DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

30003:

trái nho

30009:

trái lê

30014:

trái mơ

30016:

trái bơ

30018:

táo tàu

30019:

táo ta

30020:

táo

30021:

sơ ri

30023:

sapôchê

30036:

xì hơi

30038:

run

30039:

ôm

30040:

nằm

30042:

hít vào

30050:

cõng

30055:

lái xe

30056:

làm theo

30057:

lẩu kem

30060:

dây nho

30063:

kem xôi

30066:

kem bơ

30069:

kem mềm

30072:

quả nho

30074:

quả na

30075:

quả mơ

30079:

quả lê

30091:

kem viên

30093:

kem que

30096:

kem

30098:

kem dừa

30099:

kem béo

30118:

kem mochi

30131:

cây trà

30133:

trà

30165:

bánh mì

30170:

bia

30176:

tim sen

30180:

sữa

30183:

cua

30184:

món ốc

30194:

càng cua

30195:

khô cá

30196:

gỏi cá

30197:

vi cá

30201:

mực

30202:

thịt

30207:

sườn

30216:

bông bí

30217:

mồi

30219:

rau

30220:

rau thơm

30225:

rau cải

30226:

rau xào

30227:

nấm ăn

30229:

ớt

30233:

mật

30234:

hành

30235:

giấm

30236:

gia vị

30237:

dầu ăn

30238:

caramen

30239:

bột

30243:

mắm

30245:

30246:

mì ly

30247:

mì gói

30252:

món ăn

30267:

ăn sáng

30268:

ăn tối

30270:

ăn trưa

30271:

ăn vặt

30272:

ăn nhẹ

30273:

ăn đêm

30274:

món kho

30277:

tanh

30279:

món chay

30280:

món âu

30281:

khai vị

30297:

sơ chế

30309:

đồ ăn

30315:

ăn dặm

30316:

ăn chay

30322:

ngấy

30324:

mùi vị

30325:

mặn

30326:

khét

30329:

giòn

30330:

đắng

30331:

đặc

30334:

chín

30335:

bở

30338:

xào

30339:

ướp

30340:

30342:

rim

30346:

ốp la

30347:

nấu ăn

30348:

lên men

30349:

đút lò

30351:

chần

30352:

quay

30353:

luộc

30354:

rang

30355:

kho

30356:

hấp

30359:

chiên

30363:

yến

30365:

xá xíu

30381:

mỳ ý

30385:

lagu

30387:

há cảo

30389:

cao lầu

30390:

canh chua

30392:

kim chi

30396:

dưa chua

30400:

chả

30401:

cà pháo

30405:

xôi xéo

30406:

xôi

30409:

trứng

30412:

tàu hũ

30419:

giò

30420:

gân

30421:

dồi

30425:

chao

30426:

canh

30446:

nộm

30448:

gỏi

30452:

trộn

30456:

súp cua

30458:

riêu cua

30462:

chả cua

30463:

thanh cua

30465:

cá khô

30466:

chả cá

30468:

kho cá

30469:

cá mó

30470:

cá đé

30471:

cá chét

30475:

cá phèn

30476:

cá dìa

30484:

cá bơn

30487:

cá nhái

30488:

nem tré

30490:

cá hố

30491:

nem lụi

30494:

nem rán

30495:

cá mối

30496:

cá cam

30498:

cá tráo

30499:

cá đù

30500:

nem chua

30506:

cá ngừ

30508:

cá hồi

30511:

lươn

30514:

cá trê

30520:

cá bè

30522:

cá ngân

30524:

ô mai

30525:

cá mòi

30527:

cá hô

30528:

khô gà

30530:

khô bò

30531:

kẹo

30537:

cá tra

30538:

cá thu

30540:

cá nục

30541:

đá bào

30542:

cá mú

30543:

cá lóc

30544:

cá lăng

30545:

cá kèo

30546:

cá hú

30548:

cá cơm

30549:

cá chép

30551:

cá bớp

30552:

cá basa

30554:

ghẹ

30555:

tôm khô

30557:

sò lụa

30558:

cốm

30559:

cồi sò

30560:

sò mai

30565:

bò viên

30566:

bò khô

30567:

bim bim

30569:

sò lông

30573:

mực lá

30576:

nghêu

30577:

chè mít

30578:

ngao

30583:

tôm tít

30585:

tôm

30588:

tôm sú

30589:

tôm hùm

30592:

ốc

30600:

hến

30607:

thủ heo

30609:

chè lam

30613:

chè kho

30635:

heo quay

30637:

chè

30638:

cật heo

30640:

ba rọi

30660:

kê gà

30664:

tim gà

30665:

chân gà

30667:

cổ gà

30668:

da gà

30672:

gan gà

30673:

cật gà

30674:

gà rán

30677:

gà kho

30680:

ức gà

30681:

chả ram

30682:

sụn gà

30683:

mề gà

30684:

lòng gà

30685:

gà ác

30686:

đùi gà

30687:

cánh gà

30693:

mông bò

30709:

bò né

30711:

bò kho

30712:

gầu bò

30713:

gân bò

30714:

chả bò

30715:

bắp bò

30716:

bò tái

30717:

cà rốt

30722:

bí ngòi

30723:

bí đỏ

30724:

bí đao

30732:

súp lơ

30733:

su su

30734:

su hào

30740:

bánh in

30744:

bánh ít

30756:

bánh bò

30758:

bánh bao

30760:

hun khói

30764:

nướng

30776:

lẩu

30780:

lẩu bò

30786:

bún gà

30792:

bún bì

30795:

bún ốc

30797:

bún ngan

30802:

bún tôm

30808:

bún cá

30816:

bún

30817:

bún bò

30821:

rau mầm

30822:

rau dền

30831:

sa tế

30832:

phô mai

30834:

ớt xanh

30843:

bạc hà

30846:

sắn

30851:

nui

30867:

tóp mỡ

30869:

pate

30872:

hành phi

30887:

phở

30888:

phở gà

30892:

phở bò

30895:

mướp

30897:

măng

30901:

quả cam

30903:

rau răm

30905:

quả bơ

30906:

rau má

30907:

cây ổi

30910:

rau đay

30913:

nha đam

30923:

cây mít

30924:

mía

30931:

cây roi

30936:

cây lê

30939:

cơm mẻ

30947:

dưa lê

30955:

dưa gang

30975:

vừng

30986:

cháo cá

30990:

cháo

30996:

cháo gà

31000:

muối

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background