VIETNAMESE
con ngựa
ENGLISH
horse
NOUN
/hɔrs/
Con ngựa là một loài động vật có vú trong họ Equidae, bộ Perissodactyla (bộ móng guốc). Loài này được Linnaeus mô tả năm 1758.
Ví dụ
1.
Ngựa và con người tương tác với nhau trong rất nhiều cuộc thi thể thao.
Horses and humans interact in a wide variety of sports competitions.
2.
Ngựa thích nghi để chạy, cho phép chúng nhanh chóng thoát khỏi những kẻ săn mồi.
Horses are adapted to run, allowing them to quickly escape predators.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết