VIETNAMESE

ung thư thực quản

ENGLISH

esophageal cancer

  
NOUN

/ɪˌsɑfəˈdʒiəl ˈkænsər/

Ung thư thực quản là khối u ác tính xuất phát từ các tế bào biểu mô của thực quản.

Ví dụ

1.

Ung thư dạ dày và ung thư thực quản là hai trong số những bệnh ung thư đường tiêu hóa gây tử vong nhiều nhất.

Gastric cancer and esophageal cancer are two of the most lethal gastrointestinal cancers.

2.

Việc dùng laser và xạ trị trong điều trị ung thư thực quản đã cho kết quả đầy hứa hẹn.

Laser treatment and radiotherapy in esophageal cancer produced promising results.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của cancer nhé!

  • Cancer of society

Định nghĩa: Tình trạng hoặc hành vi xấu, độc hại đang lan rộng trong xã hội và gây hậu quả nghiêm trọng.

Ví dụ: Sự tham nhũng là một loại tệ nạn của xã hội. (Corruption is a cancer of society.)

  • Spread like cancer

Định nghĩa: Lan truyền nhanh chóng và không kiểm soát được, tương tự như cách mà bệnh ung thư phát triển trong cơ thể.

Ví dụ: Tin đồn lan truyền như một cơn ác mộng, nhanh chóng lan ra như một loại ung thư. (Rumors spread like cancer, quickly spreading uncontrollably.)

  • Cancerous growth

Định nghĩa: Sự phát triển không kiểm soát, đặc biệt là trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh tế, gây ra sự hủy hoại.

Ví dụ: Thâm nhập của các băng đảng tội phạm đang trở thành một vấn đề nhức nhối trong cộng đồng. (The infiltration of criminal gangs is becoming a cancerous growth within the community.)

  • Eradicate like cancer

Định nghĩa: Loại bỏ hoặc tiêu diệt một vấn đề hoặc mối đe dọa một cách triệt để và nhanh chóng.

Ví dụ: Chính phủ đã tuyên bố một chiến dịch quyết liệt để diệt trừ tham nhũng như một cách để loại bỏ triệt để. (The government declared a vigorous campaign to eradicate corruption like cancer.)