DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
6001:
biến điện áp
6002:
máy khắc laser
6003:
Đầm bánh hơi tự hành
6004:
Giấy thấm dầu
6005:
đầu ghi hình
6006:
tăng phô đèn
6007:
máy đào bitcoin
6008:
xi lanh khí nén
6009:
máy lu rung
6010:
Cán bóng
6012:
sứ treo
6013:
sự lọc trong
6014:
máy chấm vân tay
6015:
Phát điện
6016:
Thiết bị hãm thanh
6017:
bộ ngắt mạch
6018:
bộ lọc khí
6019:
dây điện
6020:
máy tăng thế
6021:
Củ sạc
6022:
Quạt hút khói
6023:
máy phun bụi
6024:
thép vàng
6025:
sự nối bện
6026:
Quạt hút bụi
6027:
máy xông hơi
6028:
bột thông cống
6029:
van đẩy
6030:
nối dài
6031:
buồng khử khuẩn
6032:
bộ nhớ tĩnh
6033:
sự kết ghép
6034:
Pháo nổ
6035:
Vòi phun nước
6036:
bình xịt khử khuẩn
6038:
vật thí nghiệm
6039:
Phổ màu
6040:
Nước sát khuẩn tay
6041:
bộ tụ điện ăng ten
6042:
nở nhựa
6043:
Giải pháp hữu ích
6044:
Nước tẩy quần áo
6045:
van góc
6046:
tắc kê đạn
6047:
Chai pin
6048:
Nước xả
6049:
Phép phân tích
6050:
Vỏ tủ
6051:
Phớt chắn dầu
6052:
tay lấy điện
6053:
máy khuếch đại
6054:
Phần tử khuếch đại
6055:
Pháo tép
6057:
máy thổi khí
6058:
Điện ba pha
6059:
Nắp đậy máy
6060:
Nước rửa tay khô
6061:
máy thổi bụi
6062:
máy duỗi tóc
6063:
dây đai an toàn
6064:
đầu cốt đồng
6065:
tháp làm thoáng
6066:
tông đơ
6067:
Nối thẳng
6068:
Thước thép
6069:
Phụ kiện
6070:
Bàn mài
6071:
máy cô quay
6072:
bulong liên kết
6073:
khí giới
6074:
Pháo ném
6075:
Điều hòa không khí
6076:
liên kết nút cứng
6077:
kíp nổ
6078:
Cụm sấy máy in
6079:
máy cấy
6080:
Đầm bàn
6081:
Aptomat
6082:
Nước xịt phòng
6083:
tầng lọc ngược
6084:
Vô tuyến điện
6085:
điều hòa cục bộ
6086:
bộ điều hưởng
6087:
Chất chống cháy
6088:
buồng đốt
6089:
Nước tẩy toilet
6090:
thang tải hàng
6091:
Nước tẩy trang
6092:
Nước màu
6093:
Nước lau sàn
6094:
bình sạc điện
6095:
máy chà sàn
6096:
Phủ kim loại
6097:
Vòi xịt vệ sinh
6098:
bánh xe phản tống
6099:
máy đánh sàn
6100:
Nước lau kiếng
6101:
Vòi xịt nước
6102:
bình siêu tốc
6103:
ốp đá
6104:
van chống cháy ngược
6105:
Thiết bị hiện đại
6106:
Đầm cóc
6107:
bơm tuần hoàn
6108:
van chữa cháy
6109:
khớp nối
6110:
tụ gốm
6111:
bình cứu hỏa
6112:
dây kéo
6113:
mộc
6114:
Gối kê cổ
6115:
bào gỗ
6116:
Quang tử
6117:
tuabin gió
6118:
băng đục lỗ
6119:
Bách phân
6120:
Cái tời
6121:
Nước sơn
6122:
máy tời
6123:
bình oxy
6124:
Bấc thấm
6125:
bình thở oxy
6126:
bơm nước
6127:
trục quang học
6128:
bình lọc nước
6129:
tắc te
6130:
đầu đĩa than
6131:
tháp khoan dầu
6132:
máy rung
6133:
Vòi phun
6134:
xupap
6135:
bugi xe máy
6136:
đầu van
6137:
tủ động lực
6138:
sự lên dây đàn
6139:
Phay
6140:
trung kế
6141:
dây kim loại
6142:
bánh xe lửa
6143:
bộ nhớ
6144:
máy toàn đạc điện tử
6145:
sự nung chảy ra
6146:
Cái vỏ xe
6147:
trung thế
6148:
dấu sóng
6149:
bệ máy
6150:
bộ tăng ga
6151:
bánh răng chốt
6152:
bình thủy
6153:
dây nóng
6154:
bàn thử
6155:
bình vôi
6156:
khuôn mẫu
6157:
dây cẩu
6158:
Rô bi nê
6159:
thang nâng
6160:
máy trắc đạc
6161:
dây cứu sinh
6162:
bánh lăn đỡ
6163:
bộ định tuyến
6164:
dây đàn
6165:
trục quay
6166:
tuốc bin hơi nước
6167:
đinh tán
6168:
trung kiên
6169:
Rơle
6170:
Phụt ra từng luồng
6171:
Phản chiếu
6172:
Phun ra
6173:
Phép quy nạp
6174:
bình xịt
6175:
bình nước siêu tốc
6176:
Nóp
6178:
trục chính
6179:
Chấn tử
6180:
Quang phổ
6181:
biểu đồ bức xạ
6182:
bộ phận báo hiệu
6183:
bộ xếp hình
6185:
Ba lăng xích
6186:
dòng ngắn mạch
6187:
Phác đồ
6188:
dầu đá phiến
6189:
dây chuyền sản xuất
6190:
trục
6191:
khuôn in
6192:
bộ nhớ phụ
6193:
trò nỡm
6194:
bắt vít
6195:
bộ nguồn
6196:
tuốc nơ vít
6197:
bộ cấp nguồn
6198:
máy vặn vít
6199:
dây dọi
6200:
trục vít
6201:
Chân cắm
6202:
bu lông ốc vít
6203:
Nút bịt
6204:
sự làm trầy
6205:
tê nhựa
6206:
tắc kê nhựa
6207:
Cưa
6208:
bình xịt tưới cây
6209:
bánh xe vệ tinh
6210:
mỏ lết răng
6211:
Ron cao su
6212:
thép xoắn
6213:
Gông cùm
6214:
Phao cứu sinh
6215:
Gói chống ẩm
6216:
tay gạt
6217:
Gói cước điện thoại
6218:
Cấp độ
6219:
Pô
6220:
dây chì
6221:
Gói hút ẩm
6222:
niêm chì
6223:
dầu vi sai
6224:
Dao tiện
6225:
mỏ cày xe máy
6226:
dây buộc ở đầu roi
6227:
Phương pháp mới
6228:
nhảy cb
6229:
Phụ liệu
6230:
Phun thành tia
6231:
Nắp đan
6232:
đui bắt kem
6233:
Nối lại bằng khớp
6234:
dầu thủy lực
6235:
Mũi hàn
6236:
bộ lục giác
6237:
Quãng nốt nhạc
6238:
Giậu
6239:
Pháo hạm
6240:
bộ tản nhiệt
6241:
Phao câu
6242:
dây đeo súng
6243:
Rắc co
6244:
sự lấy chuẩn vàng
6245:
Phin lọc khí
6246:
bình thủy tinh
6247:
Giải nén file
6248:
bánh khía hộp số
6249:
Phóng to ảnh
6250:
van gas
6251:
Phủ kín
6252:
bình gas
6253:
Phủ lớp bóng
6254:
trồng dặm
6255:
Cùm ống
6256:
đầu hồi
6257:
bộ xử lí trung ương
6258:
Cầu chì
6259:
Phao tắm biển
6260:
tủ hút khí độc
6261:
khay gỗ
6262:
Nối ren
6263:
bình xăng
6264:
Tổ đấu dây
6265:
Phông chữ
6266:
ván sàn
6267:
Nối lại với nhau
6268:
tủ điện tầng
6269:
Nối liền
6270:
chất liệu nỉ
6271:
keo 502
6272:
khung bao cửa
6273:
Pháo sáng
6274:
đầu rìu
6275:
dây câu
6276:
tay đẩy hơi
6277:
tường lửa
6279:
Neo
6280:
Phần tử hữu hạn
6281:
tắc kê
6282:
bộ lọc
6283:
Gọng
6284:
Thiết bị ghi hình
6285:
máy lọc
6286:
bánh đai
6287:
Thiết bị lọc nước
6288:
kho báu
6289:
đầu lọc
6291:
bột trét
6292:
bàn xiết
6293:
dây cáp quang
6294:
Bàn quay
6295:
Giại
6296:
thép v
6297:
Giải nén
6298:
Phóng to
6299:
tráng bạc
6300:
Nắm cửa
6301:
đấu điện
6302:
dây dẫn điện
6303:
Quạt bàn
6304:
biến điện kế
6305:
bu lông đai ốc
6306:
bảng chỉnh lưu
6307:
dây cáp điện
6308:
kèn xe
6309:
bình điện
6310:
Bạc biên
6311:
Công tơ điện
6313:
Pin
6314:
thanh chắn
6315:
bình nước uống
6316:
Cái khoan
6317:
Phuy
6318:
liên kết xuống
6319:
liên kết ngược
6320:
trục xe
6321:
Ron cửa
6322:
trục bánh xe
6323:
dây dắt chó
6324:
búa rìu
6325:
tủ điện phân phối
6326:
dùi
6327:
du xích
6328:
máy phụ
6329:
dầu diesel
6330:
bộ lắp ráp
6331:
Cốt máy
6332:
sự lắp ráp
6333:
tay dên
6335:
dây
6336:
Nối dây điện
6337:
tháp giải nhiệt
6338:
Thíp
6339:
bộ điều khiển
6340:
Ô tô đồ chơi
6341:
vận thăng lồng
6342:
Nắn thẳng
6343:
máy xây dựng
6344:
Nong ra
6345:
thanh truyền
6346:
Thoi
6347:
dây dẫn
6348:
khiên
6349:
búa hơi nén
6350:
Vũ kế
6352:
Nòm
6353:
bình thông nhau
6354:
khoá
6355:
đầu cột
6356:
Ống kính
6357:
buồng lái
6358:
then
6359:
Nước tẩy rửa
6360:
Nút vặn
6361:
Ampe kìm
6362:
Nối ghép
6363:
Cùm
6364:
Nống
6365:
mỏ cặp
6366:
Nổi lửa
6367:
dao vòng
6368:
khẩu súng
6369:
CP điện
6370:
Nới rộng
6371:
bo mạch
6372:
Né
6373:
dây bật phấn
6374:
Ô chữ
6375:
bánh truyền xích
6376:
ốp
6377:
bộ truyền xích
6378:
Nối điện
6379:
bugi xe
6380:
Ống dẫn
6381:
tủ tụ bù
6382:
Ống âm tường
6383:
Nắp chụp
6384:
ngàm
6385:
Pháo
6386:
Ô trong Excel
6387:
bánh khía trục cam
6388:
Ô trống
6389:
đầu ghi camera
6390:
dao tiếp địa
6391:
máy hình
6392:
Đai xiết
6393:
máy quay
6394:
Đai truyền
6395:
thang máng cáp
6396:
Đai khởi thủy
6397:
đầu cos
6398:
Vôn fram
6399:
dây cáp
6400:
kính ghép
6401:
Bạc lót
6402:
dây buộc
6404:
Nơm
6405:
bố thắng
6406:
Bấm điện
6407:
Cung
6408:
bu lông
6409:
Nước tẩy
6410:
thép xây dựng
6411:
Hệ thống vệ sinh
6412:
bể khử trùng
6413:
vai cột
6414:
bể điều hòa
6415:
xây lâu đài cát
6416:
Lớp tăng cường
6417:
viên ngói
6418:
Phần thô
6419:
mũi giáo
6420:
Giao thầu
6421:
bậc thềm
6422:
nấc phân áp
6423:
thềm
6424:
Đất mặt tiền
6425:
Cao độ hoàn thiện
6426:
bả mastic
6427:
Đất mặt nước
6428:
dầm cầu
6429:
Cẩu tháp
6430:
bả ma tít
6431:
Đất kho tàng
6432:
dầm cân bằng
6433:
Cầu quay
6434:
Cửa sổ
6435:
Đất kho bãi
6436:
Hố ga thu nước
6437:
Cẩu long môn
6438:
Cửa sổ nhôm kính
6439:
Đất giao thông
6440:
Hố xí
6441:
Công trình dân dụng
6442:
Tâm kính ở cửa sổ
6443:
Hố tiêu
6444:
Đất đô thị
6445:
Công trường
6446:
Sân nhỏ
6447:
Hố thu nước
6448:
mương cáp ngầm
6450:
Mômen xoắn
6451:
mương cáp
6452:
Hố thu gom nước thải
6453:
Công trình cấp 1
6454:
Mômen tới hạn
6455:
Hệ thống đường dây
6456:
Hố thang
6457:
mũi taro
6458:
Momen
6459:
Hố rác tự hoại
6460:
Hào cáp
6461:
mũi mài
6462:
Mỏ đất
6463:
Bể xử lý nước thải
6464:
Cáp dự ứng lực
6465:
mũi loe
6466:
Mỏ vật liệu
6467:
Bể trung gian
6468:
Cáp đồng trục
6469:
mũi khoan bê tông
6470:
Mỏ vàng
6471:
tường
6472:
bả sơn
6473:
Tấm lót sàn
6474:
Bể thiếu khí
6475:
tường vây
6476:
Bê tông đúc sẵn
6477:
Sàn thi công
6478:
Cọc cát
6479:
tường nhà
6480:
Bê tông đá mi
6481:
Sàn thao tác
6482:
Đóng cừ
6483:
Bê tông đá
6484:
tường ngăn
6485:
Ép cọc thử
6486:
Sàn sườn toàn khối
6488:
tường gạch
6489:
Ép cọc đại trà
6491:
Bê tông cốt sắt
6492:
Cầu phao
6493:
Ép cọc
6494:
Sàn bê tông
6495:
Cầu tàu
6496:
Bê tông bịt đáy
6497:
Ép âm cọc
6498:
Dầm thép
6499:
Cọc ly tâm
6500:
Cầu đúc hẫng
6501:
Dầm sàn
6502:
Đóng cọc
6503:
Cọc khoan nhồi
6504:
Cầu dây thép
6505:
Cọc bê tông cốt thép
6506:
Dầm nhà
6507:
Cọc ép
6508:
Cầu đá
6509:
Tầng điển hình
6510:
Dầm móng
6511:
Cọc đá
6512:
Cao độ thiết kế
6513:
Dầm đỡ
6514:
Tầng đệm
6515:
Cọc cừ
6516:
Cao độ sàn
6517:
Dầm console
6518:
Tầng đế
6519:
Cọc chống
6521:
Dầm cầu trục
6522:
Tầng áp mái
6523:
Cọc cát đầm chặt
6524:
Cột số thứ tự
6525:
Đường ống thoát nước
6526:
Căn hộ kép
6527:
bề mặt
6528:
Cột nước
6529:
Đường ống dẫn dầu
6530:
Đường ziczac
6531:
Mặt sàn
6532:
Đường điện
6533:
Đường vòm nhọn
6534:
Cột nhà sàn
6535:
Công trình
6536:
Đường dây hạ thế
6537:
kích thước phủ bì
6538:
Cột đo gió
6539:
bậc thang
6540:
Cấu tạo kiến trúc
6542:
Cột đình
6543:
Cán thép
6544:
đài cọc
6545:
Chỉ giới xây dựng
6546:
Cột đèn đường
6547:
Mạch nước phun
6548:
Bể tiêu năng
6549:
Cửa sổ bật
6550:
Cốt đai
6551:
Đường xoắn ốc
6552:
Chống tĩnh điện
6553:
Cửa sắt kéo
6554:
Cột chống sét
6555:
thông số kỹ thuật
6556:
Chống thấm nước
6557:
Cửa sắt
6559:
bệ ngọc
6560:
Chống thấm cổ ống
6561:
Cửa phai
6562:
Cốt cao độ
6563:
vít tự khoan
6564:
Chống thấm
6565:
Cửa nhựa lõi thép
6566:
Cột buồm
6567:
Sàng rung
6568:
Cốt thép đai
6569:
Cửa nhôm kính
6570:
Cột bóng rổ
6571:
Dàn giáo
6572:
nhà đám
6573:
Bể sục
6574:
Cột bê tông ly tâm
6575:
xả nhám
6576:
ngưỡng cửa
6577:
bể nuôi cá
6578:
Cột bê tông
6579:
thi công phần thô
6580:
ngầm dưới đất
6581:
bể nước ngầm
6582:
Cột áp
6583:
bề mặt nhám
6584:
Mô đất
6585:
bể nước
6586:
Bê tông xi măng
6587:
Gân tăng cứng
6588:
Miệng cống
6589:
Bê tông tươi
6590:
bể lắng
6591:
Cửa xoay
6592:
vật tư thi công
6593:
Lỗ thông gió
6594:
Bê tông thương phẩm
6595:
Cán vữa
6596:
Chiếu nghỉ cầu thang
6597:
Bê tông tạo dốc
6598:
Lỗ thoát sàn
6599:
Cốt thép chờ
6600:
khuôn đường
6601:
Lỗ mộng
6602:
Bê tông nhựa rỗng
6603:
Bê tông nhựa hạt mịn
6604:
khổ thông thuyền
6605:
bể nén bùn
6607:
Bê tông nhựa chặt
6608:
Lỗ khoan
6609:
Công trình đầu mối
6610:
Hồ thủy sinh
6611:
kính tráng thủy
6612:
Bê tông nhựa
6613:
Lỗ đào để khai thác
6615:
Chỉ tường
6616:
Giàn hoa
6617:
thềm ga
6618:
Bê tông hóa
6619:
Nhà pha
6620:
Cây sủi tường
6621:
Đường ron
6622:
Bê tông gạch vỡ
6623:
khu phụ trợ
6624:
thông mạch điện
6625:
vít cấy
6626:
Máy nạo vét
6627:
thi công xây dựng
6628:
Cầu trục
6629:
Cát nhật
6630:
Mái bạt
6631:
thi công hoàn thiện
6632:
Bề sâu
6633:
Cát mịn
6634:
lăng
6635:
nhà công nghiệp
6636:
bệ phóng
6637:
Cát gia cố xi măng
6638:
láng nhựa
6639:
nhà cổ
6640:
bay xây dựng
6641:
Cát đen
6642:
láng nền
6643:
Máy thi công
6644:
bả tường
6645:
thu hẹp khoảng cách
6646:
kính trong suốt
6647:
Máy roto
6648:
kiến trúc
6649:
thu hẹp
6651:
Máy phay CNC
6652:
vòm
6653:
thông thủy
6654:
khoan dẫn
6655:
Máy phát tín hiệu
6656:
vít me
6657:
thông tầng
6659:
Máy phản ứng
6660:
tu sửa
6661:
thông sàn
6662:
kết cấu công trình
6663:
Máy ổn áp
6664:
Cột mốc
6665:
Cọc vây
6666:
Giàn khoan dầu
6667:
Máy nghiền đĩa
6668:
Hành cung
6669:
Cọc tiếp địa
6670:
Gia tải
6671:
Máy nén
6672:
Đập tràn
6673:
Cọc
6674:
Chỉ giới đường đỏ
6675:
Lô
6676:
Dăm gỗ
6677:
Co ngót
6678:
Tấm ván gỗ ép
6679:
Lộ trình thực hiện
6680:
dầm bo
6681:
Cầu cạn
6682:
Cổ móng
6683:
khóa
6684:
Đá bọt
6685:
Cổ hố ga
6686:
Nhà thuyền
6687:
khai sơn
6688:
Cường độ cao
6690:
Cổ cột
6691:
kèo
6692:
Cung thất
6693:
tường đầu hồi
6694:
Hồ dầu
6695:
Cốp pha
6696:
Cửa
6697:
tường chịu lực
6698:
Gối cầu
6699:
Cống ngầm
6700:
Cần cẩu
6701:
tường chắn
6702:
bệ móng
6703:
Cống hộp
6704:
Cột trụ
6705:
tường bị thấm nước
6706:
Cái xà rầm
6707:
Đất đắp
6708:
Cột
6709:
tường bao
6710:
nhà để ô tô
6711:
xây lắp
6712:
Bê tông
6713:
trắc địa công trình
6714:
Độ lưu động
6715:
Nhà sách
6716:
Cây chống
6717:
tỉ khối
6718:
Đỉnh tròn
