DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

16001:

tõm

16002:

già hơn

16010:

gia giáo

16014:

giả da

16016:

tọt

16020:

tóp tép

16024:

tời

16028:

tới

16032:

toi

16036:

Toét

16037:

tổn hao

16039:

tóe

16046:

tới lui

16056:

toàn

16064:

toạc

16067:

tối cao

16068:

tỏa ra

16076:

êm ắng

16078:

êm tai

16079:

gai góc

16080:

êm ấm

16081:

êm ru

16083:

èo uột

16084:

êm ái

16087:

eo sèo

16088:

êm ả

16089:

êm êm

16091:

Gai mắt

16093:

êm dịu

16095:

èo ọt

16097:

gây béo

16099:

éo le

16102:

gần xa

16103:

eo hẹp

16111:

ềnh

16115:

êm xuôi

16117:

gẫu

16123:

ghê ghê

16127:

ghê

16128:

gay go

16153:

gây nổ

16188:

dưới

16192:

dường

16211:

đượm

16237:

duy cảm

16239:

đúp

16245:

ê hề

16253:

ế hàng

16261:

e dè

16267:

ế ẩm

16274:

li ti

16278:

lẻo

16295:

thạnh

16297:

lụn

16301:

lùm

16308:

mấp mô

16312:

mấp mé

16319:

manh nha

16320:

miên

16322:

lung bung

16324:

manh mún

16326:

lựng

16330:

lừng

16332:

man mác

16334:

lủng

16337:

lũng

16339:

mê mê

16343:

mê mẩn

16345:

lê thê

16347:

mê ly

16350:

lung linh

16351:

luỗng

16352:

may rủi

16356:

may mắn

16359:

mau

16360:

lung tung

16362:

thấu

16366:

tháu

16370:

sượng

16373:

sung túc

16375:

tràm

16376:

đương

16380:

dưỡng

16382:

tất tay

16385:

dưng

16387:

láy

16389:

mịt

16392:

tai ác

16394:

tẹo

16396:

tái

16397:

tanh hôi

16398:

tênh

16401:

tan tành

16402:

tem tép

16403:

tợp

16405:

tan tác

16408:

tả tơi

16409:

tàn tạ

16413:

suông

16416:

suôn

16420:

sũng

16422:

tốt

16424:

tân

16426:

gần

16430:

êm

16433:

tầm tã

16434:

ê ẩm

16440:

tạm

16443:

tạp

16444:

thẫm

16445:

tai hại

16447:

táo tác

16448:

thầm

16449:

tàn tệ

16455:

tang tóc

16466:

tan hoang

16467:

xơ xác

16469:

tím tái

16470:

to lớn

16471:

xa vời

16472:

tính

16474:

tít

16477:

tính ì

16482:

tờ mờ

16484:

xách tay

16485:

vô vị

16489:

nẻ

16491:

nả

16493:

nậy

16497:

múp

16500:

nát gan

16512:

mù mịt

16513:

năng

16524:

nâng cao

16528:

nệ

16539:

tía

16543:

tì vết

16544:

nào

16547:

tí hon

16551:

ti hí

16555:

tí chút

16557:

nét vẽ

16564:

nát bét

16565:

nghét

16570:

tiêu âm

16571:

thuận

16572:

nào đó

16602:

ngành

16608:

xa nhà

16636:

ngạn

16642:

nếu

16647:

cơ khí

16655:

xa nhất

16661:

tiêu tan

16679:

ngầy

16683:

ngậu

16684:

ngoặc

16687:

ngẫu

16688:

ngoa

16690:

nghẻo

16704:

ngoài da

16705:

nghẽo

16706:

ngon hơn

16707:

thuần

16709:

ngay đơ

16713:

ngậy

16716:

ngoại

16717:

ngay

16718:

ngon ăn

16721:

ngộn

16722:

đàn bà

16723:

ngon ngon

16725:

ngọn

16729:

ngỏm

16733:

ngòm

16736:

ngời

16751:

ngóm

16754:

ngộ

16755:

ngõi

16771:

thuộc

16798:

vô cơ

16820:

nay kính

16845:

vống

16851:

thú y

16868:

nâu tây

16870:

mun

16872:

mùi mẽ

16874:

mụi

16879:

năm kia

16881:

nâu rêu

16883:

năm cũ

16885:

nâu non

16886:

nặc

16889:

nâu nâu

16890:

na ná

16891:

này nọ

16892:

ngầm

16894:

mỹ vị

16895:

nay mai

16896:

ngấm

16897:

ngần

16899:

mỹ từ

16900:

vừa

16901:

ngấn

16902:

mỹ lệ

16905:

ngân

16907:

nãy

16908:

ngãi

16909:

ngắn

16911:

này

16912:

nghẽn

16915:

nay

16917:

ngang qua

16919:

nào hay

16922:

nệ cổ

16924:

ngã ngũ

16928:

ngang

16931:

ngã lẽ

16934:

nảy ra

16935:

ngả

16939:

ngà

16944:

ngàn thu

16945:

nâu

16946:

nên thơ

16949:

nâu đen

16953:

nậu

16954:

nem nép

16957:

nát óc

16959:

nét

16964:

nề hà

16966:

nát

16986:

ổ răng

16988:

thủng

16995:

tím than

16996:

thúi

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background