DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
60001:
pháo thuyền
60002:
Thượng úy
60003:
phát binh
60004:
Thủy lôi
60005:
phát súng
60006:
Thiếu tướng
60007:
phế binh
60008:
Thiếu úy
60009:
phiến quân
60010:
việt cộng
60011:
phó tướng
60012:
vũ khí hạt nhân
60013:
phòng không
60014:
vũ khí hóa học
60015:
phòng không không quân
60016:
vũ khí nguyên tử
60017:
phòng tuyến
60018:
vũ khí sinh học
60019:
phục dịch
60020:
vũ lực
60021:
phục quốc
60022:
vụ nổ
60023:
phục viên
60024:
phát xít
60025:
Phụng chỉ
60026:
phát xít đức
60027:
Phụng mệnh
60028:
phiến loạn
60029:
quân báo
60030:
phục kích
60031:
quân
60032:
quân cảng
60033:
quân bị
60034:
Quân cảnh
60035:
quân bưu
60036:
quân chế
60037:
Nghi binh
60038:
quân chính
60039:
Nghi phạm
60040:
quân chủng
60041:
Ngụy vận
60042:
quân chủng hải quân
60043:
Nguyên tắc chỉ đạo
60045:
Nguyên tắc cơ bản
60046:
quân cơ
60047:
Nhập ngũ
60048:
quân dụng
60049:
Nhật lệnh
60050:
Quân hiệu
60051:
Nhuệ binh
60052:
Quân giới
60053:
Nổ chậm
60054:
quân khu 7
60055:
Nổ mìn
60056:
quân lệnh
60057:
Thuốc súng
60058:
quân lính
60059:
Thương binh
60060:
quân luật
60061:
Thương binh liệt sỹ
60062:
quân lực
60063:
Thượng cấp
60064:
quân lương
60065:
Tiểu đoàn
60066:
quân phân
60067:
Tiểu đội
60068:
quân pháp
60069:
Tiểu đội hành quyết
60070:
quân phiệt
60071:
Tòa án quân sự
60072:
quân phiệt hóa
60073:
xạ kích
60074:
quân quản
60075:
xâm chiếm
60076:
quân quyền
60077:
xâm lấn
60078:
quân thân
60079:
vũ khí
60080:
quân thần
60081:
vũ khí cầm tay
60082:
vũ khí sát thương
60083:
vũ khí thô sơ
60084:
đoàn quân
60085:
quân y viện
60086:
rà phá bom mìn
60087:
đội xung kích
60088:
ra quân
60089:
đơn vị đồn trú
60090:
sự diễn tập
60091:
cứ điểm
60092:
sự diễu binh
60093:
cuộc đình chiến ngắn
60094:
sư đoàn
60095:
cuộc đột kích
60096:
sư đoàn kỵ binh
60097:
cuộc khởi nghĩa
60098:
giải giáp
60099:
cuộc không chiến
60100:
giải giới
60101:
cuộc luận chiến
60102:
giải phóng miền Nam
60103:
cuộc nổi dậy chống đối
60104:
Giải phóng quân
60105:
cuộc phản công
60106:
Giám binh
60107:
cuộc phiến loạn
60108:
Giao binh
60109:
cuộc tập bắn
60110:
Giáp công
60111:
cuộc thẩm vấn
60112:
giải phóng thủ đô
60113:
dân binh
60114:
giàn trận
60115:
hiện đại hóa vũ khí
60116:
giao chiến
60117:
hở sườn
60118:
giải trừ
60119:
hổ trướng
60120:
giáp binh
60121:
hổ tướng
60122:
giáp chiến
60123:
hỏa mù
60124:
hạ ngục
60125:
hỏa pháo
60126:
giáp lá cà
60127:
hoãn binh
60128:
hải chiến
60130:
hạm đội
60131:
hỗn chiến
60132:
hầm hào
60133:
hưng binh
60134:
hạm trưởng
60135:
hùng cứ
60136:
hậu binh
60137:
hưu binh
60138:
hậu tập
60139:
huyết chiến
60140:
Hiến binh
60141:
đô úy
60142:
quân ca
60143:
chinh chiến
60144:
Quân cấp
60145:
chinh phạt
60146:
quân dịch
60147:
chính trường
60148:
quân địch
60149:
chòi canh
60150:
quân đoàn
60151:
chòi gác
60152:
quân đồng minh
60153:
chống chiến tranh
60154:
Quân hàm
60155:
chống đạn
60156:
quân hạm
60157:
chủ chiến
60158:
quân huấn
60159:
chủ hoà
60160:
quân khí
60161:
chủ quyền
60162:
quân khu
60163:
chủ quyền biển đảo
60164:
quân kỳ
60165:
chưa luyện
60166:
quân mã
60167:
cờ đầu hàng
60168:
quân nhạc
60169:
cờ điều đình
60170:
quân ngũ
60171:
cơ động
60172:
quân nhảy dù
60173:
dân quân
60174:
quân nhu
60175:
dàn quân lấn vào sườn
60176:
quân phí
60177:
cầm quân
60178:
quân quan
60179:
canh phòng
60180:
Binh vận
60181:
cánh quân
60182:
Binh ngũ
60183:
Chiến công
60184:
Quân số
60185:
chiến lũy
60186:
quân sư
60187:
Chiến sự
60188:
quân tiên phong
60189:
Chiến sỹ thi đua
60190:
quân xâm chiếm
60191:
chiến thần
60192:
quân xa
60194:
quân y
60195:
chiêu binh
60196:
quân y sĩ
60197:
chiêu cuối
60198:
chính biến
60199:
súng ngắm
60200:
luận chiến
60201:
lực chiến
60202:
súng ngắn
60203:
súng thính
60204:
lục quân
60205:
lui binh
60206:
súng tiểu liên
60207:
mảnh đạn
60208:
súng trường
60209:
mật khu
60210:
tạc đạn
60211:
mật lệnh
60212:
tái ngũ
60213:
miểng bom
60214:
tại ngũ
60215:
Tàn binh
60216:
mồi nổ
60217:
tân binh
60218:
ám hiệu bản đồ
60219:
ám hiệu thường
60220:
tấn công bằng súng máy
60221:
ám kế
60222:
tấn công mãnh liệt
60223:
ám lệnh
60224:
tăng thiết giáp
60225:
tập hậu
60226:
ám luật lược văn
60227:
tập trận
60228:
ám ngữ
60229:
ám trợ
60230:
tàu tuần dương
60231:
án binh
60232:
tàu tuần tiễu
60233:
tên lót
60234:
Ám thính
60235:
tên lửa
60236:
án binh bất động
60237:
tên lửa điều khiển từ xa
60238:
ăn đạn
60239:
thám báo
60240:
an toàn mặt trước
60241:
thắng trận
60242:
ấp chiến lược
60243:
tháo lui
60244:
ấp tân sinh
60245:
thao lược
60246:
an toàn khu
60247:
thất bại ê chề
60248:
ba quân
60249:
bách chiến
60250:
thất bại thảm hại
60251:
thất thủ
60252:
bãi binh
60253:
dựng nước và giữ nước
60254:
bại binh
60255:
dũng sĩ
60256:
bãi mìn
60257:
dũng tướng
60258:
bại trận
60259:
được trang bị
60260:
Bản bạch văn
60261:
dưới họng súng
60262:
Bắn chỉ thiên
60263:
đường đạn
60264:
bắn cảnh báo
60265:
trung đoàn
60266:
bắn để tự vệ
60267:
ghi công
60268:
bản đồ chiến lược
60269:
Ghểnh
60270:
bản đồ chiến thuật
60271:
trung đoàn phó
60272:
bản đồ quân sự
60273:
trung đội
60274:
bản đồ tình báo
60275:
trung đội trưởng
60276:
bắn liên thanh
60277:
trung sĩ
60278:
bắn rớt
60279:
trung tá
60280:
bán thuộc địa
60281:
trung tướng
60282:
bán tự trị
60283:
Trung úy
60284:
bán xích xa
60285:
trung úy hải quân
60286:
bảng cấp số
60287:
truy đuổi
60288:
bang giao
60289:
truy kích
60290:
bảng ra đa
60291:
tử trận
60292:
bảo an binh
60293:
tướng lĩnh
60294:
bạo chính
60295:
tướng quân
60296:
bạo động do súng
60297:
tuyên chiến
60298:
báo động hơi ngạt
60299:
lửa binh
60300:
báo động không kích
60301:
lửa đạn
60302:
binh khí
60303:
cờ trắng
60304:
binh khí sẵn sàng
60305:
hoả công
60306:
Binh lực
60307:
hoả lực
60308:
binh mã
60309:
kẻ địch
60310:
binh nghiệp
60311:
kích nổ
60312:
Binh sĩ
60313:
kiếm cung
60314:
binh pháp
60315:
lựu đạn
60316:
binh quyền
60317:
lựu pháo
60318:
binh thư
60319:
máy bắn đá
60320:
binh tình
60321:
máy bay chiến đấu
60322:
binh vụ
60323:
máy bay phản lực
60324:
Binh vận xa
60325:
máy bay phóng pháo
60326:
binh xưởng
60327:
máy bay thả bom
60328:
bộ đội giải ngũ
60329:
máy bay trực thăng
60330:
bỏ ngũ
60331:
nghệ thuật quân sự
60332:
bố phòng
60333:
người nhái
60334:
bom bay
60335:
nữ du kích
60336:
bom đạn
60337:
phi đội
60338:
bom hóa học
60339:
phi quân sự
60340:
bom hơi ngạt
60341:
phi quân sự hóa một vùng
60342:
bom khinh khí
60343:
xuất chinh
60344:
bom nguyên tử
60345:
xuất ngũ
60346:
bom nổ
60347:
xung kích
60348:
bom nổ chậm
60349:
dội đạn
60350:
bồng súng
60351:
đội văn nghệ xung kích
60352:
bung xung
60353:
sự gác đêm
60355:
sự giải trừ quân bị
60357:
sự huy động
60358:
bạo quân
60359:
sự khởi nghĩa
60360:
bao thuốc súng
60361:
sự ngụy trang
60362:
báo tiệp
60363:
sự phòng không
60364:
báo vụ
60365:
sự phòng ngự
60366:
bất bạo động
60367:
sự phong tỏa
60368:
bắt phu
60369:
sự rút quân
60370:
bất tham chiến
60371:
sự sai lệnh
60372:
bẫy chiến xa
60373:
sự tấn công bất ngờ
60374:
bẫy chông
60375:
sự tập trận
60376:
bẫy mìn
60377:
sự thoái lui
60378:
bay tầm thấp
60379:
sự tòng quân
60380:
bay thao dượt
60381:
sự trấn áp
60382:
bí mật quân sự
60383:
sự tuyển quân
60384:
biên đội
60385:
sự vũ trang
60386:
biệt đội
60387:
sự xâm chiếm
60388:
biệt giam
60389:
sự xông ra phá vây
60390:
biệt khu
60391:
sự xuất kích
60392:
biệt kích
60393:
súng ba đô ca
60394:
biểu dương lực lượng
60395:
súng bắn đạn trái phá
60396:
binh bét
60397:
súng bắn tỉa
60398:
binh biến
60399:
súng đại bác
60400:
binh công xưởng
60401:
súng lục
60402:
binh dịch
60403:
súng máy
60404:
binh đội
60405:
hóng chuyện
60406:
đặt vòng
60407:
gửi hỏa tốc
60408:
hớp
60409:
chuyên biệt hóa
60410:
gửi lời chúc
60411:
điền thông tin
60412:
hợp quần
60413:
khả năng phán đoán
60414:
điền vào form
60415:
gửi nhầm
60416:
hót
60417:
cho thuê phòng trọ
60418:
điền vào ô trống
60419:
gửi nhờ
60420:
sử dụng đúng cách
60421:
hớt ngọn
60422:
điều khiển cái gì
60423:
gửi thư bảo đảm
60424:
đoán mò
60425:
đoán là
60426:
dỗ em bé ngủ
60428:
đoán trúng
60429:
cuộc cãi cọ ầm ĩ
60430:
đổ vỡ một mối quan hệ
60431:
gửi trả thứ gì
60432:
điền form
60433:
cấp phát
60434:
đoán rằng
60435:
gửi xe máy
60436:
cho thuê nhà
60437:
cắt cổ
60438:
đọc lướt
60439:
hạ bãi
60440:
kích hoạt thẻ
60441:
chống cự
60442:
đọc tin tức
60443:
hạ cờ
60444:
dịch vụ bổ sung
60445:
sự bài ngoại
60446:
đọc truyện tranh
60447:
can thiệp giùm
60448:
dịch vụ sau bán hàng
60449:
hoài của
60450:
dịch vụ tiêu biểu
60451:
cáng đáng một vai trò
60452:
cảnh giác hơn
60453:
hoan hô
60454:
chịu được áp lực
60455:
căng óc
60456:
cắn trộm
60457:
hoảng
60458:
cao giọng
60459:
canh phòng cẩn mật
60461:
hoạnh họe
60462:
sắp xếp lại cho gọn gàng
60463:
canh phòng kỹ
60464:
đánh bốp
60465:
hoạt đầu
60466:
sắp xếp theo thứ tự
60467:
canh sợi vải
60468:
dịch vụ khách hàng
60469:
hoạt náo
60470:
sát phạt
60471:
cập bến
60472:
cấn trừ tiền
60473:
hợm
60474:
giải ô chữ
60475:
chạy theo xu hướng
60476:
cảnh hiểm nghèo
60477:
hôn cổ
60478:
giảm âm lượng
60479:
chiếm tỉ lệ
60480:
dịch vụ điện tử
60481:
hôn nhân sắp đặt
60482:
hiến máu
60483:
chiếm tỷ lệ phần trăm
60484:
chịu đựng điều gì
60485:
hòng
60486:
đặt vé máy bay
60489:
đánh bạt
60490:
đăng hình
60491:
đạt mục đích
60492:
đổi ý
60493:
dành chút thời gian
60494:
đánh mạnh
60495:
đặt nghi vấn
60496:
cung cấp điện
60497:
đáo nhiệm
60499:
đặt ra luật
60500:
đãi ngộ
60501:
đạp đổ
60502:
đánh thốc
60503:
đặt ra mục tiêu
60504:
dám làm
60505:
đập trứng
60506:
đảo ngói
60507:
đóng dấu đỏ
60508:
dẫn đi lạc
60509:
dắt díu
60510:
đào nhiệm
60511:
đóng hồ sơ
60512:
dẫn đoàn
60513:
đặt hàng
60514:
đập bàn
60515:
gõ cửa
60516:
dằn lòng
60517:
đắp chăn
60518:
đặt hướng
60519:
gỡ nợ
60520:
đăng bài
60521:
dập lửa
60522:
đặt lệnh
60523:
gửi ai cái gì
60524:
đăng đàn
60525:
đặt phòng
60526:
đập nhỏ ra
60527:
gửi đến
60528:
đăng đồ
60529:
đặt ra câu hỏi
60530:
dập tắt đám cháy
60531:
gửi đồ
60532:
giấc ngủ ngon
60533:
gửi hàng
60534:
dập tắt lửa
60535:
cho gia vị
60536:
giải tỏa áp lực
60537:
gửi lại email
60538:
đáp ứng điều kiện
60539:
có nhu cầu
60540:
đặt vấn đề
60541:
gửi lời chào trân trọng
60542:
đáp ứng nhu cầu
60543:
có quyền làm gì
60544:
gửi một lá thư
60545:
điền vào tờ đơn
60547:
có ý chí làm gì
60548:
gửi nhầm tin nhắn
60549:
đọc truyện
60550:
đáp ứng yêu cầu
60551:
hình thành thói quen
60552:
cung cấp thông tin
60553:
gửi thư
60554:
đặt kỳ vọng
60555:
hoạt động sinh hoạt
60556:
dạm bán
60557:
gửi tin nhắn
60558:
đặt lại cho đúng
60559:
kĩ năng giao tiếp
60560:
dẫn cưới
60561:
đặt lên trên
60562:
cấm cửa
60563:
sốc lại tinh thần
60564:
dẫn liệu
60565:
cấm dán giấy
60566:
đặt một câu hỏi
60567:
sống như loài ký sinh
60568:
đăng báo
60569:
đặt mua
60570:
cảnh nghèo khó xác xơ
60571:
sự bắt kịp
60572:
đăng tin
60573:
gõ nhẹ
60574:
dần trở nên quen với
60575:
hùng biện
60576:
hoạt động sản xuất
60577:
hủy diệt
60578:
dẫn xác
60579:
gởi
60581:
huyên thuyên
60582:
đăng ký khai sinh
60583:
gội
60584:
hoạt động thường ngày
60585:
đấu
60587:
gửi cho
60588:
hoạt động trải nghiệm
60589:
sống bám
60590:
đăng ký người phụ thuộc
60591:
hạ hàng
60592:
kẻ lông mày
60593:
sống hòa thuận
60594:
đăng ký tham gia
60595:
cầm
60596:
giấc nồng
60597:
sự cuốn
60598:
cầm chắc
60599:
đang mắc công việc
60600:
giải lao
60601:
đang mắc nợ
60602:
cầm cự
60603:
sự cưỡng lại
60604:
giảm
60605:
cặm cụi
60606:
đang mang thai
60607:
sự đâm
60608:
hùn
60609:
đang tay
60610:
cắm đầu
60611:
sự đâm đầu vào
60612:
hun trùng
60613:
đào lõm
60614:
sự đánh bom
60615:
đang thả diều
60616:
chìm vào giấc ngủ
60617:
sự đánh mạnh
60618:
đào tận gốc
60619:
đánh bắt
60620:
chìm vào giấc ngủ gà gật
60621:
sự đánh số trang
60622:
đáp lại
60623:
đánh đuổi
60624:
chinh phục lại
60625:
sự dành trước
60626:
đập nhẹ
60627:
đành phải
60628:
chinh phục thử thách
60629:
sự dạo chơi
60630:
đạp phải
60631:
đánh thắng
60632:
cho
60633:
sự đặt
60634:
đáp từ
60635:
đạo nhái
60636:
cho mục đích
60637:
sự đặt giá
60638:
đập vỡ
60639:
dạo phố
60640:
cọ xát lên
60641:
sự đè nát
60642:
dập vùi
60643:
đáp
60644:
cơm chó
60645:
đặt bàn trước
60646:
sự đi dạo
60647:
đập gãy
60648:
công khai
60649:
sự đi thuyền
60650:
đặt lưng
60651:
đặt điều
60652:
công kích ai
60653:
sự đi xe đạp
60654:
chỉ ra
60655:
cầm chừng
60656:
cứu người
60657:
sự đình chỉ
60658:
chi trả hộ
60659:
sống vội
60660:
cứu sống
60661:
sự đình chiến
60662:
chỉ vào
60663:
sống xa nhà
60664:
đã đính ước
60665:
sự đổ máu
60666:
chia làm hai
60667:
sống xanh
60668:
đả phá
60669:
chia nhỏ
60670:
đổ lỗi cho ai
60671:
đặt tên cho ai
60672:
đã thèm
60673:
chiếm đa số
60674:
đỗ xe vào
60675:
diễu qua
60676:
dấn bước
60677:
đọc to
60678:
chiếm đoạt tài sản
60679:
đổ trách nhiệm cho
60680:
dẫn đầu xu hướng
60681:
cuốn gói
60682:
chiếm tỷ trọng
60683:
cung cấp kiến thức
60684:
dặn dò
60685:
chiếu đèn
60686:
cưu
60687:
cung cấp tài liệu
60688:
đàn đúm
60689:
chiếu phim
60690:
đái tội
60691:
cuộc vui
60692:
dần quen với
60693:
chìm đắm vào
60694:
đâm đầu
60695:
cúp điện thoại
60696:
sắp xếp hàng hóa
60697:
cạn thứ gì
60698:
đâm đầu vào
60699:
che dù
60700:
sát khuẩn tay
60701:
căng ra
60702:
đảm đương
60703:
che nắng che mưa
60704:
sinh em bé
