DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

6025:

ché o

6043:

đa âm

6050:

Hiếu

6077:

Hán

6093:

dàn ra

6094:

sờn

6098:

sôi

6102:

dâng

6104:

Doãi

6114:

Hết

6117:

cùn

6118:

Hậu

6121:

dát

6122:

dội

6126:

dối

6129:

giập

6130:

Hỏm

6135:

chênh

6147:

chầy

6156:

cao xa

6164:

choãi

6181:

chật

6192:

chói

6193:

chánh

6201:

đặt

6205:

đạt

6209:

dật

6213:

dạt

6257:

gượm

6265:

gộc

6272:

đanh

6276:

gò bó

6296:

dã man

6315:

da cam

6326:

Đẫm

6330:

Đằm

6334:

đắm

6337:

dài

6343:

dạng

6369:

đáng

6403:

đọng

6407:

Đổng

6411:

dộng

6413:

Cũ đi

6417:

6422:

Cuối

6439:

Của

6445:

đả

6448:

đà

6453:

6459:

cựu

6465:

cụt

6469:

cụp

6483:

cứng

6488:

cũng

6493:

cùng

6536:

Đối

6539:

dôi

6554:

Độn

6558:

Đớn

6562:

Đơn

6565:

Dợn

6569:

Dồn

6576:

Độc

6578:

Dởm

6579:

Đoản

6580:

Dọc

6583:

Đoan

6584:

Dóc

6613:

Hoắm

6617:

Hoại

6621:

Hoác

6623:

Hời

6624:

Hỏng

6635:

Hợp

6672:

Hôi

6676:

Hoi

6688:

Diệu

6689:

Hoạt

6692:

Diệt

6695:

Hao

6696:

Hanh

6699:

Hằng

6700:

Giữa

6703:

Hàn vi

6705:

Hại

6719:

Hập

6720:

Gọn

6723:

hạp

6724:

Hầm

6725:

Gờm

6735:

Háo

6737:

Gở

6739:

Hiềm

6741:

Gồ

6743:

Hỉ

6746:

giáp

6747:

Hệt

6756:

Hằn

6759:

Hên

6760:

Han

6764:

Hàm ý

6769:

giạt

6771:

Hề

6775:

Hấy

6779:

Háu

6792:

Hẩm

6804:

sọm

6806:

sớm

6810:

sọc

6814:

sơ sơ

6818:

sơ qua

6828:

6896:

đũng

6911:

ca vát

6948:

tuxedo

6956:

ghệt

6965:

gấm

6983:

Rập

6984:

lục

6994:

thao

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background