

quả roi

23058:

bánh

23061:

cá kho

23066:

cá tầm

23087:

bánh quy

23094:

bánh kem

23098:

bánh gai

23103:

bún bung

23116:

miến

23117:

mì tôm

23128:

hạt

23129:

hạt sen

23133:

hạt é

23140:

hạt bí

23167:

bắp

23170:

ngô

23171:

lúa mì

23175:

xơ dừa

23182:

trái xay

23191:

kiwi

23195:

trái me

23202:

trái nho

23209:

trái lê

23214:

trái mơ

23216:

trái bơ

23218:

táo tàu

23219:

táo ta

23220:

táo

23221:

sơ ri

23223:

sapôchê

23236:

xì hơi

23238:

run

23239:

ôm

23240:

nằm

23242:

hít vào

23250:

cõng

23255:

lái xe

23256:

làm theo

23257:

lẩu kem

23260:

dây nho

23263:

kem xôi

23266:

kem bơ

23269:

kem mềm

23272:

quả nho

23274:

quả na

23275:

quả mơ

23280:

quả lê

23292:

kem viên

23294:

kem que

23297:

kem

23299:

kem dừa

23300:

kem béo

23319:

kem mochi

23332:

cây trà

23334:

trà

23366:

bánh mì

23371:

bia

23377:

tim sen

23381:

sữa

23384:

cua

23385:

món ốc

23395:

càng cua

23396:

khô cá

23397:

gỏi cá

23398:

vi cá

23402:

mực

23403:

thịt

23408:

sườn

23417:

bông bí

23418:

mồi

23420:

rau

23421:

rau thơm

23426:

rau cải

23427:

rau xào

23428:

nấm ăn

23430:

ớt

23434:

mật

23435:

hành

23436:

giấm

23437:

gia vị

23438:

dầu ăn

23439:

caramen

23440:

bột

23444:

mắm

23446:

23447:

mì ly

23448:

mì gói

23453:

món ăn

23468:

ăn sáng

23469:

ăn tối

23471:

ăn trưa

23472:

ăn vặt

23473:

ăn nhẹ

23474:

ăn đêm

23475:

món kho

23478:

tanh

23480:

món chay

23481:

món âu

23482:

khai vị

23498:

sơ chế

23510:

đồ ăn

23516:

ăn dặm

23517:

ăn chay

23523:

ngấy

23525:

mùi vị

23526:

mặn

23527:

khét

23530:

giòn

23531:

đắng

23532:

đặc

23535:

chín

23536:

bở

23539:

xào

23540:

ướp

23541:

23543:

rim

23547:

ốp la

23548:

nấu ăn

23549:

lên men

23550:

đút lò

23552:

chần

23553:

quay

23554:

luộc

23555:

rang

23556:

kho

23557:

hấp

23560:

chiên

23564:

yến

23566:

xá xíu

23582:

mỳ ý

23586:

lagu

23588:

há cảo

23590:

cao lầu

23591:

canh chua

23593:

kim chi

23597:

dưa chua

23601:

chả

23602:

cà pháo

23606:

xôi xéo

23607:

xôi

23610:

trứng

23613:

tàu hũ

23620:

giò

23621:

gân

23622:

dồi

23626:

chao

23627:

canh

23647:

nộm

23649:

gỏi

23653:

trộn

23657:

súp cua

23659:

riêu cua

23663:

chả cua

23664:

thanh cua

23666:

cá khô

23667:

chả cá

23669:

kho cá

23670:

cá mó

23671:

cá đé

23672:

cá chét

23676:

cá phèn

23677:

cá dìa

23685:

cá bơn

23688:

cá nhái

23689:

nem tré

23691:

cá hố

23692:

nem lụi

23695:

nem rán

23696:

cá mối

23697:

cá cam

23699:

cá tráo

23700:

cá đù

23701:

nem chua

23707:

cá ngừ

23709:

cá hồi

23712:

lươn

23715:

cá trê

23721:

cá bè

23723:

cá ngân

23725:

ô mai

23726:

cá mòi

23728:

cá hô

23729:

khô gà

23731:

khô bò

23732:

kẹo

23738:

cá tra

23739:

cá thu

23741:

cá nục

23742:

đá bào

23743:

cá mú

23744:

cá lóc

23745:

cá lăng

23746:

cá kèo

23747:

cá hú

23749:

cá cơm

23750:

cá chép

23752:

cá bớp

23753:

cá basa

23755:

ghẹ

23756:

tôm khô

23758:

sò lụa

23759:

cốm

23760:

cồi sò

23761:

sò mai

23766:

bò viên

23767:

bò khô

23768:

bim bim

23770:

sò lông

23774:

mực lá

23777:

nghêu

23778:

chè mít

23779:

ngao

23784:

tôm tít

23786:

tôm

23789:

tôm sú

23790:

tôm hùm

23793:

ốc

23801:

hến

23808:

thủ heo

23810:

chè lam

23814:

chè kho

23836:

heo quay

23838:

chè

23839:

cật heo

23841:

ba rọi

23861:

kê gà

23865:

tim gà

23866:

chân gà

23868:

cổ gà

23869:

da gà

23873:

gan gà

23874:

cật gà

23875:

gà rán

23878:

gà kho

23881:

ức gà

23882:

chả ram

23883:

sụn gà

23884:

mề gà

23885:

lòng gà

23886:

gà ác

23887:

đùi gà

23888:

cánh gà

23894:

mông bò

23910:

bò né

23912:

bò kho

23913:

gầu bò

23914:

gân bò

23915:

chả bò

23916:

bắp bò

23917:

bò tái

23918:

cà rốt

23923:

bí ngòi

23924:

bí đỏ

23925:

bí đao

23933:

súp lơ

23934:

su su

23935:

su hào

23941:

bánh in

23945:

bánh ít

23957:

bánh bò

23959:

bánh bao

23961:

hun khói

23965:

nướng

23977:

lẩu

23981:

lẩu bò

23987:

bún gà

23993:

bún bì

23996:

bún ốc

23998:

bún ngan

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background