VIETNAMESE

giao lưu quốc tế

ENGLISH

international exchange

  
NOUN

/ˌɪntərˈnæʃənəl ɪksˈʧeɪnʤ/

global exchange

Giao lưu quốc tế là tương tác hữu nghị giữa các công dân ở các quốc gia khác nhau.

Ví dụ

1.

Thứ nhất, hợp tác và giao lưu quốc tế giữa các quốc gia được đẩy mạnh hơn nữa.

Firstly, international exchange and cooperation have been further promoted between the nations.

2.

Với nhu cầu giao lưu quốc tế ngày càng mở rộng, việc học ngoại ngữ ngày càng được chú trọng.

With an ever - expanding demand for international exchange, increasing attention has been paid to foreign language learning.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của exchange:

- trao đổi (exchange): The exchange of soldiers between Ukraine and Russia took place this morning.

(Việc trao đổi binh lính giữa Ukraine và Russia vừa diễn ra sáng nay.)

- cuộc trao đổi (exchange): There were heated exchanges at the meeting, with Mr Martin making an impassioned speech defending his position.

(Đã có những cuộc trao đổi sôi nổi tại cuộc họp, với việc ông Martin đã có một bài phát biểu đầy ẩn ý bảo vệ quan điểm của mình.)