DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
16001:
tõm
16002:
già hơn
16003:
tổng thu
16004:
tột đỉnh
16005:
tơi xốp
16006:
giả hiệu
16007:
tổng số tiền
16008:
tốt đẹp
16009:
tối thượng
16010:
gia giáo
16011:
tổng số lượng
16012:
tốt cho sức khỏe
16013:
tồi tệ hơn
16014:
giả da
16015:
tổng quát
16016:
tọt
16017:
tốn nhiều thời gian
16018:
toàn quốc
16019:
tơi bời
16020:
tóp tép
16021:
tôn nghiêm
16022:
toán quân
16023:
toan tính
16024:
tời
16025:
tôn lên vẻ đẹp
16026:
toàn năng
16027:
toàn thế giới
16028:
tới
16029:
tôn kính
16030:
toàn lực
16031:
toàn thể
16032:
toi
16033:
tổn hao thiệt hại
16034:
toàn tập
16035:
toàn khóa
16036:
Toét
16037:
tổn hao
16038:
toàn tâm toàn ý
16039:
tóe
16040:
toàn diện
16041:
tồn đọng
16042:
toàn quyền
16043:
toi mạng
16044:
toàn cục
16045:
tốn điện
16046:
tới lui
16047:
tốc hành
16048:
toàn cầu
16049:
tốc độ ở lối ra
16050:
tối kỵ
16051:
tồn đầu kỳ
16052:
toàn cảnh
16053:
tôn dáng
16054:
tốc độ cao
16055:
tối giản
16056:
toàn
16057:
tốc biến
16058:
tồn cuối kỳ
16059:
tối đa hóa
16060:
toại nguyện
16061:
tốn công sức
16062:
toang hoác
16063:
tối dạ
16064:
toạc
16065:
tốn chi phí
16066:
toàn vẹn
16067:
tối cao
16068:
tỏa ra
16069:
gắn bó chặt chẽ
16070:
êm đẹp
16071:
gần bên
16072:
êm đềm
16073:
êm thấm
16074:
gần như không có
16075:
gần bằng
16076:
êm ắng
16077:
gần như không
16078:
êm tai
16079:
gai góc
16080:
êm ấm
16081:
êm ru
16082:
gần nhất
16083:
èo uột
16084:
êm ái
16085:
ém nhẹm
16086:
gần nhà
16087:
eo sèo
16088:
êm ả
16089:
êm êm
16090:
gắn liền với tuổi thơ
16091:
Gai mắt
16092:
gật gà gật gưỡng
16093:
êm dịu
16094:
gắn liền
16095:
èo ọt
16096:
gật gà gật gù
16097:
gây béo
16098:
gần xong
16099:
éo le
16100:
gấp rút
16101:
gây bệnh
16102:
gần xa
16103:
eo hẹp
16104:
gập lại được
16105:
gây bất tiện cho ai
16106:
gần với
16107:
ềnh ềnh
16108:
gây bất ngờ
16109:
gắn với
16110:
gấp lại được
16111:
ềnh
16112:
gây ảnh hưởng xấu
16113:
gấp gáp
16114:
gần tới
16115:
êm xuôi
16116:
gây khó dễ
16117:
gẫu
16118:
gần phía bánh lái
16119:
ghê gớm
16120:
gây khiếp đảm
16121:
gần như là
16122:
gây nghiện
16123:
ghê ghê
16124:
gây hứng thú
16125:
gây mệt mỏi
16126:
gần đó
16127:
ghê
16128:
gay go
16129:
gần đến
16130:
gây lo lắng
16131:
gây xúc động
16132:
gây đau lòng
16133:
gần cuối
16134:
gây kinh hoàng
16135:
gây vướng víu
16136:
gây đau đớn
16137:
gần chết
16138:
gây kích động
16139:
gây thiện cảm
16140:
gây cười
16141:
gây khổ sở
16142:
gắn bó với nhau
16143:
gây chia rẽ
16144:
gây thích thú
16145:
gây phản tác dụng
16146:
gắn bó với
16147:
gây cháy
16148:
gây thêm phiền toái
16149:
gây ô nhiễm môi trường
16150:
gần hơn
16151:
gây cản trở
16152:
gây thèm
16153:
gây nổ
16154:
gần hết
16155:
gây cấn
16156:
gây thất vọng
16157:
gây nhiễu
16158:
gần gụi
16159:
gây sốt
16160:
gây buồn nôn
16161:
gây nguy hiểm
16162:
gần giống
16163:
gây buồn ngủ
16164:
gây sốc
16165:
gần gặn
16166:
gây ra bởi
16167:
gần đúng
16168:
gây ngứa
16169:
được nhắc đến ở trước
16170:
được nhắc đến ở trên
16171:
dưới cùng
16172:
được phép ghi
16173:
được ngụy trang
16174:
dưới sự dẫn dắt của
16175:
được phù hộ
16176:
được sự giới thiệu
16177:
được quan tâm
16178:
được sinh ra
16180:
được lòng ai
16181:
được nước
16182:
dưới sự chỉ đạo của
16183:
được phú cho
16184:
được sử dụng nhiều nhất
16185:
được phủ men
16186:
được săn đón
16187:
được lợi từ
16188:
dưới
16189:
được nói là
16190:
dưới sau mép phải
16191:
được phép làm gì
16192:
dường
16193:
được sử dụng
16194:
được liên kết với
16195:
được lời
16196:
được làm mờ
16197:
được trau dồi
16198:
được tạo ra
16199:
dưới mọi hình thức
16200:
được thổi phồng
16201:
đượm đà
16202:
được lên lớp
16203:
được mệnh danh
16204:
được làm lạnh
16205:
được tạo điều kiện
16206:
được tiếp đón ân cần
16208:
dưới lòng đất
16209:
được làm từ
16210:
được mạ bạc
16211:
đượm
16212:
được làm cho hoạt động
16213:
được tài trợ bởi
16214:
được thực hiện bởi
16215:
được thành lập
16216:
được lưu giữ tốt
16217:
được làm sôi nổi
16218:
dưới hình thức nào
16219:
đương thời
16220:
được hoan nghênh
16221:
được dùng làm tiêu chuẩn
16222:
duy ý chí
16223:
đứt đoạn
16224:
được nể trọng
16225:
dưới đây là
16226:
đương thì
16227:
được hiểu là
16228:
được hưởng đặc quyền
16229:
duy nhứt
16230:
dứt điểm
16231:
được dùng làm biểu tượng
16232:
được ưu tiên
16233:
được nâng cao
16234:
được hưởng
16235:
được gọi là
16236:
đương nhiên
16237:
duy cảm
16238:
được đục lỗ khoan
16239:
đúp
16240:
được ưu đãi
16241:
được mùa mất giá
16242:
được huấn luyện
16243:
được gọi
16244:
đương kim
16245:
ê hề
16246:
đứt quãng
16247:
được giao
16248:
được ướp lạnh
16249:
được mùa
16250:
được giấu giếm
16251:
được kính trọng
16252:
đương chức
16253:
ế hàng
16254:
được ghi nhận
16255:
đứt gãy
16256:
được xem như là
16257:
được một thìa
16258:
được kích hoạt
16259:
được giáo dục tốt
16260:
dưỡng chất
16261:
e dè
16262:
được xác định trước
16263:
được gây béo
16264:
được miễn
16265:
đứt đuôi
16266:
được hưởng quyền lợi
16267:
ế ẩm
16268:
được vận hành
16269:
thanh nhàn
16270:
liên lục
16271:
thanh mát
16272:
thần sầu
16273:
thẳng cánh
16274:
li ti
16275:
thần kỳ
16276:
thân yêu
16277:
thanh khiết
16278:
lẻo
16279:
thân hành
16280:
thành khẩn
16281:
thần tốc
16282:
lênh láng
16283:
thành công tốt đẹp
16284:
thần diệu
16285:
thân thương
16286:
lênh đênh
16287:
thành công rực rỡ
16288:
thần bí
16290:
lềnh bềnh
16291:
thanh bình
16292:
thâm trầm
16293:
thân thiện môi trường
16294:
lũn chũn
16295:
thạnh
16296:
mặt tích cực
16297:
lụn
16298:
mặt trên
16299:
thẳng và rũ
16300:
mất tất cả
16301:
lùm
16302:
mặt trái
16303:
thẳng tuột
16304:
mặt hạn chế
16305:
mặt tốt và mặt xấu
16306:
lụi tàn
16307:
thẳng tới
16308:
mấp mô
16309:
lỏng lẻo
16310:
mặt tốt
16311:
thảng hoặc
16312:
mấp mé
16313:
mặt tiêu cực
16314:
lổn nhổn
16315:
mấp máy
16316:
thẳng đứng
16317:
mặt tiếp xúc
16318:
lỗ chỗ
16319:
manh nha
16320:
miên
16321:
thất vận
16322:
lung bung
16323:
mênh mông
16324:
manh mún
16325:
thập toàn
16326:
lựng
16327:
mang tính mở đầu
16328:
mềm oặt
16329:
thanh vắng
16330:
lừng
16331:
mềm nhũn
16332:
man mác
16333:
thanh vân
16334:
lủng
16335:
mềm dẻo
16336:
mắc tiền
16337:
lũng
16338:
thanh trùng
16339:
mê mê
16340:
mắc hơn
16341:
thanh tịnh
16342:
lụn vụn
16343:
mê mẩn
16344:
lướng vướng
16345:
lê thê
16346:
lủng lỗ
16347:
mê ly
16348:
lưỡng tiện
16349:
lập lòe
16350:
lung linh
16351:
luỗng
16352:
may rủi
16353:
lủng liểng
16354:
lạnh cóng
16355:
lung tung beng
16356:
may mắn
16357:
lưng chừng
16358:
lặng yên
16359:
mau
16360:
lung tung
16361:
lụng bụng
16362:
thấu
16363:
lụng nhụng
16364:
mặt xấu
16365:
lùng bùng
16366:
tháu
16367:
mặt trước mặt sau
16368:
lùng nhùng
16369:
sường sượng
16370:
sượng
16371:
tày trời
16372:
sự xa xỉ
16373:
sung túc
16374:
tày đình
16375:
tràm
16376:
đương
16377:
sùng sục
16378:
tất yếu
16379:
trái ngành
16380:
dưỡng
16381:
sũng nước
16382:
tất tay
16383:
trái cổ
16384:
sùm sụp
16385:
dưng
16386:
tắt ngóm
16387:
láy
16388:
tái định vị được
16389:
mịt
16390:
tắt nắng
16391:
lặp từ
16392:
tai ác
16393:
tanh tưởi
16394:
tẹo
16395:
tốt nhất
16396:
tái
16397:
tanh hôi
16398:
tênh
16399:
tột cùng
16400:
tách biệt
16401:
tan tành
16402:
tem tép
16403:
tợp
16404:
tách bạch
16405:
tan tác
16406:
tệ nhất
16407:
dường nào
16408:
tả tơi
16409:
tàn tạ
16410:
tẻ nhạt
16411:
tạm bợ
16412:
suýt soát
16413:
suông
16414:
tệ hại
16415:
tầm bậy
16416:
suôn
16417:
thấm thoát
16418:
được chăng hay chớ
16419:
tất cả trong một
16420:
sũng
16421:
thảm thiết
16422:
tốt
16423:
tất bật
16424:
tân
16425:
thấm nhuần
16426:
gần
16427:
tập tễnh
16428:
tầm thường
16429:
thảm khốc
16430:
êm
16431:
tạp nhạp
16432:
thấm hút
16433:
tầm tã
16434:
ê ẩm
16435:
tạp nham
16436:
thâm căn cố đế
16437:
tầm phào
16438:
đứt dây
16439:
tấp nập
16440:
tạm
16441:
thâm ảo
16442:
sùi sụt
16443:
tạp
16444:
thẫm
16445:
tai hại
16446:
sự xứng nhau
16447:
táo tác
16448:
thầm
16449:
tàn tệ
16450:
sự xứng đáng
16451:
tanh bành
16452:
thái quá
16453:
tản mát
16454:
thái bình
16455:
tang tóc
16456:
sự xơ cứng
16457:
tản mạn
16458:
tốt nghiệp cử nhân
16459:
tàng tàng
16460:
tha thiết
16461:
tẩn mẩn
16462:
tân tiến
16464:
thả cửa
16465:
tán loạn
16466:
tan hoang
16467:
xơ xác
16468:
tín hiệu tốt
16469:
tím tái
16470:
to lớn
16471:
xa vời
16472:
tính
16473:
tinh khôi
16474:
tít
16475:
xán lạn
16476:
tinh quái
16477:
tính ì
16478:
vùng về
16479:
tinh tường
16480:
ngọn lửa
16481:
vững chí
16482:
tờ mờ
16483:
vững chãi
16484:
xách tay
16485:
vô vị
16486:
thuộc về nam châm
16487:
muôn năm
16488:
nặng cân
16489:
nẻ
16490:
thuộc cả thành phố
16491:
nả
16492:
thủy tinh thể
16493:
nậy
16494:
một phần nghìn giây
16495:
mùa hè năm ngoái
16496:
nảy lên
16497:
múp
16498:
tiền chế
16499:
thuộc về nội bộ
16500:
nát gan
16501:
mượt mà
16502:
thủy phân
16503:
một vốc
16504:
thuốc uốn tóc
16505:
mục ruỗng
16506:
thuộc vòm miệng
16507:
thuần lý
16508:
mục nát
16509:
nào đâu
16510:
thuộc về nghe nhìn
16511:
thuần khiết
16512:
mù mịt
16513:
năng
16514:
thuộc về kỹ thuật
16515:
thuận chiều
16516:
một thời
16517:
nặng nề
16518:
thuộc về huyền thoại
16519:
một phía
16520:
thế gian
16521:
nặng hơn
16522:
thuộc giống thuần chủng
16523:
một phần không nhỏ
16524:
nâng cao
16525:
sét đánh ngang tai
16526:
thuộc về công nghệ
16527:
thuộc phần mép
16528:
nệ
16529:
nâng cao lên
16530:
thuộc các vấn đề sinh lý
16531:
thuộc về ngoại giao
16532:
tiêu điều
16533:
tiêu hóa được
16534:
thuộc về nguyên tử
16535:
tiện tay
16536:
thuộc sự giám hộ
16537:
tiêu chuẩn so sánh
16538:
thuộc về sách vở
16539:
tía
16540:
tích điện
16541:
một số tiền lớn
16542:
thuộc hàng không
16543:
tì vết
16544:
nào
16545:
thuộc về não
16546:
ngang ngạnh
16547:
tí hon
16548:
một thứ gì đó
16549:
bậc bốn
16550:
tia lấp lánh
16551:
ti hí
16552:
nét đẹp
16553:
bên phải
16554:
thuỷ tinh
16555:
tí chút
16556:
tia sáng lóe
16557:
nét vẽ
16558:
thuộc về nhà ở
16559:
thượng đỉnh
16560:
thuộc về ngày hội
16561:
thuộc về quyền sở hữu
16562:
mục đích luận
16563:
thượng đẳng
16564:
nát bét
16565:
nghét
16566:
xa nhất về phía nam
16567:
thủng túi
16568:
nào ngờ
16569:
nét đứt
16570:
tiêu âm
16571:
thuận
16572:
nào đó
16573:
nề nếp
16574:
tính từ ghép
16575:
thuận tai
16576:
ngoại trừ
16577:
thuộc xứ cornwall
16578:
nghìn nghịt
16579:
thuộc về việc biên tập
16580:
thuốc tẩy tóc
16581:
ngây dại
16582:
nghĩa rộng
16583:
thuộc về sử học
16584:
thuốc tẩy quần áo
16585:
ngau ngáu
16586:
nghĩa đen
16587:
thuộc về nước anh
16588:
thuộc về tài chính
16589:
ngầu lòi
16590:
thuộc về chức năng nghe
16591:
nghĩa của từ
16592:
thuộc số
16593:
ngẫu hợp
16594:
nghẽn mạng
16595:
thuộc về âu mỹ
16596:
thuộc về răng miệng
16597:
thuộc dược
16598:
nghĩa vị
16599:
thuộc về mặt trời
16600:
thuộc về quân sự
16601:
thuộc động vật học
16602:
ngành
16603:
thuộc về liên bang
16604:
thuộc về
16605:
thuộc chất tổng hợp
16606:
thuộc ấn độ
16607:
thuộc về kỹ thuật số
16608:
xa nhà
16609:
thuộc chất điện môi
16610:
thuộc về âm nhạc
16611:
thuộc giống tốt
16612:
vượt được biển
16613:
ngôn từ
16614:
thuộc ả rập
16615:
thuộc bài
16616:
vinh hạnh
16617:
ngôn luận
16618:
thuộc về đạo đức
16619:
thuần chay
16620:
tọa lạc
16621:
tính quang dẫn
16622:
nghìn tỷ
16623:
thuộc về dân tộc
16624:
tính đại chúng
16625:
nghịch đảo
16626:
thuộc tên
16627:
tính đa nhiệm
16628:
ngập trong
16629:
thuộc về máy móc
16630:
ngang bằng
16631:
thuốc tân dược
16632:
thuộc tế bào
16633:
thuộc về mặt đất
16634:
thuộc nước séc
16635:
thuộc về tâm lý
16636:
ngạn
16637:
thuộc về kinh tế
16638:
thuộc về phần lan
16639:
ngâm nước
16641:
thuộc về nước áo
16642:
nếu
16643:
thuốc sinh học
16644:
thuộc nước đức
16645:
nét ngoáy sau
16646:
thuộc về nhật bản
16647:
cơ khí
16648:
thuộc về sinh hóa
16649:
nâng cấp lại
16650:
thuộc chính trị
16651:
trung quốc
16652:
thuộc về nông nghiệp
16653:
một trong những
16654:
thuộc chiến tranh
16655:
xa nhất
16656:
thuộc về ngũ giác
16657:
một trong hai người
16658:
thuộc châu âu
16659:
tính toàn cầu
16660:
thuộc nước mỹ
16661:
tiêu tan
16662:
tính khách quan
16663:
thuộc về môi
16664:
thuộc châu á
16665:
tiếp theo
16666:
tiểu thuyết hóa
16667:
thuộc về cảnh vật
16668:
thuộc về kính hiển vi
16669:
thuộc về nhà
16670:
thuộc ấn độ giáo
16671:
thụy sĩ
16672:
hóa học dầu mỏ
16673:
ngấp nghé
16674:
ngoặc nhọn
16675:
nghĩa lý
16676:
nghĩa hiệp
16677:
ngoặc kép
16678:
ngang nối
16679:
ngầy
16680:
ngoặc đơn
16681:
nghèo nàn
16682:
ngáp gió
16683:
ngậu
16684:
ngoặc
16685:
ngập mắt
16686:
nghèo khổ
16687:
ngẫu
16688:
ngoa
16689:
ngào ngạt
16690:
nghẻo
16691:
ngất trời
16692:
ngộ nhỡ
16693:
ngây ngất
16694:
ngang trái
16695:
ngất ngưởng
16696:
ngoài đời
16697:
ngon miệng
16698:
ngay ngắn
16699:
ngặt ngõng
16700:
ngoại địa
16701:
ngầy ngà
16702:
ngon mắt
16703:
thực thụ
16704:
ngoài da
16705:
nghẽo
16706:
ngon hơn
16707:
thuần
16708:
ngoài cuộc
16709:
ngay đơ
16710:
ngon giấc
16711:
ngòn ngọt
16712:
ngoại cảnh
16713:
ngậy
16714:
ngon lành
16715:
ngọn ngành
16716:
ngoại
16717:
ngay
16718:
ngon ăn
16719:
ngon nhất
16720:
ngoặc vuông
16721:
ngộn
16722:
đàn bà
16723:
ngon ngon
16724:
nghiêm trọng hơn
16725:
ngọn
16727:
ngoài mặt
16728:
nghiêm trang
16729:
ngỏm
16730:
thuộc về cổ tích
16731:
ngoại lệ
16732:
nghịch tai
16733:
ngòm
16735:
ngoài lề
16736:
ngời
16737:
thuộc chủ nghĩa quân chủ
16738:
nghịch mắt
16739:
ngoài khả năng
16740:
ngóc ngách
16741:
thuộc loài chó
16742:
nghịch lại
16743:
ngoài giá thú
16744:
ngọc ngà
16745:
chấp pháp
16746:
nghịch cảnh
16747:
ngoài đường
16748:
ngọc đường
16749:
thuốc cản quang
16750:
ngờ ngợ
16751:
ngóm
16752:
ngoang ngoảng
16753:
thuộc họ cẩm quỳ
16754:
ngộ
16755:
ngõi
16756:
ngòng ngoèo
16757:
ngõ hầu
16758:
thuộc về buôn bán
16759:
ngoắc ngoặc
16760:
ngoạn mục
16761:
ngộ cảm
16762:
ngoài tai
16763:
thuộc bò sát
16764:
ngoài ý muốn
16765:
ngộ biến
16766:
ngoại quốc
16767:
thuộc bộ gặm nhấm
16768:
ngoài vùng phủ sóng
16769:
nghiêm từ
16770:
ngoài miệng
16771:
thuộc
16772:
thuộc về nhiệt đới
16773:
thuộc dân tộc do thái
16774:
thuộc về khí thũng
16775:
thuộc về an nam
16776:
nhân chuỗi số
16777:
thuộc về điện tử
16778:
thuộc về huyết thanh
16779:
thuốc vận mạch
16780:
thuộc về nhà đất
16781:
thuộc về điện lạnh
16782:
thuộc phần hầu
16783:
thuộc về ngực
16784:
tuyến thượng thận
16785:
thuộc địa nửa phong kiến
16786:
thuộc hai hướng
16787:
thuộc về nấm
16788:
túi phổi
16789:
thuộc dị giáo
16790:
thuộc hai đảng
16791:
tri thức
16792:
thuộc về màu sắc
16793:
thuộc đế chế
16794:
thuộc giống đực
16795:
thuộc về mang tai
16796:
tiền sử
16797:
tình trạng song hôn
16798:
vô cơ
16799:
tiền phong
16800:
thuộc lớp rùa
16801:
tình trạng phi trọng lực
16802:
viễn dương
16803:
thường vụ
16804:
thuộc loài máu nóng
16805:
tình trạng mê sảng
16806:
thượng lưu
16807:
tình trạng vô chính phủ
16808:
thuộc loài giáp xác
16809:
tình trạng hộ tịch
16810:
thường gặp
16811:
tình trạng vệ sinh
16812:
thuộc về liên xô cũ
16813:
tịnh tiến
16814:
thuộc vũ trụ
16815:
tình trạng thanh toán
16816:
thuộc về kịch trường
16817:
tính thế tục
16818:
tình trạng sức khỏe
16819:
thuộc về tu viện
16820:
nay kính
16821:
tiêu chuẩn thiết kế
16822:
tinh thần đảng phái
16823:
thuộc thánh
16824:
nâu khói
16825:
tiêu chuẩn quốc tế
16826:
tinh thần dân tộc
16827:
thuộc về tam thức
16828:
nâu đỏ
16829:
tiêu chuẩn kỹ thuật
16830:
thuộc về răng hàm
16831:
tính siêu đối xứng
16832:
mỹ quan đô thị
16833:
tiêu chuẩn khí thải
16834:
tính quy ước
16835:
thời kỳ thuộc pháp
16836:
mục đích thương mại
16837:
tiết kiệm bậc thang
16838:
tính mao dẫn
16840:
tiết học ngoại khóa
16841:
một phút
16842:
tính khác hình
16843:
thuộc về nữ giới
16844:
tính chất đặc thù
16845:
vống
16847:
thuyết định mệnh
16848:
tính chất công việc
16849:
tính từ và danh từ
16850:
tính hướng đất
16851:
thú y
16853:
vô nghiệm
16854:
thời trung cổ
16855:
tính đối xứng
16856:
tiêu chuẩn việt nam
16857:
vô trùng vô khuẩn
16858:
thiên đường
16859:
tính dẫn
16860:
tiêu chuẩn viện dẫn
16861:
vô đối
16862:
tính đa tác tử
16863:
thế giới vi mô
16864:
tiêu chuẩn và quy chuẩn
16865:
quỷ vô diện
16866:
tính chất vật lý
16867:
thuộc thanh quản
16868:
nâu tây
16869:
mục đích của
16870:
mun
16871:
mù sương
16872:
mùi mẽ
16873:
nâu sồng
16874:
mụi
16875:
một vài thứ
16876:
nầm nập
16877:
nâu sẫm
16878:
một vài ngày
16879:
năm kia
16880:
mục đích xấu
16881:
nâu rêu
16882:
một vài lần
16883:
năm cũ
16884:
mục đích sống
16885:
nâu non
16886:
nặc
16887:
một thời gian sau
16888:
mục đích học
16889:
nâu nâu
16890:
na ná
16891:
này nọ
16892:
ngầm
16893:
ngăn được
16894:
mỹ vị
16895:
nay mai
16896:
ngấm
16897:
ngần
16898:
nảy lửa
16899:
mỹ từ
16900:
vừa
16901:
ngấn
16902:
mỹ lệ
16903:
nãy giờ
16904:
ngai ngái
16905:
ngân
16906:
muộn màng
16907:
nãy
16908:
ngãi
16909:
ngắn
16910:
muộn mằn
16911:
này
16912:
nghẽn
16913:
ngầm ngập
16914:
muộn hơn
16915:
nay
16916:
ngắc ngoải
16917:
ngang qua
16918:
muôn đời
16919:
nào hay
16920:
ngả vàng
16921:
ngẳng nghiu
16922:
nệ cổ
16923:
náo động
16924:
ngã ngũ
16925:
ngang dọc
16926:
nảy sinh tình cảm
16927:
ngả màu
16928:
ngang
16929:
nặng mùi
16930:
nảy sinh
16931:
ngã lẽ
16932:
nan giải
16933:
ngàn xưa
16934:
nảy ra
16935:
ngả
16936:
ngàn vàng
16937:
muôn muốt
16938:
nảy nòi
16939:
ngà
16940:
ngàn trùng
16941:
năm trước
16942:
nảy nở
16943:
nêu bật
16944:
ngàn thu
16945:
nâu
16946:
nên thơ
16947:
nét văn hóa
16948:
ngấn nước
16949:
nâu đen
16950:
nên thân
16951:
nét nhận diện
16952:
ngắn ngủi
16953:
nậu
16954:
nem nép
16955:
nét đặc thù
16956:
ngắn hơn
16957:
nát óc
16958:
nể mặt
16959:
nét
16960:
nát nước
16961:
ngắn hạn
16962:
nể lòng
16963:
nên thử
16964:
nề hà
16965:
ngắn gọn
16966:
nát
16967:
thuộc về nhục dục
16968:
tiếp xúc gần
16969:
vô kỷ luật
16970:
về bầu trời
16971:
thuốc tăng trưởng
16972:
ngày trước hôm qua
16973:
thuốc hủy diệt sinh thái
16974:
tiếp địa
16975:
tiết kiệm điện năng
16976:
vô gia cư
16977:
tranh ảnh
16978:
sự chết
16979:
tính chất trẻ tuổi
16980:
thuốc giặt quần áo
16981:
tiến triển nhanh
16982:
vô cùng nhỏ
16983:
thuộc về ngày lễ
16984:
thuộc thẩm quyền
16985:
tiết kiệm chi phí
16986:
ổ răng
16987:
tính chất chính thống
16988:
thủng
16989:
giám mục
16990:
tiếp xúc trực tiếp
16991:
vô giáo dục
16992:
thủng lốp xe
16993:
thuộc về linh hồn
16994:
thuộc việc tang lễ
16995:
tím than
16996:
thúi
16997:
thuộc dòng dõi quý tộc
16998:
thuộc về kỷ niệm
16999:
vô liêm sỉ
17000:
vón cục
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