6719:
Mâm giàn giáo
6720:
Hình chạm chìm
6721:
thủy lực khí nén
6722:
Cột néo
6723:
Sơ đồ thoát hiểm
6724:
Gạch chỉ
6725:
thử từ đường hàn
6726:
Cột dọc
6727:
Sơ đồ mặt bằng
6728:
Gạch bóng kính
6729:
khoan cấy
6730:
lán trại
6731:
Cột dỡ nóc
6732:
Gạch bông gió
6733:
kết cấu chịu lực
6734:
vít nở
6735:
Gạch block tự chèn
6736:
Gạch
6737:
vít bắn tôn
6738:
Đá lát đường
6739:
dác gỗ
6740:
dầm biên
6741:
thiêu kết
6742:
bảo hành công trình
6743:
Căn hộ tập thể
6744:
Đá phấn
6745:
Sơn giả gỗ
6746:
ngầm hóa
6748:
Cục gạch
6749:
Sơn giả đá
6750:
Lòng đất
6752:
Cốt liệu
6753:
Sơn gai
6754:
nền đất
6755:
thầu khoán
6756:
Bệ rồng
6757:
Sơn dặm
6758:
tiểu khung
6759:
Gọi thầu
6760:
Đắp cát
6761:
Sơn chống rỉ
6762:
nhà chọc trời
6763:
Cường độ chịu nén
6764:
Cát xây dựng
6765:
Sơn chống cháy
6766:
Tầng bán hầm
6767:
Cường độ bê tông
6768:
Cát san lấp
6769:
Sơn cách điện
6770:
Đơn nguyên
6771:
Con lăn bê tông
6772:
Đà kiềng
6773:
Sơn bả
6774:
Hệ thống thủy lực
6775:
Cây lăn sơn
6776:
Đá tổ ong
6778:
thềm cửa
6779:
Sơn nền
6780:
Đá granite
6781:
kiểm định thiết bị
6782:
bậc cửa
6784:
xét thầu
6785:
Mối nối mềm
6786:
nhà của chó
6787:
Hoa cương
6788:
xây lại như cũ
6789:
Mạch ngừng thi công
6790:
Bột bả
6791:
Bể vi sinh
6792:
xây lại
6793:
thủy lợi nội đồng
6794:
Mặt bằng thoát nước
6795:
Gạch tự chèn
6796:
Hầm cầu
6798:
Mặt bằng tầng trệt
6799:
Gạch trang trí
6800:
Cống rãnh
6801:
Hồ xi măng
6802:
Mô hình thu nhỏ
6803:
Nhà rường
6804:
Gạch hoa
6805:
đài gương
6806:
Mô hình kiến trúc
6807:
Gạch giả gỗ
6808:
tường cách âm
6809:
đầm bê tông
6810:
Gạch đá
6811:
Cửa sổ trời
6812:
Máng bọc xích
6813:
Cấp phối đá dăm
6814:
Gạch con sâu
6815:
kè chắn sóng
6816:
Máng lên
6817:
Cấp phối
6818:
Đê chắn sóng
6819:
Gạch chống trơn
6820:
Tải trọng tĩnh
6821:
Chân cột bê tông
6822:
Chân công trình
6823:
Sika
6824:
Sê nô
6825:
Sắt vụn
6826:
Phủ bì
6827:
thềm nhiều bậc
6828:
Sắt thép
6829:
Nhà xuống cấp
6830:
Phủ băng
6831:
thềm nhà
6832:
Sắt tây
6835:
thạch cao chống ẩm
6836:
Sắt hộp vuông
6837:
Nhà xây thô
6838:
Nội thất liền tường
6839:
tạo nhám
6840:
Nhà xác
6841:
Nóc gió
6842:
Sắt hộp
6843:
tạo giao
6845:
Sắt gợn sóng
6846:
Nhôm kính
6847:
Tầng xép
6848:
Nhôm đúc
6849:
Sắt
6851:
Tầng trên
6852:
Nhịp trong xây dựng
6853:
Sào gương
6854:
Nhà tuyết
6855:
Tầng sân thượng
6856:
Nhịp cầu
6857:
Nhà tu kín
6858:
Sàn nhựa giả gỗ
6859:
Tầng nổi
6860:
Nhiều tầng
6861:
Sàn nâng
6862:
Nhà tù Côn Đảo
6863:
Tầng lầu
6864:
Nhiều phòng ốc
6865:
Sàn nấm
6866:
Nhà trưng bày
6867:
Tầng lánh nạn
6869:
Sàn mái
6870:
Hệ thống nối đất
6871:
Tầng kỹ thuật
6872:
Công tác trắc địa
6873:
Sàn gỗ công nghiệp
6874:
tôn sáng
6876:
Chỉ định thầu
6877:
Sàn deck
6878:
Hệ lam
6879:
tôn nhám
6880:
bể lọc sinh học
6881:
Sạn đạo
6882:
Hàn khẩu
6883:
tôn mạ kẽm
6884:
Hóa dầu
6885:
Rọ đá
6886:
Hạ tầng giao thông
6887:
tôn lượn sóng
6888:
thi công nội thất
6889:
Ray trượt
6890:
tôn lấy sáng
6891:
Gông thép
6892:
Cửa thông phòng
6893:
Râu thép
6894:
tôn lạnh
6895:
Gối đỡ vòng bi
6896:
tạo dốc
6897:
Quy mô công trình
6898:
tôn kẽm
6899:
Gối cống
6900:
Cao su trương nở
6901:
Quy hoạch xây dựng
6902:
tôn gợn sóng
6903:
Đúc mẫu bê tông
6904:
Cửa ra vào
6905:
Nhà văn hóa phụ nữ
6906:
tôn gân
6907:
Đúc hẫng cân bằng
6908:
xây dốc thoai thoải
6909:
Phủ bóng
6910:
tòa tháp
6911:
Dự ứng lực
6913:
Ghép mộng
6914:
tòa nhà chung cư
6916:
Hệ thống PCCC
6917:
Đá mi bụi
6918:
thi công lắp đặt
6919:
trích đo địa chính
6920:
Đòn tay
6921:
trệt
6922:
Sơn vàng
6923:
Cừ larsen
6924:
Diềm tôn
6925:
trát vữa
6926:
Công trình thủy điện
6927:
Sơn tĩnh điện
6928:
Địa chất công trình
6929:
trát trần
6931:
Sơn PU
6932:
Đầm chặt
6933:
trát thạch cao
6934:
bảng chuyển vị
6935:
Sơn phun
6936:
Đá mã não
6937:
trát
6938:
bán âm
6939:
Sơn màu
6940:
Đà lanh tô
6941:
bãi tiếp địa
6942:
trần giật cấp
6943:
Sơn mạ kẽm
6944:
Đà giáo
6945:
trần giả
6946:
bậc chịu lửa
6947:
Sơn hiệu ứng
6948:
Đà giằng
6949:
trám
6950:
ty giằng
6951:
Sơn gốc dầu
6952:
Cường độ ánh sáng
6953:
tuyến dẫn nước
6954:
tôn thưng
6955:
Sơ đồ thiết kế
6956:
Chào thầu
6957:
thi công cuốn chiếu
6958:
tôn thép
6959:
Sổ đỏ nhà đất
6960:
Cầu rửa xe
6961:
thi công công trình
6962:
tôn tạo
6963:
Sơ đồ mạch
6964:
Cái xà beng
6965:
Tấm đan bê tông
6966:
vữa xây
6967:
Sơ đồ bố trí
6968:
Bệ thờ
6969:
Số sàn
6970:
Tầng gác mái
6971:
vữa trát
6972:
bạt hơi
6973:
Mạ kẽm nhúng nóng
6974:
Tầng điều khiển
6975:
vữa lót
6976:
bạt hiflex
6977:
Lớp phủ chống ăn mòn
6978:
Tấm thạch cao
6979:
vữa lát
6980:
bảo ôn ống gió
6981:
Liên động không tải
6982:
tôn tấm
6983:
vữa chịu lửa
6984:
bảo ôn
6985:
Liên động có tải
6986:
Tấm tôn
6987:
vòm nhọn
6988:
xuyên tầng
6989:
Gabro
6990:
Taluy
6991:
vòm bát úp
6992:
xỉ tảng
6993:
Đòn dông
6994:
Tải trọng gió
6995:
ty giằng xà gồ
6997:
Độ mài mòn
6998:
Tân trang nhà cửa
6999:
tường chống
7000:
xây dựng phần thô
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

