DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
6001:
chính hãng
6002:
Của họ
6003:
Gợn sóng
6004:
sự bất hạnh
6005:
chấp cha chấp chới
6006:
chịu sáng
6007:
chịu lửa
6008:
chờ chết
6009:
chịu nhiệt
6010:
chịu nóng
6011:
chịu được sóng
6012:
há dễ
6013:
chịu lực
6014:
chịu nhiều áp lực
6015:
dạng hình tròn
6016:
hà cớ
6017:
đánh lừa thị giác
6018:
sống mái
6019:
dạng hạt
6020:
sự có mặt
6021:
dạng viêm
6022:
chiến bại
6023:
Hái ra tiền
6024:
đa chức năng
6025:
ché o
6026:
dạng bát giác
6027:
Hà tằng
6028:
đa chiều
6029:
hàng hiếm
6030:
Của Mỹ
6031:
đảo nghịch
6032:
đa ngôn ngữ
6033:
chính xác hơn
6034:
đảo ngược
6035:
đảo lại
6036:
đa lĩnh vực
6037:
chính thống
6038:
chi chít
6039:
hàng đầu thế giới
6040:
đá vàng
6042:
Hoạt tính
6043:
đa âm
6044:
động danh từ
6045:
siêu ngôn ngữ
6046:
Hiếu khí
6047:
Cương lĩnh
6048:
siêu đế quốc
6049:
câu thơ vắt dòng
6050:
Hiếu
6051:
dân túy
6052:
siêu đầu bếp
6053:
câu kép
6054:
Diễn ngôn
6055:
đại cà sa
6056:
siêu tâm linh
6057:
câu cú
6058:
Điện giải
6059:
đa vũ trụ
6060:
đường siêu cao tốc
6061:
cái rốn của vũ trụ
6062:
Hoạt tính sinh học
6063:
dạng lá
6064:
siêu quốc gia
6065:
sự cạn sữa
6066:
cực hữu
6067:
đa quốc gia
6068:
sự bão hòa
6069:
sự bế tỏa
6070:
Đồng đại
6071:
Đa phương tiện
6072:
siêu vi khuẩn học
6073:
sự bế quan tỏa cảng
6074:
Đóng chóc
6075:
độc ẩm
6076:
siêu vi khuẩn
6077:
Hán
6078:
Đơn tiết
6079:
giá trị mang lại
6080:
siêu văn bản
6081:
Hàm ẩn
6082:
giá trị bản thân
6083:
Độ khẩu
6084:
siêu thanh
6085:
song phương
6086:
Hai mặt lồi
6087:
siêu tân tinh
6088:
Điều biến
6089:
đậm đặc
6090:
sôi sùng sục
6091:
song hành
6092:
đa nghĩa
6093:
dàn ra
6094:
sờn
6095:
sờ sẫm
6096:
đẳng lập
6097:
sóng sánh
6098:
sôi
6099:
sôi sục
6100:
đảo ngược tình thế
6101:
đại công nghiệp
6102:
dâng
6103:
sơ sịa
6104:
Doãi
6105:
sôi sủi tăm
6106:
sự bừa bãi
6107:
siêu đẳng
6108:
sóng sượt
6109:
sự bế tắc
6110:
sự chấn động
6111:
sự chói lọi
6112:
size vừa
6113:
sống tốt
6114:
Hết
6115:
chĩnh chện
6116:
sự chín
6117:
cùn
6118:
Hậu
6119:
sự cằn cỗi
6120:
sự chồng lên nhau
6121:
dát
6122:
dội
6123:
sự đối nhau
6124:
sự cay đắng
6125:
Hai nghĩa
6126:
dối
6127:
sự có lý
6128:
sự căng
6129:
giập
6130:
Hỏm
6131:
chấm hết
6132:
cao nhất
6133:
chạm đỉnh
6134:
chí yếu
6135:
chênh
6136:
cao kiến
6137:
chạm đáy
6138:
chỉ trên danh nghĩa
6139:
chếch choáng
6140:
cao giá
6141:
cấu thành
6142:
chí tình
6143:
chẻ hoe
6144:
cao điểm
6145:
chi tiết hơn
6146:
cao vọng
6147:
chầy
6148:
câu kết
6149:
chín muồi
6150:
cao trào
6151:
chí lý
6152:
câu đầu
6153:
chín cây
6154:
cao số
6155:
cheo chéo
6156:
cao xa
6157:
chìm nghỉm
6158:
cao siêu
6159:
cao vút
6160:
chênh vênh
6161:
chiều thuận
6162:
chiều đi và chiều về
6163:
chính yếu
6164:
choãi
6165:
chênh lệch
6166:
chệch choạc
6167:
chính thức
6168:
chang chang
6169:
cho mình
6170:
chật hẹp
6171:
chân xác
6172:
chính hiệu
6173:
chó má
6174:
chật chưỡng
6175:
chan chát
6176:
chính giữa
6177:
chất chưởng
6178:
chó đểu
6179:
chậm rãi
6180:
chính diện
6181:
chật
6182:
chát xít
6183:
chập chà chập choạng
6184:
chính đáng
6185:
chập chờn
6186:
chất chơi
6187:
chính cống
6188:
choi chói
6189:
chấp chới
6190:
chành bành
6191:
chính chủ
6192:
chói
6193:
chánh
6194:
choăn choắt
6195:
chập choạng
6196:
đảo đều
6197:
cao dày
6198:
hạng hai
6199:
dào dạt
6200:
cao cường
6201:
đặt
6202:
hăng hắc
6203:
đảo chiều
6204:
căng tròn
6205:
đạt
6206:
hạng bét
6207:
đánh gục
6208:
căng tràn
6209:
dật
6210:
hạng ba
6211:
đánh đùng
6212:
càn khôn
6213:
dạt
6214:
hạ hồi
6215:
đánh đu
6216:
cái tượng trưng
6217:
đập tan
6218:
hả hơi
6219:
đập lại
6220:
cái sức mạnh
6221:
dập nát
6222:
hằng tâm
6223:
đắp đổi
6224:
cái nối tiếp
6225:
đắt hơn
6226:
hàng quá khổ
6227:
dập dìu
6228:
cái kết
6229:
đạt hiệu quả cao
6230:
hạng nhì
6231:
dập dềnh
6232:
hàng xịn
6233:
đắt hàng
6234:
hạng người
6235:
dạo theo
6236:
hạng ưu
6237:
đắt giá
6238:
hàng họ
6239:
đào thải
6240:
hạng trung
6241:
đặt chéo nhau
6242:
hăng hăng
6243:
đảo lộn
6244:
hạng thứ
6245:
đặt áp lực
6246:
đáng tiền
6247:
đáng trân trọng
6248:
đáng kinh ngạc
6249:
hạ cố
6250:
đáng tiếc
6251:
đáng trách
6252:
đáng khinh
6253:
gườm gườm
6254:
đáng thương hại
6255:
đáng khen ngợi
6256:
đáng tôn trọng
6257:
gượm
6258:
đang thịnh hành
6259:
đáng khao khát
6260:
đang tồn tại
6261:
góc cạnh
6263:
đáng khâm phục
6264:
đáng tôn kính
6265:
gộc
6266:
đáng tán dương
6267:
đang kết nối
6268:
đáng tội
6269:
gỡ rối
6270:
đang tải
6271:
đáng phục
6272:
đanh
6273:
gồ ghề
6274:
đáng suy ngẫm
6275:
đáng xem
6276:
gò bó
6277:
đáng ngưỡng mộ
6278:
đáng sùng kính
6279:
đông đảo
6280:
đang xây dựng
6281:
đáng mừng
6282:
đang sống
6283:
đỏng đảnh
6284:
đáng xấu hổ
6285:
đáng quý
6286:
đáng mong chờ
6287:
đặt ở đỉnh
6288:
đang trong quá trình
6289:
đáng quên
6290:
dạng lỏng
6291:
dát mỏng
6292:
dâng lên
6293:
đáng quan tâm
6294:
đang triển khai
6295:
đắt khách
6296:
dã man
6297:
đa di năng
6298:
đã loại nước
6299:
đã đăng ký
6300:
Da láng
6301:
đã được tẩy trắng
6302:
đặc sệt
6303:
đa dạng hóa
6304:
đả kích
6305:
đắc sách
6306:
đã được phân loại
6307:
dã chiến
6308:
đã khuất
6309:
đặc sắc
6310:
đã được nướng
6311:
đã chết
6312:
đã khử nước
6313:
đắc lực
6314:
đã được lọc
6315:
da cam
6316:
đã kết thúc
6317:
đặc kịt
6318:
đa dụng
6319:
đã hoàn thành
6320:
đại hồng phúc
6321:
đắc dụng
6322:
da diết
6323:
dài hơn
6324:
đã hết hạn
6325:
đại danh
6326:
Đẫm
6327:
đã hết
6328:
dài hơi
6329:
dai dẳng
6330:
Đằm
6331:
đã gửi
6332:
Đại hình
6333:
đài các
6334:
đắm
6335:
đã giao hàng
6336:
dài hạn
6337:
dài
6338:
đại thể
6339:
đa giác
6340:
dài dòng
6341:
đặc thù hóa
6342:
đại sự
6343:
dạng
6344:
đáng hối tiếc
6345:
đắc thế
6346:
đại ngàn
6347:
đan xen
6348:
đang hoàn thiện
6349:
đắc thắng
6350:
đáng chê trách
6351:
Dạn người
6352:
đã thanh toán
6353:
đáng hổ thẹn
6354:
đang cháy
6355:
dân dụng
6356:
đã tẩy trắng
6357:
đang giảm giá
6358:
đắng cay
6359:
đã sử dụng
6360:
đậm nét
6361:
đáng giá
6362:
đang cập nhật
6363:
đã qua sử dụng
6364:
đẫm máu
6365:
đang bay
6366:
đáng ghi nhớ
6367:
đã nhận được
6368:
đắm đuối
6369:
đáng
6370:
đáng ghen tị
6371:
đã nhận
6372:
dang dở
6373:
dâm dục
6374:
đáng ghê tởm
6375:
Dặc dặc
6376:
đang gặp nguy hiểm
6377:
dâm dấp
6378:
đằng đằng
6379:
đặc biệt nhất
6380:
đáng được tôn trọng
6381:
đăm đăm
6382:
dằng dai
6383:
da trời
6384:
đắm chìm
6385:
đáng được kính trọng
6386:
dằng dặc
6387:
đã tinh lọc
6388:
đáng đưa thành tin
6389:
đạm bạc
6390:
đáng cười
6391:
đã tinh chế
6392:
đăng đối
6393:
đầm ấm
6394:
đáng chỉ trích
6395:
đả thông
6396:
đồng cấp
6397:
đóng cặn
6398:
đơn giản hóa
6399:
đóng băng
6400:
Cũ rích
6401:
đơn lẻ
6402:
Dôn dốt chua
6403:
đọng
6404:
Cũ kỹ
6405:
đớn kiếp
6406:
Đốn đời
6407:
Đổng
6408:
đớn hèn
6409:
Cừ khôi
6410:
Đơn độc
6411:
dộng
6412:
đôn hậu
6413:
Cũ đi
6414:
Dồn dập
6415:
đơn giản nhất
6416:
Đơn thương độc mã
6417:
cũ
6418:
Đơn chiếc
6419:
đơn thuần
6420:
đơn giản hơn
6421:
cốt yếu
6422:
Cuối
6423:
cực độ
6424:
Cường
6425:
đơn sơ
6426:
Cùng với
6427:
cục diện
6428:
Cuốn trôi đi hết
6429:
đơn sắc
6430:
Cùng trang lứa
6431:
cực đại
6432:
Cuốn trôi
6433:
đơn nhất
6434:
Cùng tột
6435:
cục bộ
6436:
dồn nén
6437:
Cuốn theo
6438:
Cùng tồn tại
6439:
Của
6440:
đốn mạt
6441:
Cuồn cuộn
6442:
Cùng tận
6443:
Cụ thể hơn
6444:
Cứng như xương
6445:
đả
6446:
Cuối cùng
6447:
Cụ thể
6448:
đà
6449:
Cứng như đá
6450:
cực kỳ nhàn rỗi
6451:
dông dài
6452:
Cùng nhau
6453:
dã
6454:
cực kỳ mệt mỏi
6455:
đông đặc
6456:
cựu truyền
6457:
Cùng nghề
6458:
cực kỳ gian ác
6459:
cựu
6460:
dõng dạc
6461:
Cùng một
6462:
cực kỳ ghê tởm
6463:
cùng khổ
6464:
đông cứng
6465:
cụt
6466:
cực kỳ có hại
6467:
cùng hàng
6468:
Đóng cục
6469:
cụp
6470:
cực khổ
6471:
đóng chai
6472:
cũng giống như
6473:
cực tiểu
6474:
Cương yếu
6475:
cốt lõi
6476:
cứng đờ
6477:
cực phẩm
6478:
Cương quyết
6479:
cong vênh
6480:
cùng đi với
6481:
cực kỳ lười biếng
6482:
Cuồng nộ
6483:
cứng
6484:
công ty uy tín
6485:
Cuồng loạn
6486:
cực kỳ tuyệt vời
6487:
Cường điệu
6488:
cũng
6489:
cực kỳ tàn ác
6490:
Công ty phá sản
6491:
cực kỳ quan trọng
6492:
Cuồng bạo
6493:
cùng
6494:
công ty giải thể
6495:
đông dân
6496:
Điều thiện
6497:
Độ kín khít
6498:
Điều khiển được
6499:
Điều thị phi
6500:
Điêu luyện
6501:
Độ khó
6502:
Điều hổ thẹn
6503:
Điêu tàn
6504:
Điều lo lắng
6505:
Độ kết dính
6506:
Điều giả dối
6507:
Điều sỉ nhục
6508:
Điều lạc lõng
6509:
Đỏ hỏn
6510:
Điều ghê tởm
6511:
Điều rủi ro gây chết
6512:
Điều kỳ khôi
6513:
Đổ hồi
6514:
Điều đúng đắn
6515:
Điều rắc rối
6516:
Điều kích thích
6517:
Đỏ hoe
6518:
Điều quan trọng nhất
6519:
Điều độ
6520:
Điều khó hiểu
6521:
Đổ thành đống
6522:
Điều quan trọng
6523:
dốc thoai thoải
6524:
đổi thành
6525:
Đồ thán
6526:
Điều phiền phức
6527:
dọc theo
6528:
đói sắp chết
6529:
Đỏ thẫm
6530:
Điều phiền muộn
6531:
Độc nhất
6532:
đồi bại
6533:
Đỏ thắm
6534:
Điều phải chứng minh
6535:
dốc ngược
6536:
Đối
6537:
Đổ nát
6538:
Điều phải
6539:
dôi
6540:
độc lạ
6541:
Đổ máu
6542:
Điều ô nhục
6543:
độc tôn
6544:
Độc kế
6545:
Độ lặp lại
6546:
Đơn chất
6547:
Đồ vật linh tinh
6548:
Dốc đứng
6549:
Diệu vợi
6550:
Đơn bạc
6552:
Độc đạo
6553:
Điều tuyệt vời nhất
6554:
Độn
6555:
Đo ván
6556:
Độc cô cầu bại
6557:
Điều trái ngược
6558:
Đớn
6559:
Đỏ ửng
6560:
Đốc chứng
6561:
Điều tốt đẹp
6562:
Đơn
6563:
Đỏ tươi
6564:
Độc chiếm
6565:
Dợn
6566:
Điều tốt
6567:
Đỏ tía
6568:
Dốc chí
6569:
Dồn
6570:
Điều thú vị
6571:
Đoản mệnh
6572:
Độc bản
6573:
Đỉnh nhọn
6574:
Đôm đốp
6575:
Đoạn cuối
6576:
Độc
6577:
Đỉnh điểm
6578:
Dởm
6579:
Đoản
6580:
Dọc
6581:
Đối xứng
6582:
Đình đám
6583:
Đoan
6584:
Dóc
6585:
Đời xe
6586:
Đỉnh chung
6587:
Đồ vật vô giá trị
6588:
đời thuở
6589:
Đoạn trường
6590:
Đỉnh cao nhất
6591:
Đoạn trung tâm
6592:
Đồ vật quý
6593:
đổi thay
6594:
Điều vui sướng
6595:
Hoang đường
6596:
Hiểm yếu
6597:
Hiểu chuyện
6598:
Hoàn mỹ
6599:
Hiểm trở
6600:
Hiển vi
6601:
Hoan lạc
6602:
Hòm hòm
6603:
Hiểm nguy
6604:
Hiển nhiên
6605:
Hoan hỉ
6606:
Hôi tanh
6607:
Hiểm nghèo
6608:
Hiên ngang
6609:
Hoàn bị
6610:
Hôi hổi
6611:
Hiếm hoi
6612:
Hiển minh
6613:
Hoắm
6614:
Hôi hám
6615:
Hiểm hóc
6616:
Hiền dịu
6617:
Hoại
6618:
Hợp thời
6619:
Hối hả
6620:
Hóng hóng
6621:
Hoác
6622:
Hợp mốt
6623:
Hời
6624:
Hỏng
6625:
Hỗ tương
6626:
Hư cấu
6627:
Hợp lí
6628:
Hỗn tạp
6629:
Hiu quạnh
6630:
Hủ bại
6631:
Hợp cách
6632:
Hỗn nguyên
6633:
Hiếu kỳ
6634:
Hư ảo
6635:
Hợp
6636:
Hỗn mang
6637:
Hiểu được
6638:
Hốt nhiên
6639:
Hỏng kiểu
6640:
Hờn hợt
6641:
Hiếu động
6642:
Hớt hải
6643:
Đắt tiền
6644:
Hôn ám
6645:
Điều dằn vặt
6646:
Hợp ý
6647:
Đặt sai chỗ
6648:
Hoang sơ
6649:
Điều đặc biệt
6650:
Đi vào hoạt động
6651:
Hy hữu
6652:
Hoang phí
6653:
Điều có lợi
6654:
Đạt yêu cầu
6655:
Huyên náo
6656:
Hoang phế
6657:
Điều chắc chắn
6658:
Dát vàng
6659:
Huy hoàng
6660:
Hoảng hồn
6661:
Điều cản trở
6662:
Đạt tỷ lệ
6663:
Hữu tình
6664:
Hoăng hoắc
6665:
Điều bí mật
6667:
Hữu quan
6668:
Hoang hoác
6669:
Điều bí ẩn
6670:
Đạt tiêu chuẩn
6671:
Hữu nghị
6672:
Hôi
6673:
Điều bất ngờ
6674:
Hữu hạn
6675:
Diện ưu tiên
6676:
Hoi
6677:
Điều bất hạnh
6678:
Hưng thịnh
6679:
Diễn ra
6680:
Hóc hiểm
6681:
Điều ẩn ý
6682:
Hum húp
6683:
Diễn nghĩa
6684:
Hóc búa
6685:
Điều ác
6686:
Hủ lậu
6687:
Điên loạn
6688:
Diệu
6689:
Hoạt
6690:
Hư đốn
6691:
Diễn dịch
6692:
Diệt
6693:
Hoang tàn
6694:
Diễn âm
6695:
Hao
6696:
Hanh
6697:
Giục giã
6698:
sự dư thừa
6699:
Hằng
6700:
Giữa
6701:
Hai chiều
6702:
sự đột phá
6703:
Hàn vi
6704:
Giọng nói nhỏ
6705:
Hại
6706:
sự đột ngột
6707:
Hằn sâu
6708:
Hạch sách
6709:
Giọng nói nhẹ nhàng
6710:
sự dốt nát
6711:
Hàn lâm
6712:
Gọn mắt
6714:
sự đồng nhất
6715:
Hấp him
6716:
Gờn gợn
6717:
Giống hình người
6718:
sự đồng lòng
6719:
Hập
6720:
Gọn
6721:
Gớm mặt
6722:
giả tưởng
6723:
hạp
6724:
Hầm
6725:
Gờm
6726:
giả trân
6727:
háo khí
6728:
Hai năm một lần
6729:
Gợi mở
6730:
hưng vượng
6731:
hào hùng
6732:
Hai lần
6733:
Gợi đòn
6734:
sự dựng đứng
6735:
Háo
6736:
Hai hướng
6737:
Gở
6738:
sự đúng đắn
6739:
Hiềm
6741:
Gồ
6742:
sử dụng 1 lần
6743:
Hỉ
6744:
Hài hoà
6745:
Giúp dễ tiêu
6746:
giáp
6747:
Hệt
6748:
Hãn hữu
6749:
Gieo neo
6750:
giáo điều
6751:
Héo rụi
6752:
Hạn hẹp
6753:
réo rắt
6754:
giản yếu
6755:
Héo quắt
6756:
Hằn
6757:
Giây giướng
6758:
gián tiếp
6759:
Hên
6760:
Han
6761:
Giật tít
6762:
giản tiện
6763:
Hèm hẹp
6764:
Hàm ý
6765:
Giật gân
6766:
gian nan
6767:
Hệ trọng
6768:
Hãm tài
6769:
giạt
6770:
giản lược
6771:
Hề
6772:
Hàm súc
6773:
Giống hệt
6774:
gian lậu
6775:
Hấy
6776:
Hầm hơi
6777:
Giôn giốt
6778:
giàn giụa
6779:
Háu
6780:
Gion giỏn
6781:
Hẩm hiu
6782:
giản đơn
6783:
Hấp hơi
6784:
gian dối
6785:
Giòn giã
6786:
Hầm hập
6787:
Hấp hối
6788:
Hâm hẩm
6789:
Giỏi nhất
6790:
gián cách
6791:
Giỏi hơn
6792:
Hẩm
6793:
sự dị biệt
6794:
sự đẹp
6795:
sự dễ vỡ
6796:
son sẻ
6797:
sự đầy đủ
6798:
son rỗi
6799:
sự đau buồn
6800:
sớm sủa
6801:
sự đảo lộn
6802:
sơm sớm
6803:
sự đáng kể
6804:
sọm
6805:
sự đàn hồi
6806:
sớm
6807:
sự dâm dục
6808:
sọc caro
6809:
sự đặc biệt
6810:
sọc
6811:
sự dã man
6812:
sờ sờ
6813:
sự đa dạng
6814:
sơ sơ
6815:
sự đông đúc
6816:
sơ sài
6817:
sự đồng điệu
6818:
sơ qua
6819:
sự đối xứng
6820:
số nhọ
6821:
sự dồi dào
6822:
số nhiều
6823:
sự đồi bại
6824:
sơ khởi
6825:
sự độc đáo
6826:
sơ hở
6827:
sự dơ dáy
6828:
sơ
6829:
sự dính kết
6830:
siêu việt
6831:
sự dính dáng
6832:
siêu tốc
6833:
sự diệu kỳ
6834:
siêu quậy
6835:
sự điều độ
6836:
siêu nhỏ
6837:
sự điên rồ
6838:
siêu mỏng
6839:
sự dị thường
6840:
siêu đẹp
6841:
sự cân bằng
6842:
siêu dễ thương
6843:
sự cách tân
6844:
sự bất qui tắc
6845:
sự cách quãng
6846:
sự bất ổn định
6847:
sự bớt căng thẳng
6848:
sự bất ổn
6849:
sự bốc cháy
6850:
sự bắt nguồn
6851:
sự bịp bợm
6852:
sự bất mãn
6853:
sự bí ẩn
6854:
sự bất lương
6855:
sự bè cánh
6856:
sự bất hòa
6857:
sự bất tỉnh
6858:
sự bất đồng
6859:
sự bất thường
6860:
sự bất công
6861:
sự bất thình lình
6862:
sự bất chợt
6863:
sự bất thành
6864:
sự bắt buộc
6865:
sự cường tráng
