DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
16001:
chổi phù thủy
16002:
chơi bài
16003:
chiếu (một bộ) phim
16004:
chèo thuyền
16005:
cánh quạt động cơ
16006:
chân vịt
16007:
sáo
16008:
cầu trượt
16009:
câu cá
16010:
cáp treo
16011:
thuyền máy
16012:
cần câu cá
16013:
cái trống
16014:
quan họ
16015:
hát xoan
16016:
tuồng
16017:
chèo
16018:
cải lương
16019:
ca trù
16020:
sọc ca rô
16021:
búp bê
16022:
bùa yêu
16023:
bóng bầu dục
16024:
bóng chuyền
16025:
bóng rổ
16026:
bóng đá
16027:
bóng chày
16028:
bóng bàn
16029:
bơi tự do
16030:
bơi chó
16031:
bơi ngửa
16032:
bơi bướm
16033:
bơi
16034:
bơi ếch
16035:
bịt mắt bắt dê
16036:
bình luận
16037:
biểu diễn văn nghệ
16038:
diễn tả
16039:
biểu diễn
16040:
bida
16041:
bập bênh
16042:
bao bố
16043:
bản thuyết minh
16044:
bắn cung
16045:
bài xì tố
16046:
bài sâm lốc
16047:
bài xì dách
16048:
bài tá lả
16049:
bài tấn
16050:
bài tiến lên
16051:
bài tây
16052:
bài cào
16053:
ảnh đại diện
16054:
luyện tập
16055:
lười học
16056:
kinh nghiệm thực tế
16057:
không tập trung
16058:
không ngừng học hỏi
16059:
học vấn
16060:
học hỏi
16061:
học hỏi kinh nghiệm
16062:
hoàn thiện bản thân
16063:
hiếu học
16064:
hiểu biết
16065:
ghi nhớ
16066:
tự học
16067:
tư duy
16068:
tư duy phản biện
16069:
tư duy logic
16070:
tư duy đa chiều
16071:
tự chịu trách nhiệm
16072:
kỹ thuật
16074:
kỹ năng xử lý tình huống
16075:
kỹ năng văn phòng
16076:
kỹ năng tổ chức
16078:
kỹ năng tin học
16079:
kỹ năng
16080:
kỹ năng thuyết trình
16081:
kỹ năng thuyết phục
16083:
kỹ năng thương lượng
16084:
kỹ năng sống
16088:
kỹ năng phân tích
16089:
kỹ năng nói
16090:
kỹ năng nghề nghiệp
16091:
kỹ năng mềm
16092:
kỹ năng lãnh đạo
16093:
kỹ năng lắng nghe
16094:
kỹ năng làm việc độc lập
16096:
kỹ năng chuyên môn
16097:
kỹ năng tự học
16098:
kỹ năng tư duy
16099:
khả năng thích ứng
16100:
kỹ năng quan sát
16101:
vinh danh
16102:
trạng nguyên
16103:
thủ khoa đại học
16104:
thứ hạng
16105:
tân cử nhân
16106:
quỹ khuyến học
16107:
văn bằng
16108:
văn bằng bảo hộ
16109:
văn bằng 2
16110:
trình độ văn hóa
16111:
trình độ trung cấp
16112:
trình độ trung cấp nghề
16113:
trình độ trên đại học
16114:
trình độ
16115:
trình độ sơ cấp
16116:
trình độ ngoại ngữ
16117:
trình độ học vấn
16118:
trình độ dân trí
16119:
trình độ đại học
16120:
trình độ chuyên môn
16121:
trình độ cao đẳng
16122:
trình độ b1
16123:
trình độ b
16124:
tốt nghiệp trung cấp
16125:
tốt nghiệp
16126:
tốt nghiệp thủ khoa
16128:
tốt nghiệp loại khá
16129:
tốt nghiệp loại giỏi
16130:
tốt nghiệp đại học
16131:
tốt nghiệp cấp 3
16132:
tốt nghiệp cao đẳng
16135:
chứng chỉ
16136:
chứng chỉ sư phạm
16137:
chứng chỉ quốc tế
16138:
chứng chỉ ngoại ngữ
16139:
chứng chỉ kế toán trưởng
16140:
chứng chỉ kế toán
16141:
chứng chỉ hành nghề
16143:
chứng chỉ c
16144:
chứng chỉ b1
16145:
cấp bằng
16146:
bằng trung cấp
16147:
bằng trung cấp nghề
16148:
bằng trung cấp kế toán
16150:
bằng trung bình khá
16151:
bằng tốt nghiệp
16152:
bằng tốt nghiệp tạm thời
16153:
bằng tốt nghiệp loại khá
16155:
bằng tốt nghiệp đại học
16156:
bằng tốt nghiệp cấp 3
16157:
bằng tin học văn phòng
16158:
bằng tin học
16159:
bằng
16160:
bằng sáng chế
16161:
bằng lái xe máy
16162:
bằng khen
16163:
bằng khá
16164:
bằng IELTS
16165:
bằng giỏi
16166:
bằng cấp
16167:
bằng c1
16168:
bằng c
16169:
bảng báo giá
16170:
kỹ năng làm việc nhóm
16171:
kỹ năng giao tiếp
16172:
kỹ năng ghi nhớ
16173:
trả bài
16174:
sửa bài
16175:
ôn bài
16176:
nộp bài
16177:
nộp bài tập
16178:
một cách bài bản
16179:
làm bài tập
16180:
duyệt bài
16181:
đề bài
16182:
chữa bài tập
16183:
chấm bài
16184:
bảo vệ luận án
16185:
bài viết
16186:
bài thuyết trình
16187:
bài thu hoạch
16188:
bài tập về nhà
16189:
bài tập
16190:
bài tập nhóm
16191:
bài tập lớn
16192:
bài luận
16193:
bài làm
16194:
bài học
16195:
bài giảng
16196:
bài báo cáo
16197:
có phương pháp
16198:
vận dụng
16199:
vai trò
16200:
tính ưu việt
16201:
tính ứng dụng
16202:
tính ứng dụng cao
16203:
sai
16204:
nền tảng
16205:
lý thuyết
16206:
khái niệm
16207:
giả thuyết
16208:
định nghĩa
16209:
điền vào chỗ trống
16210:
dễ
16211:
cơ bản
16212:
xếp hàng
16213:
trực nhật
16214:
trốn học
16215:
trì trệ
16216:
tính tự giác
16217:
tính kỷ luật
16218:
tiết học
16219:
thừa lệnh hiệu trưởng
16220:
đỗ vào trường
16221:
bằng b2
16222:
bằng b1
16223:
bằng b anh văn
16224:
bằng a2
16225:
bằng a tin học
16226:
bằng a
16227:
bảo lưu học tập
16228:
bảo lưu đại học
16229:
bảng đánh giá
16230:
bản kiểm điểm
16231:
thủ tục nhập học
16232:
thư mời nhập học
16233:
phiếu bé ngoan
16234:
học bạ
16235:
giấy khen
16237:
giấy báo trúng tuyển
16238:
giấy báo nhập học
16239:
đơn xin nhập học
16240:
đơn xin nghỉ học
16241:
cv
16242:
xét tuyển
16243:
tuyển sinh
16244:
tuyển sinh đại học
16245:
tuyển chọn
16246:
trúng tuyển
16247:
trúng tủ
16248:
tiếp sức mùa thi
16249:
thi vượt cấp
16250:
thi trắc nghiệm
16251:
thi tốt nghiệp thpt
16252:
thi thử
16253:
thí sinh
16254:
thi lại
16255:
thi học sinh giỏi
16256:
thi giữa kỳ
16257:
thi đua
16258:
thi đua khen thưởng
16259:
thi đại học
16260:
thi cuối kỳ
16261:
thi bằng lái xe
16262:
thể lệ cuộc thi
16263:
thành tựu
16264:
thành tích
16265:
thành tích học tập
16266:
phúc khảo
16267:
phiếu dự thi
16268:
nhận học bổng
16269:
miễn thi
16270:
mã đề
16272:
luận văn
16273:
luận văn thạc sĩ
16274:
luận án
16275:
luận án tiến sĩ
16276:
khen thưởng
16277:
hội đồng chấm luận văn
16278:
giám thị
16280:
gác thi
16281:
đội tuyển học sinh giỏi
16282:
đỗ đại học
16283:
đồ án tốt nghiệp
16284:
diện xét tốt nghiệp
16285:
đậu đại học
16286:
