VIETNAMESE
bảng hiệu công ty
biển hiệu công ty, biển hiệu doanh nghiệp, bảng hiệu doanh nghiệp
ENGLISH
company signboard
NOUN
/ˈkʌmpəni ˈsaɪnbɔrd/
company signboard, business sign, company signboard
Bảng hiệu công ty là bảng thể hiện thông tin công ty.
Ví dụ
1.
Bảng hiệu công ty tiện vì chúng rất dễ di chuyển, tiết kiệm chi phí.
Company signboards are beneficial as they are very portable, cost-effective.
2.
Tôi đang tìm kiếm ý tưởng thiết kế cho bảng hiệu công ty của chúng ta.
I'm scouring for ideas for the design of our company signboard.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết