DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
34001:
Việt Nam học
34002:
vĩ mô
34003:
hệ tư tưởng
34004:
tư tưởng Hồ Chí Minh
34005:
triết lý kinh doanh
34006:
triết học
34007:
toán kinh tế
34008:
toán cao cấp
34009:
tâm lý học
34010:
pháp luật đại cương
34012:
phạm vi nghiên cứu
34013:
đại cương
34014:
cơ học lý thuyết
34015:
cơ học chất lưu
34016:
cơ học kết cấu
34017:
cơ học đất
34019:
nhân trắc học
34020:
nhân khẩu học
34021:
nguyên lý kế toán
34022:
ngữ âm học
34023:
kinh tế
34024:
môn triết học
34025:
môn quản trị học
34026:
môn đại cương
34028:
môn chuyên ngành
34030:
lý luận chính trị
34031:
luật học
34032:
logic học
34033:
kinh tế xây dựng
34034:
kinh tế vĩ mô
34035:
kinh tế vi mô
34036:
kinh tế vận tải biển
34037:
kinh tế tư nhân
34038:
kinh tế thương mại
34039:
kinh tế thị trường
34040:
kinh tế toàn cầu
34041:
kinh tế nông nghiệp
34042:
kinh tế ngoại thương
34043:
kinh tế mũi nhọn
34044:
kinh tế lượng
34045:
kinh tế học
34046:
kinh tế học đại cương
34047:
kinh tế đối ngoại
34048:
kinh tế chính trị
34049:
kinh tế biển
34050:
khảo cổ học
34051:
duy vật biện chứng
34052:
đường lối cách mạng
34054:
đông phương học
34055:
địa lý kinh tế
34056:
đạo đức kinh doanh
34057:
dẫn luận ngôn ngữ
34058:
công nghệ sinh học
34059:
chiêm tinh học
34060:
môn tự nhiên và xã hội
34061:
môn tiếng việt
34062:
môn thủ công
34063:
môn năng khiếu
34064:
môn học tự chọn
34065:
môn học
34066:
môn học bắt buộc
34067:
tiết chào cờ
34068:
khoa học tự nhiên
34069:
ý thức kém
34070:
ý thức học tập
34071:
vứt rác
34073:
vứt rác bừa bãi
34074:
tiêu cực
34075:
tiết kiệm thời gian
34076:
tiết kiệm điện
34077:
thế mạnh
34078:
chất thải nhựa
34079:
chất thải nguy hại
34080:
chất thải điện tử
34081:
chất thải có thể tái chế
34082:
chất thải hữu cơ
34083:
chất thải sinh hoạt
34084:
phòng chống cháy nổ
34085:
phòng cháy chữa cháy
34086:
phòng bệnh hơn chữa bệnh
34087:
phân loại rác thải
34088:
ô nhiễm
34089:
ô nhiễm môi trường
34090:
môn giáo dục quốc phòng
34091:
lạng lách đánh võng
34092:
khuyết điểm
34093:
khoa học quân sự
34094:
giữ gìn vệ sinh chung
34095:
giáo dục công dân
34096:
điểm mạnh điểm yếu
34097:
đạo đức
34098:
bình đẳng
34099:
bình đẳng giới
34100:
thông tin tuyển sinh
34101:
thời khóa biểu
34102:
tan học
34103:
số tín chỉ
34104:
số tiết học
34105:
sơ lược
34106:
sổ liên lạc
34107:
lễ sơ kết học kỳ
34108:
sổ đầu bài
34109:
số báo danh
34110:
sổ báo bài
34111:
phao
34112:
pháo giấy
34113:
ở lại lớp
34114:
niên khóa
34115:
nội quy lớp
34116:
nội quy nhà trường
34117:
nhập học
34118:
ngoài giờ học
34119:
nghỉ học
34120:
nghỉ học có phép
34121:
kỳ nghỉ hè
34122:
nghỉ giải lao
34123:
ngày nhập học
34124:
ngăn chặn
34125:
năm tốt nghiệp
34126:
năm học
34127:
năm học mới
34128:
mức độ nghiêm trọng
34129:
mất dạy
34130:
lưu ban
34131:
lời xin lỗi
34132:
lỗi
34133:
lịch học
34134:
làm việc riêng
34135:
kiểm điểm
34136:
khăn quàng đỏ
34137:
lễ khai giảng
34138:
họp phụ huynh
34139:
học phí
34140:
ôn tập
34141:
học kỳ
34142:
học kỳ quân sự
34143:
học kỳ 1
34144:
hình phạt
34145:
giữ trật tự
34146:
giờ tan học
34147:
vũ trụ
34148:
vô định
34149:
vệ tinh
34150:
ứng phó
34151:
ứng phó biến đổi khí hậu
34152:
trí tuệ nhân tạo
34153:
trái đất
34154:
thủng tầng ozon
34155:
thiên văn học
34156:
thiên thạch
34157:
tàu vũ trụ
34158:
tạp chí khoa học
34160:
sao thổ
34161:
sao mộc
34162:
sao kim
34163:
sao hỏa
34164:
sao chổi
34165:
sao băng
34166:
quả địa cầu
34168:
ống nhòm
34169:
nóng lên toàn cầu
34170:
nhật thực
34171:
nguyệt thực
34172:
nghiên cứu khoa học
34174:
nghiên cứu định tính
34175:
nền khoa học
34176:
năng lượng sạch
34177:
năng lượng mặt trời
34178:
môn khoa học tự nhiên
34179:
môn khoa học
34180:
mây
34181:
mặt trời
34182:
mặt trăng
34183:
hội thảo khoa học
34184:
hội nghị khoa học
34185:
hố đen
34186:
hiệu ứng
34187:
hiệu ứng nhà kính
34188:
hệ mặt trời
34189:
hạt nhân
34190:
hành tinh
34191:
đĩa bay
34193:
đề tài khoa học
34195:
dải ngân hà
34197:
bài nghiên cứu
34198:
bài báo khoa học
34199:
sinh trắc vân tay
34200:
nhiên liệu
34201:
công nghệ chế tạo máy
34202:
vi tính văn phòng
34203:
tổ hợp phím
34204:
tin học ứng dụng
34205:
tin học đại cương
34206:
tin học cơ sở
34208:
phím tắt
34209:
phím cách
34210:
môn tin học văn phòng
34211:
môn tin học
34212:
lề trái
34213:
khổ giấy
34214:
khổ giấy ngang
34215:
hàm excel
34216:
căn lề
34217:
bôi đen
34218:
vòng tuần hoàn
34219:
vi sinh
34220:
vi khuẩn
34221:
tuần hoàn máu
34222:
tinh trùng
34223:
tinh khiết
34224:
tiêu bản
34225:
tự nhiên
34226:
tiêu hủy
34227:
sinh hiệu
34228:
mất cân bằng
34229:
thường biến
34230:
thuộc tính
34231:
thảm thực vật
34232:
tập tính
34233:
sinh thái
34234:
sinh lý học
34235:
sinh học
34236:
sinh học phân tử
34237:
sinh hóa
34238:
quang hợp
34239:
nơron thần kinh
34240:
nhiễm sắc thể
34241:
môn sinh học
34242:
mô học
34243:
ký sinh trùng
34244:
hồng cầu
34245:
hệ tuần hoàn
34246:
hệ sinh thái
34247:
đột biến gen
34248:
điều hòa cây
34249:
đa dạng sinh học
34250:
cộng sinh
34251:
chủ thể
34252:
biến thể
34253:
quan hệ huyết thống
34254:
bất lịch sự
34255:
bảo vệ thực vật
34256:
bảo vệ sức khỏe
34257:
bảo vệ môi trường
34258:
an toàn giao thông
34259:
lao dốc
34261:
học thuyết
34262:
giáo lý hôn nhân
34263:
sư phạm
34264:
dân trí
34265:
cộng đồng
34266:
bề dày lịch sử
34267:
xác ướp
34268:
chủ nghĩa cộng sản
34269:
trước Công nguyên
34270:
tra tấn
34271:
tiểu sử
34272:
tiêu sản
34273:
thực dân pháp
34274:
chế độ phong kiến
34275:
thời pháp thuộc
34276:
thời kỳ Phục hưng
34277:
lĩnh vực kinh tế
34278:
tái thiết
34279:
quan liêu
34280:
quan lại
34281:
phong kiến
34282:
nguồn
34283:
hội nhập quốc tế
34284:
thời kỳ Bắc thuộc
34285:
thời bao cấp
34286:
tầng lớp xã hội
34287:
tầng lớp
34288:
nền kinh tế bao cấp
34289:
liệt sĩ
34291:
lịch sự
34292:
lịch sử
34293:
lịch sử hình thành
34294:
kháng chiến chống Mỹ
34295:
hòa bình
34296:
giải phóng
34297:
đô hộ
34298:
đấu tranh
34299:
dân chủ
34300:
cộng sản
34301:
chủ tịch Hồ Chí Minh
34302:
chủ nghĩa tư bản
34303:
chủ nghĩa
34304:
chủ nghĩa Mác Lênin
34305:
chiến tranh
34306:
chiến tranh thương mại
34307:
cách mạng
34308:
bao cấp
34309:
phối khí
34310:
đồng thanh
34311:
đạo nhạc
34312:
nhạc lý
34313:
môn âm nhạc
34314:
luyện thanh
34315:
khuông nhạc
34316:
khóa sol
34317:
hợp xướng
34318:
hợp âm
34319:
hòa nhạc
34320:
vị ngữ
34321:
học thuật
34322:
v3
34323:
v2
34324:
v/v
34325:
tường thuật
34326:
túc từ
34327:
từ vựng
34328:
từ vựng chuyên ngành
34329:
từ trái nghĩa
34330:
trợ động từ
34331:
tính từ sở hữu
34332:
tính từ
34333:
tiếng Anh văn phòng
34334:
tiếng Anh trung cấp
34335:
tiếng Anh trình độ C
34336:
tiếng Anh trình độ B
34337:
tiếng Anh trình độ A
34338:
tiếng Anh TOEIC
34339:
tiếng Anh TOEFL
34340:
tiếng Anh thương mại
34341:
tiếng Anh sơ cấp
34342:
tiếng Anh IELTS
34343:
tiếng Anh học thuật
34344:
tiếng Anh hệ 7 năm
34345:
tiếng Anh hệ 10 năm
34346:
tiếng Anh giao tiếp
34347:
tiếng Anh du lịch
34348:
kỹ năng đọc
34349:
tiếng Anh chuyên ngành
34352:
thể nghi vấn
34353:
sth
34354:
so sánh
34355:
so sánh bằng
34356:
sở hữu cách
34357:
sơ đồ
34358:
rào cản ngôn ngữ
34359:
qua
34360:
quá khứ phân từ
34361:
pr
34362:
phủ định
34363:
phụ âm
34364:
phó từ
34365:
phiên dịch
34366:
ghi lại
34367:
phát âm
34368:
nội động từ
34369:
nguyên âm
34370:
ngữ pháp
34371:
ngữ điệu
34372:
ngữ cảnh
34373:
ngôn ngữ
34374:
ngôi thứ nhất số ít
34375:
ngôi thứ 3 số ít
34376:
ngoại ngữ
34377:
ngoại động từ
34378:
nghi hoặc
34379:
mệnh đề
34380:
mẫu câu
34381:
mạo từ
34382:
từ loại
34383:
lời khẳng định
34384:
hội thoại
34385:
giới từ
34386:
động từ khuyết thiếu
34387:
động từ
34388:
động từ bất quy tắc
34389:
định ngữ
34390:
dấu nhấn
34391:
giờ ra chơi
34392:
giờ học
34393:
giờ chào cờ
34394:
giờ giải lao
34395:
kỳ nghỉ
34396:
đồng phục
34397:
điểm danh
34398:
danh sách lớp
34399:
cúp học
34400:
cần cù
34401:
bỏ học
34402:
phòng tuyển sinh
34403:
phòng thi
34404:
phòng thí nghiệm
34405:
phòng giáo vụ
34406:
phòng đào tạo
34407:
phòng công tác sinh viên
34408:
môi trường học tập
34409:
giảng đường
34410:
sinh viên tình nguyện
34411:
thủ khoa
34412:
sinh viên
34413:
sinh viên thực tập
34414:
sinh viên ngoại ngữ
34415:
sinh viên năm 4
34416:
sinh viên năm 3
34417:
sinh viên năm 2
34418:
sinh viên năm 1
34419:
sinh viên mới ra trường
34420:
sinh viên đại học
34421:
sinh viên đã tốt nghiệp
34422:
tuổi học trò
34424:
thẻ sinh viên
34425:
tân sinh viên
34426:
sắp tốt nghiệp
34427:
phụ huynh
34428:
năm nhất đại học
34429:
năm cuối đại học
34430:
phó khoa
34431:
năm cuối cấp
34432:
năm 3 đại học
34433:
năm 2 đại học
34434:
mũ cử nhân
34435:
mới tốt nghiệp
34436:
mã số sinh viên
34438:
sinh viên thạc sĩ
34439:
học sinh cấp 1
34440:
học sinh
34441:
học sinh mầm non
34442:
học sinh cấp 3
34443:
học sinh cấp 2
34444:
học sinh cá biệt
34445:
bạn cùng lớp
34446:
bạn cùng bàn
34447:
trưởng bộ môn
34448:
trợ lý nghiên cứu
34449:
tổ trưởng chuyên môn
34450:
thầy đồ
34451:
phó trưởng bộ môn
34452:
nhà ngôn ngữ học
34453:
nhà khoa học
34454:
nhà khảo cổ học
34455:
nhà giáo ưu tú
34456:
nghiên cứu sinh
34457:
lớp trưởng
34458:
lớp phó
34459:
trưởng khoa
34460:
học vụ
34461:
học giả
34462:
hiệu trưởng đại học
34463:
giáo vụ
34464:
kẽm
34465:
trợ giảng
34466:
giáo viên tiểu học
34467:
giáo viên
34468:
giảng viên thỉnh giảng
34469:
giáo viên phản biện
34470:
giáo viên mầm non
34471:
giáo viên bản ngữ
34472:
giảng viên
34473:
giảng viên hướng dẫn
34474:
giảng viên đại học
34475:
giảng viên cơ hữu
34476:
giảng viên chính
34477:
giảng viên cao cấp
34478:
gia sư
34479:
gia sư tại nhà
34480:
đội ngũ giảng viên
34481:
diễn giả
34482:
cựu học sinh
34483:
cố vấn học tập
34484:
cố vấn chuyên môn
34485:
chủ nhiệm khoa
34486:
giáo viên chủ nhiệm
34487:
ban cán sự
34488:
bí thư lớp
34489:
ban giám hiệu nhà trường
34490:
ban chủ nhiệm
34491:
ban chủ nhiệm khoa
34492:
ban cán sự lớp
34493:
hội khuyến học
34494:
hội sinh viên
34495:
đoàn khoa
34497:
trường tư thục
34499:
trường trung cấp
34500:
trường trung cấp nghề
34502:
trường thực hành sư phạm
34504:
trường quân sự
34505:
trưởng phòng đào tạo
34508:
trường nội trú
34509:
trường năng khiếu
34510:
trường liên cấp
34511:
trường hướng nghiệp á âu
34512:
trường học
34513:
trường dạy nghề
34515:
trường dân tộc nội trú
34516:
trường tư
34517:
trường đại học
34518:
trường đại học bách khoa
34519:
trường công lập
34520:
trường chuyên
34521:
trường cấp 2
34522:
trường cấp 1
34523:
trường cao đẳng nghề
34524:
trường bán trú
34525:
đảo ngữ
34526:
danh từ số nhiều
34527:
danh từ số ít
34528:
danh từ
34529:
danh động từ
34530:
đại từ
34531:
đại từ nhân xưng
34532:
cụm từ
34533:
cụm tính từ
34534:
cụm giới từ
34535:
cụm động từ
34536:
cụm danh từ
34537:
của tôi
34538:
cốt truyện
34539:
chủ ngữ
34540:
câu tường thuật
34541:
cấu trúc
34542:
câu trả lời
34543:
câu
34544:
câu phủ định
34545:
câu khẳng định
34546:
câu cầu khiến
34547:
câu cảm thán
34548:
tân ngữ
34549:
trạng từ
34550:
quảng cáo
34551:
5 nguyên âm
34552:
vẽ tranh
34553:
vẽ tay
34554:
tranh vẽ
34555:
tranh trừu tượng
34556:
tranh tô màu
34557:
văn thể mỹ
34558:
tinh hoa
34559:
thư pháp
34560:
tranh thủy mặc
34561:
tranh thêu chữ thập
34562:
tranh ghép hình
34563:
tranh chân dung
34564:
tranh cát
34565:
tranh biếm họa
34566:
trắng
34567:
tông màu
34568:
tô màu
34569:
tĩnh vật
34570:
phối màu
34571:
môn mỹ thuật
34572:
màu xanh (lá cây)
34573:
màu xanh rêu
34574:
màu xanh ngọc
34575:
màu lục lam
34576:
màu xanh dương
34577:
màu xanh đậm
34578:
màu xanh cổ vịt
34579:
màu xám
34580:
màu vàng
34581:
màu vàng đồng
34582:
màu trắng
34583:
màu trắng sữa
34584:
màu tím
34585:
màu chủ đạo
34586:
màu cánh gián
34587:
màu cam
34588:
màu cam đất
34589:
màu bạc
34590:
loang màu
34591:
lem màu
34592:
hội họa
34593:
vi lượng
34594:
vàng
34595:
thủy tinh
34596:
thủy ngân
34597:
thiếc
34598:
thép hợp kim
34599:
thép cấu tạo
34600:
theo tỷ lệ
34601:
thẩm thấu
34602:
thạch nhũ
34603:
thạch anh
34604:
tạp chất
34605:
phi kim
34606:
phân vi sinh
34607:
phản ứng
34608:
phản ứng nhanh
34609:
phản ứng hóa học
34610:
phân tử
34611:
phân huỷ
34612:
oxy hóa
34613:
ống nghiệm
34614:
nước cất
34615:
nhựa
34616:
nhôm
34617:
nhôm định hình
34618:
nguyên tử
34619:
nguyên tố vi lượng
34620:
nguyên tố
34621:
ngọc trai
34622:
ngọc lục bảo
34623:
ngọc bích
34624:
ngậm nước
34625:
mô hình hóa
34626:
mạch vòng
34627:
lưu huỳnh
34628:
kim loại
34629:
kim loại màu
34630:
kim loại đồng
34631:
kim loại chì
34632:
kim cương
34633:
kềm
34634:
kali
34635:
hợp kim
34636:
hợp chất
34637:
hỗn hợp
34638:
hoạt chất
34639:
hóa trị
34640:
hòa tan
34641:
hóa sinh
34642:
hóa phân tích
34643:
hóa học
34644:
hỏa hoạn
34645:
hóa chất
34646:
hạt nhựa nguyên sinh
34647:
đường hóa học
34648:
dung tích
34649:
dung môi
34650:
dung dịch
34651:
đồng thau
34652:
đồng phân
34653:
độ ph
34654:
định lượng
34655:
điều chế
34656:
đồng
34657:
công thức máu
34658:
công thức hóa học
34659:
chất sắt
34660:
chất rắn
34661:
chất lỏng
34662:
chất khử
34663:
chất hữu cơ
34664:
chất độc da cam
34665:
chất dinh dưỡng
34666:
chất dẻo
34667:
chất đạm
34668:
chất béo
34669:
bạch kim
34670:
ăn mòn
34671:
thí nghiệm
34672:
rỉ sét
34673:
nồng độ
34674:
nguyên lý
34675:
nguyên khối
34676:
dẫn xuất
34677:
vật lý
34678:
vật lý đại cương
34679:
vận tốc
34680:
van giảm áp
34681:
va chạm
34682:
từ trường
34683:
truyền động điện
34684:
trọng lượng
34685:
trọng lượng riêng
34686:
tốc độ
34687:
tĩnh điện
34688:
tính dễ cháy
34689:
tiêu cự
34690:
tia cực tím
34691:
thuyết tương đối
34692:
thứ cấp
34693:
thế năng
34694:
thấu kính
34695:
thấu kính hội tụ
34696:
tật khúc xạ
34697:
tăng tốc
34698:
tăng phô
34699:
tần suất
34700:
tần số
34701:
sóng âm
34702:
sợi quang
34703:
sơ đồ mạch điện
34704:
sắt sơn tĩnh điện
34705:
sắt mạ kẽm
34706:
sấm sét
34707:
ròng rọc
34708:
rơ moóc
34709:
rơ le
34710:
rơ le nhiệt
34711:
quang học
34712:
quang điện tử
34713:
quả cân
34714:
phát sáng
34715:
phát quang
34716:
phản xạ
34717:
phản quang
34718:
ổn áp
34719:
nhiễu
34720:
nhiễu sóng
34721:
nhiệt
34722:
nhiệt luyện
34723:
nhiệt lượng
34724:
nhiệt lạnh
34725:
nhiệt dung riêng
34726:
nhiệt độ
34727:
nhiệt độ sôi
34728:
nhiệt độ phòng
34729:
nguyên lý hoạt động
34730:
nguồn điện
34731:
nam châm
34732:
sứ cách điện
34733:
phi vật thể
34734:
phát minh
34735:
ống nước
34736:
ống luồn dây điện
34737:
nở sắt
34738:
nghiêng
34739:
kim chỉ nam
34740:
không khí
34741:
khoảng cách
34742:
hơi nước
34743:
cộng hưởng
34744:
cơ sở lý thuyết
34745:
cơ năng
34746:
môn vật lý
34747:
mạ vàng
34748:
ma sát
34749:
mã lực
34750:
lực
34751:
lực nén
34752:
lực ma sát
34753:
lực kéo
34754:
lò xo
34755:
khuếch tán
34756:
hồng ngoại
34757:
hiệu suất
34758:
hiệu năng
34759:
hiệu điện thế
34760:
hằng số điện môi
34761:
gương cầu lồi
34762:
điện giật
34763:
gia tốc
34764:
động lực
34765:
động lực học
34766:
đồng hồ áp suất
34767:
dòng điện xoay chiều
34768:
dòng điện
34769:
động cơ
34770:
đòn bẩy
34771:
độ sáng
34772:
độ lệch
34773:
độ lệch chuẩn
34774:
độ F
34775:
độ cứng
34776:
độ chính xác
34777:
độ cao tĩnh không
34778:
độ căng
34779:
độ bền
34780:
điện từ
34781:
điện tử công suất
34782:
điện trung thế
34783:
điện trở
34784:
điện trở sấy
34785:
điện
34786:
điện thế
34787:
điện phân
34788:
điện nhẹ
34789:
điện năng lượng mặt trời
34790:
điện áp định mức
34791:
điện 3 pha
34792:
dây đồng
34793:
dao động
34794:
cường độ
34795:
cường độ dòng điện
34796:
cực quang
34797:
công suất tiêu thụ điện
34798:
công suất hiệu dụng
34799:
công suất phản kháng
34800:
công điện
34801:
cơ học
34802:
chu kỳ
34803:
chiếu sáng
34804:
cầu vồng
34805:
cao áp
34806:
bước sóng
34807:
bức xạ mặt trời
34808:
bo mạch điện tử
34809:
bộ khuếch đại
34810:
biến trở
34811:
biến thế
34812:
biên độ
34813:
biến dạng
34814:
biến áp
34815:
bị lệch
34816:
bay hơi
34817:
áp suất
34818:
xấp xỉ
34819:
xác suất
34820:
xác suất thống kê
34821:
trường bán công
34822:
từ láy
34823:
gam màu
34824:
đỏ đô
34825:
thiết kế bố cục
34826:
bảng màu
34827:
ý nghĩa
34828:
xóa đói giảm nghèo
34829:
xa mặt cách lòng
34830:
xã hội
34831:
xã hội hóa
34832:
văn xuôi
34833:
văn phong
34834:
vấn đề xã hội
34835:
vấn đề
34836:
vấn đề nhức nhối
34837:
vấn đề nhạy cảm
34838:
uống nước nhớ nguồn
34839:
tương thân tương ái
34840:
tự truyện
34841:
từ ghép
34842:
tú bà
34843:
truyện
34844:
truyện ngụ ngôn
34845:
truyện ngắn
34846:
truyện cười
34847:
truyện cổ
34848:
trừu tượng
34849:
trọng nam khinh nữ
34850:
trồng cây gây rừng
34851:
trái nghĩa
34852:
tóm tắt
34853:
tiếng Việt có dấu
34854:
tiếng phổ thông
34855:
tiếng phạn
34856:
ý tưởng
