VIETNAMESE

dấu chấm câu (.)

ENGLISH

period

  
NOUN

/ˈpɪəriəd/

Dấu chấm câu là dấu được dùng để biểu thị sự kết thúc của một câu, nhằm chuyển sang ý tiếp theo.

Ví dụ

1.

Đừng quên đặt dấu chấm câu ở cuối mỗi câu.

Don't forget to put a period at the end of every sentence.

2.

Anh ấy cẩn thận đến mức đảm bảo rằng mọi câu đều kết thúc bằng dấu chấm câu.

He is so careful that he makes sure every sentence ends with a period.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về các dấu câu được sử dụng trong câu nha!

- comma (dấu phẩy)

- dot (dấu chấm câu)

- semicolon (dấu chấm phẩy)

- colon (dấu hai chấm)

- exclamation mark (dấu chấm than)

- question mark (dấu chấm hỏi)

- double quotation mark (dấu ngoặc kép)

- ampersand (dấu và)