VIETNAMESE

hồ sơ mời thầu

ENGLISH

bidding document

  
NOUN

/ˈbɪdɪŋ ˈdɑkjəmɛnt/

Hồ sơ mời thầu là một tài liệu chính thức được tổ chức đấu thầu công bố để mời các nhà thầu tham gia vào quá trình đấu thầu. Đây là một phần quan trọng của quá trình đấu thầu, vì nó chứa đựng thông tin chi tiết về dự án và các điều kiện mà các nhà thầu cần tuân thủ khi nộp đề xuất giá.

Ví dụ

1.

Hồ sơ mời thầu được phê duyệt bao gồm các nội dung yêu cầu về thủ tục đấu thầu.

The approved bidding document includes the required contents on bidding procedures.

2.

Thông báo mời thầu là một trong những mục được bao gồm trong hồ sơ mời thầu.

The notice of invitation to bid is one of the items included in the bidding documents.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của bid nhé!

  • To bid farewell: nói lời tạm biệt

Ví dụ: Anh ấy đang chuẩn bị bước ra khỏi cuộc sống sinh viên để tìm kiếm công việc mới. (He is bidding farewell to student life to pursue a new job.)

  • To bid someone welcome: chào đón ai đó

Ví dụ: Họ đã mở cửa ra chào đón khách mời đến buổi tiệc. (They opened the door to bid their guests welcome to the party.)

  • To bid for something: đấu giá để giành được cái gì

Ví dụ: Các công ty lớn thường đấu giá để giành được các hợp đồng quan trọng. (Large companies often bid for important contracts.)

  • To bid someone goodnight: chúc ai đó ngủ ngon

Ví dụ: Trước khi đi ngủ, cha tôi thường chúc tôi ngủ ngon. (Before bedtime, my father often bids me goodnight.)

  • To bid on something: đặt giá cho một vật phẩm trong một cuộc đấu giá

Ví dụ: Tôi đã đặt giá cho một bức tranh trong cuộc đấu giá tuần trước. (I bid on a painting at the auction last week.)