DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
6001:
hành nghề
6002:
điều phối nhân sự
6003:
đơn vị công tác
6004:
Cạo giấy
6005:
hàn sĩ
6006:
điều phối hàng hóa
6007:
Cua rơ
6008:
Cào bằng
6009:
hạ nghị sĩ
6010:
điều khiển tàu biển
6011:
Cương vị làm cha
6012:
Canh tuần
6013:
hội đồng cổ đông
6014:
điều khiển giàn nhạc
6015:
Cửa hàng trưởng
6016:
Cạnh tranh lành mạnh
6017:
học quan
6018:
điêu khắc chân mày
6019:
Cửa hàng phó
6021:
hoạt náo viên
6022:
điều hành vận tải
6023:
Điều phối dự án
6024:
Cạnh tranh khốc liệt
6025:
hoàn vé
6026:
điều hành tour
6027:
Đóng cửa công ty
6028:
Cạnh tranh gay gắt
6029:
hoàn ứng
6030:
điều chuyển công tác
6031:
Đóng container
6032:
Cạnh tranh công bằng
6033:
hoàn thiện sản phẩm
6034:
điện tử dân dụng
6035:
Đồng chủ sở hữu
6036:
Cần vụ
6037:
hoàn thành mục tiêu
6038:
điện tín viên
6039:
Đóng bao
6040:
Cận vệ
6041:
hoàn thành deadline
6043:
hưu non
6044:
Cận thần
6046:
Cán sự điện tử
6047:
hướng đạo sinh
6050:
đơn vị truyền thông
6051:
Cán sự
6052:
huấn luyện viên yoga
6053:
hoạn quan
6054:
Cai tù
6056:
đơn vị trực thuộc
6057:
họa viên
6058:
Cai tổng
6059:
Quản lý công trình
6060:
Địa chủ
6062:
Cơ hội thăng tiến
6063:
Đĩ trai
6064:
Quản lý công nợ
6065:
Tư vấn du lịch
6066:
Quản lý công nghiệp
6067:
Đĩ
6070:
Đế vương
6071:
Có học thức
6072:
Quản lý công
6073:
Tư vấn đầu tư
6074:
Cô chủ nhỏ
6075:
Quản lý con người
6076:
Đế vị
6077:
Tư vấn bảo hiểm
6078:
Quản lý chuyên ngành
6079:
Đệ nhất phu nhân
6080:
Cô chủ nhiệm
6081:
Quản lý xưởng
6082:
Đề đốc
6083:
Quản lý chuyên môn
6084:
Chuyên viên cao cấp
6085:
Quản lý vận hành
6087:
Chuyên viên bán hàng
6088:
Đầy tớ
6089:
Quản lý và điều hành
6090:
Chuyên viên
6091:
Quản lý chung
6093:
Quản lý trực tiếp
6094:
Chuyên về lĩnh vực
6095:
Quản lý chi tiêu
6096:
Người tìm việc
6097:
Quản lý tiền bạc
6099:
Quản lý chi nhánh
6101:
Quản lý thu chi
6103:
Người thu âm
6104:
Chuyển phát nhanh
6106:
Quản lý rủi ro
6107:
Đội công tác xã hội
6108:
Chuyển phát
6109:
Tư vấn xây dựng
6110:
Quản lý nhân viên
6111:
Đô vật Mỹ
6112:
Con ở
6113:
Tư vấn viên bảo hiểm
6114:
Quản lý ngành hàng
6115:
Đồ tể
6116:
Con đường sự nghiệp
6117:
Tư vấn việc làm
6118:
Quản lý kinh tế
6119:
Đô đốc
6120:
Con buôn
6121:
Tư vấn trưởng
6122:
Quản lý kho hàng
6123:
DJ
6124:
Cớm
6125:
Tư vấn thuế
6126:
Quản lý học viên
6127:
Điệp viên
6128:
Có tầm vóc
6129:
Tư vấn thẩm tra
6131:
Điệp báo viên
6132:
Cố nhạc sĩ
6133:
Tư vấn tâm lý
6134:
Quản lý giáo dục
6135:
Điện báo viên
6136:
Cò nhà đất
6137:
Tư vấn pháp lý
6139:
Diêm nghiệp
6140:
Cố nghệ sĩ
6141:
Tư vấn hành chính
6142:
Quản lý đơn hàng
6143:
Diêm dân
6144:
Cô lao công
6145:
Tư vấn kỹ thuật
6146:
Quản lý đất đai
6147:
Dịch tháp tùng
6148:
Có kinh nghiệm về
6149:
Tư vấn kinh doanh
6150:
Quản lý đào tạo
6151:
Dịch công chứng
6152:
Cơ hội việc làm
6153:
Tư vấn khóa học
6155:
Dịch cabin
6156:
Cơ hội và thách thức
6157:
Tự vận hành
6158:
Người cưỡi ngựa
6159:
Tài công
6160:
Người chơi thể thao
6161:
Người thổi kèn
6162:
Người của công việc
6163:
Sung chức
6164:
Người chơi piano
6165:
Ý tưởng kinh doanh
6166:
Tại chức
6167:
Người coi sóc
6168:
Người chơi nhạc khí
6169:
Ý tưởng khởi nghiệp
6171:
Người cổ vũ
6172:
Người chơi nhạc cụ
6173:
Xưởng trưởng
6174:
Sự thuê người
6175:
Người có thẩm quyền
6176:
Người chơi nhạc
6177:
Xuống hàng
6178:
Sự thu hút tri thức
6179:
Người chuyển tiền
6180:
Người chơi nghiệp dư
6181:
Xúc tiến đầu tư
6182:
Người chuyên chở
6183:
Sự thất nghiệp
6185:
Xuất xưởng
6189:
Xuất bản phẩm
6190:
Người chụp
6191:
Sự sáng tác
6192:
Người cho vay
6193:
Xử lý vấn đề
6194:
Người chủ trì
6195:
Sự sản xuất dư thừa
6197:
Xử lý triệt để
6198:
Sự sa thải
6199:
Người cho thuê nhà
6200:
Người chủ tọa
6201:
Xử lý tình huống
6202:
Người chơi vĩ cầm
6203:
Xử lý sự cố
6204:
Sự phân khúc
6205:
Người cho thuê
6206:
Xử lý số liệu
6207:
Quản lý chặt chẽ
6208:
Người chở phà
6209:
Sự phân công
6210:
Quản lý cấp cao
6211:
Xử lý rác
6213:
Người chỉnh ảnh
6214:
Quản lý ca
6215:
Xử lý nợ xấu
6216:
Người chỉ đường
6218:
Quản lý bán hàng
6220:
Người chiến sĩ
6221:
Xử lý lại
6222:
Người chia bài
6224:
Phi hành vũ trụ
6226:
Người chi tiền
6227:
Phi hành đoàn
6228:
Sự làm việc quá mức
6229:
Xử lý kỷ luật
6230:
Phi cơ
6232:
Người chỉ huy phó
6233:
Sự hướng nghiệp
6235:
Xử lý hình sự
6236:
Người lặn
6238:
Xử lý dữ liệu
6239:
Hương sư
6240:
Người đã nghỉ hưu
6241:
Đức giáo hoàng
6242:
Xử lý đơn hàng
6243:
Công tác xây tô
6244:
Người đã đi làm
6245:
Đức giám mục
6246:
Xử lý chứng từ
6247:
Công tác xã hội
6249:
Đứa ở
6250:
Xử lý ảnh
6251:
Đồn trưởng
6253:
Công sở
6254:
Người cưỡi ngựa đua
6255:
Cống hiến hết mình
6256:
Xoay ca
6257:
Đội cứu hộ
6258:
Tạm ứng lương
6259:
Trưởng khoa dược
6260:
Lính bắn tỉa
6261:
Trợ lý dự án
6262:
Tạm ngừng kinh doanh
6263:
Trưởng công an xã
6264:
Liên đội trưởng
6265:
Trợ lý điều hành
6266:
Tạm ngưng hoạt động
6267:
Trưởng giả
6268:
Liên chuyên khoa
6269:
Trợ lý đạo diễn
6270:
Tạm nghỉ việc
6271:
Trưởng ga
6272:
Liên chi hội trưởng
6273:
Trợ lý chuyên môn
6274:
Tạm hoãn hợp đồng
6275:
Trưởng dự án
6276:
Lên cấp
6278:
Tạm dừng hợp đồng
6279:
Trưởng đơn vị
6280:
Lễ tân văn phòng
6281:
Trợ lý chủ tịch
6282:
Tài xế taxi
6283:
Trưởng công an quận
6284:
Lễ tân nhà hàng nữ
6286:
Tài xế riêng
6288:
Lễ tân nhà hàng
6289:
Trợ lý ban giám đốc
6290:
Tài xế
6291:
Trưởng công an
6292:
Lễ tân ngoại giao
6293:
Trợ lý
6294:
Lễ tân khách sạn
6295:
Tài vụ
6296:
Trưởng ca sản xuất
6297:
Trợ giảng tiếng Anh
6298:
Lao động tự do
6299:
Tái sản xuất
6300:
Trưởng ca
6302:
Lao động trí óc
6303:
Tài sản trí tuệ
6304:
Trường ca
6305:
Trinh sát
6306:
Lao động tiên tiến
6307:
Thâm niên công tác
6308:
Văn công
6309:
Trực bệnh viện
6311:
Ứng tuyển cho vị trí
6312:
Tham mưu tổng hợp
6313:
Trụ trì chùa
6314:
Lao động thời vụ
6315:
Tham mưu chính sách
6316:
Tỷ lệ thành công
6317:
Trọng tài bóng đá
6318:
Lao động công ích
6319:
Thải hồi
6321:
Trợ lý văn phòng
6322:
Lao động có bằng cấp
6323:
Thái độ làm việc
6324:
Tuyển trạch viên
6325:
Trợ lý sản xuất
6326:
Lao động chân tay
6327:
Tu sĩ
6328:
Tay thợ
6329:
Trợ lý quản lý
6330:
Lãnh sự danh dự
6331:
Tay nghề cao
6332:
Tuyển cộng tác viên
6334:
Lãnh sự
6335:
Tùy viên
6336:
Tập trung làm việc
6337:
Trợ lý nhân sự
6338:
Lãnh chúa
6339:
Tạo nghiệp
6340:
Tư lệnh
6341:
Trợ lý luật sư
6342:
Vận hành thử nghiệm
6343:
Từ chức
6344:
Tạo công ăn việc làm
6345:
Trợ lý kiểm toán
6346:
Trưởng ty
6347:
Tạo cơ hội việc làm
6348:
Vận hành thử
6349:
Trợ lý hành chính
6351:
Vận hành nhà máy
6352:
Tan tầm
6355:
Vận hành máy móc
6356:
Tan ca làm
6358:
Được đào tạo
6360:
Tổng phụ trách
6362:
Được bổ nhiệm
6363:
Đuôi email
6364:
Tổng giáo phận
6366:
Được trả lương cao
6367:
Đứng đường
6368:
Tổng giám thị
6370:
Dậy
6371:
Được thăng chức
6372:
Tổng giám mục
6374:
Dạy
6375:
Được tăng lương
6378:
Đầu sỏ
6379:
Dược sĩ trung học
6382:
Đầu sai
6383:
Trưởng ban tài chính
6385:
Dược sĩ lâm sàng
6386:
Đậu phỏng vấn
6387:
Trưởng ban quản lý
6388:
Dược sĩ đại học
6389:
Tổng đài viên
6390:
Đầu cơ tích trữ
6391:
Trưởng ban phó ban
6392:
Được nhận vào làm
6393:
Tổng cục trưởng
6394:
Đấu bò tót
6395:
Trưởng ban pháp chế
6396:
Được nhận vào
6397:
Tổng bếp trưởng
6398:
Trưởng ban nội dung
6399:
Đào vàng
6400:
Được làm ở nhà
6401:
Giả ốm để trốn việc
6402:
Trưởng ban nhân sự
6403:
Thất sách
6404:
Được hưởng lương
6405:
Ghi sổ kế toán
6407:
Thao tác viên
6408:
Ghi nhận doanh thu
6409:
Triển khai sản xuất
6410:
Trưởng ban điều hành
6411:
Thành thạo máy tính
6412:
Gánh hát
6414:
Thành sự
6415:
Gắn bó với công ty
6417:
Triển khai công việc
6419:
Tổng vụ
6420:
Trưởng ban biên tập
6421:
Thành quả
6422:
Trùm nhà thổ
6423:
Tổng thư ký
6426:
Trực văn phòng
6427:
Tổng thống Mỹ
6428:
Game thủ
6429:
Tháng thử việc
6430:
Trực tổng đài
6431:
Gác dan
6432:
Tổng thống
6433:
Tham tán thương mại
6434:
Tổng thầu xây dựng
6435:
Trực Tết
6436:
Email cá nhân
6437:
Tham tán đại sứ quán
6438:
Trực page
6440:
Duyệt qua
6441:
Tham tán công sứ
6442:
Tổng tham mưu trưởng
6443:
Trực điện thoại
6445:
Tham tán
6446:
Thâm niên vượt khung
6447:
Trực đêm
6448:
Duyệt lệnh
6449:
Tổng tham mưu
6450:
Duyệt lại
6451:
Thâm niên nghề
6452:
Tổng quản lý
6453:
Trực cơ quan
6454:
Trực ca
6455:
Thâm niên làm việc
6456:
Duyệt chi
6457:
Tổng phụ trách đội
6458:
Kịch sĩ
6459:
Xuất bản
6460:
Cắt gọt kim loại
6461:
Báo cáo về
6462:
Chuyên gia
6463:
Người cứu hộ
6464:
hộ lại
6465:
Báo cáo hàng ngày
6466:
Chế tạo
6467:
Tháo dỡ công trình
6469:
Bảo an
6470:
Chạm khắc
6471:
Người cộng tác
6472:
Thẩm định viên
6473:
Bán thời gian
6474:
Cải nhiệm
6475:
Sự thành đạt
6476:
Người cố vấn
6477:
Bà giáo
6478:
Sự sản xuất
6479:
Dân cày
6480:
Người chứng thực
6481:
Anh tài xế
6482:
Sự phục chức
6483:
Đại diện
6484:
Người chứng nhận
6485:
Ấn loát phẩm
6486:
Cứu rỗi
6487:
Sự môi giới
6488:
Người chủ
6489:
Mổng
6490:
Tuyên truyền viên
6491:
Cung thủ
6492:
Người chỉ huy
6493:
Mới vào nghề
6494:
Dạy bảo
6495:
nhiếp ảnh
6496:
Người chỉ đạo
6497:
Mô tả công việc
6498:
Đấu vật
6499:
nhà vật lý
6500:
Người chỉ bảo
6501:
Mất việc
6502:
Đầu quân
6503:
Chỉ tiêu
6504:
Cất nhắc
6505:
Ca kỹ
6506:
Sự làm công
6507:
Chi tiết
6508:
Cắt cử
6509:
Bồi bếp
6510:
Đô sát
6511:
Chèo lái
6512:
Cáo hưu
6513:
Bưu tín viên
6514:
Điều tra viên
6515:
Cát xê
6516:
Cao bồi
6517:
Bút lực
6518:
Điều phối viên
6519:
Cứu hỏa
6520:
Cứu hộ bãi biển
6521:
Bồi tế
6522:
Cương vị
6523:
Địch thủ
6524:
Đóng cuốn
6525:
Biệt tài
6526:
Dịch nói
6527:
sinh kế
6528:
Lương bổng
6529:
Bị trừ lương
6530:
Đệ tử
6531:
phương hướng
6532:
Người chiến thắng
6533:
Bị đút lót
6534:
Người trình diễn
6535:
Cái bang
6536:
Chức
6537:
Bị đuổi việc
6538:
Người trình bày
6539:
Các nhà văn
6540:
Chỉ tiêu chất lượng
6541:
Bị deadline dí
6542:
Người tổ chức
6543:
Các ngành nghề
6544:
Chế tác
6545:
Bệ vệ
6546:
Người thuê
6547:
Lương hướng
6548:
nhà tâm lý học
6549:
Lực lượng quân đội
6550:
Lính gác
6551:
Lương hiệu quả
6552:
nhà sử học
6553:
Lực lượng nòng cốt
6554:
Lính dự bị
6555:
Luồng email
6556:
nhà phiên dịch
6557:
Lực lượng ngang hàng
6558:
Lính đánh thuê
6559:
Lương đóng bảo hiểm
6560:
nhà phát minh
6561:
Lực lượng lao động
6562:
Lính đặc nhiệm
6563:
Lương doanh số
6564:
Chấm bài thi
6565:
Lực lượng hải quân
6566:
Lính đặc công
6567:
Lương dân
6568:
6569:
Lực lượng đồng minh
6570:
Lính chì
6571:
Lương cố định
6572:
Duyệt y
6573:
Lực lượng đông đảo
6574:
Lính canh
6575:
Lương chức danh
6576:
Thành thạo công việc
6577:
Lực lượng chức năng
6578:
Lính cận vệ
6579:
Lương chính thức
6580:
Thành danh
6581:
Lính cảm tử
6582:
Lữ khách
6583:
Lương chính
6584:
Thăng tiến
6585:
Linh cảm
6586:
Lữ hành
6587:
Lực sĩ
6588:
Tập sự
6589:
Lính bộ binh
6590:
Lọc CV
6591:
Mất vị trí
6592:
Sự tiếp thị
6593:
Lĩnh vực dịch vụ
6594:
Lữ đoàn trưởng
6595:
Mạnh thường quân
6596:
Sự tiến cử
6597:
Lĩnh vực chuyên môn
6598:
Lĩnh vực y tế
6599:
Mảng công việc
6600:
Sự nghỉ phép
6603:
Mã phu
6604:
Lính tráng
6605:
Sứ mạng
6606:
Lĩnh vực xây dựng
6607:
Ma mới
6608:
Lính thủy đánh bộ
6609:
Lĩnh vực sản xuất
6610:
Người chứng
6611:
Lương trách nhiệm
6612:
Lính thổi kèn
6613:
Lĩnh vực nông nghiệp
6614:
Công đoạn
6615:
Lương thực lãnh
6616:
Lính nhảy dù
6618:
Công chuyện
6619:
Lương tháng
6620:
Lính ngụy
6621:
Lĩnh vực nghiên cứu
6622:
Công ăn việc làm
6623:
Lưỡng quyền
6624:
Lính mới
6625:
Lĩnh vực may mặc
6626:
Chức vụ
6627:
Lương ngừng việc
6628:
Lính hải quân
6630:
Chức vị
6631:
Lương năng
6632:
Lính giải ngũ
6633:
Lĩnh vực giáo dục
6634:
Đại lý cấp 2
6635:
quan công
6636:
hạt trưởng
6637:
Đại lý cấp 1
6638:
phương án 3 tại chỗ
6639:
hạ sĩ quan
6640:
Đại diện chủ đầu tư
6641:
nhà nấu cơm tháng
6642:
phục vụ
6643:
hạ sĩ
6645:
khai thác hàng lẻ
6646:
phụ tải
6647:
sơn tràng
6648:
điện giao hàng
6649:
Mõ tòa
6650:
phi công trẻ
6651:
họp đầu ca
6652:
quận vương
6653:
Người chép thuê
6655:
hoàn nhập dự phòng
6656:
nhà thần luận
6657:
Cò vé
6659:
hộ tang
6661:
phần hành kế toán
6662:
nhà xã hội học
6663:
nhà sinh học
6664:
Hồ lì
6665:
ống truyền nước
6666:
nhà toán học
6667:
hậu bổ
6669:
ông thọ
6670:
nhà tiền chế
6671:
nhà phân tích
6672:
ông ba bị
6673:
Lão giáo
6674:
Đánh lộng
6675:
nhà nhập khẩu
6677:
Tháng lương thứ 13
6678:
Đánh giậm
6679:
Chằng buộc
6680:
Đại biện lâm thời
6681:
Người chơi
6682:
Chăn
6683:
Đại lý thuế
6684:
Người chèo thuyền
6685:
Đại biện
6686:
Đại lý hải quan
6687:
Canh cửi
6688:
Lưu trữ viên
6689:
đơn vị tiền
6690:
Đại diện hợp pháp
6691:
Đại lý vé số
6693:
Chuyền may
6694:
Đại lý vé máy bay
6695:
Chằm
6696:
Chưởng lý
6697:
giảng sư
6698:
Hàng xáo
6699:
Chưởng khế
6700:
quân điền
6702:
quản đạo
6703:
Chế tạo phôi
6704:
Đạo tặc
6705:
Chỉ tiêu cơ lý
6706:
Chỉ đạo tuyến
6707:
quận công
6708:
Chế bản
6709:
Đạo sĩ
6710:
Chỉ đạo nghệ thuật
6711:
phần hành kiểm toán
6712:
Chấp hành viên
6713:
Chế bản điện tử
6714:
Đao phủ
6715:
nhà xuất bản trẻ
6716:
có hiệu lực từ ngày
6718:
nhật ký hành trình
6719:
xét học bạ
6720:
yêu cầu bồi thường
6721:
sở ngoại kiều
6722:
xuất trình
6723:
cấp visa
6725:
nội dung thi đấu
6726:
chữ ký tắt
6729:
số ngày
6732:
giấy báo hàng đến
6733:
gỡ bỏ lệnh cấm
6737:
giấy thôi trả lương
6738:
trách nhiệm vật chất
6740:
hồ sơ khách hàng
6743:
giấy phép điều chỉnh
6745:
hội đồng xét xử
6747:
hồi kinh
6748:
xuất trả
6749:
hoạn đồ
6750:
so với năm trước
6752:
kế hoạch nhân sự
6753:
hội đồng khoa học
6755:
hành lang pháp lý
6756:
hồi tố
6757:
hội đồng phản biện
6758:
sở nội vụ
6759:
hồ sơ thai sản
6760:
hội doanh nghiệp
6761:
hầu tòa
6763:
hộ ghép
6765:
hồ sơ lô
6766:
niêm phong
6767:
hình thức phỏng vấn
6768:
số thuế phải nộp
6769:
nhật ký công tác
6770:
hình thức hoá
6771:
chấp chính
6772:
sổ hồng chung cư
6773:
kế hoạch chi tiêu
6775:
cấp cho
6776:
giấy thông báo
6777:
hưởng quyền lợi
6779:
cai trị
6780:
hệ thống kiểm soát
6781:
hưởng lương
6782:
công tác văn thư
6783:
đã ký
6784:
giấy phép lái xe
6785:
giấy bảo hành
6786:
công báo
6787:
cuộc vận động
6788:
đánh dấu chủ quyền
6789:
sở du lịch
6790:
cơ hữu
6791:
hữu trách
6792:
đảng ủy
6793:
chuyên quyền
6794:
công bố hợp quy
6795:
hưởng ưu đãi thuế
6796:
đảng tịch
6797:
phân khối xe cc
6798:
giấy xét nghiệm
6799:
hợp thức hóa
6800:
giấy phép hành nghề
6801:
cao ủy
6802:
chuyên trách
6803:
hỏi tội
6804:
dân nguyện
6805:
cánh tả
6806:
giấy đăng ký tạm trú
6807:
hội đàm
6809:
cánh hữu
6810:
sở ngoại vụ
6813:
đơn yêu cầu luật sư
6814:
yêu cầu hoàn trả
6815:
hộ chiếu hết hạn
6816:
luật lao động
6818:
xin lưu ý
6819:
sở kế hoạch đầu tư
6820:
luật hộ tịch
6822:
xin giấy phép
6823:
luật hình sự
6824:
số định danh cá nhân
6825:
xin chủ trương
6826:
nhật ký vận hành
6827:
luật hiến pháp
6828:
cho thêm
6829:
xét duyệt hồ sơ
6830:
kế hoạch bán hàng
6831:
luật đầu tư
6832:
chờ phản hồi
6834:
kế hoạch
6835:
luật đấu thầu
6836:
phiếu vận chuyển
6837:
có thể bị phạt
6838:
giấy phép xây dựng
6840:
phiếu tín nhiệm
6841:
chứng cứ
6842:
giam cứu
6843:
nhật ký hàng hải
6844:
kiểm phiếu
6845:
chống đói
6846:
giấy phép quy hoạch
6847:
hình thức thi cử
6848:
kí thay
6849:
chống án
6850:
giấy phép xả thải
6851:
hình thức thể hiện
6852:
cho phép
6853:
cấp giấy thị thực
6854:
kế hoạch dài hạn
6855:
hình thức sở hữu vốn
6856:
chất cấm
6857:
giấy phép lao động
6859:
hình thức sở hữu
6861:
giấy đề nghị tạm ứng
6862:
huyền chức
6864:
cấp điện
6865:
hối phiếu trả ngay
6866:
hội đồng trị sự
6867:
hữu khuynh
6868:
giấy phép xuất khẩu
6869:
đơn xin học bổng
6870:
hối phiếu trả chậm
6871:
hầu tước
6873:
hoàn tất thủ tục
6875:
họp quốc hội
6876:
giao khoán
6877:
đơn xin phép
6878:
hội nông dân
6880:
giấy nợ
6883:
hội đồng nhà nước
6884:
điều lệ công ty
6886:
hồ sơ tín dụng
6888:
hạn thanh toán
6890:
hồ sơ hoàn công
6891:
hồ sơ thiết kế
6892:
giao kết
6893:
hồ sơ xin visa
6894:
hồ sơ dự tuyển
6895:
đơn xin tài trợ
6896:
so với trước đây
6898:
hồ sơ dự toán
6900:
số thẻ
6901:
hồ sơ quyết toán
6902:
hồ sơ đăng ký
6903:
hồ sơ hoàn thuế
6904:
giấy ủy quyền dịch
6906:
giấy phép nhập khẩu
6907:
hồ sơ công bố
6908:
giấy hẹn
6909:
phiếu thu
6910:
sổ hộ khẩu
6911:
giấy nộp thuế
6912:
hợp pháp hóa lãnh sự
6913:
luật
6915:
hộ chiếu phổ thông
6916:
giấy nghỉ phép
6917:
lưu chuyển
6918:
hộ chiếu công vụ
6919:
giấy đi đường
6920:
đơn từ
6921:
lưu trữ chứng từ
6922:
giấy đề nghị vay vốn
6923:
hiệu lực thi hành
6924:
đơn khiếu nại
6925:
lưu chiểu
6926:
sổ kho
6929:
luật xuất nhập cảnh
6930:
hiệp định paris
6931:
đơn ly hôn
6932:
giao ban
6933:
luật xây dựng
6934:
hiệp định giơnevơ
6935:
so với cùng kỳ
6937:
luật xa gần
6938:
sở văn hóa thông tin
6939:
sở thương mại
6940:
hiến pháp hoá
6941:
luật viên chức
6942:
đơn dự thầu
6944:
hiến định
6946:
sở y tế
6947:
sổ tạm trú
6948:
luật tố tụng hình sự
6949:
hiện diện thương mại
6950:
số thẻ bảo hiểm y tế
6952:
giấy bảo lãnh
6953:
hiện đại hoá
6954:
luật tố tụng dân sự
6955:
số phiếu
6956:
hiến chương
6957:
sổ khám sức khỏe
6959:
Hoàn thuế
6960:
yêu cầu thanh toán
6962:
xét xử sơ thẩm
6964:
hệ thống tài chính
6965:
trách nhiệm xã hội
6967:
chủ trương của đảng
6969:
trách nhiệm pháp lý
6970:
luật bảo hiểm
6971:
chủ trương chính phủ
6972:
hệ thống Hành Chính
6973:
phiếu thu tiền thuế
6974:
luật áp dụng
6975:
chờ phê duyệt
6976:
công luận
6977:
phiếu thu chi
6978:
kiện tụng
6979:
chỉ bản
6980:
Công hàm độc thân
6981:
lưu trữ học
6983:
câu hỏi thẩm vấn
6984:
công du
6985:
lưu đồ giải thuật
6986:
kế hoạch tài chính
6987:
cấp phép
6988:
cơ chế hoạt động
6989:
niêm luật
6991:
dẫn độ tù binh
6992:
cơ chế chính sách
6995:
công tố
6996:
cơ cấu tổ chức
6997:
hội thảo bàn tròn
6998:
luật thương mại
6999:
đơn tố cáo
7000:
cơ cấu sử dụng đất
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

