VIETNAMESE

giấy nhận nợ

khế ước nhận nợ

ENGLISH

accommodation bill

  
NOUN

/əˌkɑməˈdeɪʃən bɪl/

debt acknowledgement contract

Giấy nhận nợ là biên bản thỏa thuận xác nhận nợ của bên cho vay và bên đi vay nhằm đảm bảo các vấn đề về mặt pháp lý, tránh những tranh chấp xảy ra sau này.

Ví dụ

1.

Giấy nhận nợ là văn bản kèm theo và không thể tách rời hợp đồng cho vay.

Accommodation bill is an attached document and cannot be separated from the loan contract.

2.

Khi có tranh chấp phát sinh, giấy nhận nợ sẽ là căn cứ chứng minh bảo vệ quyền lợi cho các bên trong quan hệ vay vốn này.

When a dispute arises, the accommodation bill will be the evidence to protect the interests of the parties in this loan relationship.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ accomodate nhé!

- Động từ accommodate có nghĩa là cung cấp hoặc đáp ứng nhu cầu của ai đó, chẳng hạn như cung cấp chỗ ở, giải quyết một yêu cầu, hoặc đáp ứng một yêu cầu. Ví dụ: The hotel can accommodate up to 500 guests. (Khách sạn có thể đáp ứng nhu cầu của tối đa 500 khách).

- Động từ accommodate cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thích nghi hoặc làm cho phù hợp với một tình huống nào đó. Ví dụ: She had to accommodate herself to the new work schedule. (Cô ấy phải thích nghi với lịch làm việc mới).

- Danh từ accommodation có thể được sử dụng để chỉ một nơi ở hoặc chỗ ở tạm thời, chẳng hạn như phòng khách sạn hoặc căn hộ cho thuê. Ví dụ: We need to find accommodation for the night. (Chúng ta cần tìm chỗ ở qua đêm).

- Danh từ accommodation cũng có thể được sử dụng để chỉ sự sắp xếp hoặc điều chỉnh để phù hợp với một tình huống nào đó. Ví dụ: We made some accommodations for the special needs of the guests. (Chúng tôi đã có một số sự điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của khách).