DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
16001:
Cặp tóc
16002:
Cây cột
16003:
cánh tủ bếp
16004:
Cặp lồng
16005:
Chảo sâu lòng
16006:
Cặp ba lá
16007:
Chao đèn
16008:
Cát trắng
16009:
Card điện thoại
16010:
cánh pano
16011:
cánh máy bay
16012:
cánh kiến
16013:
cân trẻ em
16014:
can nhựa
16015:
cánh tản nhiệt
16016:
cánh quạt tuốc bin
16017:
cân ta
16018:
cân kỹ thuật
16019:
cánh quạt gió
16020:
cán kiếm
16021:
cánh quạt
16022:
cân hơi
16023:
cánh khuấy
16024:
cánh buồm
16025:
cánh gió ô tô
16026:
cánh
16027:
Chão
16028:
Chành
16029:
càng
16030:
cáng
16031:
cánh cửa sổ
16032:
Chân vịt tàu thủy
16033:
cân xe
16034:
cần xé
16035:
cán dao
16036:
cái vại
16037:
cán chổi
16038:
cái úp đĩa
16039:
cần câu
16040:
cái triện
16041:
cân đứng
16042:
cài tóc
16043:
cân đồng hồ
16044:
cái tivi
16045:
cân đòn bẩy
16046:
cân đĩa
16047:
cái thụt
16048:
camera hành trình
16049:
cân bàn
16050:
camera giám sát
16051:
can
16052:
camera an ninh
16053:
camera trước
16054:
cẩm thạch
16055:
camera thường
16056:
camera sau
16057:
cẩm nang du lịch
16058:
camera hồng ngoại
16059:
cẩm nang
16060:
cái then
16061:
cái thau nhựa
16062:
cái que
16063:
cái thau giặt đồ
16064:
Cây nước nóng lạnh
16065:
cái thùng rác
16066:
cái quạt
16067:
cái phao
16068:
cái thùng giấy
16069:
cái phanh
16070:
cái thùng
16071:
Cây gậy tự sướng
16072:
cái then cửa
16073:
cái tất
16074:
Cây rút tiền
16075:
Chân vịt máy may
16076:
cái rương
16077:
cái tách
16078:
cái rựa
16079:
cái tạ
16080:
cái roi
16081:
cái tai nghe
16082:
cái rèm cửa
16083:
cái sào
16084:
cái rèm
16085:
cái nịt
16086:
cái máy lạnh
16087:
cái phân cực
16088:
cái mâm
16089:
cái mùng ngủ
16090:
Chiếc nhẫn
16091:
Cây cột trơn mỡ
16092:
cái mác
16093:
cái nút bấm
16094:
cái lược
16095:
cạnh khế
16096:
cái lưới
16097:
cái sàng
16098:
cái nhíp
16099:
cái ná
16100:
cái nệm
16101:
cái móc
16102:
cái nạy nắp thùng
16103:
cái mở nút chai
16104:
cái nắp chai
16105:
cái mở nút bần
16106:
cái nắp
16107:
cái nạng
16108:
cái mỏ neo
16109:
cái nong giày
16110:
cái lều
16111:
cái lao
16112:
hàng lưu niệm
16113:
cái làm nóng lên
16114:
hàng lưu kho
16115:
cái la bàn
16116:
hàng hiên
16117:
cái lồng chim
16119:
cái lồng
16120:
hàng ghế đầu
16121:
cái lọc
16122:
gương phẳng
16123:
gương lõm
16124:
cái lò
16125:
cái kính đeo mắt
16126:
hệ thống hút mùi
16127:
hang đá noel
16128:
cái kính
16129:
cái khóa
16130:
hàng rào lưới
16131:
cái kẹp quần áo
16132:
hàng giậu
16133:
gươm giáo
16134:
cái khay
16135:
gờ móc nước
16136:
hàng rào gỗ
16137:
cái kẹp nhỏ
16138:
hàng mua đang đi đường
16139:
Guồng
16140:
đồng hồ áp lực
16141:
gươm
16142:
đồng hồ đo
16143:
giường phụ
16144:
đồng hồ đếm ngược
16145:
gương lồi
16146:
đồng hồ để bàn
16147:
gương chiếu hậu ô tô
16148:
đồng hồ báo thức
16149:
gương cầm tay
16150:
dòng điện thoại
16151:
gương
16152:
đồng hồ so
16153:
giường gấp
16154:
đồng hồ mặt trời
16155:
giường đơn
16156:
đồng hồ kim
16157:
giường đôi
16158:
đồng hồ đo công suất
16159:
giường ngủ
16160:
đồng hồ đo áp suất
16161:
giường gội đầu
16162:
đồng hồ vạn năng
16163:
đồng hồ áp suất nước
16165:
danh sách hội thẩm
16166:
đất nung
16167:
đẳng
16168:
đặc san
16169:
danh sách
16170:
đăng ten
16171:
danh bạ điện thoại
16172:
danh sách cấm
16173:
dằm
16174:
dao cạo
16175:
Danh bạ
16176:
danh sách bạn bè
16177:
dải tranh truyện vui
16178:
danh thiếp
16179:
dằm gỗ
16180:
danh sách hành khách
16181:
dải ruy băng
16182:
danh sách nhân viên
16183:
dâm thư
16184:
danh sách điểm danh
16185:
danh sách khách hàng
16186:
đai
16187:
danh sách đen
16188:
dâm họa
16189:
đài
16190:
cuộn dây
16191:
cuộn băng dính
16192:
da tổng hợp
16193:
da thuộc
16194:
Cung cầm
16195:
của nả
16196:
cũi trẻ em
16197:
đài giảng kinh
16198:
củi để nhóm lửa
16199:
đai buộc ngựa
16200:
củi đang cháy dở
16201:
da thật
16202:
đòn cân
16203:
da lộn
16204:
cúp vàng
16205:
cúp
16206:
da giày
16207:
cuống vé máy bay
16208:
da che mắt ngựa
16209:
cuộn film
16210:
cuống vé
16211:
cuộn giấy in
16212:
CV xin việc
16213:
cuộn giấy
16214:
cúp vô địch
16215:
độn tóc
16216:
đồ vệ sinh cá nhân
16217:
đơn thư
16218:
đồ tự làm
16219:
đôn gỗ
16220:
đồ trang hoàng
16221:
đóm
16222:
đồ trang bị
16223:
đội xe
16224:
đồ tiếp tế
16225:
đòn
16226:
đồ thổ cẩm
16227:
đơm
16228:
đồ gốm tráng men
16229:
Đoản côn
16230:
đọi
16231:
độc dược
16232:
độc mộc
16233:
đốc
16234:
đồ xúc tuyết
16235:
đống cây cản
16236:
đòn xeo
16237:
cuộn băng tan
16238:
cũi
16239:
độn vai
16240:
củi
16241:
đòn triêng
16242:
của gia truyền
16243:
cục bông
16244:
của cải
16245:
cuộn cao su non
16246:
của lạ
16247:
container rỗng
16248:
cont lạnh
16249:
của hối lộ
16250:
củi trấu
16251:
cửa xoay tròn
16252:
cục rubik
16253:
đồ vật
16254:
đồ gỗ
16255:
đồ thừa
16256:
đồ giá trị
16257:
đồ thủ công mỹ nghệ
16258:
đồ gia dụng
16259:
đồ thủ công
16260:
đồ giả
16261:
đồ được thưởng
16262:
đồ thờ cúng
16263:
Đồ thật
16264:
đồ dùng từ ngà voi
16265:
đồ thải đi
16266:
đinh cúc
16267:
đồ nghề
16268:
đèn xếp
16269:
đồ mỹ ký
16270:
đồ gốm
16271:
đồ màu xanh
16272:
đồ gỗ mỹ nghệ
16273:
đồ hốt rác
16274:
đèn tinh dầu
16275:
đèn tích điện
16276:
đèn treo
16277:
đèn sân khấu
16278:
đèn thoát hiểm
16279:
đèn trung thu
16280:
đèn sưởi
16281:
đồ dùng bằng kim loại
16282:
đồ dùng bằng sắt
16283:
đèn trời
16284:
đồ dùng vệ sinh cá nhân
16285:
đinh đế giày
16286:
đồ dùng 1 lần
16287:
diều
16288:
đồ được tặng
16289:
đèn tuýp led
16290:
điếu thuốc lá
16291:
đồ dùng cần thiết
16292:
đèn thả trần
16293:
đèn vách
16294:
đèn ốp trần
16295:
đèn gương
16296:
đèn nháy
16297:
đèn pha led
16298:
đèn đeo trên đầu thợ mỏ
16299:
đèn sợi đốt
16300:
đèn đất
16301:
đèn cù
16302:
đèn ống
16303:
đèn chống nổ
16304:
đèn nê ông
16305:
đèn led âm trần
16306:
đèn điện quang
16307:
đèn kéo quân
16308:
đèn đóm
16309:
đèn hắt trần
16310:
đèn điện
16311:
đèn dây trang trí
16312:
đèn diệt côn trùng
16313:
đèn dầu
16314:
đèn biển
16315:
dật sử
16316:
đèn cồn
16317:
huy hiệu cài áo
16318:
đèn chớp
16319:
hữu hình
16320:
đèn chiếu
16321:
hương vòng
16322:
đèn chiếu sáng sự cố
16323:
hương trầm
16324:
đất sứ
16325:
đèn cầy
16326:
đèn cây
16327:
đèn bàn
16328:
đèn báo không
16329:
đèn bấm
16330:
đèn bão
16331:
đèn
16332:
đèn âm tường
16333:
dậu
16334:
hợp kim đồng
16335:
hộp đựng cơm
16336:
hộp đựng thực phẩm
16337:
hợp kim thép
16338:
hồ dán
16339:
hộp đen
16340:
hộp đựng thuốc
16341:
hợp kim nhôm
16342:
hộp bút chì
16343:
hộp
16344:
hợp kim để hàn
16345:
hộp mực dấu
16346:
hộp cơm
16347:
hộp điện
16348:
hộp cứu thương
16349:
hộp mực máy in
16350:
hộp cơm giữ nhiệt
16351:
hộp diêm
16352:
hộp giấy
16353:
hộp mực
16354:
hộp bút màu
16355:
hùng hoàng
16356:
hộp sữa bột
16357:
hương án
16358:
hộp sơn
16359:
huân chương lao động
16360:
hộp số xe ô tô
16361:
huân chương
16362:
hộp phấn
16363:
hũ sữa chua
16364:
hộp nhựa
16365:
hũ đựng gia vị
16366:
hột cơm
16367:
hũ chao
16368:
hộp quẹt
16369:
hũ
16370:
hộp xốp
16371:
hột
16372:
hộp thiếc
16373:
hộp sữa giấy
16374:
hột xoàn
16375:
gốm sứ
16376:
gối nằm
16377:
giỏ trái cây
16378:
gốm sứ bát tràng
16379:
giỏ xách
16380:
gối xếp
16381:
Gùi
16382:
gòn
16383:
hàng ngang
16384:
gối tựa
16385:
giường 2 tầng
16386:
gợn
16387:
hậu môn nhân tạo
16388:
gối cổ
16389:
gối dựa
16390:
giỏ xe đạp
16391:
Gon
16392:
gối lười
16393:
hạn dùng
16394:
hành trang
16395:
hỗn hống
16396:
hình cũ
16397:
hòn chì
16398:
hạt cát
16399:
hộp bánh
16400:
hạt bụi
16401:
hòm thư góp ý
16402:
hành lý thất lạc
16403:
hồng ngọc
16404:
hổ phách xám
16405:
hóa vật
16406:
hổ phách
16407:
hồ quang
16408:
hồ lô
16409:
hòn
16410:
hồ chứa
16411:
hộc kéo
16412:
hình gốc
16413:
Hoàng kim
16414:
giỏ quà tết
16415:
soong
16416:
giỏ ủ bình trà
16417:
soóc
16418:
giỏ mây
16419:
sống dao
16420:
giỏ lục bình
16421:
song chắn rác
16422:
giỏ hàng
16423:
sơmi
16424:
giỏ đựng rác
16425:
giềng
16426:
giỏ đựng đồ giặt
16427:
giẻ
16428:
giỏ câu
16429:
sọt
16430:
gia tư
16431:
giếng
16432:
sọt giấy
16433:
giẻ lau bảng
16434:
sổ tay nhân viên
16435:
sóng lớn
16436:
sổ tay ghi chép
16437:
song ẩm
16438:
sổ tay
16439:
sợi vải
16440:
sổ sách
16441:
sô pha loại nhỏ
16442:
sợi tự nhiên
16443:
sợi len
16444:
sổ bảo hiểm
16445:
sổ lông
16446:
sợi được se ở nhà
16447:
sợi dệt
16448:
sỏi đá
16449:
sợi đay
16450:
soi gương
16451:
sợi dây
16452:
sổ tay nhỏ
16453:
sợi cáp
16454:
sáp nến
16455:
sáp màu
16456:
sách tâm lý học
16457:
sáp ấn
16458:
sách văn tuyển
16459:
sáp
16460:
sách kinh thánh
16461:
sáo trúc
16462:
sách nói
16463:
sàn
16464:
sách tâm lý
16465:
sào huyệt
16466:
sách vở
16467:
sạn
16468:
sách trinh thám
16469:
săm yếm
16470:
sách trắng
16471:
sách xanh
16472:
sách toán
16474:
sạp
16475:
sáp ong
16476:
sình
16477:
số báo
16478:
sim điện thoại
16479:
sát khí
16480:
sình lầy
16481:
sổ lò xo
16482:
sen tắm
16483:
sớ
16484:
sim trả sau
16485:
siêu máy tính
16486:
sào phơi đồ
16487:
sim rác
16488:
sổ nhật ký chung
16489:
sính lễ
16490:
séc rút tiền mặt
16491:
siêu xe
16492:
sổ chi tiết
16493:
sim ghép
16494:
ruột bút
16495:
ruột bút bi
16496:
rương
16497:
sa bàn
16498:
sách bán chạy
16499:
rựa
16500:
sách âm nhạc
16501:
sách ảnh
16502:
sắc chỉ
16503:
sách dạy nấu ăn
16504:
sắc phục
16505:
ruột sách
16506:
sách bài tập
16507:
sắc chiếu
16508:
sạc 3 chấu
16509:
sạc dự phòng
16510:
ruột chăn
16511:
rương kho báu
16512:
sạc không dây
16513:
ruột bút chì
16514:
sách song ngữ
16515:
sách ngôn tình
16516:
sách hay
16517:
sách hướng dẫn du lịch
16518:
sách ngoại văn
16519:
sách giấy
16520:
sách lịch sử
16521:
sách giáo viên
16522:
sách lịch
16523:
sách lậu
16524:
sách giả
16525:
sách kỷ yếu
16526:
sách khoa học
16527:
sách kỹ năng
16528:
sách hướng dẫn sử dụng
16529:
sách học vần
16530:
sách kinh tế
16531:
sách kĩ năng sống
16532:
sách điện tử
16533:
sách giáo lý vấn đáp
16534:
roi vọt
16535:
rãnh thu nước
16536:
rối hơi
16537:
rãnh thoát nước
16538:
robot lau nhà
16539:
rãnh nước
16540:
robot hút bụi
16541:
rác cống
16542:
răng nĩa
16543:
rơ mooc
16544:
rạp
16545:
rèm cuốn
16546:
rào giậu
16547:
roi da
16548:
rèm vải
16549:
rào chắn
16550:
rào cản
16551:
rương hòm
16552:
rèm cửa sổ
16553:
rãnh trượt
16554:
ranh giới
16555:
ranh lộ giới
16556:
vỏ bọc
16557:
rác dễ phân hủy
16558:
rãnh
16559:
rác
16560:
ram máy tính
16561:
rác sinh hoạt
16562:
rác vô cơ
16563:
ra trải giường
16564:
rác thải y tế
16565:
ra đa
16566:
rác thải nhựa
16567:
rác tái chế
16568:
rác thải nguy hại
16569:
rác thải điện tử
16570:
rác rưởi
16571:
rác thải công nghiệp
16572:
rác hữu cơ
16574:
quyển sổ
16575:
quà xin lỗi
16576:
quyển sách
16577:
quà trung thu
16578:
quyển lịch
16579:
quà tết
16580:
quyển hóa đơn
16581:
quả tắc
16582:
quan tài
16583:
quả tạ tay
16584:
quai xách
16585:
quân át
16586:
quai túi xách
16587:
quai
16588:
quai dép
16589:
quai treo
16590:
quân bài
16591:
quai chèo
16592:
quai búa rèn
16593:
quân tốt đen
16594:
quả banh
16595:
phương trượng
16596:
quả châu
16597:
quả cầu thông gió
16598:
quả cầu tiên tri
16599:
quả cầu
16600:
piano cơ
16601:
piano đệm hát
16602:
quả đấm ở cửa
16603:
quả cầu chắn rác
16604:
quả mìn
16605:
quà sinh nhật muộn
16606:
quả lắc
16607:
quà noel
16608:
quả cầu chữa cháy
16609:
quả tạ
16610:
phông nền chụp ảnh
16611:
quà tặng kèm
16612:
quà sinh nhật sớm
16613:
quả lắc đồng hồ
16614:
phấn vẽ màu
16615:
Phay vạn năng
16616:
phướn
16617:
pho tượng
16618:
quà giáng sinh sớm
16619:
phiến đá bia
16620:
quả cầu đá
16621:
phẹc mơ tuya
16622:
quà cảm ơn
16623:
phông
16624:
phông màn
16625:
phôi nhựa
16626:
phông nền
16627:
phôi gỗ
16628:
phóng lợn
16629:
phôi gia công
16630:
phong bì lì xì
16631:
phong bao
16632:
phôi đúc
16633:
phỗng
16634:
phiến
16635:
oto
16636:
phế thải
16637:
phản gỗ
16638:
phát minh vĩ đại
16639:
ống tiền
16640:
phát đạn
16641:
ống kẽm
16642:
phần quà
16643:
phẩm xanh
16644:
phát bắn
16645:
phên
16646:
phấn em bé
16647:
pháp bảo
16648:
nhang trầm hương
16649:
phao cảnh báo
16650:
phân chuồng
16651:
phích
16652:
phi tiêu
16653:
Phạn
16654:
ống inox
16655:
ống
16656:
ô vuông
16657:
ống hút tre
16658:
ống hút nhựa
16659:
nơ
16660:
ống hút giấy
16661:
nỏ
16662:
ống hút gạo
16663:
Nõ
16664:
ống hút cỏ
16665:
ô văng
16666:
nơ bướm
16667:
ô cửa sổ tròn trên tàu
16668:
ống heo tiết kiệm
16669:
nơ cài tóc
16670:
phần thưởng
16671:
nơ cài áo
16672:
nò
16673:
ống cắm bút
16674:
vòng đeo cổ
16675:
những thứ ngoài trời
16676:
nhang trầm
16677:
những thứ linh tinh
16678:
vòng hoa giáng sinh
16679:
những thứ cần thiết
16680:
vòng hoa đám tang
16681:
ni lông
16682:
viên ngọc quý
16683:
những thứ còn lại
16684:
vòng kiềng
16685:
những thứ tạp nhạp
16686:
vòng hoa đội đầu
16687:
nhu yếu
16688:
nhũ
16689:
nhật trình
16690:
vòng hoa
16691:
nhật báo
16692:
vòng đơn
16693:
nhãn vở
16695:
vỏ gối
16696:
vòng đệm
16697:
vỏ đồ hộp
16698:
vòng chặn
16699:
vỏ container
16700:
thùng lặn
16701:
thùng gây men
16702:
viên phấn
16703:
vòng cẩm thạch
16704:
roi da bò
16705:
vòng bi
16706:
vỏ chai
16707:
vòng
16708:
vỏ bình gas
16709:
vòng chân
16710:
nịt
16711:
vở ô ly
16712:
vỏ dây điện
16713:
vở nháp
16714:
vỏ đạn
16715:
vở
16716:
viên gạch lát nền
16717:
viết màu
16718:
viên gạch
16719:
vỏ bọc ngoài
16720:
viên đá
16721:
vỏ bào
16722:
viên bi
16723:
vỏ bao
16724:
viên ngọc xanh
16725:
viễn trắc kế
16726:
viên ngọc
16727:
viên sỏi
16728:
viên đạn
16729:
viết chì
16730:
viên đá nền móng
16731:
viên xúc xắc
16732:
viên tẩy
16733:
viên nén gỗ
16734:
vỉ trứng
16735:
vì kèo thép
16736:
vì tinh tú
16737:
vì kèo
16738:
vì sao
16739:
Vết dơ
16740:
ví nam
16741:
vết chân
16742:
vỉ nướng thịt
16743:
vết bẩn
16744:
ví đựng tiền
16745:
vỉa
16746:
viên đạn bạc
16747:
vi ô lông
16748:
viên đá lửa
16749:
vi mạch điện tử
16750:
vỉ nướng
16751:
viên đá góc
16752:
viên
16753:
vỉ lò
16754:
vết nứt
16755:
vi đê ô
16756:
vết lõm
16757:
vỉ đập ruồi
16758:
vết
16759:
ví da
16760:
vệt dài
16761:
vỉ
16762:
vết in
16763:
ví
16764:
vé xem phim
16765:
vết ô uế
16766:
vết xé dài
16767:
vết nhòe
16768:
vết tích
16769:
vết mực giây ra
16770:
vệt sáng
16771:
vết mờ
16772:
vết rách
16773:
vệt máu
16774:
tơ nhện
16775:
vé xe
16776:
vé vào cửa
16777:
tơ tằm
16778:
vé thông hành
16779:
tổ phường
16780:
vé tháng xe bus
16781:
vé 2 chiều
16782:
vé tháng
16783:
vé 1 chiều
16784:
vé tàu
16785:
vệ tinh tịnh đĩa cố định
16786:
vệ tinh nhân tạo
16787:
vé số
16788:
vé hạng thương gia
16789:
ve chai
16790:
tờ quảng cáo
16791:
vé cầu đường
16792:
vé
16793:
vệt
16794:
tinh quặng
16795:
tơ hồng
16796:
tinh dầu vape
16797:
tinh dầu hồi
16798:
tinh dầu sả
16799:
tổ ấm
16800:
tinh dầu thơm
16801:
tổ ấp
16802:
tờ báo
16803:
tờ séc
16804:
tờ bản đồ
16805:
tơ nhân tạo
16806:
tờ bướm quảng cáo
16807:
tờ tiền
16808:
tờ đơn
16809:
tơ
16810:
tờ lịch
16811:
tờ bản đồ số
16812:
tờ giấy bỏ trắng
16813:
tờ
16814:
thước dài 1 yát
16815:
tinh dầu hoa bưởi
16817:
tinh dầu hoa anh thảo
16818:
tinh dầu bưởi
16819:
thước chạy
16820:
thước cặp
16821:
tinh dầu bạc hà
16822:
thùng tonnô
16823:
tín vật
16824:
thuổng
16825:
tiểu sành
16826:
thước li vô
16827:
tích xanh
16828:
thước kéo
16829:
ti vi
16830:
thước đo góc
16831:
ti giả
16832:
thước đo
16833:
thương phiếu
16834:
thùng sau xe tải
16835:
thùng sơn nước
16836:
tiểu nam
16837:
thùng sơn
16838:
tiểu hình hóa
16839:
thùng rác tái chế
16840:
tiểu cảnh sân vườn
16841:
thùng rác nhỏ
16842:
tiểu cảnh
16843:
thùng nước suối
16844:
tiện nghi ăn ở
16845:
thước đo độ dày
16846:
tiền âm phủ
16847:
thùng xe tải
16848:
thuyền giấy
16849:
thùng xe máy
16850:
thượng phẩm
16851:
thùng thư
16852:
thương phẩm
16853:
thùng sữa
16854:
thùng mì
16855:
thùng phuy
16856:
Thủng dạ dày
16857:
thùng phiếu
16858:
của hồi môn
16859:
thúng mủng
16860:
sổ nhật ký
16861:
thùng máy tính
16862:
Nhẫn mỹ
16863:
nhãn mác quần áo
16864:
thùng hàng
16865:
thùng giữ nhiệt
16866:
thùng đựng rác to
16867:
thùng giữ lạnh
16868:
thùng đựng rác
16869:
thùng giấy carton
16870:
thùng đựng nước
16871:
thùng giấy
16872:
thùng đựng
16873:
thùng dầu
16874:
nhẫn cưới
16875:
ngựa gỗ
16876:
nhẫn có khắc hình làm ấn
16877:
ngọn nến
16878:
sổ lương
16879:
Xá lợi
16880:
nhẫn cầu hôn
16881:
xà phòng giặt đồ
16882:
nhẫn
16883:
xà kép
16884:
ngòi
16885:
ngọc thể
16886:
nhẫn kim cương
16887:
ngọc thạch anh
16888:
ngựa gỗ bập bênh
16889:
ngọc quý
16890:
ngọn đuốc
16891:
ngọc phỉ thúy
16892:
ngòi viết
16893:
xà ngang
16894:
vòng quay ngựa gỗ
16895:
vòng tránh thai
16896:
xà bông cục
16897:
vòng tay cao su
16898:
vòng tay
16899:
nhãn in
16900:
nhãn dán
16901:
ngòi bút chì
16902:
vợt
16903:
vợt muỗi
16904:
vòng trầm hương
16905:
vợt đánh tennis
16906:
ngòi nhỏ
16907:
voucher
16908:
vợt cá
16909:
vợt đánh bóng bàn
16910:
vợt lưới
16911:
xà bông giặt đồ
16912:
xà bông
16913:
thùng cát tông
16914:
thúng
16915:
vòng lá mùa vọng
16916:
thừng
16917:
Thụng
16918:
vòng lá
16919:
Khí vật
16920:
Vòng kim cô
16921:
thùng chứa nước
16922:
thứ không dùng nữa
16924:
thùng đá
16925:
thun 4 chiều
16926:
thứ mà
16927:
vòng quay
16928:
thùng chứa
16929:
thửa ruộng
16930:
thú nhún lò xo
16931:
vòng lắc eo
16932:
thủ pháo
16933:
kim ngân
16934:
lăn khử mùi
16935:
Kim ngọc
16936:
lá phiếu
16937:
lán
16938:
lẵng hoa
16939:
kỷ niệm chương pha lê
16940:
Kim ốc
16941:
thỏi son
16942:
thứ gì
16943:
thỏi vàng
16944:
lá bùa
16945:
thớt gỗ
16946:
lăng kính
16947:
thòng lọng
16948:
khăn ướt
16949:
khăn sữa
16950:
khăn bàn
16951:
thư chúc tết
16952:
khăn ăn
16953:
khăn xô
16954:
khăn
16955:
khăn lau tay
16956:
khăn lau bàn
16957:
khăn lau bếp
16958:
khăn lạnh
16959:
khăn mặt
16960:
khăn gói
16961:
lẵng
16962:
khăn giấy ướt
16963:
trai xấu
16964:
vênh váo
16965:
Số đo vòng 2
16966:
vẻ đẹp tự nhiên
16967:
thể hình
16968:
nóng mắt
16969:
khả ái
16970:
tóc đẹp
16971:
vết thâm mụn
16972:
cao ráo
16973:
khôi ngô
16974:
nốt ruồi nổi
16975:
khoằm
16976:
vẻ đẹp
16977:
dấu vết riêng và dị hình
16978:
đuôi sam
16979:
ngọc diện
16980:
gầy mòn
16981:
hỉ sắc
16982:
tóc bạch kim
16983:
Cao lớn
16984:
phệ bụng
16985:
tóc mái ngố
16986:
tài mạo
16987:
số đo 3 vòng
16988:
Mỹ nhân
16989:
hấp tóc
16990:
nữ sắc
16991:
kháu khỉnh
16992:
múi bụng
16993:
gương mặt góc cạnh
16994:
tóc tém
16995:
mụn cám
16996:
to xương
16997:
mũi dọc dừa
16998:
mũi nhọn
16999:
mũi khoằm
17000:
mũi hếch
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

