VIETNAMESE
chó con
cún con
ENGLISH
puppy
/ˈpʌpi/
Chó con là những chú chó có tuổi đời còn nhỏ, chó mới sinh.
Ví dụ
1.
Con chó của chúng tôi vừa đẻ bốn chú chó con.
Our dog has just had four puppies.
2.
Chú chó con mới đi lang thang từ phòng này sang phòng khác.
The new puppy strayed from room to room.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ puppy nhé!
Puppy eyes – Ánh mắt dễ thương, đáng yêu
Ví dụ:
She gave me those puppy eyes, and I couldn’t say no to her request.
(Cô ấy nhìn tôi với đôi mắt dễ thương đó, tôi không thể từ chối yêu cầu của cô ấy.)
Like a puppy – Trung thành, theo sát ai đó
Ví dụ:
He follows his boss around like a puppy, always trying to please him.
(Anh ta luôn đi theo ông sếp như một con chó con, lúc nào cũng cố làm hài lòng ông ấy.)
A puppy love – Tình yêu tuổi mới lớn
Ví dụ:
Their relationship was just a puppy love, it didn’t last long.
(Mối quan hệ của họ chỉ là tình yêu tuổi mới lớn, không kéo dài lâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết