VIETNAMESE
hoa sen
ENGLISH
lotus
NOUN
/ˈloʊtəs/
Hoa sen là một loài thực vật thuỷ sinh thân thảo sống lâu năm thuộc chi sen.
Ví dụ
1.
Sen là một trong hai loài thực vật thủy sinh còn tồn tại trong họ Sen.
Lotus is one of two extant species of aquatic plant in the family Nelumbonaceae.
2.
Trong nhiều nền văn hóa khác nhau, hoa sen được coi là biểu tượng của sự thuần khiết, giác ngộ, tự phục hồi và tái sinh.
The lotus is regarded in many different cultures as a symbol of purity, enlightenment, self-regeneration and rebirth.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết