DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
60001:
biệt đội
60002:
biệt giam
60003:
binh bét
60004:
binh biến
60005:
súng đại bác
60006:
binh công xưởng
60007:
hóng chuyện
60008:
hớp
60009:
khả năng phán đoán
60010:
giải giới
60011:
giải phóng miền Nam
60012:
cuộc phản công
60013:
Giao binh
60014:
giải phóng thủ đô
60015:
giao chiến
60016:
giáp lá cà
60018:
hầm hào
60019:
hưu binh
60020:
hậu tập
60021:
quân địch
60022:
Quân hàm
60023:
quân hạm
60024:
quân huấn
60025:
quân khí
60026:
thế kỉ
60027:
km2
60028:
tổ 2
60029:
một thứ
60030:
mức độ hoàn thành
60031:
mức độ tổn thất
60032:
khoảng
60033:
mức giá phải chăng
60034:
mũ 3
60035:
thể tích thực
60036:
mức chiết khấu
60037:
tổng công suất
60038:
ao xơ
60039:
ngẩn ngơ
60040:
xáo
60041:
lại gần
60042:
làm lộ
60043:
tiếp xúc với hóa chất
60044:
nhàm tai
60045:
tịch thu
60046:
thực hiện 5k
60047:
tiêu hủy tài liệu
60048:
làm biến dạng
60049:
ngụy trang
60050:
làm bẹt ra
60051:
quýnh
60052:
làm dáng
60053:
vun
60054:
nhún vai
60055:
nhịu
60056:
lái máy bay
60057:
thổi hồn
60058:
xài
60059:
phát huy tác dụng
60060:
ngồi dậy
60061:
thay
60062:
làm mất phẩm cách
60064:
làm lạc đường
60065:
rèn luyện tư duy
60066:
rải những mảnh vụn
60067:
chủ quyền
60068:
cờ đầu hàng
60069:
quân nhu
60070:
quân phí
60071:
cầm quân
60072:
Chiến công
60073:
Quân số
60074:
chiến lũy
60075:
Chiến sỹ thi đua
60076:
quân xâm chiếm
60077:
quân xa
60078:
chiêu cuối
60079:
súng thính
60080:
tân binh
60081:
ám kế
60082:
tăng thiết giáp
60083:
tàu tuần tiễu
60084:
tên lót
60085:
an toàn mặt trước
60086:
ấp chiến lược
60087:
an toàn khu
60088:
ba quân
60089:
dưới họng súng
60090:
đường đạn
60091:
Ghểnh
60092:
bản đồ quân sự
60093:
bán xích xa
60094:
bảng cấp số
60095:
quỳ mọp trước ai
60096:
rỉ hơi
60097:
ục ịch
60098:
mở lòng
60099:
biết số lượng của cái gì
60100:
bõ cơn giận
60101:
ân hận
60102:
lượng thứ
60103:
uất ức
60104:
cái đầu lạnh
60105:
lử khử lừ khừ
60106:
sơn pháo
60107:
tên lửa chống tàu
60108:
giới tuyến
60109:
hồng quân
60110:
ám hiệu
60111:
Nghi binh
60112:
Ngụy vận
60113:
quân chủng hải quân
60114:
Nguyên tắc chỉ đạo
60115:
Nhập ngũ
60116:
quân dụng
60117:
Quân hiệu
60118:
Quân giới
60119:
Thuốc súng
60120:
quân lính
60121:
Thương binh
60122:
quân lương
60123:
Tiểu đoàn
60124:
quân phiệt
60125:
xâm lấn
60126:
vũ khí sát thương
60127:
đoàn quân
60128:
cứ điểm
60129:
hữu dực
60130:
bãi mìn chống chiến xa
60131:
hải quân đánh bộ
60132:
hải quân mỹ
60133:
bom napan
60134:
chỉnh thể
60135:
cây giáo
60136:
cây kiếm
60137:
có tư tưởng chống cộng
60138:
chân vạc
60139:
chi viện
60141:
chiến thuật
60142:
người chống đế quốc
60143:
phi quân sự hóa
60144:
hỏa mai
60145:
chiến tranh du kích
60146:
đội viễn chinh
60147:
đức quốc xã
60148:
súng cối
60150:
chiến xa
60151:
Lá cờ Việt Nam
60152:
Ngụy binh
60153:
Thống chế
60154:
pháo thuyền
60155:
Thượng úy
60156:
phát binh
60157:
Thủy lôi
60158:
phiến quân
60159:
phó tướng
60160:
vũ khí hạt nhân
60161:
vũ khí sinh học
60162:
vũ lực
60163:
phục quốc
60164:
vụ nổ
60165:
phát xít đức
60166:
phiến loạn
60167:
quân
60168:
bảng ra đa
60169:
tướng lĩnh
60170:
bạo động do súng
60171:
báo động không kích
60172:
kẻ địch
60173:
binh pháp
60174:
binh quyền
60175:
lựu pháo
60176:
máy bắn đá
60177:
máy bay phản lực
60178:
máy bay phóng pháo
60179:
binh xưởng
60180:
máy bay trực thăng
60181:
bỏ ngũ
60182:
bố phòng
60183:
bom đạn
60184:
xuất ngũ
60185:
dội đạn
60186:
bung xung
60187:
sự gác đêm
60188:
sự ngụy trang
60189:
báo vụ
60190:
sự phòng ngự
60191:
sự phong tỏa
60192:
sự rút quân
60193:
bẫy chiến xa
60194:
sự tấn công bất ngờ
60195:
sự thoái lui
60196:
bay tầm thấp
60197:
sự tòng quân
60198:
bay thao dượt
60199:
sự xâm chiếm
60200:
điền thông tin
60201:
gửi lời chúc
60202:
hợp quần
60203:
điền vào form
60204:
hót
60205:
giải giáp
60206:
cuộc không chiến
60207:
Giám binh
60208:
Giáp công
60209:
dân binh
60210:
giàn trận
60211:
hỏa pháo
60212:
hỗn chiến
60213:
hưng binh
60214:
đô úy
60215:
chính trường
60216:
chòi gác
60217:
chống chiến tranh
60218:
inch
60219:
khẩu phần
60220:
khe
60221:
năm sau
60222:
nhiệt dung
60223:
nhiệt giai
60224:
lượt đi lượt về
60225:
mũ 2
60226:
mức độ chính xác
60227:
mức trung bình
60228:
mức độ đánh giá
60229:
một trăm
60230:
tốc độ đi
60231:
khoảng nghỉ
60232:
quét dọn
60233:
làm rã ra
60234:
nhúng
60235:
nghe rõ
60236:
vểnh
60237:
ngả lưng
60238:
nghi nhiễm
60239:
làm nổi bật lên
60240:
quằn
60241:
làm nóng
60242:
ngắt
60243:
nhởn
60244:
tiếp tục sử dụng
60245:
vương lại
60247:
phong thánh ai
60248:
thình lình làm cho
60249:
phỏng chừng
60250:
nhận lì xì
60251:
nếm đòn
60252:
làm móng
60253:
rang cháy cạnh
60254:
nén giận
60255:
nhái lại
60257:
nghỉ làm việc
60258:
quay lén
60259:
nhảy cẫng
60260:
quấy quá
60261:
tiệt trùng
60262:
làm giùm
60263:
làm màu
60264:
phàn nàn về
60265:
nhăn
60266:
phơi thây
60267:
làm sảy thai
60268:
quá trình phân hủy
60270:
rặn đẻ
60271:
làm đảo lộn
60272:
qua trung gian của
60273:
làm mới bản thân
60274:
quân khu
60275:
chủ quyền biển đảo
60276:
quân kỳ
60277:
quân nhạc
60278:
quân ngũ
60279:
quân quan
60280:
canh phòng
60281:
cánh quân
60282:
Chiến sự
60284:
chiêu binh
60285:
chính biến
60286:
luận chiến
60287:
súng ngắn
60288:
tạc đạn
60289:
mật lệnh
60290:
tại ngũ
60291:
mồi nổ
60292:
ám hiệu thường
60293:
tấn công mãnh liệt
60294:
tàu tuần dương
60295:
ám trợ
60296:
thắng trận
60297:
ấp tân sinh
60298:
thao lược
60299:
thất thủ
60300:
dựng nước và giữ nước
60301:
Bắn chỉ thiên
60302:
ghi công
60303:
trung đoàn phó
60304:
bản đồ tình báo
60305:
bắn rớt
60306:
bán tự trị
60307:
Trung úy
60308:
trung úy hải quân
60309:
truy đuổi
60310:
vỗ vai
60311:
rân rấn
60312:
xắn tay áo
60313:
ngâm chân
60314:
ra công
60315:
bạt thiệp
60316:
ưu lo
60317:
cá tính hoá
60318:
bào hao
60319:
lừng khà lừng khừng
60320:
lòng lang dạ thú
60321:
mảnh đời bất hạnh
60322:
quân sự
60323:
tên lửa đối hạm
60324:
hơi độc
60325:
họng súng
60326:
quân bị
60327:
quân chế
60328:
quân chính
60330:
Nguyên tắc cơ bản
60331:
quân cơ
60332:
quân khu 7
60333:
Nổ mìn
60334:
Thượng cấp
60335:
quân phân
60336:
Tiểu đội hành quyết
60337:
Tòa án quân sự
60338:
quân quản
60339:
vũ khí
60340:
quân thần
60341:
vũ khí thô sơ
60342:
đội xung kích
60343:
sự diễn tập
60344:
sự diễu binh
60345:
cuộc đình chiến ngắn
60346:
đình chiến
60347:
bãi mìn giả
60348:
cuộc nổi dậy
60349:
cuộc nổi loạn
60350:
báng súng
60351:
cuộc tấn công
60352:
cuộc triệt thoái
60353:
bạo động
60354:
báo quốc
60355:
bảo quốc huân chương
60356:
bát phẩm
60357:
cấm binh
60358:
kế sách
60359:
chỉ lệnh
60360:
kiếm nhật
60361:
chiến thắng
60362:
đội viên dân quân
60363:
chiến tranh tâm lý
60364:
súng kíp
60365:
chiêu an
60366:
Nguyên soái
60367:
phân đội
60368:
Thượng tướng
60369:
Thiếu tướng
60370:
phế binh
60371:
phòng tuyến
60372:
phục dịch
60373:
phục kích
60374:
quân cảng
60375:
tuyên chiến
60376:
hoả công
60377:
hoả lực
60378:
Binh vận xa
60379:
bộ đội giải ngũ
60380:
phi đội
60381:
bom hơi ngạt
60382:
xuất chinh
60383:
xung kích
60385:
sự huy động
60386:
bạo quân
60387:
bắt phu
60388:
sự sai lệnh
60389:
sự trấn áp
60390:
sự vũ trang
60391:
sự xuất kích
60392:
súng ba đô ca
60393:
biểu dương lực lượng
60394:
súng lục
60395:
súng máy
60396:
binh đội
60397:
đặt vòng
60398:
chuyên biệt hóa
60399:
Giải phóng quân
60400:
cuộc phiến loạn
60401:
cuộc tập bắn
60402:
cuộc thẩm vấn
60403:
hiện đại hóa vũ khí
60404:
giải trừ
60405:
giáp binh
60406:
hổ tướng
60407:
giáp chiến
60408:
hỏa mù
60409:
hoãn binh
60410:
hậu binh
60411:
chinh chiến
60412:
Quân cấp
60413:
chòi canh
60414:
chống đạn
60415:
chủ chiến
60416:
chủ hoà
60417:
sinh
60418:
sinh dưỡng
60419:
sự bảo đảm
60420:
sờ bằng ngón tay
60421:
sổ lòng
60422:
sự biến hình
60423:
sự biên soạn
60424:
chạy thoát khỏi
60425:
sự bình thường hóa
60426:
sự bĩu môi
60427:
cho biết
60428:
có kỹ năng
60429:
sự bổ sung
60431:
hoạt động giải trí
60432:
sự bòn
60433:
chiếm đa số
60434:
đọc to
60435:
dẫn đầu xu hướng
60436:
cưu
60437:
cuộc vui
60438:
căng ra
60439:
sống thoáng
60440:
chẻ làm hai
60441:
chễm chệ
60442:
đánh mất
60443:
sống về đêm
60444:
đánh ngã
60445:
chỉ điểm
60446:
điền vào tờ đơn
60447:
đáp ứng yêu cầu
60448:
hình thành thói quen
60449:
cung cấp thông tin
60450:
hoạt động sinh hoạt
60451:
đặt lại cho đúng
60452:
gõ nhẹ
60453:
hủy diệt
60455:
huyên thuyên
60456:
sống bám
60457:
đăng ký người phụ thuộc
60458:
đăng ký tham gia
60459:
giảm
60460:
chiếu trên tv
60461:
sống hướng nội
60462:
sự bảo vệ
60463:
sự bắt bẻ
60464:
giết thời gian
60465:
sự bất tuân
60466:
sự bấu víu
60467:
đái
60468:
sự bày ra
60469:
đang xử lý
60470:
đánh xe
60471:
sự biến động
60472:
đấm họng
60473:
đang cần thứ gì
60474:
dằng co
60475:
đắm mình
60476:
đàng điếm
60477:
đâm thủng
60478:
đào lõm
60479:
đáp lại
60480:
đánh đuổi
60481:
đạp phải
60482:
đánh thắng
60483:
sự đặt giá
60484:
đập vỡ
60485:
cọ xát lên
60486:
sự đè nát
60487:
đặt điều
60488:
chỉ ra
60489:
sống vội
60490:
sống xa nhà
60491:
đã đính ước
60492:
chia làm hai
60493:
sự đổ máu
60494:
đổ lỗi cho ai
60495:
chia nhỏ
60496:
sổ toẹt
60497:
chạy ùa
60498:
soát vé
60499:
chi dùng
60500:
chia bài
60501:
sống ở
60502:
chiếm số lượng lớn
60503:
có cái gì đó
60504:
có ý xua đuổi
60505:
hoạt động độc lập
60506:
sát hại
60507:
sự bạc đãi
60508:
sự bãi bỏ
60509:
sự bãi công
60510:
say sóng
60511:
sự ban cho
60512:
sẽ biết
60513:
siết cơ
60514:
sự bành trướng
60515:
sự bao bọc
60516:
sổ
60517:
so kè
60518:
chép
60519:
sự biểu tình
60520:
chiếm dụng
60522:
có mặt
60523:
sự bố thí
60525:
sự bội ơn
60526:
chạy trốn
60527:
đỗ xe vào
60528:
chiếu phim
60529:
đâm đầu vào
60530:
che nắng che mưa
60531:
sinh em bé
60532:
đảm trách
60533:
dạm vợ
60534:
cáo tạ
60535:
chiếm phần trăm
60536:
chiếm spotlight
60537:
chưng diện
60538:
sống tích cực
60539:
chèm chẹp
60541:
gửi thư
60542:
đặt kỳ vọng
60543:
đặt lên trên
60544:
sốc lại tinh thần
60545:
dẫn liệu
60546:
đặt một câu hỏi
60547:
cấm dán giấy
60548:
cảnh nghèo khó xác xơ
60549:
đặt mua
60550:
sự bắt kịp
60551:
đăng tin
60552:
dần trở nên quen với
60553:
gởi
60554:
hoạt động trải nghiệm
60555:
kẻ lông mày
60556:
đang mắc công việc
60557:
sự cưỡng lại
60558:
đang mắc nợ
60559:
cặm cụi
60560:
sự bảo trợ
60561:
sấy khô quần áo
60562:
sự báo trước
60563:
sự bắt chước
60564:
sự bắt đầu
60565:
sự bay
60566:
đăng kiểm xe
60567:
sự bày tỏ
60568:
đang cần
60569:
đâm liều
60570:
đang còn chập chững
60571:
đấm mõm
60572:
đang còn non nớt
60573:
đâm ngang sườn
60574:
đăng kí
60575:
đàm thoại
60576:
đăng kiểm
60577:
đăng kiểm xe ô tô
60578:
đàm tiếu
60579:
dặm vá
60580:
chìm vào giấc ngủ
60581:
đánh bắt
60582:
sự đánh số trang
60583:
sự dành trước
60584:
chinh phục thử thách
60585:
cho
60586:
sự đặt
60587:
đặt bàn trước
60588:
đặt lưng
60589:
sự đi xe đạp
60590:
cứu người
60591:
sự đình chỉ
60592:
chi trả hộ
60593:
sự đình chiến
60594:
chỉ vào
60595:
sờ soạng
60596:
cần sự giúp đỡ
60597:
soạn sửa
60598:
chạy vạy
60599:
chép lại
60600:
sóc lọ
60601:
sự ăn
60602:
sự ảnh hưởng
60603:
sạt
60604:
sự bác bỏ
60605:
sát khuẩn
60606:
sự bán
60607:
say tàu xe
60608:
sự bằng lòng
60609:
sự bảo bọc
60610:
sinh hoạt cá nhân
60611:
sinh hoạt câu lạc bộ
60612:
sự báo động
60613:
sự bảo dưỡng
60614:
sự bảo hộ
60615:
sờ nắn
60616:
cảnh báo trước
60617:
sự biên tập
60618:
sự biết trước
60619:
sự biếu
60620:
có hiếu
60622:
sự bơi
60623:
che ô
60624:
chia làm đôi
60625:
diễu qua
60626:
dấn bước
60627:
chiếm đoạt tài sản
60628:
đổ trách nhiệm cho
60629:
cung cấp kiến thức
60630:
chiếm tỷ trọng
60631:
dặn dò
60632:
dần quen với
60633:
cúp điện thoại
60634:
sắp xếp hàng hóa
60635:
cạn thứ gì
60636:
che dù
60637:
đảm đương
60638:
cáo lui
60639:
sống độc lập
60640:
chỉ đường
60641:
chạy va phải
60642:
có con
60643:
có một giấc mơ
60644:
đánh vỡ
60645:
đọc truyện
60646:
gửi nhầm tin nhắn
60647:
kĩ năng giao tiếp
60648:
dẫn cưới
60649:
cấm cửa
60650:
dẫn xác
60652:
gửi cho
60653:
hạ hàng
60654:
sự cuốn
60655:
sự đâm
60656:
đang mang thai
60657:
hùn
60658:
sự bao vây
60659:
sống lạc quan
60660:
sống thọ
60661:
sự cho nợ
60662:
sự bắt cóc
60663:
hút vào
60664:
sự bầu cử
60665:
dặn bảo
60666:
đang chạy
60667:
đăng ký
60668:
đăng ký bản quyền
60669:
đăng ký kết hôn
60670:
dán
60671:
đang tay
60672:
sự đâm đầu vào
60673:
hun trùng
60674:
đang thả diều
60675:
chìm vào giấc ngủ gà gật
60676:
chinh phục lại
60677:
đành phải
60678:
sự dạo chơi
60679:
đáp từ
60680:
đạo nhái
60681:
đáp
60682:
cơm chó
60683:
sự đi dạo
60684:
công khai
60685:
sự đi thuyền
60686:
cứu sống
60687:
đả phá
60688:
đã thèm
60689:
đặt lịch hẹn
60690:
chạy theo
60691:
soạn
60692:
soát
60693:
sống lang thang
60694:
sống lâu hơn
60695:
sống sót
60696:
chiến đấu
60697:
sự ăn kiêng
60698:
coi phim
60699:
sự áp bức
60700:
sự áp dụng
60701:
hoạt động tình nguyện
60702:
say cà phê
60703:
say sưa
60704:
se
60705:
sự bán lẻ
60706:
sự bắn ra
60707:
sự bận rộn
60708:
sỉa
60709:
sự báo đáp
60710:
sinh sôi
60711:
sự bạo động
60712:
sự biến hóa
60713:
cắm hoa
60714:
chạy theo thứ gì
60715:
chỉ rõ
60716:
có ấn tượng
60717:
sự bỏ neo
60718:
sự bổ nhiệm
60719:
sự bố trí
60720:
sự bộc phát
60721:
coi bói
60722:
coi sóc
60723:
sự bới móc
60724:
sự bội tín
60725:
chen
60726:
sự bạo ngược
60727:
sự báo nguy
60728:
chiếm cứ
60729:
cuốn gói
60730:
chiếu đèn
60731:
cung cấp tài liệu
60732:
đàn đúm
60733:
đái tội
60734:
chìm đắm vào
60735:
đâm đầu
60736:
sát khuẩn tay
60737:
chép tranh
60738:
sống khỏe
60739:
dẫn đi chơi
60740:
sống thật
60741:
dán giấy
60742:
chạy vụt
60743:
dấn mình vào
60744:
dang tay
60745:
sống tình cảm
60746:
cố gắng vì tương lai
60747:
có ý chí làm gì
60748:
dạm bán
60749:
gửi tin nhắn
60750:
sống như loài ký sinh
60751:
đăng báo
60752:
hoạt động sản xuất
60753:
hùng biện
60754:
đăng ký khai sinh
60755:
gội
60756:
hoạt động thường ngày
60757:
đấu
60758:
sống hòa thuận
60759:
cầm
60760:
giấc nồng
60761:
cầm chắc
60762:
giải lao
60763:
cầm cự
60764:
sự bao quát
60765:
sự bỏ qua
60766:
hụp lặn
60767:
sự bất hợp tác
60768:
hút thuốc
60769:
sự bất lực
60770:
điền vào
60771:
đã nghỉ việc
60772:
sự bện
60773:
đàm luận
60774:
đấm lưng
60775:
đâm sầm
60776:
đâm thọt
60777:
cắm đầu
60778:
sự đánh bom
60779:
đào tận gốc
60780:
sự đánh mạnh
60781:
đập nhẹ
60782:
cho mục đích
60783:
dạo phố
60784:
dập vùi
60785:
đập gãy
60786:
công kích ai
60787:
cầm chừng
60788:
sống xanh
60789:
đặt tên cho ai
60790:
đặt chuyện
60791:
sở thích ăn uống
60792:
sở thích chụp ảnh
60793:
sở thích đọc sách
60794:
chế ảnh
60795:
chi tiền
60796:
sự ăn uống quá độ
60797:
cỡi
60798:
sự âu hóa
60799:
sự bàn bạc
60800:
sì sụp
60801:
đoán là
60802:
điền form
60803:
cấp phát
60804:
cho thuê nhà
60805:
hạ cờ
60806:
can thiệp giùm
60807:
cáng đáng một vai trò
60808:
cảnh giác hơn
60809:
hoảng
60810:
sắp xếp theo thứ tự
60811:
dịch vụ khách hàng
60812:
chạy theo xu hướng
60813:
cảnh hiểm nghèo
60814:
hôn cổ
60815:
hòng
60817:
đánh bạt
60818:
đổi ý
60819:
đáo nhiệm
60820:
đặt ra luật
60821:
đạp đổ
60822:
đặt ra mục tiêu
60823:
dám làm
60824:
đập trứng
60825:
đắp chăn
60826:
đặt phòng
60827:
gửi đồ
60828:
điền vào ô trống
60829:
dỗ em bé ngủ
60830:
đoán trúng
60831:
cuộc cãi cọ ầm ĩ
60832:
gửi xe máy
60833:
cắt cổ
60834:
hoan hô
60835:
canh phòng cẩn mật
60836:
hoạnh họe
60837:
canh sợi vải
60838:
cập bến
60839:
chiếm tỉ lệ
60840:
hôn nhân sắp đặt
60841:
hiến máu
60842:
chiếm tỷ lệ phần trăm
60843:
chịu đựng điều gì
60844:
đăng hình
60845:
đạt mục đích
60846:
dành chút thời gian
60847:
đánh mạnh
60848:
đặt nghi vấn
60850:
dẫn đi lạc
60851:
dắt díu
60852:
đóng hồ sơ
60853:
đập bàn
60854:
gửi ai cái gì
60855:
đăng đồ
60856:
dập tắt đám cháy
60857:
gửi hàng
60858:
đặt vấn đề
60859:
có quyền làm gì
60860:
gửi một lá thư
60861:
gửi nhờ
60862:
hớt ngọn
60863:
gửi thư bảo đảm
60864:
đoán mò
60866:
đổ vỡ một mối quan hệ
60867:
gửi trả thứ gì
60868:
đọc lướt
60869:
hạ bãi
60870:
kích hoạt thẻ
60871:
chống cự
60872:
dịch vụ bổ sung
60873:
dịch vụ sau bán hàng
60874:
chịu được áp lực
60875:
căng óc
60876:
cắn trộm
60877:
cao giọng
60878:
hoạt đầu
60879:
hợm
60880:
giải ô chữ
60881:
dịch vụ điện tử
60882:
đặt vé máy bay
60883:
cung cấp điện
60884:
đóng dấu đỏ
60885:
đào nhiệm
60886:
gõ cửa
60887:
dằn lòng
60888:
đặt hướng
60889:
gỡ nợ
60890:
đăng bài
60891:
dập lửa
60892:
đăng đàn
60893:
gửi đến
60894:
đặt ra câu hỏi
60895:
giấc ngủ ngon
60896:
cho gia vị
60897:
gửi lại email
60898:
có nhu cầu
60899:
đáp ứng nhu cầu
60900:
cho thuê phòng trọ
60901:
sử dụng đúng cách
60902:
điều khiển cái gì
60903:
đoán rằng
60904:
đọc tin tức
60905:
sự bài ngoại
60906:
đọc truyện tranh
60907:
hoài của
60908:
dịch vụ tiêu biểu
60910:
sắp xếp lại cho gọn gàng
60911:
canh phòng kỹ
60912:
đánh bốp
60913:
hoạt náo
60914:
sát phạt
60915:
cấn trừ tiền
60916:
giảm âm lượng
60918:
đãi ngộ
60919:
đánh thốc
60920:
đảo ngói
60921:
dẫn đoàn
60922:
đặt hàng
60923:
đặt lệnh
60924:
đập nhỏ ra
60925:
dập tắt lửa
60926:
giải tỏa áp lực
60927:
đáp ứng điều kiện
60928:
gửi lời chào trân trọng
60929:
đăng lại
60930:
đặn
60931:
dàn cảnh
60932:
dân dấn
60933:
đang sử dụng
60934:
đang theo học
60935:
đang thực hiện
60936:
đang tiến hành
60937:
dán lên
60938:
đánh ai bầm tím
60939:
dán nhãn
60940:
đánh bật ai ra khỏi
60941:
dẫn truyện
60942:
dấn vốn
60943:
đánh động
60944:
dành lại
60945:
đào đất
60946:
dám
60947:
đào dưới chân
60948:
dầm
60949:
dạm
60950:
đạp bằng
60951:
đạp phanh
60952:
đáp trả
60953:
đáp ứng
60954:
đàm đạo
60955:
đâm đầu vào nhau
60956:
đặt bày
60957:
sự chống chọi
60958:
cuộc trưng bày
60959:
cuộc tụ tập
60960:
sự chống lưng
60961:
sự chú ý
60962:
sự canh tác
60963:
đả đớt
60964:
cuộc họp báo
60965:
cuộc thăm nom
60966:
hủy bỏ
60967:
cuộc thăm viếng
60968:
hủy hoại
60969:
cuộc tranh biện
60970:
hùa
60971:
sự cai trị
60972:
hứa hẹn
60973:
hun đúc
60974:
cuộc họp bất thường
60975:
sự đoàn tụ
60976:
sự buộc
60977:
sự bước
60978:
hút bám
60979:
sự buôn bán
60980:
cuộc phỏng vấn
60981:
giấc điệp
60982:
cuộc thăm dò ý kiến
60983:
đọc
60984:
cường điệu hóa
60985:
cưỡng lại
60986:
cuộc đi bộ
60987:
sự cạnh tranh
60988:
sự chuộc
60989:
sự cào
60990:
cuộc đi săn
60991:
sự cấp cho
60992:
sự chảy
60993:
sự chảy máu
60994:
cứu nguy
60995:
sự cắt ngang
60996:
sự chảy nhỏ giọt
60997:
sự cắt sửa móng tay
60998:
sự chảy ra
60999:
cứu vãn
61000:
sự chiếu cố
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




