DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
23001:
tên ngốc
23002:
tên thời con gái
23003:
đồng mưu
23004:
sự hòa thuận
23005:
tá lý
23006:
tài phiệt
23007:
tâm lý xã hội
23008:
tay buôn
23009:
tây hóa
23010:
tên gọi khác
23012:
đối tác làm ăn
23013:
đồng tác giả
23014:
sứ giả thần chết
23015:
sự hòa đồng
23016:
sự hợp tác
23017:
sự liên kết
23018:
sự mâu thuẫn
23019:
sư sinh
23020:
sự thay mặt
23021:
tầng lớp nông dân
23022:
tập khách hàng
23023:
tên đầu sỏ
23024:
tên đê tiện
23025:
tên ở nhà
23026:
tên súc vật
23028:
đôi ta
23030:
đồng sở hữu
23031:
sư nữ
23032:
tầng lớp thượng lưu
23033:
tằng tôn
23034:
tập trung dân chủ
23035:
tên ăn bám
23036:
tên thực dân
23037:
tên tục
23038:
đối tác lâu năm
23039:
đối tác liên kết
23040:
đối tác nước ngoài
23041:
đồng môn
23042:
sư phụ
23043:
sư thúc
23044:
sức mạnh tập thể
23045:
văn phòng giao dịch
23046:
tài tử
23047:
tâm giao
23048:
tầng lớp bình dân
23049:
tầng lớp trí thức
23050:
tập trung hóa
23051:
tay sai đắc lực
23052:
tên đểu cáng
23053:
tên gọi khác của myanmar
23054:
tên lừa đảo
23056:
tên vũ phu
23057:
thái độ khinh miệt
23058:
thái độ trung lập
23059:
thâm giao
23060:
thẩm quyền phê duyệt
23061:
thâm ý
23062:
thân danh
23063:
thắng
23064:
thắng cử
23065:
thắng kiện
23066:
thắng thế
23067:
thanh danh
23068:
thắt chặt mối quan hệ
23069:
thất nhân tâm
23070:
liên hệ trực tiếp
23071:
liên quan
23072:
tên tuổi
23073:
thái độ sao cũng được
23074:
thai nhi
23075:
tham chính
23076:
tham mưu
23077:
thân
23078:
thân ái
23079:
thần dân
23080:
thân tín
23081:
thánh hóa
23082:
thất cách
23083:
thất hiếu
23084:
liên chi hội
23085:
liên đội tàu
23086:
liên lạc
23087:
liên lạc viên
23088:
liên quan tới an nam
23089:
thái độ phục vụ
23090:
thai phụ
23091:
thân ai nấy lo
23092:
thần phục
23093:
thần tử
23094:
thẳng tay
23095:
thành phần xen vào giữa
23096:
thất đức
23097:
thất lễ
23098:
liên đoàn lao động
23099:
thái độ kẻ cả
23100:
thái độ khinh khỉnh
23101:
thần quyền
23102:
thần tượng hóa
23103:
thằng
23104:
thành viên liên danh
23105:
thành viên thường trực
23106:
thành ý
23107:
thắp sáng ước mơ
23108:
thắt chặt tình cảm
23109:
liên đoàn
23110:
liên đội
23111:
liên kết chặt chẽ
23112:
liên kết với nhau
23113:
lộng quyền
23114:
lứa đôi
23115:
tên xỏ lá
23116:
thân thế quý tộc
23117:
thân tình
23118:
thanh niên xung phong
23119:
thanh nữ
23120:
thanh thế
23121:
thành viên hợp danh
23122:
thất sủng
23123:
liên hệ thực tế
23124:
thái độ không hợp tác
23125:
thân nhân
23126:
thân thuộc
23127:
thành phần tham gia
23128:
thành phần xen kẽ
23129:
thất bại trong tình yêu
23130:
thất ý
23131:
lay ơn
23132:
liên hệ bản thân
23133:
liên kết
23134:
loạn ly
23135:
lớp tôi
23136:
thái độ bề trên
23137:
thái độ chế giễu
23139:
thái độ thù địch
23140:
thẩm quyền
23141:
thâm tình
23142:
thân cộng
23143:
thân hữu
23144:
thân thiết
23145:
thắng lợi
23146:
thành hôn
23147:
thanh mai trúc mã
23148:
thành phần gia đình
23149:
liền anh liền chị
23150:
liên kết ngầm
23151:
liên minh
23152:
thân cận
23153:
thân mật
23154:
thân phận
23155:
thân thế
23156:
thanh niên nghiêm túc
23157:
thấp cổ bé họng
23158:
thất thế
23159:
thất tín
23160:
liên can
23161:
liên hệ
23162:
liên hệ tới
23163:
liên quan tới ấn độ
23164:
lữ đoàn
23165:
luân thường
23166:
mối chia rẽ
23167:
lục đục
23168:
mối ghép
23169:
mối lái
23170:
mọi người xung quanh
23171:
mối quan hệ mật thiết
23172:
mối quan hệ tốt đẹp
23173:
mối quan tâm
23174:
môi trường giao tiếp
23175:
môi trường không khí
23176:
môi trường vĩ mô
23177:
dưỡng mẫu
23178:
duyên ngầm
23179:
ế chồng
23180:
em cùng mẹ khác cha
23181:
em gái mưa
23182:
găng xtơ
23183:
lừng danh
23184:
mang tính xã giao
23185:
mặt đối mặt
23186:
mẹ một con
23187:
mẹ và bé
23188:
mối quan hệ rộng
23190:
môi trường nước
23191:
em gái cùng cha khác mẹ
23192:
em gái cùng mẹ khác cha
23193:
gái điếm
23194:
gái yêu
23195:
lừng lẫy
23196:
mẹ nuôi
23197:
mẹ con
23198:
mang tính nâng đỡ
23199:
mồ côi
23200:
môi trường giáo dục
23201:
môi trường học tập tốt
23202:
môn đăng hộ đối
23203:
môn hạ
23204:
đầu não
23205:
dượng
23206:
dưỡng nữ
23207:
duyên kiếp
23208:
ế vợ
23209:
em bé
23210:
fan phong trào
23211:
gái làng chơi
23212:
mình
23213:
mợ
23214:
mối quan hệ
23215:
mối quan hệ họ hàng
23217:
môi trường kinh doanh
23219:
em bé mới sinh
23220:
em của mẹ
23221:
em họ
23222:
gái hư
23223:
gái làm tiền
23224:
gái nhảy
23225:
gái thẳng
23226:
môi giới hôn nhân
23227:
mối nối
23228:
gái tơ
23229:
mối quan hệ đồng nghiệp
23230:
mối quan hệ nghiêm túc
23231:
mối quan tâm hàng đầu
23232:
mối xích mích
23233:
đường tình duyên
23234:
em bé gái
23235:
gã bạn
23236:
mẹ đẻ
23237:
mẹ ghẻ
23238:
mối bất bình
23239:
mối bất đồng
23240:
mối quan hệ mập mờ
23241:
môi trường làm việc tốt
23242:
dưỡng phụ
23243:
duyên âm
23244:
em gái ruột
23245:
gái bán hoa
23246:
gái giang hồ
23247:
gái mại dâm
23248:
gái ngoan
23249:
mẹ và con gái
23250:
mối bất hòa
23252:
mối quan hệ phức tạp
23253:
môi trường công sở
23254:
môi trường mới
23255:
môi trường sư phạm
23256:
duyên
23257:
em ấy
23258:
em bé trai
23259:
gã đầu trọc
23260:
gái chưa chồng
23261:
gái có cu
23262:
gái gọi
23263:
mối quan hệ lâu dài
23264:
mối quan hệ yêu đương
23265:
môi trường chung
23266:
môi trường học đường
23267:
môi trường vi mô
23268:
duyên cớ
23269:
duyên nợ
23270:
em cùng cha khác mẹ
23271:
fan hâm mộ
23272:
fan ruột
23273:
gái đứng đường
23274:
gái xinh
23275:
tổng tài
23276:
trại viên
23277:
trẻ em mồ côi
23278:
trạch nữ
23279:
trai tân
23280:
triều đình
23281:
ủy thác
23282:
ủy thác nhập khẩu
23283:
vấn đề đáng lo ngại
23284:
vấn đề nan giải
23285:
vấn đề tồn đọng
23286:
văn hóa giao tiếp
23287:
ác bá
23288:
ác ôn
23289:
ân sủng
23291:
trẻ em nghèo
23292:
trò
23293:
trợ thủ
23295:
tùy tùng
23296:
tuyệt tình
23297:
ước định
23298:
uy phong
23299:
ủy thác tư pháp
23300:
vận động theo thời gian
23301:
a tòng
23302:
ác phụ
23303:
hội ái hữu
23304:
tu nghiệp sinh
23305:
ước hẹn
23306:
văn hóa công ty
23307:
kêu rên
23308:
gia chủ
23309:
triết gia
23310:
gay
23311:
già làng
23312:
gia pháp
23313:
truyền nhân
23314:
tứ thân phụ mẫu
23315:
tuyệt tự
23316:
u
23317:
ưng
23318:
uy danh
23319:
uy quyền
23320:
ủy thác xuất khẩu
23321:
uy tín doanh nghiệp
23322:
vấn đề lớn
23323:
án
23324:
ân sư
23325:
triều thần
23326:
trinh nữ
23327:
trung lưu
23328:
tư sản
23329:
tù trưởng
23330:
tước hiệu
23331:
ươm mầm tài năng
23332:
út
23333:
ủy thác đầu tư
23334:
uy thế
23335:
vấn đề gây tranh cãi
23336:
vấn đề nghiêm trọng
23337:
vấn đề nổi cộm
23338:
vận động hành lang
23339:
ghệ
23340:
gia cảnh
23341:
gia huy
23342:
tra nam
23343:
tư sản mại bản
23344:
ưa
23345:
uẩn khúc
23346:
ưu thế
23347:
ủy quyền
23348:
vấn đề cá nhân
23349:
vấn đề pháp lý
23350:
văn hóa tổ chức
23351:
ân nhi
23352:
gia quyến
23353:
tôn chủ
23354:
trụ cột gia đình
23355:
tư bản
23356:
tù nhân
23357:
tử sĩ
23358:
tử tù
23359:
tỷ tỷ
23360:
văn hóa xã hội
23361:
a hoàn
23362:
ân hạn nợ gốc
23363:
gấu yêu
23364:
gia bộc
23365:
gia đạo
23366:
tù binh
23367:
tử tước
23368:
ưu tiên phụ nữ
23369:
uy lực
23370:
ủy thác thanh toán
23371:
vấn đề nóng
23372:
vấn đề thời sự
23373:
ai điếu
23374:
ân gia
23375:
ân thưởng
23376:
kêu oan
23377:
khai hỏa
23378:
kêu to
23379:
kêu trời
23380:
kháng án
23381:
khẳng định mình
23382:
khảo
23383:
khao khát quyền lực
23384:
khắc phục hậu quả
23385:
khai sanh
23386:
khẩn cầu
23387:
khẩn khoản
23388:
khảo hạch
23389:
khắc nung
23390:
khắc phục điểm yếu
23391:
khắc phục lỗi
23392:
khai hội
23393:
khai khẩu
23394:
khai triển
23395:
khẩn thiết
23396:
khánh thành nhà
23397:
khao binh
23398:
khạc
23399:
kêu van
23400:
khắc
23401:
khắc họa
23402:
khai hóa
23403:
khải hoàn
23404:
khai hoang
23405:
khai huyệt
23406:
khai mỏ
23407:
kham
23408:
khảm
23409:
khâm liệm
23410:
kháng chiến
23411:
kháng chiến chống pháp
23412:
kháng cự
23413:
khăng khăng giữ ý kiến
23414:
khạng nạng
23415:
khao
23416:
kháo
23417:
khảo cứu
23418:
khắc chế
23419:
khắc đồng
23420:
khắc ghi
23421:
khắc gỗ
23422:
khai hải quan
23423:
khai khoáng
23424:
khai phá
23425:
khai quật
23426:
khai trừ
23427:
khám phá thế giới
23428:
khâm phục
23429:
khán
23430:
khảo chứng
23431:
khai chiến
23432:
khai mào
23433:
khai phóng
23434:
khai sáng
23435:
khai xuân
23436:
khấn
23437:
khấn vái
23438:
kháng nghị
23439:
khặc khừ
23440:
khai tử
23441:
khám phá bản thân
23442:
khẳng định đẳng cấp
23443:
khảo giá
23444:
khảo nghiệm
23445:
khai báo
23446:
khai bút
23447:
khẳng định thương hiệu
23448:
khăng khăng
23449:
khánh chúc
23450:
khảo đính
23451:
khao thưởng
23452:
khẻ
23453:
khâu
23454:
khấu đầu
23455:
khẩu giao
23456:
khâu tay
23457:
kháy
23458:
khi quân
23459:
khiếu oan
23460:
khó chịu ra mặt
23461:
kho thịt
23462:
khoả thân
23463:
khêu
23464:
khêu gan
23465:
khích
23466:
khổ dâm
23467:
khổ luyện
23468:
khoái cái gì
23469:
khất
23470:
khâu dúm dó
23471:
khẩu dâm
23473:
khất thực
23474:
khía
23475:
khiếu kiện
23476:
khiếu nại
23477:
khênh
23478:
khép
23479:
khiến ai nhớ lại điều gì
23480:
khiển trách
23481:
khiêu chiến
23482:
khiếu tố
23483:
khinh dể
23484:
khinh tài
23485:
khíu
23486:
khổ công
23487:
khoác
23488:
khoái
23489:
khẩu nghiệp
23490:
khâu vá
23491:
khó dễ
23492:
khất lần
23493:
khất nợ
23494:
khát sữa
23495:
khâu vắt
23496:
khệ nệ
23497:
khích lệ tinh thần
23498:
khiền
23499:
khinh bạc
23500:
khinh nhờn
23501:
khịt
23502:
khoản đãi
23503:
khát rượu
23504:
khâu chần
23505:
khẩu truyền
23506:
khẩy
23507:
khảy
23508:
khem
23509:
khiến
23510:
khinh
23511:
khoác vai
23512:
khoan hồng
23513:
khấu
23514:
khâu vết thương
23515:
khiếm diện
23516:
khiêng
23517:
khô máu
23518:
khó nghĩ
23519:
khoá miệng
23520:
khoan khoái
23521:
khoán trắng
23522:
khoan nhượng
23523:
khoanh tròn
23524:
khỏi bệnh
23525:
khởi hấn
23526:
khởi loạn
23527:
không cân nhắc
23528:
khống chế
23529:
không chủ tâm
23530:
không có tình cảm
23531:
không có ý kiến
23532:
khoét
23533:
khởi binh
23534:
không bận tâm
23535:
không biết kính trọng
23536:
không bon chen
23537:
không có lý do
23538:
không có việc làm
23539:
không đảm bảo
23540:
khôi phục dữ liệu
23541:
khởi tạo
23542:
không biết hổ thẹn
23543:
không có quyền
23544:
khoan thai
23545:
khơi dậy
23546:
khoan thứ
23547:
khoắng
23548:
khơi mào
23549:
khơi sâu
23550:
không bì được
23551:
không biết
23552:
không biết vâng lời
23553:
không buồn ngủ
23554:
không cảm thấy
23555:
không cần biết
23556:
không cần tình yêu
23557:
không chắc chắn
23558:
khởi kiện
23559:
khởi sự kinh doanh
23560:
khom
23561:
không biết điều
23562:
không cẩn thận
23563:
không cầu kỳ
23564:
không chậm trễ
23565:
không chấp nhận
23566:
không chú ý
23567:
khởi động sao tam giác
23568:
khởi nghĩa
23569:
khỏi ốm
23570:
không biết bơi
23571:
không biết lượng sức
23572:
không biết tôn kính
23573:
không cảm ơn
23574:
không chống lại được
23575:
khoan tay
23576:
khởi đầu
23577:
khối phố
23578:
khởi tạo doanh nghiệp
23579:
khởi thảo
23580:
khởi xướng
23581:
không bắt máy
23582:
không biết chữ
23583:
không biết nói
23584:
không cần ai
23585:
không chờ được