60705:
cáo lui
60706:
đảm trách
60707:
chép tranh
60708:
sống độc lập
60709:
dạm vợ
60710:
cáo tạ
60711:
chỉ đường
60712:
sống khỏe
60713:
dẫn đi chơi
60714:
chạy va phải
60715:
chiếm phần trăm
60716:
sống thật
60717:
dán giấy
60718:
chạy vụt
60719:
chiếm spotlight
60720:
sống thoáng
60721:
dấn mình vào
60722:
chẻ làm hai
60723:
chưng diện
60724:
sống tích cực
60725:
dang tay
60726:
chễm chệ
60727:
có con
60728:
sống tình cảm
60729:
đánh mất
60730:
chèm chẹp
60731:
cố gắng vì tương lai
60732:
sống về đêm
60733:
đánh ngã
60734:
chỉ điểm
60735:
có một giấc mơ
60736:
đánh vỡ
60737:
sờ soạng
60738:
sở thích ăn uống
60739:
đặt chuyện
60740:
sở thích chụp ảnh
60741:
đặt lịch hẹn
60742:
sở thích đọc sách
60743:
cần sự giúp đỡ
60744:
sổ toẹt
60745:
chạy theo
60746:
soạn
60747:
chạy ùa
60748:
soạn sửa
60749:
chạy vạy
60750:
soát
60751:
chế ảnh
60752:
soát vé
60753:
chép lại
60754:
sóc lọ
60755:
chi dùng
60756:
sống lang thang
60757:
chi tiền
60758:
sống lâu hơn
60759:
chia bài
60760:
sống ở
60761:
chiếm số lượng lớn
60762:
sống sót
60763:
chiến đấu
60764:
sự ăn
60765:
có cái gì đó
60766:
sự ăn kiêng
60767:
có ý xua đuổi
60768:
sự ăn uống quá độ
60769:
cỡi
60770:
sự ảnh hưởng
60771:
coi phim
60772:
sự áp bức
60773:
hoạt động độc lập
60774:
sự áp dụng
60775:
hoạt động tình nguyện
60776:
sự âu hóa
60777:
sạt
60778:
sự bác bỏ
60779:
sát hại
60780:
sự bạc đãi
60781:
sát khuẩn
60782:
sự bãi bỏ
60783:
say cà phê
60784:
sự bãi công
60785:
say sóng
60786:
sự bán
60787:
say sưa
60788:
sự bàn bạc
60789:
say tàu xe
60790:
sự ban cho
60791:
se
60792:
sự bán lẻ
60793:
sẽ biết
60794:
sự bắn ra
60795:
sì sụp
60796:
sự bận rộn
60797:
sỉa
60798:
sự bằng lòng
60799:
siết cơ
60800:
sự bành trướng
60801:
sinh
60802:
sự bao bọc
60803:
sinh dưỡng
60804:
sự bảo bọc
60805:
sinh hoạt cá nhân
60806:
sự bảo đảm
60807:
sinh hoạt câu lạc bộ
60808:
sự báo đáp
60809:
sinh sôi
60810:
sự báo động
60811:
sổ
60812:
sự bạo động
60813:
sờ bằng ngón tay
60814:
sự bảo dưỡng
60815:
so kè
60816:
sự bảo hộ
60817:
sổ lòng
60818:
sự biến hình
60819:
sờ nắn
60820:
sự biến hóa
60821:
cắm hoa
60822:
sự biên soạn
60823:
cảnh báo trước
60824:
sự biên tập
60825:
chạy theo thứ gì
60826:
sự biết trước
60827:
chạy thoát khỏi
60828:
sự biếu
60829:
chép
60830:
sự biểu tình
60831:
chỉ rõ
60832:
sự bình thường hóa
60833:
chiếm dụng
60834:
sự bĩu môi
60835:
cho biết
60837:
có ấn tượng
60838:
sự bỏ neo
60839:
có hiếu
60840:
sự bổ nhiệm
60841:
có kỹ năng
60842:
sự bổ sung
60843:
có mặt
60844:
sự bố thí
60846:
sự bố trí
60848:
sự bộc phát
60849:
coi bói
60850:
sự bơi
60851:
coi sóc
60852:
sự bới móc
60854:
sự bội ơn
60855:
hoạt động giải trí
60856:
sự bội tín
60857:
chạy trốn
60858:
che ô
60859:
sự bòn
60860:
chen
60861:
sự bạo ngược
60862:
chia làm đôi
60863:
sự báo nguy
60864:
chiếm cứ
60865:
sự bao quát
60866:
chiếu trên tv
60867:
sự bảo trợ
60868:
sấy khô quần áo
60869:
sự báo trước
60870:
sống hướng nội
60871:
sự bao vây
60872:
sống lạc quan
60873:
sự bảo vệ
60874:
sống thọ
60875:
sự bắt bẻ
60876:
sự bỏ qua
60877:
sự bắt chước
60878:
sự cho nợ
60879:
sự bắt cóc
60880:
giết thời gian
60881:
sự bắt đầu
60882:
hụp lặn
60883:
sự bất hợp tác
60884:
hút thuốc
60885:
sự bất lực
60886:
hút vào
60887:
sự bất tuân
60888:
điền vào
60889:
sự bầu cử
60890:
đã nghỉ việc
60891:
sự bấu víu
60892:
đái
60893:
sự bay
60894:
dặn bảo
60895:
sự bày ra
60896:
đăng kiểm xe
60897:
sự bày tỏ
60898:
đang xử lý
60899:
sự bện
60900:
đánh xe
60901:
sự biến động
60902:
đang cần
60903:
đấm họng
60904:
đâm liều
60905:
đang cần thứ gì
60906:
đàm luận
60907:
đang chạy
60908:
đấm lưng
60909:
dằng co
60910:
đắm mình
60911:
đang còn chập chững
60912:
đấm mõm
60913:
đang còn non nớt
60914:
đâm ngang sườn
60915:
đàng điếm
60916:
đâm sầm
60917:
đăng kí
60918:
đàm thoại
60919:
đăng kiểm
60920:
đâm thọt
60921:
đăng kiểm xe ô tô
60922:
đâm thủng
60923:
đăng ký
60924:
đàm tiếu
60925:
đăng ký bản quyền
60926:
dặm vá
60927:
đăng ký kết hôn
60928:
dán
60929:
đăng ký lại
60930:
dằn
60931:
đăng ký lưu hành
60932:
dấn
60933:
đăng ký quá hạn
60934:
dần
60935:
đăng ký tạm trú
60936:
dận
60937:
đăng ký tham dự
60938:
đằn
60939:
đăng lại
60940:
đặn
60941:
đăng lên
60942:
dán băng dính
60943:
đang mang nợ
60944:
dán băng keo
60945:
đăng nhập
60946:
dàn cảnh
60947:
đăng nhập thành công
60948:
dân dấn
60949:
đang quá cảnh
60950:
dẫn dắt
60951:
đăng quang
60952:
dẫn đầu
60953:
đang sử dụng
60954:
dẫn đi
60955:
đăng tải
60956:
dan díu
60957:
đang tâm
60958:
dẫn dụ
60959:
đang theo học
60960:
dàn dựng
60961:
đang thực hiện
60962:
dàn hòa
60963:
đang tiến hành
60964:
dán keo
60965:
đang tìm hiểu
60966:
dằn lại
60967:
đang vẽ
60968:
dán lên
60969:
đang vội vàng
60970:
dằn mặt
60971:
đánh ai bầm tím
60972:
dán nhãn
60973:
đánh bại
60974:
dán tem
60975:
đánh bạo
60976:
dấn thân
60977:
đánh bật ai ra khỏi
60978:
dàn trang
60979:
đánh cá
60980:
dẫn truyện
60981:
đánh đòn
60982:
dấn vốn
60983:
đánh động
60984:
dàn xếp
60985:
đánh đụng
60986:
dăng
60987:
đánh lạc hướng
60988:
dằng
60989:
dành lại
60990:
đăng
60991:
đánh lén
60992:
đăng bạ
60993:
đánh lừa
60994:
đang cai
60995:
đánh lửa
60996:
đăng cai
60997:
đánh máy
60998:
đã lập gia đình
60999:
đặt cược
61000:
đã ly hôn
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

