VIETNAMESE
hoàn thành
ENGLISH
complete
/kəmˈplit/
Hoàn thành là đã được thực hiện đến cùng cực, không còn gì để làm thêm hoặc cải thiện. Đối với một công việc hoặc dự án, khi nó được mô tả là "đã hoàn thành", điều này ngụ ý rằng mọi công việc và yêu cầu đã được thực hiện và đạt được mức độ hoàn thiện mong muốn.
Ví dụ
1.
Hãy hoàn thành câu sau với những tính từ được cho sẵn.
Complete the sentence with one of the adjectives provided.
2.
Ông hoàn thành chương trình Tiến sĩ năm 1993.
He completed his PhD in 1993.
Ghi chú
Complete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của complete nhé!
Nghĩa 1: Hoàn thành (làm xong một việc gì đó)
Ví dụ:
She completed the project on time.
(Cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
Nghĩa 2: Hoàn tất thủ tục pháp lý chuyển nhượng bất động sản (chuyên ngành luật tại Anh)
Ví dụ:
They completed the sale of their house last week.
(Họ đã hoàn tất việc chuyển nhượng ngôi nhà của mình vào tuần trước.)
Nghĩa 3: Rất lớn, hoàn toàn, tuyệt đối (dùng để nhấn mạnh mức độ cực đại của một thứ gì đó)
Ví dụ:
This is a complete disaster!
(Đây là một thảm họa thực sự!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết