DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
16001:
con chim đại bàng
16002:
con chim non
16003:
con chim vừa mới nở
16004:
con chó
16005:
con chó con
16006:
con chó đốm
16007:
con chó sói
16008:
con chồn
16009:
con chồn cái
16010:
con chồn hôi
16011:
con chồn hương
16012:
con chuột
16013:
con chuột chù
16014:
con chuột con
16015:
con chuột túi
16016:
con côn trùng
16017:
con còng
16018:
con công
16019:
con công trống
16020:
con cọp con
16021:
con cu
16022:
con cự đà
16023:
con cú mèo
16024:
con cuốn chiếu
16025:
con đa đa
16026:
con dế
16027:
con dê con
16028:
con dẽ gà
16029:
con đỉa
16030:
con diệc bạch
16031:
con điệp
16032:
con dĩn
16033:
con đỡ đầu
16034:
con dòi
16035:
con đom đóm
16036:
con dông
16037:
con dưa biển
16038:
con đực
16039:
con đười ươi
16040:
con én
16041:
con ẽnh ương
16042:
con gà con
16043:
con gà lôi
16044:
con gà mái
16045:
con gà tây
16046:
con gấu mèo
16047:
con gấu trúc
16048:
con giấm
16049:
con giòi
16050:
con giống
16051:
con giun
16052:
con giun đất
16053:
con hà biển
16054:
con hải cẩu
16055:
con hải ly
16056:
con hải mã
16057:
con hải quỳ
16058:
con hải sâm
16059:
con hồng hạc
16060:
con hươu sao
16061:
con kê
16062:
con kền kền
16063:
con két
16064:
con khỉ con
16065:
con khỉ đột
16066:
con khủng long
16067:
con kỳ đà
16068:
con kỳ lân
16069:
con kỳ nhông
16070:
con la
16071:
con lạc đà
16072:
con lân
16073:
con lăng quăng
16074:
con linh cẩu
16075:
con linh dương
16076:
con lươn
16077:
con mèo con
16078:
con mèo nói
16079:
con mòng
16080:
con mòng biển
16081:
con mòng két
16082:
con ngao
16083:
con nghê
16084:
con nghêu
16085:
con ngọc trai
16086:
con ngựa con
16087:
con nhái
16088:
con nhím Âu
16089:
con nhím biển
16090:
con nhông
16091:
con nòng nọc
16092:
con ó
16093:
con ốc biển
16094:
con ốc sên
16095:
con ong chăm chỉ
16096:
con rái cá
16097:
con rắn mối
16098:
con rệp
16099:
con rít
16100:
con rồng
16101:
con rồng đất
16102:
con rồng lửa
16103:
con rùa biển
16104:
con ruốc
16105:
con rươi
16106:
con sá sùng
16107:
con sam
16108:
con sáo
16109:
con sao biển
16110:
con sao la
16111:
con sâu bướm
16112:
con sâu đo
16113:
con sâu ngủ
16114:
con sâu róm
16115:
con sếu
16116:
con sơn dương
16117:
con sư tử
16118:
con sứa
16119:
con sùng đất
16120:
con tằm
16121:
con thạch sùng
16122:
con thằn lằn
16123:
con thiên nga
16124:
con thỏ con
16125:
con thú
16126:
con tinh tinh
16127:
con tò vò
16128:
con tôm giống
16129:
con tôm hùm
16130:
con trai biển
16131:
con trâu nước
16132:
con tuần lộc
16133:
con tỳ hưu
16134:
con vạc
16135:
con ve
16136:
con ve chó
16137:
con vẹm
16138:
con vịt con
16139:
con voi con
16140:
con vọp
16141:
con vụ
16142:
con xén tóc
16143:
cọng giá
16144:
cọng hành
16145:
cọng rơm
16146:
cọp cái
16147:
cừu cái
16148:
cừu con
16149:
da beo
16150:
da bò
16151:
da cá
16152:
da cá sấu
16153:
da dê
16154:
da heo
16155:
da súc vật non
16156:
đàn bò
16157:
đàn cá
16158:
đàn cò
16159:
đàn gia súc
16160:
đàn kiến
16162:
đàn vịt
16163:
heo hơi
16164:
heo mọi
16165:
heo nái
16166:
heo sữa
16167:
ngựa cái
16168:
ngựa chiến
16169:
ngựa có cánh
16170:
ngựa hoang
16171:
ngựa lùn
16172:
ao
16173:
ao cá
16174:
ấu trĩ viên
16175:
bắc việt
16176:
bạch cung
16177:
bạch đinh
16178:
bạch nga
16179:
bách thảo
16180:
bãi
16181:
bãi cá
16182:
bãi chăn thả
16183:
bãi chiến
16184:
bãi chiến trường
16185:
bãi cỏ chăn thả động vật
16186:
bãi cỏ xanh
16187:
bãi đá
16188:
bãi đá bóng
16189:
bãi đá sông hồng
16190:
bãi đánh cá
16191:
bãi đất
16192:
bãi đất hoang
16193:
bãi gom chuyển hàng hóa
16194:
bãi hạ cánh
16195:
bãi rào
16196:
bãi sa mạc
16197:
bãi sao
16198:
bãi tắm
16199:
bãi tập
16200:
bãi thải
16201:
bãi than bùn
16202:
bãi trường
16203:
bán bình nguyên
16204:
bản doanh
16205:
bản doanh tiền tuyến
16206:
ban mai
16207:
băng giá
16208:
băng nguyên
16209:
băng tuyết
16210:
bão cấp 12
16211:
bão cát
16212:
bão hòa
16213:
bão nhiệt đới
16214:
bảo tàng
16215:
bảo tàng dân tộc học
16216:
bảo tàng học
16217:
bảo tàng lịch sử
16219:
bảo tàng sáp
16221:
bảo tàng viện
16222:
bến bạch đằng
16223:
bến cảng nhà rồng
16224:
bến hàn quốc
16225:
bến thượng hải
16226:
bìa rừng
16227:
biển băng
16228:
biển cả
16229:
biển chết
16230:
biển có nhiều đảo
16231:
biển đảo
16232:
biển khơi
16233:
biển mênh mông
16234:
biển mưa gió
16235:
biển nhân tạo
16236:
biển phong phú
16237:
biển san hô
16238:
biển trầm lặng
16239:
biển trắng
16240:
biển xanh
16241:
biệt thự biển
16242:
bình minh
16243:
bình minh trên biển
16244:
bình nguyên
16245:
bờ
16246:
bờ bao
16247:
bờ bụi
16248:
bờ hồ
16249:
bờ ruộng
16250:
bờ sông
16251:
bờ vực
16252:
các nước bạn
16253:
các nước đang phát triển
16254:
các nước kém phát triển
16255:
các nước phát triển
16256:
cái ao
16257:
cái hồ
16258:
cằn cỗi
16259:
căn cứ địa
16260:
căn cứ hải quân
16261:
căn cứ kỹ nghệ
16262:
căn cứ quân sự
16263:
căn nhà lụp xụp bẩn thỉu
16264:
cảng biển nước sâu
16265:
cảng bốc hàng
16266:
cảng cá
16267:
cảng cạn
16268:
cảng đến
16269:
cảng đi
16270:
cảng dỡ hàng
16271:
cảng hải phòng
16272:
cảng hàng không
16273:
cảng ngoài
16274:
cảng nước sâu
16275:
cảng tàu
16276:
cảng vụ
16277:
cảnh vật
16278:
cao bằng
16279:
cao hùng
16280:
cầu bộ hành
16281:
cầu cổng vàng
16282:
cầu đi bộ
16283:
cầu đường bộ
16284:
câu lạc bộ đêm
16285:
cầu rồng
16286:
cầu sông hàn
16287:
cầu thang gỗ
16288:
cầu thê húc
16289:
cầu tình yêu đà nẵng
16290:
cầu trượt nước
16291:
chân cầu
16292:
chánh điện
16293:
chiến khu
16294:
chỗ ẩn nấp
16295:
chỗ ẩn náu
16296:
chỗ ăn ở
16297:
chợ búa
16298:
chỗ cạn
16299:
chỗ chắn tàu
16300:
chợ chiều
16301:
người á châu
16302:
người ả rập
16303:
người ả rập xê út
16304:
người afghanistan
16305:
người ai cập
16306:
người ai len
16307:
người ấn độ
16308:
người an nam
16309:
người ăng lô sắc xông
16310:
người anh điêng
16311:
người anh quốc
16312:
người áo
16313:
người ba tư
16314:
người bắc kinh
16315:
người bahrain
16316:
người bangladesh
16317:
người bê la rút
16318:
người bình định
16319:
người brunei
16320:
người bun ga ry
16321:
người ca na đa
16322:
người campuchia
16323:
người chăm
16324:
người chămpa
16325:
người châu á
16326:
người châu âu
16327:
người châu mỹ
16328:
người châu phi
16329:
người chile
16330:
người colombia
16331:
người croa ti a
16332:
người da đỏ ở bắc mỹ
16333:
người đại hàn
16334:
người đàn ông ai len
16335:
người đàn ông hà lan
16336:
người đàn ông người anh
16338:
người dân thành phố
16339:
người gốc hoa
16340:
người gốc la mã
16341:
người gốc việt
16342:
người kuwait
16343:
người la mã
16344:
người lai
16345:
người lai da đen
16346:
người lào
16347:
người malaysia
16348:
người mê hi cô
16349:
người mễ tây cơ
16350:
người mexico
16351:
người miên
16352:
người miền nam
16353:
người miền núi
16354:
người miền trung
16355:
người mông cổ
16356:
người my an ma
16357:
người mỹ gốc phi
16358:
người myanmar
16359:
người Na Uy
16360:
người nepal
16361:
người nga
16362:
người nhật bản
16364:
người nước anh
16365:
người pakistan
16366:
người pháp gốc việt
16367:
người phương bắc
16368:
người phương tây
16369:
người ru ma ni
16370:
người sài gòn
16371:
người scốt len
16372:
người séc
16373:
người slovakia
16374:
người tây phương
16375:
người thái
16376:
người thanh giáo
16377:
người thanh niên
16378:
người thành phố
16379:
người thành thị
16380:
người thổ nhĩ kỳ
16381:
người thụy sĩ
16382:
người triều tiên
16383:
người trong nước
16384:
người trung đông
16385:
người trung hoa
16386:
người uae
16387:
người úc
16388:
người úc châu
16389:
người việt
16390:
ả rập
16391:
ả rập thống nhất
16392:
ả rập xê út
16393:
an nam
16394:
anh mỹ
16395:
anh quốc
16396:
argentina
16397:
asean
16398:
âu châu
16399:
âu mỹ
16400:
bắc âu
16401:
bắc bán cầu
16402:
bắc băng dương
16403:
bắc carolina
16404:
bắc đại tây dương
16405:
bắc hàn
16406:
bắc mỹ
16407:
bắc nam
16408:
bắc phi
16409:
bắc trung nam
16410:
bán đảo ả rập
16411:
bán đảo linh đàm
16412:
bán đảo sơn trà
16413:
bán đảo triều tiên
16414:
bangkok
16415:
bangladesh
16416:
bê la rút
16417:
béc lin
16418:
biển
16419:
biển ả rập
16420:
biển adriatic
16421:
biển aegea
16422:
biển baltic
16423:
biển ban tích
16424:
biển barents
16425:
biển ca ri bê
16426:
biển cát xơ pi
16427:
biển đen
16428:
biển địa trung hải
16429:
biển đỏ
16430:
biển ðông
16431:
biển hoa đông
16432:
biển nhật bản
16433:
bờ ra zin
16434:
bolivia
16435:
bollywood
16436:
bolshevik
16437:
brasil
16438:
brisbane
16439:
brunei
16440:
bruxelles
16441:
bulgaria
16442:
bun ga ry
16443:
buryatia
16444:
busan
16445:
ca na đa
16446:
các nước
16447:
các nước đông nam á
16448:
các nước phương tây
16451:
các tỉnh lân cận
16452:
các tỉnh miền trung
16453:
cali
16454:
california
16455:
cam pu chia
16456:
canada
16457:
canberra
16458:
chăm pa
16459:
châu lục
16460:
châu mỹ la tinh
16461:
châu úc
16462:
chicago
16463:
chilê
16464:
cộng hòa ác hen ti na
16465:
cộng hòa ai xơ len
16466:
cộng hòa an ba ni
16467:
cộng hòa áo
16468:
cộng hòa liên bang đức
16470:
cộng hòa trung phi
16472:
nước a rập
16473:
nước ả rập
16474:
nước ai cập
16475:
nước ai len
16476:
nước ấn độ
16477:
nước bờ biển ngà
16478:
nước bồ đào nha
16479:
nước brazil
16480:
nước canada
16481:
nước chile
16482:
nước chủ nhà
16483:
cáp nhĩ tân
16484:
casablanca
16485:
nước hàn
16486:
nước hoa kỳ
16487:
nước hoa nam
16488:
nước lệ thuộc
16489:
nước mexico
16490:
nước mĩ
16491:
nước nam phi
16492:
nước nga trắng
16493:
nước Nhật
16494:
nước pakistan
16495:
nước palestine
16496:
nước phát triển
16497:
nước philippin
16498:
nước phổ
16499:
nước ru ma ni
16500:
nước thái lan
16501:
nước thổ nhĩ kỳ
16502:
nước thụy điển
16503:
nước cuba
16504:
nước đài loan
16505:
nước đan mạch
16506:
bảng hỏi
16507:
bảng phụ
16509:
bảng sao kê lương
16510:
bảng sao kê ngân hàng
16511:
bảng size
16512:
bảng số liệu
16513:
bảng so sánh
16514:
bảng so sánh giá
16515:
bảng số xe
16516:
bảng tên công ty
16517:
bảng tên để bàn
16519:
bảng tên nhân viên
16521:
bảng theo dõi
16522:
bảng thi đấu
16523:
bảng thông báo
16524:
bảng thống kê
16525:
bảng thống kê cốt thép
16526:
bảng thông tin
16527:
bảng thu chi
16528:
bảng tiến độ
16529:
bảng tiến độ thi công
16530:
bằng tin học cơ bản
16531:
bảng tính
16532:
bảng tính giá thành
16533:
bảng tính lương
16534:
bảng tóm tắt
16535:
bảng tổng hợp
16536:
bảng tổng hợp chi tiết
16537:
bảng tổng hợp công nợ
16538:
bảng tổng hợp khối lượng
16539:
bằng văn bản
16540:
bằng văn bản này
16541:
báo cáo
16542:
báo cáo 6 tháng đầu năm
16543:
báo cáo chuyên đề
16544:
báo cáo công nợ
16545:
báo cáo công việc
16546:
báo cáo định kỳ
16547:
báo cáo doanh thu
16549:
báo cáo đột xuất
16550:
âm hộ
16553:
âm vật
16554:
báo cáo giữa năm
16555:
báo cáo giữa niên độ
16557:
báo cáo hợp nhất
16559:
ấn đường
16561:
bạch huyết
16562:
báo cáo khả thi
16563:
bạch huyết bào
16564:
báo cáo khoa học
16565:
bạch huyết cầu
16567:
báo cáo kinh doanh
16568:
bán cầu não
16569:
báo cáo kinh tế kỹ thuật
16570:
báo cáo làm phòng
16571:
bàn chân trước
16572:
bàng quan
16573:
báo cáo lãnh đạo
16576:
bào thai
16577:
báo cáo nghiệm thu
16578:
báo cáo nhập xuất tồn
16579:
báo cáo quý
16580:
báo cáo quỹ tiền mặt
16581:
bắp thịt nhẽo nhèo
16582:
bím tóc
16583:
bộ phận sinh dục
16584:
báo cáo quyết toán
16585:
bộ phận sinh dục nam
16586:
bộ phận sinh dục nữ
16588:
bọng mắt
16589:
báo cáo quyết toán thuế
16590:
bụng bầu
16591:
báo cáo sản lượng
16592:
báo cáo sơ bộ
16593:
bụng bia
16594:
bụng dưới
16595:
báo cáo sử dụng hóa đơn
16596:
bao cao su gai
16600:
bụng mềm
16602:
bụng mỡ
16604:
cái bớt
16605:
báo cáo tài chính riêng
16608:
cái đầu gối
16609:
báo cáo thẩm tra
16610:
0 điểm
16611:
1 bộ
16612:
cái mõ
16613:
báo cáo thu chi
16614:
1 bộ quần áo
16615:
báo cáo thu hoạch
16616:
báo cáo thử việc
16618:
1 cặp
16619:
báo cáo thuế
16620:
cái răng
16621:
1 cây vàng
16622:
báo cáo tiến độ
16625:
1 chỉ vàng
16626:
cái rốn
16627:
cái tai
16628:
báo cáo tóm tắt
16629:
báo cáo tồn kho
16630:
1 chiếc giày
16631:
cái trán
16632:
1 đôi
16633:
báo cáo tổng hợp
16634:
1 gang tay
16635:
báo cáo tổng kết
16636:
cái vai
16637:
báo cáo tốt nghiệp
16638:
báo cáo tuần
16639:
1 gói
16640:
báo cáo vận hành
16641:
báo cáo viên
16642:
báo cáo xuất nhập tồn
16643:
1 hộp sữa
16644:
1 hộp sữa chua
16645:
cái vú
16646:
1 ít
16647:
1 kèm 1
16648:
bao cát
16649:
bảo chứng
16650:
báo có tài khoản
16651:
1 khoản tiền
16652:
cằm chẻ
16653:
1 lốc
16654:
bảo hiểm 2 chiều
16655:
bảo hiểm bắt buộc
16656:
1 lốc sữa
16657:
bảo hiểm cháy nổ
16659:
bảo hiểm con người
16660:
cằm dưới
16661:
bảo hiểm dân sự
16662:
1 lượng vàng
16663:
bảo hiểm du lịch
16664:
bảo hiểm hàng hải
16665:
cấn thai
16666:
bảo hiểm sinh kỳ
16667:
bảo hiểm sức khỏe
16668:
cẳng
16670:
cánh mũi trái
16671:
cặp mông
16673:
bảo hiểm vận chuyển
16674:
bảo hiểm xe cơ giới
16675:
bảo lãnh bảo hành
16677:
chân mày
16678:
chân ngắn
16679:
chân răng
16680:
bảo lãnh định cư
16681:
chân tay
16682:
bảo lãnh đối ứng
16683:
chân tóc
16684:
bảo lãnh dự thầu
16685:
chất giọng
16686:
chi dưới
16687:
2 chiều
16688:
chỉ tay
16689:
chòm râu dê
16690:
bảo lãnh hợp đồng
16691:
2 mặt
16692:
bảo lãnh ngân hàng
16693:
chòm râu dưới môi dưới
16694:
cơ bắp tay
16695:
3 chấm
16697:
bảo lãnh tài chính
16698:
cơ bụng 6 múi
16699:
3 pha
16700:
bảo lãnh tạm ứng
16701:
cơ bụng số 11
16702:
cổ chân
16703:
bảo lãnh thanh toán
16704:
bảo lãnh tiền tạm ứng
16705:
3 tại chỗ
16706:
bầu chọn
16707:
bầu cử dân chủ
16708:
bầu cử địa phương
16709:
cỏ chân nhện
16710:
30 chưa phải là tết
16711:
bầu cử lại
16712:
36 phố phường
16713:
cơ đùi
16714:
bầu cử liên bang
16715:
360 độ
16716:
cơ duỗi
16717:
bầu cử quốc hội
16718:
37 độ c
16719:
cơ quan sinh dục ngoài
16720:
3d
16721:
bầu cử tổng thống
16722:
cơ thắt
16723:
4 mùa
16724:
bầu cử tự do
16725:
bên bảo lãnh
16726:
40 tuổi
16727:
50 phần trăm
16728:
bên được bảo lãnh
16729:
54 dân tộc
16730:
bên mua bảo hiểm
16731:
bên nhận bảo lãnh
16732:
quy tắc 5k
16733:
quy tắc 5s
16734:
9 người 10 ý
16735:
âm
16736:
ẩn số
16737:
âm dương
16738:
bên yêu cầu bảo lãnh
16739:
âm vô cực
16740:
kilomet
16741:
bí thư huyện
16742:
bí thư thành ủy
16743:
bí thư tỉnh
16744:
bí thư trung ương
16746:
hỗn số
16747:
biện pháp bảo đảm
16748:
bình luận chính trị
16749:
bình luận gia
16750:
bộ ban ngành
16751:
dấu nháy đơn (')
16752:
bộ chỉ huy
16753:
dấu ấn
16754:
dấu chấm hỏi (?)
16755:
bộ chủ quản
16756:
cơ thể
16757:
bộ chứng từ thanh toán
16758:
dấu ngoặc đơn (' ')
16759:
dấu gạch chân (abc)
16761:
bộ công nghiệp
16762:
cơ thể bị dị tật
16763:
mạng lưới toàn cầu (www)
16764:
bộ địa chính
16765:
cơ thể con người
16766:
bộ đội hải quân
16767:
bộ đổi nguồn
16769:
bộ đội phục viên
16770:
bộ đội xuất ngũ
16771:
cơ thể của tôi
16772:
bộ giám thị
16773:
bộ giao điện
16774:
cơ thể đẹp
16775:
bộ giáp
16776:
bộ gõ
16777:
cơ tim
16778:
bộ gtvt
16779:
bộ hồ sơ
16780:
cơ xô
16781:
bộ kế hoạch
16782:
cơ xương khớp
16783:
bộ lao động
16785:
con mắt
16786:
bộ luật
16788:
bộ luật dân sự
16789:
bộ luật hình sự
16790:
bộ luật lao động
16792:
dặm trên giờ (mph)
16793:
bộ luật tố tụng dân sự
16794:
bộ luật tố tụng hình sự
16795:
bộ luật xây dựng
16796:
con ngươi
16797:
bộ môn khiêu vũ
16798:
bộ môn múa
16799:
kilômét trên giờ (kph)
16800:
bộ ngoại thương
16801:
con người
16802:
kilôwatt giờ (kwh)
16803:
bổ nhiệm làm chỉ huy
16804:
cốt nhục
16805:
bộ phận bảo hành
16806:
ký hiệu đô la ($)
16807:
bộ phận bảo trì
16808:
bộ phận bảo vệ
16809:
cột sống lưng
16810:
bỏ phiếu bất tín nhiệm
16811:
cân Anh (lb)
16812:
cột sống thắt lưng
16813:
cùi chỏ cửa
16814:
nhiệt giai Kelvin (K)
16815:
cùi răng
16816:
cứt mũi
16817:
cứt ráy
16818:
bỏ phiếu tín nhiệm
16819:
bộ thông tin
16820:
mol
16821:
cứt xu
16822:
bộ trưởng bộ bưu điện
16824:
bộ trưởng bộ công an
16825:
đa bào
16827:
bộ trưởng bộ công thương
16829:
da bọc qui đầu
16830:
héc (Hz)
16831:
bộ trưởng bộ ngoại giao
16832:
bộ trưởng bộ quốc phòng
16833:
bộ trưởng bộ tài chính
16834:
da dầu
16835:
da đầu
16836:
bộ trưởng bộ tư pháp
16837:
da đầu khô
16838:
bộ trưởng bộ y tế
16839:
bộ trưởng giáo dục
16840:
da đẹp
16841:
pascal (Pa)
16842:
bộ trưởng ngoại vụ
16843:
bộ trưởng quốc phòng
16844:
da đồi mồi
16845:
mét trên giây (m/s)
16846:
da hỗn hợp
16847:
giá trị tuyệt đối (| |)
16848:
da hỗn hợp thiên dầu
16849:
da hỗn hợp thiên khô
16850:
bộ tư lệnh công binh
16851:
bồi thẩm đoàn
16852:
bồi thường bảo hiểm
16853:
cá nhân cư trú
16854:
cá nhân không cư trú
16855:
cá nhân kinh doanh
16856:
da khô
16857:
da mặt
16858:
cá nhân tôi
16859:
cá nhân tự túc
16860:
cá nhân và tập thể
16861:
da nám
16862:
các cấp
16863:
à
16864:
các cấp các ngành
16865:
da ngăm
16866:
các cấp chính quyền
16867:
a di đà phật
16868:
các cấp quản lý
16869:
da người
16870:
các chi phí phát sinh
16871:
da nhạy cảm
16872:
các cơ quan chức năng
16873:
a dua
16875:
à thế à
16876:
các cơ quan liên quan
16877:
da niêm mạc
16878:
da nổi gai ốc
16879:
da nổi mụn
16880:
các cơ quan nhà nước
16881:
nhà giáo dục
16882:
da thịt
16883:
cách mạng hóa
16884:
alo
16885:
cải cách
16886:
cải cách chính trị
16887:
cải cách giáo dục
16888:
cải cách hành chính
16889:
đại não
16890:
cải cách kinh tế
16891:
ám ảnh
16892:
cải cách ruộng đất
16893:
đại tràng
16894:
ám chỉ
16895:
cải cách xã hội
16896:
ảm đạm
16897:
đại trực tràng
16898:
dịch não tủy
16899:
dịch nhầy
16900:
động mạch chủ
16901:
hệ tiết niệu
16902:
hệ tuần hoàn máu
16903:
huyết áp kế
16904:
huyết bạch
16905:
huyệt đạo
16906:
huyết đồ
16907:
huyết dụ
16908:
ngón tay cái
16909:
ngón tay giữa
16910:
ngón tay trỏ
16911:
ngón tay út
16912:
ngực nhỏ
16913:
nhánh động mạch
16914:
túi khí
16915:
xương bả vai
16916:
xương cánh tay
16917:
xương chẩm
16918:
xương chậu
16919:
xương chày
16920:
xương cốt
16921:
xương cùng
16922:
xương cụt
16923:
xương gò má
16924:
xương gót
16925:
xương hàm trên
16926:
xương khuỷu tay
16927:
xương lá mía
16928:
xương mác
16929:
xương móc
16930:
xương người
16931:
xương ống chân
16932:
xương sàng
16933:
cải chính
16934:
xương sên
16935:
cải chính hộ tịch
16936:
cam đoan
16937:
xương trụ
16938:
cam đoan đã hiểu
16940:
xương xẩu
16941:
cam kết chung
16942:
cam kết đầu ra
16943:
cam kết tín dụng
16944:
cán bộ cao cấp
16945:
ám sát
16946:
cán bộ chủ chốt
16947:
âm thầm
16948:
cán bộ chuyên trách
16949:
ăn
16951:
ẩn
16952:
ăn bám
16953:
cán bộ công nhân viên
16955:
ăn bánh
16956:
ăn bốc
16957:
búp bê tình dục
16958:
tiền ăn ca
16959:
ăn cả thế giới
16960:
ân cần
16961:
ăn cắp
16962:
vọng cổ
16963:
cán bộ địa chính
16964:
cán bộ Đoàn hội
16965:
ăn cắp chất xám
16967:
cán bộ giám sát
16968:
ăn chặn
16969:
cá cược bóng đá
16970:
cán bộ giảng dạy
16971:
ăn chay trường
16972:
cá độ
16973:
ấn chỉ
16974:
cán bộ giáo vụ
16975:
ăn chia lợi nhuận
16976:
cán bộ hải quan
16977:
ca đoàn
16978:
cán bộ hộ tịch
16979:
ăn chiều
16980:
cán bộ hợp đồng
16981:
ăn chín uống sôi
16982:
cán bộ hưu trí
16983:
ca
16984:
cán bộ kiểm lâm
16985:
ăn chơi
16986:
ca học
16987:
cán bộ kỹ thuật
16988:
ăn chơi sa đọa
16989:
ăn chưa
16990:
cán bộ lớp
16991:
ca Huế
16992:
cán bộ phụ trách
16993:
cà kheo
16994:
ẩn chứa
16995:
cán bộ thống kê
16996:
ca khúc
16997:
ăn chực
16998:
cán bộ thuế
16999:
ca kịch
17000:
cán bộ tư pháp
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

