VIETNAMESE

hàm lượng

word

ENGLISH

content

  
NOUN

/ˈkɑntɛnt/

Hàm lượng là một thuật ngữ đong đo của một loại vật dụng nào đó như là thuốc, gia vị, đậu, nước,... được phân phối dưới dạng một đơn vị.

Ví dụ

1.

Hàm lượng kali trong thực phẩm rất đa dạng.

The potassium content of foodstuffs is very variable.

2.

Trái cây và rau củ có hàm lượng chất xơ cao.

Fruit and vegetables are high in fibre content.

Ghi chú

Content là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của content nhé!

check Nghĩa 1: Nội dung (những gì được chứa trong một thứ gì đó, đặc biệt là sách, trang web, bài viết, v.v.) Ví dụ: The website provides high-quality educational content. (Trang web cung cấp nội dung giáo dục chất lượng cao.)

check Nghĩa 2: Lượng, hàm lượng (của một chất trong hỗn hợp, thực phẩm, v.v.) Ví dụ: This juice has a high vitamin C content. (Nước ép này có hàm lượng vitamin C cao.)

check Nghĩa 3: Hài lòng, thỏa mãn (tính từ, thường dùng là content with) Ví dụ: She was content with her simple but peaceful life. (Cô ấy hài lòng với cuộc sống đơn giản nhưng yên bình của mình.)