VIETNAMESE
định mức
ENGLISH
norm
/nɔrm/
Định mức là quy định mức hao phí cần thiết về vật liệu, nhân công và máy móc thi công để nhằm mục đích có thể hoàn thành một đơn vị khối lượng nào đó.
Ví dụ
1.
Xây dựng định mức nguyên vật liệu giúp doanh nghiệp kiểm soát được lượng nguyên vật liệu xuất ra để đưa vào sản xuất thành phẩm, đưa ra giá bán cạnh tranh.
Building material norms helps businesses control the amount of raw materials exported to put into production of finished products, offering competitive prices.
2.
Xây dựng các định mức chi phí sản xuất kinh doanh là công việc phức tạp và khó khăn.
Setting up production and business cost norms is a complicated and difficult job.
Ghi chú
Cùng phân biệt norm và standard nha!
- Định mức (norm) được hiểu chính là quy định mức hao phí cần thiết về vật liệu, nhân công và máy móc thi công để nhằm mục đích có thể hoàn thành một đơn vị khối lượng nào đó.
Ví dụ: Yields fell below the norm for the third year in succession.
(Sản lượng đã giảm xuống dưới định mức trong năm thứ 3 liên tiếp.)
- Tiêu chuẩn (standard) là một nguyên tắc hoặc ví dụ hoặc thước đo được sử dụng để so sánh.
Ví dụ: The standard of her work is high.
(Tiêu chuẩn công việc của cô ấy rất cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết