VIETNAMESE

con hươu

ENGLISH

deer

  
NOUN

/dɪr/

Con hươu là một họ gồm các loài động vật có vú móng guốc chẵn nhai lại.

Ví dụ

1.

Săn con hươu là một hoạt động phổ biến từ thời Trung cổ.

Deer hunting has been a popular activity since the Middle Ages.

2.

Con hươu sống trong nhiều quần xã sinh vật khác nhau, từ lãnh nguyên đến rừng mưa nhiệt đới.

Deer live in a variety of biomes, ranging from tundra to the tropical rainforest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa hươu nai (deer) và tuần lộc (reindeer) nhé! - Hươu nai và tuần lộc đều thuộc loại động vật có vú họ hươu (Cervidae) trong bộ động vật guốc chẵn (Artiodactyla).

- Hươu nai (deer): phân bố phổ biến trên khắp thế giới, chỉ nặng khoảng 150-250 kg; lông có màu nâu đen, hoặc xám, phụ thuộc vào nguồn thức ăn tự nhiên

- Tuần lộc (reindeer): chủ yếu sống ở khu vực Bắc Cực, tập trung ở các nước như Na Uy, Thụy Điển, Phần Lan, Nga, Canada và Alaska; có kích thước lớn hơn (khoảng 300kg); lông có màu trắng tuyết, có lỗ mũi lớn hơn so với hươu nai, giúp chúng thích nghi với điều kiện khí hậu lạnh ở Bắc Cực, có khả năng ăn tảo khi không có thức ăn khác.