DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

16004:

ngủ mơ

16005:

hôn mê

16038:

ung thư

16046:

u nang

16061:

tiêm

16064:

thuốc

16090:

tế bào

16092:

táo bón

16135:

chôn

16140:

vi mạch

16150:

bao quanh

16156:

báo giá

16167:

bảng

16176:

bán

16200:

hoa trà

16204:

hoa súng

16205:

hoa sữa

16206:

hoa sứ

16207:

hoa sim

16208:

hoa sen

16213:

hoa nhài

16216:

họa mi

16218:

hoa ly

16219:

hoa lan

16221:

hoa huệ

16224:

hoa hồi

16226:

hoa giả

16230:

hoa đào

16234:

heo con

16237:

hải âu

16239:

gỗ xẻ

16243:

gỗ

16248:

gỗ dán

16252:

gia súc

16253:

gia cầm

16256:

gà tre

16257:

gà tần

16258:

gà ta

16259:

gà mái

16261:

gà con

16265:

dây leo

16266:

đàn gà

16270:

cú đêm

16273:

con voi

16274:

con vịt

16275:

con vẹt

16276:

con vắt

16279:

con trâu

16280:

con trăn

16281:

con tôm

16282:

con thỏ

16283:

con tép

16287:

con sóc

16288:

con sò

16289:

con sâu

16292:

con rùa

16293:

con rết

16294:

con rắn

16295:

con quạ

16296:

con ong

16297:

con ốc

16299:

con nhím

16304:

con nghé

16305:

con ngan

16306:

con nai

16308:

con mực

16309:

con mọt

16310:

con mối

16311:

con mèo

16313:

con lừa

16315:

con khỉ

16318:

con heo

16319:

con hến

16320:

con hàu

16321:

con hạc

16323:

con gián

16324:

con ghẹ

16325:

con gấu

16327:

con gà

16328:

con ếch

16330:

con dúi

16331:

con dơi

16332:

con dê

16336:

con cừu

16337:

con cua

16338:

con cú

16339:

con cọp

16340:

con cóc

16341:

con cò

16342:

con bê

16343:

con báo

16345:

cỏ

16346:

cỏ lau

16350:

chuột

16355:

chó

16356:

chó sói

16357:

chó ngao

16360:

chó con

16361:

chó cỏ

16363:

suy tim

16366:

sưng

16378:

siêu âm

16386:

chim trĩ

16387:

chim

16388:

chim sẻ

16391:

chim cút

16398:

cây xoan

16399:

cây xanh

16409:

số âm

16410:

9

16411:

8

16412:

7

16413:

50

16414:

5

16415:

4

16416:

3

16417:

2

16418:

1

16419:

0

16420:

90

16421:

40

16422:

30

16423:

20

16424:

2 lần

16425:

15

16426:

14

16427:

13

16428:

12

16429:

11

16430:

100

16431:

1/3

16432:

1/2

16433:

1 tỷ

16434:

1 lần

16435:

1 chiếc

16436:

1 cái

16438:

rong kinh

16442:

ra viện

16443:

quai bị

16459:

phá thai

16464:

hoa cúc

16467:

hoa cải

16468:

hoa bia

16471:

hoa ban

16473:

xẻ tà

16478:

ví nữ

16483:

vali

16485:

vải

16489:

vải ren

16493:

vải dù

16501:

túi

16508:

lụa

16510:

tôn lên

16512:

thun

16517:

tất

16520:

chỉ

16523:

sơ vin

16524:

sơ mi

16542:

nội y

16543:

16545:

mũ len

16546:

nón lá

16547:

ngọc

16549:

mũ nồi

16550:

mũ xô

16558:

len

16562:

khuy áo

16563:

khóa áo

16567:

hoa văn

16570:

găng tay

16582:

nghén

16586:

nám da

16592:

men gan

16593:

mề đay

16599:

liệt

16603:

kim tiêm

16606:

khối u

16610:

khoa nhi

16617:

cây tre

16619:

cây

16625:

cây sung

16627:

cây sả

16636:

cây mía

16637:

cây mây

16639:

cây mai

16650:

cây đa

16653:

cây cọ

16655:

cây cau

16665:

giày da

16683:

dép

16684:

dép lê

16685:

dép lào

16690:

đầm

16696:

chấm bi

16698:

cái nơ

16700:

cà vạt

16703:

ba lô

16704:

áo yếm

16709:

áo sọc

16713:

áo phao

16716:

áo ngủ

16717:

áo mưa

16743:

ho

16749:

hắt xì

16753:

giang mai

16770:

cáo

16771:

cao su

16773:

cánh hoa

16774:

cánh cam

16778:

cá voi

16780:

áo len

16783:

áo gió

16784:

áo gile

16785:

áo dây

16786:

áo dài

16799:

cơn đau

16802:

đông y

16805:

đờm

16814:

di căn

16815:

sinh mổ

16817:

sinh con

16831:

đa khoa

16836:

mang thai

16854:

xả tang

16863:

vòng 2

16864:

vòng 1

16867:

vơ đét

16873:

cá vàng

16877:

chán ăn

16891:

bong gân

16894:

bó bột

16896:

sốt

16897:

bỏng

16901:

bị câm

16902:

vô sinh

16924:

bệnh

16989:

tôn vinh

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background