6866:
sự bao gồm
6867:
sự cổ xưa
6868:
sự băng giá
6869:
sự có lợi
6870:
sự bẩn thỉu
6871:
sự có ích
6872:
sự ẩn dật
6873:
sự cô đọng
6874:
sót lại
6875:
sự chữa lành
6876:
sốt dẻo
6877:
sự chua chát
6878:
song tấu
6879:
sự chu đáo
6880:
sống sượng
6881:
sự chỉnh chu
6882:
sống sít
6883:
sự cháy xém
6884:
sổng sểnh
6885:
sự cao tuổi
6886:
sống nhăn
6887:
sự cao thượng
6888:
sống còn
6889:
son trẻ
6890:
sự cần thiết
6891:
sòn sòn
6892:
vải tuyết mưa
6893:
vải thun mè
6894:
đường chỉ may
6895:
vải thun lạnh
6896:
đũng
6897:
vải thun
6899:
vải thêu kim tuyến
6900:
dây kim tuyến
6901:
vải sợi
6902:
dây đeo khẩu trang
6903:
vải sồi
6904:
dây đeo đồng hồ
6905:
vải sọc
6906:
dây da đồng hồ
6907:
vải sa tanh
6908:
dây cột tóc
6909:
vải pôpơlin
6910:
dây cột ở mũ
6911:
ca vát
6912:
dây chuyền chuỗi
6913:
bờ lu dông
6914:
dây áo
6915:
ba đờ xuy
6916:
đầu mút
6917:
áo lặn
6918:
móc thêu
6919:
áo kép
6920:
móc áo
6921:
ăn mặc chỉnh tề
6922:
miếng ván
6923:
vắt sổ 5 chỉ
6924:
miếng vải
6925:
vắt sổ
6926:
miệng túi
6927:
vạt áo
6928:
mép vải
6929:
vành mũ
6930:
máy trần đè
6931:
vải phủ
6932:
vải đầu khúc
6933:
vải phối
6934:
vải dầu
6935:
vải nỉ da cá
6936:
vải dập ly
6937:
vải mỏng như tơ nhện
6938:
vải cô tông
6939:
vải mộc
6940:
vải chống cháy
6941:
vải lưới
6942:
vải bông
6943:
vải lót
6944:
vải bị loang màu
6945:
vải liệm
6946:
vải bao bố
6947:
vải không dệt
6948:
tuxedo
6949:
vải kate
6950:
tùng váy
6951:
vải kaki
6952:
tóc giả
6953:
vải in hoa
6954:
ghệt bảo hộ
6955:
vải gói
6956:
ghệt
6957:
vải giả da
6958:
gấu quần
6959:
vải gabađin
6960:
gấu áo
6961:
vải đũi
6962:
gấm vóc
6963:
vải địa kỹ thuật
6964:
gấm thêu kim tuyến
6965:
gấm
6966:
vải dệt thoi
6967:
đút nút
6969:
đứt chỉ
6970:
máy trải vải
6971:
Giày độn
6972:
máy may 2 kim
6973:
Giày dép đóng
6974:
mẫu hình
6975:
Rập quần áo
6976:
mẫu gộp
6977:
Rập may
6978:
mẫu chuẩn
6979:
Rập giấy
6980:
mạng quần áo
6981:
Rập áo
6982:
màn che
6983:
Rập
6984:
lục
6985:
Quần yếm jean
6986:
lụa tuyxto
6987:
Quần tây nam
6988:
lụa tơ tằm
6989:
Quần tất nữ
6990:
lụa cát
6991:
Quần tất lưới
6992:
lớp vải lót
6993:
Quần rách gối
6994:
thao
6995:
Quân phục
6996:
thành phần vải
6997:
Quần ống suông
6998:
thẩm định thiết kế
6999:
Quần ống loe
7000:
tay bồng
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