34857:
xuống dòng
34858:
viết
34859:
viết tắt
34860:
viết lách
34861:
chữ hoa
34862:
ví dụ
34863:
ví dụ như
34864:
ví dụ điển hình
34865:
về hình thức
34866:
tuyển tập
34867:
biểu tượng
34868:
từ viết tắt
34869:
tự luận
34870:
truyền tải
34871:
truyền miệng
34872:
trước sau như một
34873:
trích dẫn
34874:
tiểu thuyết
34875:
tiểu luận
34876:
tiền đề
34877:
thư xin lỗi
34879:
phân biệt
34880:
phân biệt đối xử
34881:
nuôi dưỡng tâm hồn
34882:
nói lái
34883:
những điều tốt đẹp
34884:
nét đặc trưng
34885:
kể lại
34886:
kể chuyện
34888:
hiện hữu
34889:
dòng chữ
34890:
đặt câu
34891:
đạo văn
34892:
có ý nghĩa
34893:
thuật ngữ
34894:
thuần chủng
34895:
thuận buồm xuôi gió
34896:
thoắt ẩn thoắt hiện
34897:
thơ lục bát
34898:
thể loại
34899:
thần thoại
34900:
thần chết
34901:
thân bài
34902:
tham thì thâm
34903:
tản văn
34904:
tạm xuất, tái nhập
34905:
tai vách mạch rừng
34906:
tái bút
34907:
tác phẩm văn học
34908:
tác phẩm
34909:
tác phẩm nghệ thuật
34910:
sườn bài
34911:
sửa lỗi chính tả
34912:
sóng
34914:
lỗi chính tả
34915:
rút ra kết luận
34916:
rút ra bài học
34917:
phù thủy
34918:
phân tích
34919:
tiêu đề
34920:
ông bụt
34921:
nữ thần
34922:
nói giảm nói tránh
34923:
nội dung
34924:
nho giáo
34925:
nhìn xa trông rộng
34926:
nhân vật
34927:
nhân vật chính
34928:
nhân văn
34929:
nhân hóa
34930:
nguyên nhân khách quan
34931:
người lùn
34932:
người dẫn chuyện
34933:
ngụ ý
34934:
văn học
34936:
ngọc hoàng
34937:
nghĩa bóng
34938:
nghị luận xã hội
34939:
nghệ thuật vị nhân sinh
34940:
nghệ thuật sắp đặt
34941:
nàng tiên cá
34942:
mưa đầu mùa
34943:
mưa bóng mây
34944:
môn ngữ văn
34945:
mọc lên như nấm
34946:
minh họa
34947:
miêu tả
34948:
mẹ tròn con vuông
34949:
mang tính thời sự
34950:
lý lẽ
34951:
lập luận
34952:
lủng củng
34953:
luận điểm
34954:
luận cứ
34955:
lội ngược dòng
34956:
lời kết
34957:
liệt kê
34959:
lầm đường lạc lối
34960:
khoảng cách giàu nghèo
34961:
huyền thoại
34962:
học, học nữa, học mãi
34963:
cách hiểu
34964:
học đi đôi với hành
34965:
hoàng tử
34966:
nữ hoàng
34967:
hoán dụ
34968:
họa vô đơn chí
34969:
hiện thực hóa
34970:
hạt giống tâm hồn
34971:
hao mòn
34972:
sự chuẩn bị
34973:
hằng nga
34974:
hán việt
34975:
giọt nước tràn ly
34976:
loài người
34977:
giọng văn
34978:
giọng điệu
34979:
giao thoa văn hóa
34980:
giao lưu văn hóa
34981:
giận cá chém thớt
34982:
được ví như
34983:
được ăn cả ngã về không
34984:
đúc kết
34985:
đồng nghĩa
34986:
đồng âm
34987:
đối nhân xử thế
34988:
đôi bạn cùng tiến
34989:
đọc sách
34990:
đọc kỹ
34991:
đọc hiểu
34992:
đọc đi đọc lại
34993:
đoạn văn
34994:
đoàn trường
34995:
dở khóc dở cười
34996:
điển hình
34997:
diễn giải
34998:
diễn biến
34999:
địa linh nhân kiệt
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