23586:
không có mục đích
23587:
không có thiện cảm
23588:
không có thời gian
23589:
khởi động lại
23590:
khôi phục
23591:
không cam tâm
23592:
không chịu trách nhiệm
23593:
không có vũ khí
23594:
không dám
23595:
không định rõ ngày
23596:
không động lòng
23597:
không gây được ấn tượng
23598:
không đồng tình với ai
23599:
không đủ thẩm quyền
23600:
không hé môi
23601:
không làm
23602:
không nói nhiều
23604:
không phục
23605:
không quả quyết
23606:
không tán thành
23607:
không thanh toán
23608:
không đủ tư cách
23609:
không hứa hẹn
23610:
không làm phiền
23611:
không mặc đồ
23612:
không sẵn lòng
23613:
không tham gia
23614:
không làm việc gì
23615:
không ngủ được
23616:
không nhận
23617:
không nhớ
23618:
không quấy rầy ai
23619:
không sủng ái
23620:
không thấy
23621:
không đủ năng lực
23622:
không dứt khoát
23623:
không hợp tác
23624:
không hủy ngang
23625:
không lái
23626:
không muốn làm gì
23627:
không nghỉ được
23628:
không nói ra
23629:
không phạm tội
23630:
không phân biệt
23631:
không suy nghĩ
23632:
kiên nhẫn chờ đợi
23633:
không đoán trước được
23634:
không giải quyết được
23635:
không giữ lời hứa
23636:
không hối hận
23637:
không hút thuốc
23638:
không kích
23639:
không ngại khó khăn
23640:
không quên được
23641:
không sửa đổi
23642:
không tập
23643:
không gặp lại
23644:
không hiểu được
23645:
không hối tiếc
23646:
không lập gia đình
23647:
không lưu ý
23648:
không mong đợi
23649:
không ngừng sáng tạo
23650:
không nhận ra
23651:
không phải phép
23653:
không thành công
23654:
không thay đổi ý kiến
23655:
kiến thiết
23656:
kiến tạo tương lai
23657:
không đảng phái
23658:
không giả vờ
23659:
không giải thích
23660:
không kiểm duyệt
23661:
không ngừng nỗ lực
23663:
không phát hiện
23664:
không sử dụng
23665:
kiện ra tòa
23666:
không lo lắng
23667:
không muốn
23668:
không nao núng
23669:
không ngại
23670:
không nói quá
23671:
không thể bỏ lỡ
23672:
kiêm chức vụ
23673:
kiến lập
23674:
kiềm chế
23675:
không thể từ chối
23676:
không tính trước
23677:
không tôn trọng
23678:
không ưa
23679:
không vụ lợi
23680:
khu biệt
23681:
kiểm tra kỹ lưỡng thứ gì
23682:
kiểm tra kỹ lưỡng
23683:
kiểm toán căn bản
23685:
không theo đạo
23686:
khựng lại
23687:
khui
23688:
không tin
23689:
khuếch trương
23690:
không tụ tập
23691:
không vi phạm Hành Chính
23692:
khuếch đại a
23693:
không thực hiện
23694:
không vòng vo
23695:
khúc mắc
23696:
khử
23697:
khử khuẩn
23698:
khu xử
23699:
kiểm điểm bản thân
23700:
kích bác
23701:
không thể nhượng lại
23702:
khủng khỉnh
23703:
không trả lời
23704:
không tự lo liệu được
23705:
không yêu
23706:
kiểm tra bằng mắt
23708:
không thể nói nên lời
23709:
không thể xoay xở được
23710:
không thừa nhận
23711:
khuếch khoác
23712:
không với tới được
23713:
