VIETNAMESE

giao việc

giao nhiệm vụ

word

ENGLISH

task

  
VERB

/tæsk/

Giao việc là giao những công việc cần làm để đảm bảo chức năng của vị trí đó không bị sai lệch đi.

Ví dụ

1.

Cơ quan kiểm toán được giao việc kiểm tra tình hình thực hiện ngân sách nhà nước và báo cáo tài chính của các tổ chức nhà nước.

The audit agency is tasked with examining the implementation of the state budget and the financial reports of state institutions.

2.

Thỉnh thoảng tôi được giao việc dọn dẹp phòng và kiểm kê lại thực phẩm đóng hộp.

Occasionally, I was tasked with cleaning the room and re-inventorying the canned goods.

Ghi chú

Task là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của task nhé!

check Nghĩa 1: Nhiệm vụ, công việc cần hoàn thành Ví dụ: His task is to prepare the report before Friday. (Nhiệm vụ của anh ấy là chuẩn bị báo cáo trước thứ Sáu.)

check Nghĩa 2: Giao nhiệm vụ cho ai đó (thường dùng với with) Ví dụ: She was tasked with organizing the company’s annual event. (Cô ấy được giao nhiệm vụ tổ chức sự kiện thường niên của công ty.)

check Nghĩa 3: Chỉ trích, khiển trách nghiêm khắc (take someone to task) Ví dụ: The manager took him to task for being late again. (Người quản lý đã khiển trách anh ấy vì lại đến muộn.)