DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
23001:
phối khí
23002:
đồng thanh
23003:
đạo nhạc
23004:
nhạc lý
23005:
môn âm nhạc
23006:
luyện thanh
23007:
khuông nhạc
23008:
khóa sol
23009:
hợp xướng
23010:
hợp âm
23011:
hòa nhạc
23012:
vị ngữ
23013:
học thuật
23014:
v3
23015:
v2
23016:
v/v
23017:
tường thuật
23018:
túc từ
23019:
từ vựng
23020:
từ vựng chuyên ngành
23021:
từ trái nghĩa
23022:
trợ động từ
23023:
tính từ sở hữu
23024:
tính từ
23025:
tiếng Anh văn phòng
23026:
tiếng Anh trung cấp
23027:
tiếng Anh trình độ C
23028:
tiếng Anh trình độ B
23029:
tiếng Anh trình độ A
23030:
tiếng Anh TOEIC
23031:
tiếng Anh TOEFL
23032:
tiếng Anh thương mại
23033:
tiếng Anh sơ cấp
23034:
tiếng Anh IELTS
23035:
tiếng Anh học thuật
23036:
tiếng Anh hệ 7 năm
23037:
tiếng Anh hệ 10 năm
23038:
tiếng Anh giao tiếp
23039:
tiếng Anh du lịch
23040:
kỹ năng đọc
23041:
tiếng Anh chuyên ngành
23044:
thể nghi vấn
23045:
sth
23046:
so sánh
23047:
so sánh bằng
23048:
sở hữu cách
23049:
sơ đồ
23050:
rào cản ngôn ngữ
23051:
qua
23052:
quá khứ phân từ
23053:
pr
23054:
phủ định
23055:
phụ âm
23056:
phó từ
23057:
phiên dịch
23058:
ghi lại
23059:
phát âm
23060:
nội động từ
23061:
nguyên âm
23062:
ngữ pháp
23063:
ngữ điệu
23064:
ngữ cảnh
23065:
ngôn ngữ
23066:
ngôi thứ nhất số ít
23067:
ngôi thứ 3 số ít
23068:
ngoại ngữ
23069:
ngoại động từ
23070:
nghi hoặc
23071:
mệnh đề
23072:
mẫu câu
23073:
mạo từ
23074:
từ loại
23075:
lời khẳng định
23076:
hội thoại
23077:
giới từ
23078:
động từ khuyết thiếu
23079:
động từ
23080:
động từ bất quy tắc
23081:
định ngữ
23082:
dấu nhấn
23083:
giờ ra chơi
23084:
giờ học
23085:
giờ chào cờ
23086:
giờ giải lao
23087:
kỳ nghỉ
23088:
đồng phục
23089:
điểm danh
23090:
danh sách lớp
23091:
cúp học
23092:
cần cù
23093:
bỏ học
23094:
phòng tuyển sinh
23095:
phòng thi
23096:
phòng thí nghiệm
23097:
phòng giáo vụ
23098:
phòng đào tạo
23099:
phòng công tác sinh viên
23100:
môi trường học tập
23101:
giảng đường
23102:
sinh viên tình nguyện
23103:
thủ khoa
23104:
sinh viên
23105:
sinh viên thực tập
23106:
sinh viên ngoại ngữ
23107:
sinh viên năm 4
23108:
sinh viên năm 3
23109:
sinh viên năm 2
23110:
sinh viên năm 1
23111:
sinh viên mới ra trường
23112:
sinh viên đại học
23113:
sinh viên đã tốt nghiệp
23114:
tuổi học trò
23116:
thẻ sinh viên
23117:
tân sinh viên
23118:
sắp tốt nghiệp
23119:
phụ huynh
23120:
năm nhất đại học
23121:
năm cuối đại học
23122:
phó khoa
23123:
năm cuối cấp
23124:
năm 3 đại học
23125:
năm 2 đại học
23126:
mũ cử nhân
23127:
mới tốt nghiệp
23128:
mã số sinh viên
23130:
sinh viên thạc sĩ
23131:
học sinh cấp 1
23132:
học sinh
23133:
học sinh mầm non
23134:
học sinh cấp 3
23135:
học sinh cấp 2
23136:
học sinh cá biệt
23137:
bạn cùng lớp
23138:
bạn cùng bàn
23139:
trưởng bộ môn
23140:
trợ lý nghiên cứu
23141:
tổ trưởng chuyên môn
23142:
thầy đồ
23143:
phó trưởng bộ môn
23144:
nhà ngôn ngữ học
23145:
nhà khoa học
23146:
nhà khảo cổ học
23147:
nhà giáo ưu tú
23148:
nghiên cứu sinh
23149:
lớp trưởng
23150:
lớp phó
23151:
trưởng khoa
23152:
học vụ
23153:
học giả
23154:
hiệu trưởng đại học
23155:
giáo vụ
23156:
kẽm
23157:
trợ giảng
23158:
giáo viên tiểu học
23159:
giáo viên
23160:
giảng viên thỉnh giảng
23161:
giáo viên phản biện
23162:
giáo viên mầm non
23163:
giáo viên bản ngữ
23164:
giảng viên
23165:
giảng viên hướng dẫn
23166:
giảng viên đại học
23167:
giảng viên cơ hữu
23168:
giảng viên chính
23169:
giảng viên cao cấp
23170:
gia sư
23171:
gia sư tại nhà
23172:
đội ngũ giảng viên
23173:
diễn giả
23174:
cựu học sinh
23175:
cố vấn học tập
23176:
cố vấn chuyên môn
23177:
chủ nhiệm khoa
23178:
giáo viên chủ nhiệm
23179:
ban cán sự
23180:
bí thư lớp
23181:
ban giám hiệu nhà trường
23182:
ban chủ nhiệm
23183:
ban chủ nhiệm khoa
23184:
ban cán sự lớp
23185:
hội khuyến học
23186:
hội sinh viên
23187:
đoàn khoa
23189:
trường tư thục
23191:
trường trung cấp
23192:
trường trung cấp nghề
23194:
trường thực hành sư phạm
23196:
trường quân sự
23197:
trưởng phòng đào tạo
23200:
trường nội trú
23201:
trường năng khiếu
23202:
trường liên cấp
23203:
trường hướng nghiệp á âu
23204:
trường học
23205:
trường dạy nghề
23207:
trường dân tộc nội trú
23208:
trường tư
23209:
trường đại học
23210:
trường đại học bách khoa
23211:
trường công lập
23212:
trường chuyên
23213:
trường cấp 2
23214:
trường cấp 1
23215:
trường cao đẳng nghề
23216:
trường bán trú
23217:
đảo ngữ
23218:
danh từ số nhiều
23219:
danh từ số ít
23220:
danh từ
23221:
danh động từ
23222:
đại từ
23223:
đại từ nhân xưng
23224:
cụm từ
23225:
cụm tính từ
23226:
cụm giới từ
23227:
cụm động từ
23228:
cụm danh từ
23229:
của tôi
23230:
cốt truyện
23231:
chủ ngữ
23232:
câu tường thuật
23233:
cấu trúc
23234:
câu trả lời
23235:
câu
23236:
câu phủ định
23237:
câu khẳng định
23238:
câu cầu khiến
23239:
câu cảm thán
23240:
tân ngữ
23241:
trạng từ
23242:
quảng cáo
23243:
5 nguyên âm
23244:
vẽ tranh
23245:
vẽ tay
23246:
tranh vẽ
23247:
tranh trừu tượng
23248:
tranh tô màu
23249:
văn thể mỹ
23250:
tinh hoa
23251:
thư pháp
23252:
tranh thủy mặc
23253:
tranh thêu chữ thập
23254:
tranh ghép hình
23255:
tranh chân dung
23256:
tranh cát
23257:
tranh biếm họa
23258:
trắng
23259:
tông màu
23260:
tô màu
23261:
tĩnh vật
23262:
phối màu
23263:
môn mỹ thuật
23264:
màu xanh (lá cây)
23265:
màu xanh rêu
23266:
màu xanh ngọc
23267:
màu lục lam
23268:
màu xanh dương
23269:
màu xanh đậm
23270:
màu xanh cổ vịt
23271:
màu xám
23272:
màu vàng
23273:
màu vàng đồng
23274:
màu trắng
23275:
màu trắng sữa
23276:
màu tím
23277:
màu chủ đạo
23278:
màu cánh gián
23279:
màu cam
23280:
màu cam đất
23281:
màu bạc
23282:
loang màu
23283:
lem màu
23284:
hội họa
23285:
vi lượng
23286:
vàng
23287:
thủy tinh
23288:
thủy ngân
23289:
thiếc
23290:
thép hợp kim
23291:
thép cấu tạo
23292:
theo tỷ lệ
23293:
thẩm thấu
23294:
thạch nhũ
23295:
thạch anh
23296:
tạp chất
23297:
phi kim
23298:
phân vi sinh
23299:
phản ứng
23300:
phản ứng nhanh
23301:
phản ứng hóa học
23302:
phân tử
23303:
phân huỷ
23304:
oxy hóa
23305:
ống nghiệm
23306:
nước cất
23307:
nhựa
23308:
nhôm
23309:
nhôm định hình
23310:
nguyên tử
23311:
nguyên tố vi lượng
23312:
nguyên tố
23313:
ngọc trai
23314:
ngọc lục bảo
23315:
ngọc bích
23316:
ngậm nước
23317:
mô hình hóa
23318:
mạch vòng
23319:
lưu huỳnh
23320:
kim loại
23321:
kim loại màu
23322:
kim loại đồng
23323:
kim loại chì
23324:
kim cương
23325:
kềm
23326:
kali
23327:
hợp kim
23328:
hợp chất
23329:
hỗn hợp
23330:
hoạt chất
23331:
hóa trị
23332:
hòa tan
23333:
hóa sinh
23334:
hóa phân tích
23335:
hóa học
23336:
hỏa hoạn
23337:
hóa chất
23338:
hạt nhựa nguyên sinh
23339:
đường hóa học
23340:
dung tích
23341:
dung môi
23342:
dung dịch
23343:
đồng thau
23344:
đồng phân
23345:
độ ph
23346:
định lượng
23347:
điều chế
23348:
đồng
23349:
công thức máu
23350:
công thức hóa học
23351:
chất sắt
23352:
chất rắn
23353:
chất lỏng
23354:
chất khử
23355:
chất hữu cơ
23356:
chất độc da cam
23357:
chất dinh dưỡng
23358:
chất dẻo
23359:
chất đạm
23360:
chất béo
23361:
bạch kim
23362:
ăn mòn
23363:
thí nghiệm
23364:
rỉ sét
23365:
nồng độ
23366:
nguyên lý
23367:
nguyên khối
23368:
dẫn xuất
23369:
vật lý
23370:
vật lý đại cương
23371:
vận tốc
23372:
van giảm áp
23373:
va chạm
23374:
từ trường
23375:
truyền động điện
23376:
trọng lượng
23377:
trọng lượng riêng
23378:
tốc độ
23379:
tĩnh điện
23380:
tính dễ cháy
23381:
tiêu cự
23382:
tia cực tím
23383:
thuyết tương đối
23384:
thứ cấp
23385:
thế năng
23386:
thấu kính
23387:
thấu kính hội tụ
23388:
tật khúc xạ
23389:
tăng tốc
23390:
tăng phô
23391:
tần suất
23392:
tần số
23393:
sóng âm
23394:
sợi quang
23395:
sơ đồ mạch điện
23396:
sắt sơn tĩnh điện
23397:
sắt mạ kẽm
23398:
sấm sét
23399:
ròng rọc
23400:
rơ moóc
23401:
rơ le
23402:
rơ le nhiệt
23403:
quang học
23404:
quang điện tử
23405:
quả cân
23406:
phát sáng
23407:
phát quang
23408:
phản xạ
23409:
phản quang
23410:
ổn áp
23411:
nhiễu
23412:
nhiễu sóng
23413:
nhiệt
23414:
nhiệt luyện
23415:
nhiệt lượng
23416:
nhiệt lạnh
23417:
nhiệt dung riêng
23418:
nhiệt độ
23419:
nhiệt độ sôi
23420:
nhiệt độ phòng
23421:
nguyên lý hoạt động
23422:
nguồn điện
23423:
nam châm
23424:
sứ cách điện
23425:
phi vật thể
23426:
phát minh
23427:
ống nước
23428:
ống luồn dây điện
23429:
nở sắt
23430:
nghiêng
23431:
kim chỉ nam
23432:
không khí
23433:
khoảng cách
23434:
hơi nước
23435:
cộng hưởng
23436:
cơ sở lý thuyết
23437:
cơ năng
23438:
môn vật lý
23439:
mạ vàng
23440:
ma sát
23441:
mã lực
23442:
lực
23443:
lực nén
23444:
lực ma sát
23445:
lực kéo
23446:
lò xo
23447:
khuếch tán
23448:
hồng ngoại
23449:
hiệu suất
23450:
hiệu năng
23451:
hiệu điện thế
23452:
hằng số điện môi
23453:
gương cầu lồi
23454:
điện giật
23455:
gia tốc
23456:
động lực
23457:
động lực học
23458:
đồng hồ áp suất
23459:
dòng điện xoay chiều
23460:
dòng điện
23461:
động cơ
23462:
đòn bẩy
23463:
độ sáng
23464:
độ lệch
23465:
độ lệch chuẩn
23466:
độ F
23467:
độ cứng
23468:
độ chính xác
23469:
độ cao tĩnh không
23470:
độ căng
23471:
độ bền
23472:
điện từ
23473:
điện tử công suất
23474:
điện trung thế
23475:
điện trở
23476:
điện trở sấy
23477:
điện
23478:
điện thế
23479:
điện phân
23480:
điện nhẹ
23481:
điện năng lượng mặt trời
23482:
điện áp định mức
23483:
điện 3 pha
23484:
dây đồng
23485:
dao động
23486:
cường độ
23487:
cường độ dòng điện
23488:
cực quang
23489:
công suất tiêu thụ điện
23490:
công suất hiệu dụng
23491:
công suất phản kháng
23492:
công điện
23493:
cơ học
23494:
chu kỳ
23495:
chiếu sáng
23496:
cầu vồng
23497:
cao áp
23498:
bước sóng
23499:
bức xạ mặt trời
23500:
bo mạch điện tử
23501:
bộ khuếch đại
23502:
biến trở
23503:
biến thế
23504:
biên độ
23505:
biến dạng
23506:
biến áp
23507:
bị lệch
23508:
bay hơi
23509:
áp suất
23510:
xấp xỉ
23511:
xác suất
23512:
xác suất thống kê
23513:
trường bán công
23514:
từ láy
23515:
gam màu
23516:
đỏ đô
23517:
thiết kế bố cục
23518:
bảng màu
23519:
ý nghĩa
23520:
xóa đói giảm nghèo
23521:
xa mặt cách lòng
23522:
xã hội
23523:
xã hội hóa
23524:
văn xuôi
23525:
văn phong
23526:
vấn đề xã hội
23527:
vấn đề
23528:
vấn đề nhức nhối
23529:
vấn đề nhạy cảm
23530:
uống nước nhớ nguồn
23531:
tương thân tương ái
23532:
tự truyện
23533:
từ ghép
23534:
tú bà
23535:
truyện
23536:
truyện ngụ ngôn
23537:
truyện ngắn
23538:
truyện cười
23539:
truyện cổ
23540:
trừu tượng
23541:
trọng nam khinh nữ
23542:
trồng cây gây rừng
23543:
trái nghĩa
23544:
tóm tắt
23545:
tiếng Việt có dấu
23546:
tiếng phổ thông
23547:
tiếng phạn
23548:
ý tưởng
23549:
xuống dòng
23550:
viết
23551:
viết tắt
23552:
viết lách
23553:
chữ hoa
23554:
ví dụ
23555:
ví dụ như
23556:
ví dụ điển hình
23557:
về hình thức
23558:
tuyển tập
23559:
biểu tượng
23560:
từ viết tắt
23561:
tự luận
23562:
truyền tải
23563:
truyền miệng
23564:
trước sau như một
23565:
trích dẫn
23566:
tiểu thuyết
23567:
tiểu luận
23568:
tiền đề
23569:
thư xin lỗi
23571:
phân biệt
23572:
phân biệt đối xử
23573:
nuôi dưỡng tâm hồn
23574:
nói lái
23575:
những điều tốt đẹp
23576:
nét đặc trưng
23577:
kể lại
23578:
kể chuyện
23580:
hiện hữu
23581:
dòng chữ
23582:
đặt câu
23583:
đạo văn
23584:
có ý nghĩa
23585:
thuật ngữ
23586:
thuần chủng
23587:
thuận buồm xuôi gió
23588:
thoắt ẩn thoắt hiện
23589:
thơ lục bát
23590:
thể loại
23591:
thần thoại
23592:
thần chết
23593:
thân bài
23594:
tham thì thâm
23595:
tản văn
23596:
tạm xuất, tái nhập
23597:
tai vách mạch rừng
23598:
tái bút
23599:
tác phẩm văn học
23600:
tác phẩm
23601:
tác phẩm nghệ thuật
23602:
sườn bài
23603:
sửa lỗi chính tả
23604:
sóng
23606:
lỗi chính tả
23607:
rút ra kết luận
23608:
rút ra bài học
23609:
phù thủy
23610:
phân tích
23611:
tiêu đề
23612:
ông bụt
23613:
nữ thần
23614:
nói giảm nói tránh
23615:
nội dung
23616:
nho giáo
23617:
nhìn xa trông rộng
23618:
nhân vật
23619:
nhân vật chính
23620:
nhân văn
23621:
nhân hóa
23622:
nguyên nhân khách quan
23623:
người lùn
23624:
người dẫn chuyện
23625:
ngụ ý
23626:
văn học
23628:
ngọc hoàng
23629:
nghĩa bóng
23630:
nghị luận xã hội
23631:
nghệ thuật vị nhân sinh
23632:
nghệ thuật sắp đặt
23633:
nàng tiên cá
23634:
mưa đầu mùa
23635:
mưa bóng mây
23636:
môn ngữ văn
23637:
mọc lên như nấm
23638:
minh họa
23639:
miêu tả
23640:
mẹ tròn con vuông
23641:
mang tính thời sự
23642:
lý lẽ
23643:
lập luận
23644:
lủng củng
23645:
luận điểm
23646:
luận cứ
23647:
lội ngược dòng
23648:
lời kết
23649:
liệt kê
23651:
lầm đường lạc lối
23652:
khoảng cách giàu nghèo
23653:
huyền thoại
23654:
học, học nữa, học mãi
23655:
cách hiểu
23656:
học đi đôi với hành
23657:
hoàng tử
23658:
nữ hoàng
23659:
hoán dụ
23660:
họa vô đơn chí
23661:
hiện thực hóa
23662:
hạt giống tâm hồn
23663:
hao mòn
23664:
sự chuẩn bị
23665:
hằng nga
23666:
hán việt
23667:
giọt nước tràn ly
23668:
loài người
23669:
giọng văn
23670:
giọng điệu
23671:
giao thoa văn hóa
23672:
giao lưu văn hóa
23673:
giận cá chém thớt
23674:
được ví như
23675:
được ăn cả ngã về không
23676:
đúc kết
23677:
đồng nghĩa
23678:
đồng âm
23679:
đối nhân xử thế
23680:
đôi bạn cùng tiến
23681:
đọc sách
23682:
đọc kỹ
23683:
đọc hiểu
23684:
đọc đi đọc lại
23685:
đoạn văn
23686:
đoàn trường
23687:
dở khóc dở cười
23688:
điển hình
23689:
diễn giải
23690:
diễn biến
23691:
địa linh nhân kiệt
23693:
dĩ bất biến ứng vạn biến
23694:
danh ngôn
23695:
dân gian
23696:
dẫn chứng
23697:
dàn bài
23698:
dậm chân tại chỗ
23699:
của đi thay người
23700:
công chúa
23701:
con rồng cháu tiên
23702:
con dao hai lưỡi
23703:
cổ điển
23705:
cô bé quàng khăn đỏ
23706:
chuyên văn
23707:
truyện cổ tích
23708:
chữ tượng hình
23709:
chú thích
23710:
chú giải
23711:
chủ đề
23712:
chú cuội