khúc dạo đầu
23714:
kiểm tra xác suất
23715:
không thể nhìn thấy
23716:
không thể phê bình
23717:
không tìm thấy
23718:
khứng
23719:
không trông đợi
23720:
không yêu ai
23721:
khu trừ
23722:
kiểm tra thường xuyên
23723:
kiểm tra chéo
23725:
không thể bỏ qua
23726:
không thể cãi
23727:
kích cầu du lịch
23728:
không thể cân được
23729:
không thể định rõ
23730:
không thể dò được
23731:
không tiếp khách
23732:
kiến giải
23733:
kiện
23734:
kiềm chế cảm xúc
23735:
kích
23736:
khuyên can
23737:
không thể chê trách được
23738:
khuyên
23739:
không thương xót
23740:
không tiên liệu được
23741:
không từ bỏ
23742:
không tuân lệnh
23743:
khuấy rối
23744:
bà gia
23745:
khua
23746:
bà vãi
23747:
bá mẫu
23748:
bà mối
23749:
bào huynh
23750:
bố kinh
23751:
bủ
23752:
khai thác kinh doanh
23753:
lời tố cáo
23754:
khứa
23755:
khuấy đục nước
23756:
ẩn tình
23757:
ăn yến
23758:
bà lớn
23759:
bác họ
23760:
bào đệ
23761:
bề trên
23762:
bi kịch
23763:
bộ lạc nguyên thủy
23764:
kẻ chợ
23765:
khai thác hàng hóa
23766:
khai thác gỗ
23767:
cáo buộc
23768:
tin đồn
23769:
biệt ly
23770:
bội tín
23771:
khai thác
23772:
tố cáo
23773:
bà chị
23774:
khuấy động
23775:
khuất phục
23776:
bằng vai
23777:
bề tôi
23778:
bộ lạc
23779:
cách cư xử
23780:
khai thác than
23781:
kép hát
23782:
ánh hào quang
23783:
ân xá quốc tế
23784:
bà bô
23785:
bà chúa
23786:
bá hộ
23787:
bá vương
23788:
bi ai
23789:
bình quyền
23790:
bọn tao
23791:
cách đối đãi
23792:
giả mạo
23793:
bà chủ nhà
23794:
bà hoàng
23795:
bà trưởng tu viện
23796:
các đám đông
23797:
khai thác container
23798:
khai thác dầu mỏ
23799:
góc khuất
23800:
khuân
23801:
khuấy đều
23802:
bá tước phu nhân
23803:
bản quán
23804:
bậu
23805:
bổn phận công dân
23806:
cách trở
23807:
khai thác thông tin
23808:
khuất tiết
23809:
ân oán
23810:
ân tình
23811:
ăn yến tiệc
23812:
bà cụ
23813:
bách tính
23814:
bán khai
23815:
bè phái
23816:
biến loạn
23817:
khai thác khoáng sản
23818:
đen tối
23819:
tổn hại
23820:
suy giảm
23821:
độc hại
23822:
ít lời
23823:
khách khí
23824:
khí chất
23825:
khiếp sợ
23826:
khó chiều
23827:
khó ở
23828:
không cởi mở
23829:
không đòi hỏi
23830:
không lùi bước
23831:
kém sang
23832:
kẹt xỉ
23833:
khẩu tài
23834:
khép nép
23835:
khờ
23836:
khó khuây
23837:
khó tin
23838:
khoái chá
23839:
khoan hậu
23840:
không chừng mực
23841:
không có tính người
23842:
không hào hứng
23843:
dáng điệu
23844:
không nghe lời
23845:
nghiệt ngã
23846:
hào nhoáng
23847:
ngã rẽ
23848:
tiếng nói
23849:
ít nhanh nhẹn
23850:
khắc khoải
23851:
khéo
23852:
khéo ăn nói
23853:
khinh khỉnh
23854:
dáng điệu
23855:
không có nghi ngờ
23856:
không có tính dục
23857:
không có văn hóa
23858:
không để bụng
23859:
không đoan chính
23860:
không khéo léo
23861:
không khí mát mẻ
23862:
không khí trong lành
23863:
không tham vọng
23864:
nạn nhân
23865:
tiếng chuông cảnh tỉnh
23866:
sóng gió
23867:
khẩn trương
23868:
khấp khởi
23869:
khí bẩm
23870:
khích động
23871:
khinh mạn
23872:
khó gần
23873:
khó nghe
23874:
khoái hoạt
23875:
khoe mẽ
23876:
khối tình
23877:
không chung thủy
23878:
không có tâm trạng
23879:
không hạnh phúc
23880:
không khí giáng sinh
23881:
không khí tết
23882:
không khôn ngoan
23883:
không kiên định
23884:
không mệt mỏi
23885:
thầm lặng
23886:
khí thế
23887:
không chín chắn
23888:
không khéo
23889:
không khí học tập
23890:
không khí náo nhiệt
23891:
không lịch sự
23892:
không thành kiến
23893:
khắc khẩu
23894:
khẳng khái
23895:
khí công
23896:
khiếu hài hước
23897:
khó ưa
23898:
khoảnh độc
23899:
khôi hài
23901:
không coi trọng
23902:
bóc lột
23903:
ít kinh nghiệm
23904:
kém thân thiện
23905:
khảnh ăn
23907:
khẩu khí
23908:
khéo xoay
23909:
khép lòng
23910:
khiêm nhường
23911:
khoái cảm
23912:
không đứng đắn
23913:
không khí lạnh
23914:
không kiên nhẫn
23915:
điều kiện làm việc
23916:
làm lu mờ
23917:
khí phách
23918:
khí tiết
23919:
khi trá
23920:
khó bảo
23921:
khổ não
23922:
khoát đạt
23923:
khôn ngoan
23924:
không được sáng dạ
23925:
không hào phóng
23926:
không hấp tấp
23927:
không khí lễ hội
23928:
không sợ
23929:
không thật tâm
23930:
không tự tin
23931:
kiệt xuất
23932:
không tinh tế
23933:
kiên chí
23934:
kiên tâm
23935:
kiêu
23936:
không trung thành
23937:
không xúc cảm
23938:
khuây khoả
23939:
kiên cố
23940:
kiên trinh
23941:
không yên lòng
23942:
kiệm ước
23943:
kiết cú
23944:
kiệt lực
23945:
không trung thực
23946:
kiên trung
23947:
kỹ tính
23948:
lẩm cẩm
23949:
làm vênh váo
23950:
lâng lâng
23951:
khai thác thủy sản
23952:
khánh tiết
23953:
khẩu đội
23954:
khổ dịch
23955:
kinh sư
23956:
lái buôn
23957:
làm nội trợ
23958:
thầy cả
23959:
thầy dạy kèm
23960:
thầy tu cấp dưới
23961:
thế thân
23962:
thiên thần sa ngã
23963:
thiên thần và ác quỷ
23964:
thiên tử
23965:
thiết kế nhanh
23966:
thiết kế website
23967:
thợ bào
23968:
thợ hàn chì
23969:
thợ kim hoàn
23970:
thợ làm móng
23971:
thợ mài
23972:
thợ mỏ
23973:
thợ săn tiền thưởng
23974:
thợ sửa máy lạnh
23975:
thợ tiện
23976:
thống đốc
23977:
thư ký y khoa
23978:
thực tập sinh kiểm toán
23979:
thượng khách
23980:
thượng tọa
23981:
tiến sĩ kinh tế
23982:
tiền vệ phòng ngự
23983:
tiếp viên
23984:
tiểu yêu
23985:
tổ phó
23986:
tổ trưởng
23987:
việc giám sát
23988:
việc may vá
23989:
việc vất vả
23990:
viện dẫn
23991:
viết kịch bản
23992:
vượt doanh số
23993:
xã viên
23994:
nghĩa bộc
23995:
người viết báo cáo
23996:
người xử lý
23997:
nhà chiến lược
23998:
nhà đầu cơ
23999:
nhà đầu tư mạo hiểm
24000:
nhà hán học
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

