VIETNAMESE
liệu pháp thôi miên
thôi miên
ENGLISH
hypnotherapy
/ˌhɪpnəʊˈθɛrəpi/
hypnosis
Liệu pháp thôi miên là việc sử dụng thôi miên trong các liệu pháp tâm lý và được thực hiện bởi các bác sĩ và nhà tâm lý học được cấp phép.
Ví dụ
1.
Liệu pháp thôi miên cũng có thể giúp giảm bớt cảm giác bất an hoặc lo lắng tột cùng.
Hypnotherapy can also help relieve profound feelings of disquiet or anxiety.
2.
Liệu pháp thôi miên có thể hữu ích trong việc giúp bạn từ bỏ thuốc lá.
Hypnotherapy can be useful in helping you give up smoking.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt nghĩa tiếng Anh của một số từ viết khá giống nhau như hypnotherapy, hypnosis và hypnotism nha!
- hypnotherapy (liệu pháp thôi miên): Did hypnotherapy really work on him? (Liệu pháp thôi miên có thực sự hiệu quả với anh ta?)
- hypnosis (thôi miên): Under deep hypnosis she remembered the traumatic events. (Khi bị thôi miên thì cô ta nhớ được tất cả mọi bi kịch đã xảy ra.)
- hypnotism (trạng thái thôi miên): The patient was brought into a condition of hypnotism. (Bệnh nhân được đưa vào trạng thái thôi miên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết