VIETNAMESE

thuốc bột

ENGLISH

powdered medicine

  
NOUN

/ˈpaʊdərd ˈmɛdəsən/

Thuốc bột là một dạng thuốc bao gồm các tiểu phân dược chất và tá dược có kích thước nhỏ kết hợp với nhau tạo thành khối bột đồng nhất.

Ví dụ

1.

Thuốc bột sẽ phù hợp hơn cho trẻ em.

Powdered medicines are more suitable for kids.

2.

Liều thuốc dạng bột thường nhỏ hơn các dạng khác.

Powdered medicine doses are often smaller than other forms.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc (drug) chia theo dạng thuốc nha!

- powdered medicine (thuốc bột)

- tablet (thuốc viên)

- syrup (thuốc nước dạng sirô)

- capsule (thuốc viên con nhộng)

- pill (viên thuốc), chỉ chung

- effervescent tablet (viên sủi)