23713:
chữ cái
23714:
chơi chữ
23715:
chính tả
23716:
chạy nước rút
23717:
chân lý
23718:
chậm mà chắc
23719:
trào phúng
23720:
câu hỏi tu từ
23721:
câu hỏi tình huống
23722:
câu hỏi
23723:
câu đối
23724:
đố vui
23725:
cần cù bù thông minh
23726:
cách điệu
23727:
vuông
23728:
vuông góc
23729:
vòng tròn
23730:
vô số nghiệm
23731:
vô cực
23732:
vi phân
23733:
tích
23734:
phương thức
23735:
phương pháp tính
23736:
nghịch lý
23737:
kẻ ngang
23738:
ước số
23739:
ước lượng
23740:
tỷ lệ phần trăm
23741:
tử số
23742:
trục tọa độ
23743:
trừ
23744:
toán tử
23745:
toán tư duy
23746:
toán - tin
23747:
toán học
23748:
toán hình
23749:
toán giải tích
23750:
tọa độ
23751:
tổ hợp
23752:
tính toán
23753:
tính nhẩm
23754:
tiết diện
23755:
tiếp tuyến
23756:
tiếp điểm
23757:
tích số
23758:
tích phân
23759:
tỉ lệ
23760:
tỉ lệ thuận
23761:
tỉ lệ nghịch
23762:
thuật toán
23763:
thể tích
23764:
tham số
23765:
tấn
23766:
tam giác vuông cân
23767:
song song
23768:
số thực
23769:
số thập phân
23770:
số phức
23771:
số nguyên tố
23772:
số mũ
23773:
số lẻ
23774:
so le
23775:
sin
23776:
sào
23777:
sai số
23778:
sai số cho phép
23779:
sai lệch
23780:
rút gọn
23781:
quỹ tích
23782:
phương trình
23783:
phương trình bậc 3
23784:
phương sai
23785:
phép trừ
23786:
phép toán
23787:
phép tính
23788:
phép cộng
23789:
phép chia
23790:
phần trăm
23791:
phân số
23792:
phép nhân
23793:
nguyên hàm
23794:
nghiệm
23795:
nghiệm thức
23796:
nghiệm phương trình
23799:
đại học bách khoa Hà Nội
23800:
trung tâm tin học
23802:
trung tâm dạy nghề
23803:
trung học chuyên nghiệp
23804:
nhà trường
23805:
học viện tư pháp
23806:
học viện
23807:
học viên
23808:
học viện tài chính
23809:
học viện ngoại giao
23810:
học viện ngân hàng
23812:
học viện kỹ thuật mật mã
23814:
học viện hàng không
23816:
học viên cao học
23817:
học viện an ninh
23818:
đại học y dược
23819:
đại học xây dựng
23821:
đại học thủy lợi
23822:
đại học thương mại
23823:
đại học tại chức
23825:
đại học sư phạm
23826:
đại học sư phạm kỹ thuật
23827:
đại học sư phạm Hà Nội
23828:
đại học quốc gia tp hcm
23829:
đại học quốc gia Hà Nội
23830:
đại học nông lâm
23831:
đại học ngoại thương
23832:
đại học ngoại ngữ
23833:
đại học mở
23835:
đại học luật
23836:
đại học kinh tế
23837:
đại học kinh tế quốc dân
23838:
đại học kinh tế luật
23839:
đại học kiến trúc
23842:
đại học công đoàn
23843:
đại học chính quy
23844:
đại học bách khoa
23845:
cơ sở đào tạo
23846:
vị trí địa lý
23847:
cả thèm chóng chán
23848:
tục ngữ
23849:
ca dao
23850:
bút sa gà chết
23851:
hoạt hình
23852:
bếp củi
23853:
bảng chữ cái
23854:
bài văn
23855:
bá tước
23856:
bà tiên
23857:
an khang thịnh vượng
23858:
ăn cháo đá bát
23859:
nhập gia tùy tục
23860:
con ông cháu cha
23861:
xâm nhập mặn
23862:
triều cường
23863:
toàn cầu hóa
23864:
thủy triều
23865:
thủy lực
23866:
thuỷ điện
23867:
thủy canh
23868:
thời tiết
23869:
thời tiết mát mẻ
23870:
thời tiết cực đoan
23871:
thảm họa
23872:
than
23873:
than hoạt tính
23874:
than đá
23875:
than củi
23876:
than bùn
23877:
tài nguyên
23878:
sương mù
23879:
sóng thần
23880:
sông Hằng
23881:
sạt lở
23882:
sa mạc
23883:
rừng phòng hộ
23884:
rừng ngập mặn
23885:
quặng
23886:
quặng sắt
23887:
phong hóa
23888:
chia cắt
23889:
chuyển giao
23890:
chia
23891:
phân biệt chủng tộc
23892:
ôn đới
23893:
nhiệt đới
23895:
nhiệt điện
23896:
nhiệt điện than
23897:
nhiễm mặn
23898:
nạn phá rừng
23899:
mưa to
23900:
mưa
23901:
mùa thu
23902:
mưa sao băng
23903:
mưa rào
23904:
mưa phùn
23905:
lượng mưa tối thiểu
23906:
mùa mưa
23907:
một phần hai
23908:
một phần ba
23909:
một nửa
23910:
môn toán
23911:
môn giải tích
23912:
mét vuông
23913:
mét
23914:
mét khối
23915:
mặt đứng
23916:
mặt dựng
23917:
mặt chiếu bằng
23918:
mặt cắt
23919:
mặt cắt ngang
23920:
mặt cắt đứng
23921:
mặt bên
23922:
m2
23923:
lũy thừa
23924:
lượng giác
23925:
lít
23926:
lớn nhất
23927:
làm tròn
23928:
kích thước
23929:
kích thước hình học
23930:
Không đồng nhất
23931:
không đối xứng
23932:
khối lượng
23933:
khối lượng thể tích
23934:
khối lượng riêng
23935:
kí
23936:
hình vuông
23937:
hình tứ giác
23938:
hình trụ
23939:
hình tròn
23940:
hình thoi
23941:
hình thang
23942:
hình tam giác
23943:
hình lục giác
23944:
hình khối
23945:
hình học
23946:
hình học không gian
23947:
hình chữ nhật
23948:
hình chiếu
23949:
hình chiếu bằng
23950:
hình cầu
23951:
hình bầu dục
23952:
hiệu số
23953:
hecta
23954:
hệ trục tọa độ
23955:
hệ tọa độ
23956:
hệ số
23957:
hệ số rỗng
23958:
hệ số nhân
23959:
hệ phương trình
23960:
hằng đẳng thức
23961:
hàm số
23962:
góc tù
23963:
giới hạn dưới
23964:
giao nhau
23965:
giải tích
23966:
giai thừa
23967:
cao đẳng sư phạm
23968:
cao đẳng nghề
23970:
cao đẳng công thương
23971:
bách khoa toàn thư
23972:
tư vấn du học
23973:
trung tâm tư vấn du học
23974:
hội thảo du học
23975:
hồ sơ du học
23976:
du học tự túc
23977:
du học trực tuyến
23978:
du học sinh
23979:
đi du học
23980:
công ty du học
23981:
người tham khảo
23982:
học bổng toàn phần
23983:
tiểu học
23984:
trung học cơ sở
23985:
sau đại học
23986:
phổ thông
23987:
phổ cập giáo dục
23988:
trường mầm non
23989:
loại hình đào tạo
23990:
liên thông
23991:
liên thông đại học
23992:
liên kết đào tạo
23993:
học việc
23994:
học nghề
23995:
thí điểm
23996:
đóng học phí
23997:
phân hiệu
23998:
học đại học
23999:
hình thức đào tạo
24000:
hệ vừa học vừa làm
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

