DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

30016:

tiếng

30020:

tỉ tê

30076:

phách

30115:

rù rì

30116:

rạo

30117:

rù rù

30118:

rào rào

30119:

sầm

30122:

rè rè

30124:

reng

30128:

rì rào

30133:

chát tai

30138:

rắc

30139:

soạt

30144:

đốp

30145:

phì phò

30146:

đợp

30147:

xèo xèo

30148:

độp

30154:

lao xao

30157:

leng keng

30162:

lóp lép

30165:

chụt

30171:

liu liu

30172:

phì phì

30176:

âm ấm

30178:

ẩm ẩm

30179:

âm tố

30182:

ậm ừ

30187:

âm giai

30188:

âm rung

30191:

ầm ĩ

30194:

bá âm

30195:

30196:

bè têno

30197:

bè antô

30199:

bè đôi

30200:

beng

30203:

bolero

30204:

âm vang

30209:

ấm ách

30210:

ánh ỏi

30213:

ê a

30214:

eo óc

30216:

âm tạp

30217:

eo ôi

30218:

ề à

30220:

an bom

30221:

êu

30222:

ê

30225:

ăm ắp

30226:

30227:

bát âm

30228:

âm phổ

30229:

èo èo

30230:

éc

30231:

eo éo

30232:

mi crô

30233:

ẽo ẹt

30234:

eng éc

30236:

đùng

30237:

ê ê

30241:

e hèm

30248:

Thiên

30253:

kim môn

30254:

Vùng

30255:

jamaica

30259:

jerusalem

30260:

iowa

30261:

Venezuela

30264:

iran

30266:

indonesia

30268:

ireland

30270:

i rắc

30271:

Kenya

30272:

israel

30289:

rặng

30291:

rìa

30293:

ruộng

30295:

rừng

30306:

Vũ Hán

30327:

vùng lũ

30337:

30339:

nội ô

30340:

nam á

30346:

non sông

30347:

nhà bè

30348:

ohio

30350:

phi châu

30351:

vùng ven

30361:

xrilanka

30374:

hòn núi

30376:

hungary

30380:

crimea

30390:

đồi

30391:

sơn khê

30398:

cameroon

30403:

hạ du

30404:

canh tân

30407:

cái phá

30408:

chan chan

30412:

cô oét

30414:

cô thôn

30418:

cao lâu

30420:

cao lộc

30421:

đông á

30422:

cao xanh

30424:

đáy

30425:

syria

30429:

tam nông

30433:

tân kỳ

30437:

tanzania

30438:

sydney

30447:

tây á

30449:

tây âu

30451:

tây nam

30460:

xứ

30472:

cọn

30475:

côn minh

30478:

con sông

30479:

đông du

30483:

hố

30490:

eo biển

30494:

eo đất

30497:

mạn

30511:

u ran

30513:

an ba ni

30515:

an bang

30516:

an biên

30518:

an dân

30522:

an hảo

30524:

an huy

30525:

ghềnh

30526:

an ka ra

30528:

an sơn

30530:

an tịnh

30531:

trung á

30532:

angola

30534:

ankara

30535:

trung du

30536:

arkansas

30537:

trung phi

30541:

bờ tây

30543:

bờ cõi

30545:

bờ đê

30547:

belarus

30549:

biền

30560:

bắc

30574:

armenia

30576:

astana

30577:

bản xã

30578:

athens

30579:

bàu

30580:

Bá Linh

30597:

khóe

30601:

thị phi

30618:

sex thú

30636:

shisha

30644:

con tin

30660:

cò mồi

30661:

cố sát

30665:

con bạc

30671:

kẻ gian

30702:

xì ke

30734:

Tầm nã

30747:

Thẩm

30759:

Tha tội

30765:

Bay lắc

30781:

Tội ác

30782:

Lao lý

30784:

Treo cổ

30785:

Lao tù

30799:

Tông xe

30821:

Marijuana

30822:

Ma men

30826:

A phiến

30828:

Lô tô

30829:

Móc túi

30833:

Lòe

30854:

Kèn oboe

30856:

Kèn

30857:

kèn hát

30858:

khăng

30862:

Kèn túi

30872:

Kiểng

30878:

Ký sự

30880:

Thú vui

30887:

Tình ca

30890:

khúc ca

30897:

Nam phụ

30900:

Vũ khúc

30912:

Vũ hội

30917:

Net

30929:

Phỏm

30932:

Nhân sư

30933:

Rút gỗ

30936:

Noel

30956:

Hạ màn

30962:

Hát

30968:

Hát bè

30972:

Hậu kì

30992:

Caro

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background