VIETNAMESE

hơn hết

trên hết

ENGLISH

above all

  
PHRASE

/əˈbʌv ɔl/

above all else

Hơn hết là hơn tất cả.

Ví dụ

1.

Hơn hết, câu cá đòi hỏi sự kiên nhẫn cao độ.

Above all, fishing requires great patience.

2.

Hơn hết, anh ấy là một nhà văn giỏi và làm việc miệt mài.

He was above all a good and productive writer.

Ghi chú

Một số idioms với above:

- vượt trội hơn (above and beyond): The film explores the nuances of human pathos in a way that is above and beyond what most comedies bring to the table.

(Bộ phim khám phá các sắc thái bệnh tật của con người theo cách vượt trội hơn so với những gì mà hầu hết các bộ phim hài mang lại.)

- tự phụ (above oneself): Self-confidence is essential, but you have to learn not to get above yourself when things are going well.

(Sự tự tin là điều cần thiết, nhưng bạn phải học cách không trở nên tự phụ khi mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp.)