VIETNAMESE
hao hụt
ENGLISH
loss
/lɔs/
Hao hụt là bị mất, thiếu hụt một hoặc vài phần.
Ví dụ
1.
Họ đồng ý bồi thường hao hụt cho người đóng thuế.
They agreed to indemnify the taxpayers against any loss.
2.
Con đường mới sẽ để lại hao hụt về giá trị kinh tế cho nhiều tài sản của địa phương.
The new road will cause losses in economic value to many local properties.
Ghi chú
Loss là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của loss nhé!
Nghĩa 1: Sự mất mát, tổn thất
Ví dụ:
The company suffered a huge financial loss last year.
(Công ty đã chịu một tổn thất tài chính lớn vào năm ngoái.)
Nghĩa 2: Sự thua cuộc
Ví dụ:
The team’s loss in the final was disappointing.
(Thất bại của đội trong trận chung kết thật đáng thất vọng.)
Nghĩa 3: Giảm về số lượng hoặc kích thước
Ví dụ:
Regular exercise can lead to weight loss.
(Tập thể dục thường xuyên có thể dẫn đến giảm cân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết