DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

23001:

sáng

23002:

mờ

23007:

hoa mắt

23009:

xỉu

23011:

xao lãng

23020:

rát

23026:

lạc

23029:

dự bị

23030:

đói

23037:

ổn

23040:

lén lút

23063:

quyền

23066:

nô lệ

23079:

ăn xin

23080:

ăn mày

23085:

nghèo

23097:

tỷ phú

23101:

nhà sàn

23108:

á đông

23110:

người

23114:

cô lập

23117:

ăn no

23121:

ngủ

23123:

mộng du

23127:

tư cách

23132:

cá nhân

23149:

tò mò

23165:

mong manh

23166:

mê tín

23174:

ít nói

23180:

bí ẩn

23182:

xấu xa

23187:

tha hóa

23190:

đào hoa

23194:

vô tình

23197:

vô cảm

23200:

tự ti

23206:

thô lỗ

23210:

tham lam

23211:

háu ăn

23212:

tào lao

23215:

trẻ con

23220:

ồn ào

23224:

nhạt

23226:

nhát gan

23231:

ngu

23240:

lãng du

23246:

ki bo

23247:

khùng

23253:

ích kỷ

23254:

hung dữ

23258:

ham chơi

23265:

dễ dãi

23266:

điên

23270:

đa nghi

23275:

cố ý

23276:

cổ hủ

23277:

cô đơn

23281:

chảnh

23284:

cả tin

23285:

cả nể

23287:

bi quan

23298:

ý thức

23299:

ý chí

23301:

tâm lý

23311:

vui

23312:

vui tính

23327:

lòng tin

23332:

tự tin

23333:

tử tế

23340:

tinh tế

23343:

thú vị

23345:

gay gắt

23371:

giàu có

23383:

hòa nhã

23395:

ngoan

23411:

tỉ mỉ

23442:

ga lăng

23450:

đam mê

23461:

cá tính

23465:

uy tín

23467:

chu đáo

23470:

chất

23482:

an nhiên

23483:

am hiểu

23486:

quan tâm

23503:

ngầu

23511:

tô son

23513:

nối mi

23515:

xăm

23516:

xăm môi

23520:

nam tính

23524:

mũi cao

23525:

ria mép

23529:

răng hô

23531:

móm

23537:

lim dim

23539:

long lanh

23547:

ưa nhìn

23548:

xấu

23552:

sợ hãi

23553:

tái mét

23559:

rầu rĩ

23560:

bĩu môi

23569:

la hét

23579:

sơ sinh

23582:

óng ả

23587:

nhuộm

23590:

tóc xù

23593:

tóc búi

23595:

tóc mái

23599:

hói

23602:

sọ

23604:

xanh xao

23605:

thô ráp

23610:

sẹo

23617:

mụn

23618:

rạn da

23621:

lông

23625:

sạm da

23626:

da nâu

23627:

da màu

23629:

màu da

23637:

còm nhom

23642:

vòng ba

23643:

vòng hai

23644:

vòng eo

23647:

6 múi

23649:

mỡ

23650:

mũm mĩm

23651:

béo

23652:

mập

23655:

gầy

23657:

lùn

23658:

thấp

23660:

cao

23664:

đẹp

23667:

to

23668:

yếu

23674:

sụn

23675:

xương

23677:

khớp

23679:

cơ bắp

23680:

23683:

tử cung

23693:

cánh tay

23697:

thận

23703:

tụy

23704:

bao tử

23714:

não

23716:

xoang

23720:

phổi

23721:

hô hấp

23722:

máu

23723:

van tim

23728:

mạch

23729:

tim

23738:

đùi

23741:

gang tay

23744:

ngón út

23746:

ngón tay

23748:

móng

23749:

lông tay

23750:

hoa tay

23753:

bàn tay

23754:

cổ tay

23757:

bắp tay

23758:

cơ mông

23759:

mông

23760:

gáy

23762:

cơ lưng

23763:

lưng

23764:

bẹn

23765:

háng

23767:

lá lách

23768:

gan

23770:

ruột

23771:

dạ dày

23773:

rốn

23774:

eo

23781:

nách

23782:

núm vú

23783:

23784:

nướu

23789:

lưỡi

23791:

cao răng

23796:

răng

23798:

amidan

23800:

họng

23804:

lỗ mũi

23806:

ráy tai

23808:

dái tai

23809:

tai

23818:

mí mắt

23819:

lông mi

23822:

hàm

23823:

cằm

23824:

râu

23825:

môi

23827:

miệng

23829:

gò má

23830:

23831:

mũi

23832:

mắt

23836:

trán

23839:

chân

23840:

tay

23841:

bụng

23842:

ngực

23844:

cổ

23845:

quả roi

23849:

bánh

23852:

cá kho

23857:

cá tầm

23878:

bánh quy

23885:

bánh kem

23889:

bánh gai

23894:

bún bung

23907:

miến

23908:

mì tôm

23919:

hạt

23920:

hạt sen

23924:

hạt é

23931:

hạt bí

23958:

bắp

23961:

ngô

23962:

lúa mì

23966:

xơ dừa

23973:

trái xay

23982:

kiwi

23986:

trái me

23993:

trái nho

23999:

trái lê

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background