DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
6001:
cung bậc cảm xúc
6002:
cung bậc
6003:
cưng
6004:
cũn cỡn
6005:
cục súc
6006:
có tiếng tốt
6007:
có tiếng nói
6008:
có tiền có quyền
6009:
có thiện cảm
6010:
có thái độ xa cách
6012:
có tầm nhìn
6013:
người tối dạ
6014:
người tối cổ
6015:
người to mồm
6016:
người tính toán
6017:
người tinh khôn
6018:
người tình
6019:
người tiêu cực
6020:
người tiết kiệm
6021:
người thống trị
6022:
người thông minh
6023:
người thành công
6024:
người sống thực tế
6026:
người siêng năng
6028:
người quyết đoán
6029:
người thô tục
6030:
người thiểu năng
6032:
người thích ở nhà
6033:
người thích mình
6034:
người thích làm giàu
6035:
người thích khám phá
6036:
người thích chụp ảnh
6037:
người thích ăn uống
6038:
người thành thật
6039:
người thẳng thắn
6040:
người thầm thương
6042:
người quý phái
6044:
người quan trọng
6045:
người quan tâm
6046:
người quan liêu
6047:
người phù hợp
6048:
người phóng đãng
6049:
người phiêu lưu
6050:
người phiêu bạt
6051:
người phiền toái
6052:
người phi thường
6053:
người phản động
6054:
người phản bội
6055:
người phá hoại
6056:
người nóng tính
6057:
người nội tâm
6058:
người nói nhiều
6059:
người nổi loạn
6060:
người nối dõi
6061:
người nói dối
6062:
người nịnh đầm
6063:
người nhút nhát
6064:
người nhạt nhẽo
6065:
người nhà quê
6066:
người ngu đần
6067:
người ngốc
6068:
người nghiện phim
6069:
người nghiện mua sắm
6071:
người nghiện ma túy
6072:
người nghiện game
6078:
người nghiện cà phê
6079:
người nghiện
6080:
người nghèo khổ
6081:
người ngây thơ
6082:
người năng động
6083:
người mù công nghệ
6084:
người may mắn
6085:
người mất gốc
6086:
người mạo hiểm
6087:
người lý trí
6089:
người lưỡng tính
6090:
người lương thiện
6091:
người lười chảy thây
6093:
người lười biếng
6094:
người lỗi thời
6095:
người lơ ngơ
6096:
người lờ đờ
6097:
người lập dị
6098:
người lạnh lùng
6099:
người lăng xăng
6100:
người kỹ tính
6101:
người kỳ quặc
6102:
người kỳ dị
6103:
người khuyến khích
6104:
người không tốt
6106:
người khoan
6107:
người khoác lác
6108:
người khô khan
6109:
người khó hiểu
6110:
người khó gần
6111:
người khờ dại
6112:
người khó chịu
6113:
người khờ
6114:
người khéo léo
6115:
người khắc kỷ
6116:
người kể chuyện
6117:
người ít nói
6118:
người ích kỷ
6119:
người hút thuốc lá
6120:
người hướng trung
6121:
người hướng ngoại
6122:
người hưởng
6123:
người hùng
6124:
người hối hả
6125:
người hoạt ngôn
6126:
người hoàn hảo
6127:
người hòa đồng
6128:
người hiểu chuyện
6129:
người hiếu chiến
6130:
người hiểu biết rộng
6131:
người hiểu biết
6132:
người hiến tặng
6133:
người hay suy nghĩ
6134:
người hay quên
6135:
người hay kêu la
6136:
người hay giễu cợt
6137:
người hay đi du lịch
6138:
người hay bắt chước
6139:
người hảo ngọt
6140:
người ham ăn
6141:
người hài hước
6142:
người hạ đẳng
6144:
người giỏi công nghệ
6145:
người giỏi
6147:
người giàu tình cảm
6148:
người giấu mặt
6150:
người giàu
6151:
người gia trưởng
6152:
người giả tạo
6153:
người đồng hương
6154:
người đồng đạo
6155:
người đơn giản
6156:
người đối lập
6157:
người độc thân
6158:
người độc đoán
6159:
người đẹp
6160:
người dễ tính
6161:
người dễ gần
6162:
người dễ dãi
6163:
người đãng trí
6164:
người đáng tôn sùng
6165:
người đáng thương
6166:
người đáng khinh
6167:
người đáng ghét
6174:
người dẫn đầu
6182:
người đam mê du lịch
6184:
người chậm chạp
6185:
người cau có
6186:
người cầm quyền
6187:
người cá tính
6188:
người biết quan tâm
6191:
người biết điều
6192:
người biết chia sẻ
6193:
người bị bỏ rơi
6194:
người bị bịp
6195:
người bị bắt giữ
6196:
người bị áp bức
6197:
người bị ám ảnh
6198:
người bắt chước
6199:
người bảo thủ
6200:
người bàng quan
6201:
người bẩn thỉu
6202:
người bận rộn
6203:
người bản lĩnh
6204:
người ba hoa
6205:
người ăn sương
6206:
người ẩn dật
6207:
người ăn cắp vặt
6208:
người ăn bám
6209:
người ấm áp
6210:
người hai mặt
6211:
ngu dốt
6212:
ngu đần
6213:
ngọt lịm
6214:
ngọt giọng
6215:
ngọt bùi
6216:
ngọng nghịu
6217:
ngông nghênh
6218:
ngông cuồng
6219:
ngoan hiền
6220:
ngoan đi
6221:
ngoan đạo
6222:
ngoan cường
6223:
cố lên tôi ơi
6224:
cố lên cô gái
6226:
cố gắng phấn đấu
6227:
cố gắng mỗi ngày
6228:
cố gắng lên
6230:
cố gắng hơn nữa
6232:
cố gắng hết mình
6233:
cố gắng cật lực
6234:
chúc vui vẻ
6235:
chúc tụng
6237:
chúc thọ
6238:
chúc thi tốt
6239:
chúc thành công
6240:
chúc tết ông bà
6241:
chúc tất cả
6242:
chúc sức khỏe
6243:
chúc phúc
6244:
chúc ngủ trưa
6245:
chúc mừng trung thu
6246:
chúc mừng tốt nghiệp
6247:
chúc mừng thôi nôi
6261:
chúc mừng năm mới
6264:
chúc mừng hạnh phúc
6265:
chúc mừng giáng sinh
6266:
chúc mừng đầy tháng
6267:
chúc mừng đám cưới
6268:
chúc mừng bạn
6270:
chúc mừng 8/3
6271:
chúc mừng 20/10
6274:
chúc hạnh phúc
6275:
chúc em ngủ ngon
6276:
chúc em hạnh phúc
6277:
chúc buổi tối vui vẻ
6278:
chúc bình an
6279:
chúc bạn thi tốt
6280:
chúc bạn ngủ ngon
6282:
chúc bạn mau khoẻ
6283:
chúc anh ngủ ngon
6284:
chúc anh hạnh phúc
6285:
chúc ăn ngon miệng
6286:
chú tâm
6288:
chơi vơi
6289:
chơi khăm
6290:
chối cãi
6291:
chơi bẩn
6292:
chịu thương chịu khó
6293:
chịu khó học hỏi
6294:
chịu hết nổi rồi
6295:
chịu chơi
6296:
chỉnh tề
6297:
chín chắn
6298:
chiêu mộ
6299:
chiếu cố
6300:
chi li
6301:
chí công
6302:
chí choé
6303:
chì chiết
6304:
chắt chiu
6305:
chạnh lòng
6306:
chảnh chọe
6307:
chảnh chó
6308:
chằng chịt
6309:
chân tình
6310:
chán quá
6311:
chán phè
6312:
chán ngấy
6313:
chán ngắt
6314:
chán ngán
6315:
chan hoà
6316:
chán ghét
6317:
chán chường
6318:
chán chưa
6319:
chán chết
6320:
chán chê
6321:
chân chất
6322:
chăm chú
6323:
châm chích
6324:
chăm chỉ hơn
6325:
chầm chậm
6326:
châm biếm
6327:
chai sần
6328:
chai mặt
6329:
chai lì
6330:
cay nghiệt
6331:
cay độc
6332:
cay đắng
6333:
cay cực
6334:
cay cú
6335:
cầu toàn
6336:
cầu thị
6337:
cau mày
6338:
cáu kỉnh
6339:
cáu ghét
6340:
cậu có yêu tớ không
6341:
cau có
6342:
cầu bơ cầu bất
6343:
cáu bẩn
6344:
cáu bẳn
6345:
cao thượng
6346:
cao quý
6347:
cao ngạo
6348:
cành nanh
6349:
can trường
6350:
cẩn tắc
6351:
cắn rứt
6352:
cần mẫn
6353:
cần lao
6354:
cần kiệm
6355:
cằn cọc
6356:
cảm xúc tiêu cực
6357:
cảm xúc nhất thời
6358:
cảm xúc dâng trào
6359:
cảm tưởng như là
6360:
cảm tưởng
6361:
căm tức
6362:
cảm tử
6363:
cảm tình
6364:
cảm thương
6365:
cảm thụ
6366:
cấm thi
6367:
cảm thấy yêu đời
6368:
cảm thấy yên tâm
6370:
cảm thấy trống rỗng
6371:
cảm thấy tốt hơn
6372:
cảm thấy tồi tệ
6373:
cảm thấy tiếc cho
6374:
cảm thấy thương cho
6376:
cảm thấy thoải mái
6377:
cảm thấy thỏa mãn
6378:
cảm thấy thân quen
6379:
cảm thấy nhẹ nhõm
6380:
cảm thấy nặng nề
6381:
cảm thấy mệt mỏi
6382:
cảm thấy lo lắng
6383:
cảm thấy không vui
6384:
cảm thấy không khỏe
6385:
cảm thấy khó chịu
6386:
cảm thấy hoang mang
6387:
cảm thấy ghê tởm
6388:
cảm thấy dễ chịu hơn
6389:
cảm thấy có lỗi
6390:
cảm thấy buồn
6391:
cảm thấy âu sầu
6392:
cảm thấy
6393:
cảm thán
6394:
càm ràm
6395:
cảm quan
6396:
căm phẫn
6398:
cảm ơn về tất cả
6399:
cảm ơn, tôi khỏe
6400:
cảm ơn tất cả
6401:
cảm ơn rất nhiều
6402:
cảm ơn mọi người
6403:
cảm ơn em
6404:
cảm ơn cô giáo
6405:
cảm ơn bạn rất nhiều
6407:
cảm ơn bạn
6408:
cảm ơn anh yêu
6409:
cảm ơn anh vì tất cả
6410:
cảm ơn anh
6411:
cảm nhận
6412:
cảm nghĩ
6413:
căm hờn
6414:
căm giận
6415:
cảm giác yên bình
6416:
cảm giác tội lỗi
6417:
cảm giác thoáng qua
6418:
cảm giác tan nát
6419:
cảm giác quen thuộc
6420:
cảm giác phiêu
6421:
cảm giác như là
6422:
cảm giác mới lạ
6423:
cảm giác mạnh
6425:
cảm giác hụt hẫng
6426:
cảm giác hồi hộp
6427:
cảm giác gần gũi
6428:
cảm giác êm dịu
6429:
cảm giác buồn nôn
6430:
cảm giác an toàn
6431:
căm ghét
6433:
cả gan
6434:
bứt thứ gì khỏi ai
6435:
bứt rứt
6436:
bứt phá
6437:
buột miệng
6438:
buông
6439:
bướng
6440:
buồn tủi
6441:
buồn tình
6442:
buồn thảm
6443:
buồn tênh
6444:
buồn tẻ
6445:
buồn rượi
6446:
buồn rầu
6447:
buồn nản
6448:
buồn lòng
6449:
buồn khổ
6450:
bủn rủn
6451:
bực dọc
6452:
bực bội
6453:
bức bối
6454:
bức bách
6455:
bừa bộn
6456:
bộp chộp
6457:
bông đùa
6458:
bóng bẩy
6459:
bồn chồn
6460:
bon chen
6461:
bôn ba
6462:
bộc trực
6463:
bốc đồng
6464:
bơ phờ
6465:
bỏ mặc
6467:
bình yên đến lạ
6468:
bình thản
6469:
bình tâm
6470:
bình dị
6471:
bình dân
6472:
bình an vô sự
6473:
bịn rịn
6474:
biết lẽ phải
6475:
biếng nhác
6476:
bi sầu
6477:
bỉ ổi
6478:
bị ngớ ngẩn
6479:
bị bực mình
6480:
bị bạc tóc
6481:
bều bệu
6482:
bèo nhèo
6483:
bên nhau trọn đời
6484:
bên nhau
6485:
bẽn lẽn
6486:
bền gan
6487:
bền chí làm gì đó
6488:
bé tí
6489:
bề sề
6490:
bé dại
6491:
bé bỏng
6492:
bê bối
6493:
bẽ bàng
6494:
bầy nhầy
6495:
bất tín
6496:
bất thường
6497:
bất thình lình
6498:
bặt tăm
6499:
bất tài
6500:
bất nhân
6501:
bất mãn
6502:
bất lương
6503:
bắt lỗi
6504:
bất kính
6505:
bất khuất
6506:
bất khả thi
6507:
bất hủ
6508:
bất hợp lý
6509:
bất hòa với
6510:
bất hòa
6511:
bất hạnh
6512:
bắt ép
6513:
bất đồng ý kiến
6514:
bất động
6515:
bất đồng
6516:
bất định
6517:
bất diệt
6518:
bất đắc dĩ
6519:
bất công
6520:
bất chấp tất cả
6521:
bất cẩn
6522:
bất cần
6523:
bất bình thường
6524:
bất biến
6525:
bất bại
6526:
bất an
6527:
bấp bênh
6528:
bạo gan
6529:
bảnh trai
6530:
bảnh chọe
6531:
bằng lòng
6532:
bàng hoàng
6533:
bản tính hiền lành
6534:
bần tiện
6535:
bần thần
6536:
bận tâm về việc gì
6537:
bận rộn với
6538:
bận lòng
6539:
bần hàn
6540:
bán đứng ai
6541:
bần cùng
6542:
bạc tình
6543:
bạc bẽo
6544:
bác ái
6545:
ba hoa
6546:
ba gai
6547:
ấu trĩ
6548:
âu sầu
6549:
ất ơ
6550:
anh hào
6551:
an lòng
6552:
an
6553:
ấm ức
6554:
ấm
6555:
ác quỷ
6556:
ác mộng
6557:
ác giả ác báo
6558:
ác độc
6559:
ác
6560:
cảm giác thù nghịch
6561:
cảm giác bóng
6563:
cá tính mạnh
6564:
cà chớn
6565:
buồn thiu
6566:
buồn như chấu cắn
6567:
buồn bực
6568:
buôn
6569:
bồng bột
6570:
bồng bềnh
6571:
bỡn cợt
6572:
bồi hồi
6573:
bố láo
6574:
bình lặng
6575:
bình chân như vại
6576:
biết vâng lời
6577:
bị ngộ nhận
6578:
bêu xấu
6579:
bêu riếu
6580:
bênh vực
6581:
bền lòng
6582:
bèm nhèm
6583:
bé xíu
6584:
bê tha
6585:
bẽ mặt
6586:
bề bộn
6587:
bê bết
6588:
bầy hầy
6589:
bay bướm
6590:
bất nhã
6591:
bất bình
6592:
bâng khuâng
6593:
bần sĩ
6594:
bần nông
6595:
bẩn như lợn
6596:
bần khổ
6597:
bần cùng hóa
6598:
bặm trợn
6599:
anh vũ
6600:
anh tuấn
6601:
an sinh
6602:
an phận
6603:
ấm cúng
6604:
ấm áp
6605:
ái ngại
6606:
ác ý
6607:
người tường thuật
6608:
người tuần tra
6609:
người tư vấn
6610:
người tu hành
6611:
người trực
6613:
người trồng trọt
6614:
người trông trẻ
6615:
người trong ngành
6616:
người trồng hoa
6617:
người trồng cây
6618:
người trinh sát
6620:
trưởng văn phòng
6621:
trưởng nhóm bán hàng
6623:
trưởng ngành hàng
6624:
trưởng ngành
6625:
trưởng môn
6626:
trưởng lão
6627:
trưởng làng
6635:
trưởng phòng thu mua
6642:
trưởng phòng nội vụ
6656:
trưởng phòng đầu tư
6663:
phó vương
6664:
phó viện trưởng
6665:
phó văn phòng
6667:
phó trưởng nhóm
6668:
phó trưởng đoàn
6670:
phó tổng lãnh sự
6675:
phó tổng cục trưởng
6676:
phó tổng biên tập
6677:
phó quản lý nhà hàng
6678:
phó quản đốc xưởng
6679:
phó phụ trách
6680:
phó phòng thanh tra
6681:
phó phòng phụ trách
6682:
phó phòng marketing
6684:
phó phòng kế hoạch
6685:
phó phòng giao dịch
6686:
phó phòng điều hành
6687:
phó phòng đào tạo
6688:
phó kế toán trưởng
6693:
phó giám đốc nhân sự
6697:
phó đội trưởng
6698:
phó đô đốc
6699:
phó đại sứ
6700:
phó cục trưởng
6701:
phó chủ tịch xã
6702:
phó chủ tịch ubnd
6705:
phó chủ tịch nước
6707:
phó chủ nhiệm khoa
6709:
phó chủ nhiệm
6710:
phó chỉ huy
6711:
phó chi cục trưởng
6713:
phó bí thư đoàn khoa
6714:
phó bí thư chi đoàn
6715:
phó bí thư
6716:
phó bảng
6717:
phó ban truyền thông
6718:
phó ban tổ chức
6721:
phó bản
6722:
phó ban
6723:
nữ y tá
6724:
nữ y sĩ
6725:
nữ văn sĩ
6726:
nữ tướng
6727:
nữ tu viện
6728:
nữ tu sĩ
6730:
nữ thi sĩ
6731:
nữ tác giả
6732:
nữ sinh
6733:
nữ phát ngôn viên
6734:
nữ hầu bàn
6735:
nữ giáo viên
6736:
nữ doanh nhân
6737:
nữ diễn viên chính
6738:
nữ diễn viên
6739:
nữ cứu thương
6740:
nữ cựu sinh viên
6741:
nữ công tước
6742:
nữ công gia chánh
6743:
nữ công
6744:
nữ chúa
6745:
nữ chính
6746:
nữ cao
6747:
nữ cảnh sát
6748:
nữ ca sĩ
6749:
nữ bác sĩ
6750:
nữ bá tước
6751:
nữ anh hùng
6753:
nộp thuế môn bài
6754:
nộp thuế điện tử
6755:
nộp thuế
6756:
nộp phạt hành chính
6758:
nộp ngân sách
6759:
nộp lưu chiểu
6760:
nộp học phí
6761:
nộp giấy tờ
6762:
nộp đơn xin việc
6764:
nộp đơn
6765:
nộp chứng từ
6766:
nộp bổ sung thuế
6767:
nộp bổ sung
6768:
nộp báo cáo
6771:
nhân viên văn thư
6773:
nhân viên vận hành
6774:
nhân viên vận đơn
6776:
nhân viên tuyển sinh
6781:
nhân viên tư vấn
6782:
nhân viên trưng bày
6783:
nhân viên trực page
6785:
nhân viên trực bàn
6787:
nhân viên trang điểm
6788:
nhân viên tổng hợp
6790:
nhân viên tiêu biểu
6791:
nhân viên thương vụ
6792:
nhân viên thuế
6793:
nhân viên thực tập
6794:
nhân viên thư viện
6795:
nhân viên thử việc
6796:
nhân viên thu tiền
6797:
nhân viên thủ quỹ
6798:
nhân viên thu phí
6799:
nhân viên thủ kho
6800:
nhân viên thời vụ
6801:
nhân viên thị trường
6803:
nhân viên thẩm định
6804:
nhân viên telesale
6806:
nhân viên tạp vụ
6807:
nhân viên sự kiện
6808:
nhân viên spa
6809:
nhân viên soát vé
6810:
nhân viên sở thú
6811:
nhân viên siêu thị
6812:
nhân viên seo
6813:
nhân viên sân bay
6814:
nhân viên sale
6816:
nhân viên r&d
6818:
nhân viên quản lý
6821:
nhân viên qc
6822:
nhân viên pr
6827:
nhân viên phục vụ
6828:
nhân viên phụ trách
6829:
nhân viên phụ bếp
6838:
nhân viên phiên dịch
6841:
nhân viên pháp lý
6843:
nhân viên part time
6844:
nhân viên order
6846:
nhân viên nhận hàng
6847:
nhân viên nghiệp vụ
6848:
nhân viên nghỉ việc
6849:
nhân viên ngân quỹ
6850:
nhân viên môi trường
6852:
nhân viên môi giới
6854:
nhân viên massage
6855:
nhân viên logistics
6857:
nhân viên lễ tân
6858:
nhân viên lâu năm
6859:
nhân viên lập trình
6860:
nhân viên lắp đặt
6861:
nhân viên lao công
6862:
nhân viên lâm nghiệp
6863:
nhân viên lái xe
6865:
nhân viên kỹ thuật
6870:
nhân viên kiểm toán
6871:
nhân viên kiểm ngân
6872:
nhân viên kiểm hàng
6873:
nhân viên kiểm dịch
6874:
nhân viên kho vận
6875:
nhân viên khai thác
6876:
nhân viên khách sạn
6878:
nhân viên kcs
6879:
nhân viên hợp đồng
6880:
nhân viên hỗ trợ
6882:
nhân viên hải quan
6883:
nhân viên giữ xe
6884:
nhân viên giỏi
6885:
nhân viên giáo vụ
6886:
nhân viên đối ngoại
6887:
nhân viên điều tra
6891:
nhân viên điều hành
6892:
nhân viên điều dưỡng
6894:
nhân viên điều độ
6895:
nhân viên điện lực
6896:
nhân viên điện báo
6898:
nhân viên đặt phòng
6900:
nhân viên đăng kiểm
6901:
nhân viên cứu hộ
6902:
nhân viên cung ứng
6903:
nhân viên cửa hàng
6904:
nhân viên cũ
6905:
nhân viên công ty
6906:
nhân viên cơ điện
6907:
nhân viên chuyên môn
6912:
nhân viên cấp dưới
6913:
nhân viên cao cấp
6914:
nhân viên bưu điện
6916:
nhân viên bốc xếp
6917:
nhân viên bếp
6919:
nhân viên bảo hiểm
6920:
nhân viên bảo hành
6924:
nhân viên an ninh
6925:
nhân viên
6926:
nhận việc
6927:
người tiền nhiệm
6928:
người thuyết minh
6929:
người thủy thủ dở
6930:
người thủy thủ
6931:
người thực vật
6932:
người thực tế
6934:
người thực hiện
6935:
người thực dụng
6936:
người thừa tự
6937:
người thừa thãi
6938:
người thử việc
6939:
người thu tiền
6940:
người thu thập
6942:
người thu mua
6944:
người thợ
6946:
người thế tục
6948:
người thay mặt
6949:
người thầy
6950:
người thầu
6951:
người thật việc thật
6952:
người thất nghiệp
6954:
người thao tác mạng
6955:
người thao tác
6957:
người tập yoga
6958:
người tập thể hình
6959:
người tập gym
6960:
người tạo mẫu tóc
6961:
người tấn công
6962:
người tạm ứng
6963:
người tài trợ
6964:
người tài năng
6965:
người sút bóng
6966:
người sửa xe
6967:
người sửa máy tính
6970:
người sửa chữa
6971:
nguội sửa chữa
6972:
người rửa chén
6974:
người quyết định
6975:
người quý tộc
6976:
người quét rác
6977:
người quay video
6978:
người quảng đông
6979:
người quản tượng
6980:
người quản trị
6981:
người quản ngục
6986:
người quản lý
6988:
người phục vụ nữ
6989:
người phục vụ
6990:
người phụ vụ
6995:
người phụ tá sê rif
6996:
người phụ bếp
6997:
người phỏng vấn
6998:
người phối đồ
6999:
người phê duyệt
7000:
người phát ngôn
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