đáp án
16287:
cuộc thi học sinh giỏi
16288:
coi thi
16289:
chưa tốt nghiệp
16290:
kiểm tra
16291:
kiểm tra miệng
16292:
kiểm tra lại
16293:
kiểm tra đầu vào
16294:
đề thi
16295:
câu hỏi trắc nghiệm
16296:
cấp trường
16297:
bài thi tổ hợp
16298:
bài kiểm tra
16299:
bài kiểm tra đầu vào
16300:
bài dự thi
16301:
kỳ thi tuyển sinh
16303:
kỳ thi tốt nghiệp
16304:
kỳ thi tốt nghiệp thpt
16305:
kỳ thi
16307:
kỳ thi học sinh giỏi
16309:
kỳ thi đại học
16310:
kỳ thi chuyển cấp
16311:
văn phòng phẩm
16312:
thước kẹp
16313:
thước kẻ
16314:
phấn viết bảng
16315:
ngòi bút
16316:
máy tính cầm tay
16317:
kính lúp
16318:
kính hiển vi
16319:
kim từ điển
16320:
hộp bút
16321:
dụng cụ học tập
16322:
đồ dùng học tập
16323:
đồ chuốt bút chì
16324:
dạ quang
16325:
cục gôm
16326:
compa
16327:
cọ vẽ
16328:
cái gọt bút chì
16329:
cái cặp
16330:
bút xóa
16331:
bút viết bảng
16332:
bút thử điện
16333:
bút máy
16334:
bút lông
16335:
bút lông dầu
16336:
bút ký
16337:
bút dạ quang
16338:
bút chì
16339:
bút chì kim
16340:
bút bi
16341:
bìa sách
16342:
bàn học
16343:
bấm ghim
16344:
gáy sách
16345:
xã hội học
16346:
Việt Nam học
16347:
vĩ mô
16348:
hệ tư tưởng
16349:
tư tưởng Hồ Chí Minh
16350:
triết lý kinh doanh
16351:
triết học
16352:
toán kinh tế
16353:
toán cao cấp
16354:
tâm lý học
16355:
pháp luật đại cương
16357:
phạm vi nghiên cứu
16358:
đại cương
16359:
cơ học lý thuyết
16360:
cơ học chất lưu
16361:
cơ học kết cấu
16362:
cơ học đất
16364:
nhân trắc học
16365:
nhân khẩu học
16366:
nguyên lý kế toán
16367:
ngữ âm học
16368:
kinh tế
16369:
môn triết học
16370:
môn quản trị học
16371:
môn đại cương
16373:
môn chuyên ngành
16375:
lý luận chính trị
16376:
luật học
16377:
logic học
16378:
kinh tế xây dựng
16379:
kinh tế vĩ mô
16380:
kinh tế vi mô
16381:
kinh tế vận tải biển
16382:
kinh tế tư nhân
16383:
kinh tế thương mại
16384:
kinh tế thị trường
16385:
kinh tế toàn cầu
16386:
kinh tế nông nghiệp
16387:
kinh tế ngoại thương
16388:
kinh tế mũi nhọn
16389:
kinh tế lượng
16390:
kinh tế học
16391:
kinh tế học đại cương
16392:
kinh tế đối ngoại
16393:
kinh tế chính trị
16394:
kinh tế biển
16395:
khảo cổ học
16396:
duy vật biện chứng
16397:
đường lối cách mạng
16399:
đông phương học
16400:
địa lý kinh tế
16401:
đạo đức kinh doanh
16402:
dẫn luận ngôn ngữ
16403:
công nghệ sinh học
16404:
chiêm tinh học
16405:
môn tự nhiên và xã hội
16406:
môn tiếng việt
16407:
môn thủ công
16408:
môn năng khiếu
16409:
môn học tự chọn
16410:
môn học
16411:
môn học bắt buộc
16412:
tiết chào cờ
16413:
khoa học tự nhiên
16414:
ý thức kém
16415:
ý thức học tập
16416:
vứt rác
16418:
vứt rác bừa bãi
16419:
tiêu cực
16420:
tiết kiệm thời gian
16421:
tiết kiệm điện
16422:
thế mạnh
16423:
chất thải nhựa
16424:
chất thải nguy hại
16425:
chất thải điện tử
16426:
chất thải có thể tái chế
16427:
chất thải hữu cơ
16428:
chất thải sinh hoạt
16429:
phòng chống cháy nổ
16430:
phòng cháy chữa cháy
16431:
phòng bệnh hơn chữa bệnh
16432:
phân loại rác thải
16433:
ô nhiễm
16434:
ô nhiễm môi trường
16435:
môn giáo dục quốc phòng
16436:
lạng lách đánh võng
16437:
khuyết điểm
16438:
khoa học quân sự
16439:
giữ gìn vệ sinh chung
16440:
giáo dục công dân
16441:
điểm mạnh điểm yếu
16442:
đạo đức
16443:
bình đẳng
16444:
bình đẳng giới
16445:
thông tin tuyển sinh
16446:
thời khóa biểu
16447:
tan học
16448:
số tín chỉ
16449:
số tiết học
16450:
sơ lược
16451:
sổ liên lạc
16452:
lễ sơ kết học kỳ
16453:
sổ đầu bài
16454:
số báo danh
16455:
sổ báo bài
16456:
phao
16457:
pháo giấy
16458:
ở lại lớp
16459:
niên khóa
16460:
nội quy lớp
16461:
nội quy nhà trường
16462:
nhập học
16463:
ngoài giờ học
16464:
nghỉ học
16465:
nghỉ học có phép
16466:
kỳ nghỉ hè
16467:
nghỉ giải lao
16468:
ngày nhập học
16469:
ngăn chặn
16470:
năm tốt nghiệp
16471:
năm học
16472:
năm học mới
16473:
mức độ nghiêm trọng
16474:
mất dạy
16475:
lưu ban
16476:
lời xin lỗi
16477:
lỗi
16478:
lịch học
16479:
làm việc riêng
16480:
kiểm điểm
16481:
khăn quàng đỏ
16482:
lễ khai giảng
16483:
họp phụ huynh
16484:
học phí
16485:
ôn tập
16486:
học kỳ
16487:
học kỳ quân sự
16488:
học kỳ 1
16489:
hình phạt
16490:
giữ trật tự
16491:
giờ tan học
16492:
vũ trụ
16493:
vô định
16494:
vệ tinh
16495:
ứng phó
16496:
ứng phó biến đổi khí hậu
16497:
trí tuệ nhân tạo
16498:
trái đất
16499:
thủng tầng ozon
16500:
thiên văn học
16501:
thiên thạch
16502:
tàu vũ trụ
16503:
tạp chí khoa học
16505:
sao thổ
16506:
sao mộc
16507:
sao kim
16508:
sao hỏa
16509:
sao chổi
16510:
sao băng
16511:
quả địa cầu
16513:
ống nhòm
16514:
nóng lên toàn cầu
16515:
nhật thực
16516:
nguyệt thực
16517:
nghiên cứu khoa học
16519:
nghiên cứu định tính
16520:
nền khoa học
16521:
năng lượng sạch
16522:
năng lượng mặt trời
16523:
môn khoa học tự nhiên
16524:
môn khoa học
16525:
mây
16526:
mặt trời
16527:
mặt trăng
16528:
hội thảo khoa học
16529:
hội nghị khoa học
16530:
hố đen
16531:
hiệu ứng
16532:
hiệu ứng nhà kính
16533:
hệ mặt trời
16534:
hạt nhân
16535:
hành tinh
16536:
đĩa bay
16538:
đề tài khoa học
16540:
dải ngân hà
16542:
bài nghiên cứu
16543:
bài báo khoa học
16544:
sinh trắc vân tay
16545:
nhiên liệu
16546:
công nghệ chế tạo máy
16547:
vi tính văn phòng
16548:
tổ hợp phím
16549:
tin học ứng dụng
16550:
tin học đại cương
16551:
tin học cơ sở
16553:
phím tắt
16554:
phím cách
16555:
môn tin học văn phòng
16556:
môn tin học
16557:
lề trái
16558:
khổ giấy
16559:
khổ giấy ngang
16560:
hàm excel
16561:
căn lề
16562:
bôi đen
16563:
vòng tuần hoàn
16564:
vi sinh
16565:
vi khuẩn
16566:
tuần hoàn máu
16567:
tinh trùng
16568:
tinh khiết
16569:
tiêu bản
16570:
tự nhiên
16571:
tiêu hủy
16572:
sinh hiệu
16573:
mất cân bằng
16574:
thường biến
16575:
thuộc tính
16576:
thảm thực vật
16577:
tập tính
16578:
sinh thái
16579:
sinh lý học
16580:
sinh học
16581:
sinh học phân tử
16582:
sinh hóa
16583:
quang hợp
16584:
nơron thần kinh
16585:
nhiễm sắc thể
16586:
môn sinh học
16587:
mô học
16588:
ký sinh trùng
16589:
hồng cầu
16590:
hệ tuần hoàn
16591:
hệ sinh thái
16592:
đột biến gen
16593:
điều hòa cây
16594:
đa dạng sinh học
16595:
cộng sinh
16596:
chủ thể
16597:
biến thể
16598:
quan hệ huyết thống
16599:
bất lịch sự
16600:
bảo vệ thực vật
16601:
bảo vệ sức khỏe
16602:
bảo vệ môi trường
16603:
an toàn giao thông
16604:
lao dốc
16606:
học thuyết
16607:
giáo lý hôn nhân
16608:
sư phạm
16609:
dân trí
16610:
cộng đồng
16611:
bề dày lịch sử
16612:
xác ướp
16613:
chủ nghĩa cộng sản
16614:
trước Công nguyên
16615:
tra tấn
16616:
tiểu sử
16617:
tiêu sản
16618:
thực dân pháp
16619:
chế độ phong kiến
16620:
thời pháp thuộc
16621:
thời kỳ Phục hưng
16622:
lĩnh vực kinh tế
16623:
tái thiết
16624:
quan liêu
16625:
quan lại
16626:
phong kiến
16627:
nguồn
16628:
hội nhập quốc tế
16629:
thời kỳ Bắc thuộc
16630:
thời bao cấp
16631:
tầng lớp xã hội
16632:
tầng lớp
16633:
nền kinh tế bao cấp
16634:
liệt sĩ
16636:
lịch sự
16637:
lịch sử
16638:
lịch sử hình thành
16639:
kháng chiến chống Mỹ
16640:
hòa bình
16641:
giải phóng
16642:
đô hộ
16643:
đấu tranh
16644:
dân chủ
16645:
cộng sản
16646:
chủ tịch Hồ Chí Minh
16647:
chủ nghĩa tư bản
16648:
chủ nghĩa
16649:
chủ nghĩa Mác Lênin
16650:
chiến tranh
16651:
chiến tranh thương mại
16652:
cách mạng
16653:
bao cấp
16654:
phối khí
16655:
đồng thanh
16656:
đạo nhạc
16657:
nhạc lý
16658:
môn âm nhạc
16659:
luyện thanh
16660:
khuông nhạc
16661:
khóa sol
16662:
hợp xướng
16663:
hợp âm
16664:
hòa nhạc
16665:
vị ngữ
16666:
học thuật
16667:
v3
16668:
v2
16669:
v/v
16670:
tường thuật
16671:
túc từ
16672:
từ vựng
16673:
từ vựng chuyên ngành
16674:
từ trái nghĩa
16675:
trợ động từ
16676:
tính từ sở hữu
16677:
tính từ
16678:
tiếng Anh văn phòng
16679:
tiếng Anh trung cấp
16680:
tiếng Anh trình độ C
16681:
tiếng Anh trình độ B
16682:
tiếng Anh trình độ A
16683:
tiếng Anh TOEIC
16684:
tiếng Anh TOEFL
16685:
tiếng Anh thương mại
16686:
tiếng Anh sơ cấp
16687:
tiếng Anh IELTS
16688:
tiếng Anh học thuật
16689:
tiếng Anh hệ 7 năm
16690:
tiếng Anh hệ 10 năm
16691:
tiếng Anh giao tiếp
16692:
tiếng Anh du lịch
16693:
kỹ năng đọc
16694:
tiếng Anh chuyên ngành
16697:
thể nghi vấn
16698:
sth
16699:
so sánh
16700:
so sánh bằng
16701:
sở hữu cách
16702:
sơ đồ
16703:
rào cản ngôn ngữ
16704:
qua
16705:
quá khứ phân từ
16706:
pr
16707:
phủ định
16708:
phụ âm
16709:
phó từ
16710:
phiên dịch
16711:
ghi lại
16712:
phát âm
16713:
nội động từ
16714:
nguyên âm
16715:
ngữ pháp
16716:
ngữ điệu
16717:
ngữ cảnh
16718:
ngôn ngữ
16719:
ngôi thứ nhất số ít
16720:
ngôi thứ 3 số ít
16721:
ngoại ngữ
16722:
ngoại động từ
16723:
nghi hoặc
16724:
mệnh đề
16725:
mẫu câu
16726:
mạo từ
16727:
từ loại
16728:
lời khẳng định
16729:
hội thoại
16730:
giới từ
16731:
động từ khuyết thiếu
16732:
động từ
16733:
động từ bất quy tắc
16734:
định ngữ
16735:
dấu nhấn
16736:
giờ ra chơi
16737:
giờ học
16738:
giờ chào cờ
16739:
giờ giải lao
16740:
kỳ nghỉ
16741:
đồng phục
16742:
điểm danh
16743:
danh sách lớp
16744:
cúp học
16745:
cần cù
16746:
bỏ học
16747:
phòng tuyển sinh
16748:
phòng thi
16749:
phòng thí nghiệm
16750:
phòng giáo vụ
16751:
phòng đào tạo
16752:
phòng công tác sinh viên
16753:
môi trường học tập
16754:
giảng đường
16755:
sinh viên tình nguyện
16756:
thủ khoa
16757:
sinh viên
16758:
sinh viên thực tập
16759:
sinh viên ngoại ngữ
16760:
sinh viên năm 4
16761:
sinh viên năm 3
16762:
sinh viên năm 2
16763:
sinh viên năm 1
16764:
sinh viên mới ra trường
16765:
sinh viên đại học
16766:
sinh viên đã tốt nghiệp
16767:
tuổi học trò
16769:
thẻ sinh viên
16770:
tân sinh viên
16771:
sắp tốt nghiệp
16772:
phụ huynh
16773:
năm nhất đại học
16774:
năm cuối đại học
16775:
phó khoa
16776:
năm cuối cấp
16777:
năm 3 đại học
16778:
năm 2 đại học
16779:
mũ cử nhân
16780:
mới tốt nghiệp
16781:
mã số sinh viên
16783:
sinh viên thạc sĩ
16784:
học sinh cấp 1
16785:
học sinh
16786:
học sinh mầm non
16787:
học sinh cấp 3
16788:
học sinh cấp 2
16789:
học sinh cá biệt
16790:
bạn cùng lớp
16791:
bạn cùng bàn
16792:
trưởng bộ môn
16793:
trợ lý nghiên cứu
16794:
tổ trưởng chuyên môn
16795:
thầy đồ
16796:
phó trưởng bộ môn
16797:
nhà ngôn ngữ học
16798:
nhà khoa học
16799:
nhà khảo cổ học
16800:
nhà giáo ưu tú
16801:
nghiên cứu sinh
16802:
lớp trưởng
16803:
lớp phó
16804:
trưởng khoa
16805:
học vụ
16806:
học giả
16807:
hiệu trưởng đại học
16808:
giáo vụ
16809:
kẽm
16810:
trợ giảng
16811:
giáo viên tiểu học
16812:
giáo viên
16813:
giảng viên thỉnh giảng
16814:
giáo viên phản biện
16815:
giáo viên mầm non
16816:
giáo viên bản ngữ
16817:
giảng viên
16818:
giảng viên hướng dẫn
16819:
giảng viên đại học
16820:
giảng viên cơ hữu
16821:
giảng viên chính
16822:
giảng viên cao cấp
16823:
gia sư
16824:
gia sư tại nhà
16825:
đội ngũ giảng viên
16826:
diễn giả
16827:
cựu học sinh
16828:
cố vấn học tập
16829:
cố vấn chuyên môn
16830:
chủ nhiệm khoa
16831:
giáo viên chủ nhiệm
16832:
ban cán sự
16833:
bí thư lớp
16834:
hội phụ huynh
16835:
ban giám hiệu nhà trường
16836:
ban chủ nhiệm
16837:
ban chủ nhiệm khoa
16838:
ban cán sự lớp
16839:
hội khuyến học
16840:
hội sinh viên
16841:
đoàn khoa
16843:
trường tư thục
16846:
trường trung cấp
16847:
trường trung cấp nghề
16849:
trường thực hành sư phạm
16850:
