DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

23003:

ồn ào

23007:

nhạt

23009:

nhát gan

23014:

ngu

23023:

lãng du

23029:

ki bo

23030:

khùng

23036:

ích kỷ

23037:

hung dữ

23041:

ham chơi

23048:

dễ dãi

23049:

điên

23053:

đa nghi

23058:

cố ý

23059:

cổ hủ

23060:

cô đơn

23064:

chảnh

23067:

cả tin

23068:

cả nể

23070:

bi quan

23081:

ý thức

23082:

ý chí

23084:

tâm lý

23094:

vui

23095:

vui tính

23110:

lòng tin

23115:

tự tin

23116:

tử tế

23123:

tinh tế

23126:

thú vị

23128:

gay gắt

23154:

giàu có

23166:

hòa nhã

23178:

ngoan

23194:

tỉ mỉ

23225:

ga lăng

23233:

đam mê

23244:

cá tính

23248:

uy tín

23250:

chu đáo

23253:

chất

23265:

an nhiên

23266:

am hiểu

23269:

quan tâm

23286:

ngầu

23294:

tô son

23296:

nối mi

23298:

xăm

23299:

xăm môi

23303:

nam tính

23307:

mũi cao

23308:

ria mép

23312:

răng hô

23314:

móm

23320:

lim dim

23322:

long lanh

23330:

ưa nhìn

23331:

xấu

23335:

sợ hãi

23336:

tái mét

23342:

rầu rĩ

23343:

bĩu môi

23352:

la hét

23362:

sơ sinh

23365:

óng ả

23370:

nhuộm

23373:

tóc xù

23376:

tóc búi

23378:

tóc mái

23382:

hói

23385:

sọ

23387:

xanh xao

23388:

thô ráp

23393:

sẹo

23400:

mụn

23401:

rạn da

23404:

lông

23408:

sạm da

23409:

da nâu

23410:

da màu

23412:

màu da

23420:

còm nhom

23425:

vòng ba

23426:

vòng hai

23427:

vòng eo

23430:

6 múi

23432:

mỡ

23433:

mũm mĩm

23434:

béo

23435:

mập

23438:

gầy

23440:

lùn

23441:

thấp

23443:

cao

23447:

đẹp

23450:

to

23451:

yếu

23457:

sụn

23458:

xương

23460:

khớp

23462:

cơ bắp

23463:

23466:

tử cung

23476:

cánh tay

23480:

thận

23486:

tụy

23487:

bao tử

23497:

não

23499:

xoang

23503:

phổi

23504:

hô hấp

23505:

máu

23506:

van tim

23511:

mạch

23512:

tim

23521:

đùi

23524:

gang tay

23527:

ngón út

23529:

ngón tay

23531:

móng

23532:

lông tay

23533:

hoa tay

23536:

bàn tay

23537:

cổ tay

23540:

bắp tay

23541:

cơ mông

23542:

mông

23543:

gáy

23545:

cơ lưng

23546:

lưng

23547:

bẹn

23548:

háng

23550:

lá lách

23551:

gan

23553:

ruột

23554:

dạ dày

23556:

rốn

23557:

eo

23564:

nách

23565:

núm vú

23566:

23567:

nướu

23572:

lưỡi

23574:

cao răng

23579:

răng

23581:

amidan

23583:

họng

23587:

lỗ mũi

23589:

ráy tai

23591:

dái tai

23592:

tai

23601:

mí mắt

23602:

lông mi

23605:

hàm

23606:

cằm

23607:

râu

23608:

môi

23610:

miệng

23612:

gò má

23613:

23614:

mũi

23615:

mắt

23619:

trán

23622:

chân

23623:

tay

23624:

bụng

23625:

ngực

23627:

cổ

23628:

quả roi

23632:

bánh

23635:

cá kho

23640:

cá tầm

23661:

bánh quy

23668:

bánh kem

23672:

bánh gai

23677:

bún bung

23690:

miến

23691:

mì tôm

23702:

hạt

23703:

hạt sen

23707:

hạt é

23714:

hạt bí

23741:

bắp

23744:

ngô

23745:

lúa mì

23749:

xơ dừa

23756:

trái xay

23765:

kiwi

23769:

trái me

23776:

trái nho

23782:

trái lê

23787:

trái mơ

23789:

trái bơ

23791:

táo tàu

23792:

táo ta

23793:

táo

23794:

sơ ri

23796:

sapôchê

23809:

xì hơi

23811:

run

23812:

ôm

23813:

nằm

23815:

hít vào

23823:

cõng

23828:

lái xe

23829:

làm theo

23830:

lẩu kem

23833:

dây nho

23836:

kem xôi

23839:

kem bơ

23842:

kem mềm

23845:

quả nho

23847:

quả na

23848:

quả mơ

23852:

quả lê

23864:

kem viên

23866:

kem que

23869:

kem

23871:

kem dừa

23872:

kem béo

23891:

kem mochi

23904:

cây trà

23906:

trà

23938:

bánh mì

23943:

bia

23949:

tim sen

23953:

sữa

23956:

cua

23957:

món ốc

23967:

càng cua

23968:

khô cá

23969:

gỏi cá

23970:

vi cá

23974:

mực

23975:

thịt

23980:

sườn

23989:

bông bí

23990:

mồi

23992:

rau

23993:

rau thơm

23998:

rau cải

23999:

rau xào

24000:

nấm ăn

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background