VIETNAMESE
đơn giản
đơn điệu, nhạt nhẽo
ENGLISH
simple
/ˈsɪmpəl/
plain, bland
Đơn giản là không có nhiều thành phần hoặc nhiều mặt, không rắc rối.
Ví dụ
1.
Luật chơi khá đơn giản.
The rules of the game are quite simple.
2.
Hãy dành thời gian tận hưởng những điều đơn giản trong cuộc sống.
Take time to enjoy the simple things in life.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với simple:
- đơn điệu (plain): She wore a plain black dress.
(Cô ấy mặc một chiếc váy đen đơn điệu.)
- nhạt nhẽo (bland): Pop music these days is so bland.
(Nhạc pop ngày nay nhạt nhẽo quá.)
- chán (boring): The movie was so boring I fell asleep.
(Phim chán quá nên tôi lăn ra ngủ mất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết