VIETNAMESE

hải cẩu

ENGLISH

seal

  
NOUN

/sil/

Hải cẩu là thuật ngữ chỉ đến một trong các loài động vật chân vây (Pinnipedia).

Ví dụ

1.

Chúng tôi có thể nhìn thấy những con hải cẩu trên đá, phơi mình dưới ánh nắng mặt trời.

We could see seals on the rocks, basking in the sun.

2.

Nhìn kìa! Người ta đang cho hải cẩu ăn.

Look! They are feeding the seals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt seal (hải cẩu) và sea lion (sư tử biển) nhé! - seal (hải cẩu): có thân hình phù hợp với cuộc sống dưới nước hơn, chân chèo ngắn hơn di chuyển vụng về trên cạn, thích sống và săn bắt một mình, có tiếng kêu nhỏ. - sea lion (sư tử biển): thích nghi tốt hơn với cuộc sống trên cạn, chân chèo dài và có móng vuốt ở chân trước, thích tụ tập thành nhóm, tiếng kêu rất to. Cùng DOL tìm hiểu nghĩa khác của danh từ "seal" này nhé! - seal (n): dấu mộc Ví dụ: The lawyer stamped the certificate with her seal. (Luật sư đóng dấu mộc xác nhận vào giấy chứng nhận.)