VIETNAMESE

hàm lượng

ENGLISH

content

  
NOUN

/ˈkɑntɛnt/

Hàm lượng là một thuật ngữ đong đo của một loại vật dụng nào đó như là thuốc, gia vị, đậu, nước,... được phân phối dưới dạng một đơn vị.

Ví dụ

1.

Hàm lượng kali trong thực phẩm rất đa dạng.

The potassium content of foodstuffs is very variable.

2.

Trái cây và rau củ có hàm lượng chất xơ cao.

Fruit and vegetables are high in fibre content.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của content:

- nội dung (content): It's a very stylish and beautiful film, but it lacks content.

(Đó là một bộ phim rất phong cách và đẹp mắt, nhưng nó thiếu nội dung.)

- hài lòng (content): He seems fairly content with his life.

(Anh ấy có vẻ khá hài lòng với cuộc sống của mình.)