VIETNAMESE
gấp
ENGLISH
fold
/foʊld/
Gấp là làm cho vật gọn lại mà khi mở ra vẫn như cũ.
Ví dụ
1.
Đầu tiên, bạn cần gấp tờ giấy theo đường đứt khúc.
First, you need to fold the paper along the dotted line.
2.
Bạn có thể giúp tôi gấp quần áo được không?
Will you help me fold up the clothes?
Ghi chú
Một số nghĩa khác của fold:
- đóng cửa (fold): During the pandemic, many small businesses folded.
(Trong thời kỳ dịch bệnh, nhiều doanh nghiệp nhỏ đã phải đóng cửa.)
- nếp gấp (fold): Make a fold across the centre of the card.
(Hãy tạo một nếp gấp ngang giữa tấm thiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết