DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

6081:

Aptomat

6113:

mộc

6134:

xupap

6139:

Phay

6169:

Rơle

6172:

Phun ra

6176:

Nóp

6190:

trục

6207:

Cưa

6219:

6238:

Giậu

6250:

van gas

6271:

keo 502

6279:

Neo

6283:

Gọng

6295:

Giại

6296:

thép v

6308:

kèn xe

6313:

Pin

6317:

Phuy

6326:

dùi

6335:

dây

6338:

Thíp

6344:

Nong ra

6346:

Thoi

6348:

khiên

6352:

Nòm

6354:

khoá

6358:

then

6363:

Cùm

6364:

Nống

6372:

6376:

ốp

6379:

bugi xe

6384:

ngàm

6385:

Pháo

6404:

Nơm

6407:

Cung

6423:

thềm

6458:

Momen

6634:

lăng

6652:

vòm

6656:

vít me

6673:

Cọc

6675:

6683:

khóa

6691:

kèo

6696:

Cửa

6708:

Cột

6736:

Gạch

6823:

Sika

6824:

Sê nô

6849:

Sắt

6921:

trệt

6931:

Sơn PU

6937:

trát

6949:

trám

6989:

Gabro

6990:

Taluy

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background