Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

30001:

hòn núi

30003:

crimea

30006:

sơn khê

30011:

ê a

30013:

an bom

30014:

ê

30016:

ăm ắp

30017:

èo èo

30018:

éc

30019:

ẽo ẹt

30020:

eng éc

30027:

Venezuela

30028:

iran

30032:

rặng

30033:

rừng

30049:

vùng lũ

30053:

nam á

30061:

rù rì

30062:

rạo

30065:

reng

30067:

chát tai

30068:

soạt

30070:

đốp

30072:

lao xao

30073:

leng keng

30075:

chụt

30079:

âm ấm

30082:

ầm ĩ

30083:

bè têno

30084:

bè antô

30085:

ấm ách

30087:

chan chan

30095:

tây âu

30101:

cọn

30102:

côn minh

30109:

an dân

30111:

an sơn

30112:

angola

30114:

trung du

30116:

bờ đê

30117:

belarus

30127:

armenia

30128:

athens

30135:

sex thú

30148:

cò mồi

30170:

Tha tội

30176:

Lao lý

30185:

Marijuana

30186:

Ma men

30195:

kèn hát

30197:

Kèn túi

30200:

Kiểng

30202:

Ký sự

30203:

Thú vui

30211:

Net

30216:

Nhân sư

30218:

Hạ màn

30229:

khè

30230:

khì khì

30231:

Hộ sĩ

30239:

tiếng

30254:

nhà bè

30255:

ohio

30270:

cameroon

30274:

êu

30275:

bát âm

30276:

ê ê

30278:

Vùng

30279:

kim môn

30281:

iowa

30283:

ireland

30284:

i rắc

30285:

israel

30294:

Vũ Hán

30313:

rắc

30315:

đợp

30316:

độp

30320:

ẩm ẩm

30324:

bá âm

30325:

bè đôi

30326:

bolero

30331:

cô oét

30338:

sydney

30340:

xứ

30344:

đông du

30345:

hố

30346:

eo biển

30355:

an ba ni

30356:

an bang

30357:

an biên

30359:

an hảo

30360:

trung phi

30363:

bản xã

30368:

thị phi

30377:

shisha

30380:

con tin

30401:

Tầm nã

30408:

Bay lắc

30416:

Móc túi

30422:

Kèn oboe

30431:

khúc ca

30433:

Nam phụ

30441:

Phỏm

30449:

Hát

30450:

Hát bè

30455:

cái gùi

30456:

cái gờ

30458:

khò khè

30460:

Lương y

30481:

phách

30485:

non sông

30495:

hạ du

30496:

canh tân

30497:

eo ôi

30498:

ề à

30500:

âm phổ

30501:

eo éo

30502:

mi crô

30509:

indonesia

30517:

rìa

30518:

ruộng

30521:

cái hang

30526:

the thé

30531:

tỉ tê

30550:

phi châu

30557:

hungary

30560:

đồi

30561:

âm tạp

30562:

30563:

đùng

30565:

e hèm

30567:

Thiên

30568:

jamaica

30570:

jerusalem

30572:

Kenya

30591:

nội ô

30597:

rù rù

30598:

sầm

30601:

rì rào

30607:

phì phò

30610:

lóp lép

30615:

âm tố

30617:

âm rung

30618:

30619:

beng

30621:

âm vang

30622:

ánh ỏi

30623:

eo óc

30624:

cái phá

30626:

cao lâu

30628:

cao xanh

30630:

syria

30633:

tân kỳ

30634:

tanzania

30636:

tây á

30643:

con sông

30648:

30657:

rào rào

30658:

rè rè

30664:

xèo xèo

30673:

liu liu

30674:

phì phì

30675:

ậm ừ

30678:

âm giai

30687:

cô thôn

30689:

cao lộc

30690:

đông á

30691:

đáy

30692:

tam nông

30697:

tây nam

30713:

eo đất

30714:

mạn

30718:

u ran

30721:

ghềnh

30722:

an ka ra

30725:

trung á

30730:

biền

30738:

bàu

30759:

cố sát

30760:

kẻ gian

30768:

xì ke

30799:

Tông xe

30807:

Lô tô

30831:

Rút gỗ

30844:

an huy

30845:

an tịnh

30846:

ankara

30847:

arkansas

30849:

bờ tây

30850:

bờ cõi

30855:

bắc

30859:

astana

30860:

Bá Linh

30866:

khóe

30882:

con bạc

30901:

Thẩm

30912:

Tội ác

30914:

Treo cổ

30916:

Lao tù

30928:

A phiến

30929:

Lòe

30935:

Kèn

30936:

khăng

30943:

Tình ca

30945:

Vũ khúc

30949:

Vũ hội

30955:

Noel

30972:

Hậu kì

30980:

Caro

30987:

cờ rút

30995:

Mở màn

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background