trường thpt chuyên
16851:
trường quân sự
16852:
trưởng phòng đào tạo
16855:
trường nội trú
16856:
trường năng khiếu
16857:
trường liên cấp
16858:
trường hướng nghiệp á âu
16859:
trường học
16860:
trường dạy nghề
16862:
trường dân tộc nội trú
16863:
trường tư
16864:
trường đại học
16865:
trường đại học bách khoa
16866:
trường công lập
16867:
trường chuyên
16868:
trường cấp 3
16869:
trường cấp 2
16870:
trường cấp 1
16871:
trường cao đẳng nghề
16872:
trường bán trú
16873:
đảo ngữ
16874:
danh từ số nhiều
16875:
danh từ số ít
16876:
danh từ
16877:
danh động từ
16878:
đại từ
16879:
đại từ nhân xưng
16880:
cụm từ
16881:
cụm tính từ
16882:
cụm giới từ
16883:
cụm động từ
16884:
cụm danh từ
16885:
của tôi
16886:
cốt truyện
16887:
chủ ngữ
16888:
câu tường thuật
16889:
cấu trúc
16890:
câu trả lời
16891:
câu
16892:
câu phủ định
16893:
câu khẳng định
16894:
câu cầu khiến
16895:
câu cảm thán
16896:
tân ngữ
16897:
trạng từ
16898:
quảng cáo
16899:
5 nguyên âm
16900:
vẽ tranh
16901:
vẽ tay
16902:
tranh vẽ
16903:
tranh trừu tượng
16904:
tranh tô màu
16905:
văn thể mỹ
16906:
tinh hoa
16907:
thư pháp
16908:
tranh thủy mặc
16909:
tranh thêu chữ thập
16910:
tranh ghép hình
16911:
tranh chân dung
16912:
tranh cát
16913:
tranh biếm họa
16914:
trắng
16915:
tông màu
16916:
tô màu
16917:
tĩnh vật
16918:
phối màu
16919:
môn mỹ thuật
16920:
màu xanh (lá cây)
16921:
màu xanh rêu
16922:
màu xanh ngọc
16923:
màu lục lam
16924:
màu xanh dương
16925:
màu xanh đậm
16926:
màu xanh cổ vịt
16927:
màu xám
16928:
màu vàng
16929:
màu vàng đồng
16930:
màu trắng
16931:
màu trắng sữa
16932:
màu tím
16933:
màu chủ đạo
16934:
màu cánh gián
16935:
màu cam
16936:
màu cam đất
16937:
màu bạc
16938:
loang màu
16939:
lem màu
16940:
hội họa
16941:
vi lượng
16942:
vàng
16943:
thủy tinh
16944:
thủy ngân
16945:
thiếc
16946:
thép hợp kim
16947:
thép cấu tạo
16948:
theo tỷ lệ
16949:
thẩm thấu
16950:
thạch nhũ
16951:
thạch anh
16952:
tạp chất
16953:
phi kim
16954:
phân vi sinh
16955:
phản ứng
16956:
phản ứng nhanh
16957:
phản ứng hóa học
16958:
phân tử
16959:
phân huỷ
16960:
oxy hóa
16961:
ống nghiệm
16962:
nước cất
16963:
nhựa
16964:
nhôm
16965:
nhôm định hình
16966:
nguyên tử
16967:
nguyên tố vi lượng
16968:
nguyên tố
16969:
ngọc trai
16970:
ngọc lục bảo
16971:
ngọc bích
16972:
ngậm nước
16973:
mô hình hóa
16974:
mạch vòng
16975:
lưu huỳnh
16976:
kim loại
16977:
kim loại màu
16978:
kim loại đồng
16979:
kim loại chì
16980:
kim cương
16981:
kềm
16982:
kali
16983:
hợp kim
16984:
hợp chất
16985:
hỗn hợp
16986:
hoạt chất
16987:
hóa trị
16988:
hòa tan
16989:
hóa sinh
16990:
hóa phân tích
16991:
hóa học
16992:
hỏa hoạn
16993:
hóa chất
16994:
hạt nhựa nguyên sinh
16995:
đường hóa học
16996:
dung tích
16997:
dung môi
16998:
dung dịch
16999:
đồng thau
17000:
đồng phân