DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
34001:
tài nguyên sinh vật
34002:
tai ách
34003:
tài nguyên thiên nhiên
34004:
tai họa
34005:
tai họa lớn
34006:
tái tổ hợp
34007:
tâm bão
34008:
tai mèo
34009:
tắc
34010:
tam tai
34011:
tác động bên ngoài
34012:
tàn
34013:
tác động lẫn nhau
34014:
tan biến
34015:
tác động qua lại
34016:
tan chảy
34017:
tác dụng ngược
34018:
tan đi
34019:
giáo phụ
34020:
giáo chủ
34021:
giáo phái
34022:
giới đàn
34023:
giáo dân
34024:
giáo thọ
34025:
giáo phái tin lành
34026:
giọng kim
34027:
giáo tỉnh
34028:
giáo đồ
34029:
giáo sĩ
34030:
giới luật
34031:
giám quốc
34032:
gieo cầu
34033:
giáo lý cơ đốc
34034:
giọng thổ
34035:
gieo quẻ
34036:
giáng thế
34037:
giấy tiền vàng mã
34038:
gọi hồn
34039:
giáng họa
34040:
giới sát
34041:
giáo lý công giáo
34042:
giới sắc
34043:
giỗ
34044:
giáo hội
34045:
giáo đường Do Thái
34046:
nhân đức
34047:
sự độ lượng
34048:
giáo hội chính thống
34049:
giai thoại
34050:
giỗ hết
34051:
sự đoán số tử vi
34052:
giáo hữu
34054:
giỗ tổ
34055:
giải hạn
34056:
giáo lý
34057:
giải tội cho
34058:
giỗ tổ ngành may
34059:
giáo đường
34060:
sự chuyên chế
34061:
giai vị
34062:
giới tửu
34063:
giáo hạt
34064:
sự đầu thai
34065:
giặm
34066:
giỗ chạp
34067:
sự đô hộ
34068:
giáo họ
34069:
giới yên
34070:
tan nát
34071:
tan trong dung môi
34072:
tàn phá
34073:
tan vỡ
34074:
tán xạ
34075:
tan ra
34076:
tan rã
34077:
tảng
34078:
tàn tích
34079:
tảng băng trôi
34080:
tầng bình lưu
34081:
tan đi hoàn toàn
34082:
tăng cao
34083:
tàn dư
34084:
tăng cứng
34085:
tàn dư một cơn bão
34086:
tàn lửa
34087:
tảng đá
34088:
tàn lụi
34090:
họ đạo
34091:
đồn lũy
34092:
hộ mệnh
34093:
hủ tục
34094:
hộ pháp
34095:
độ vong
34096:
độ trì
34097:
hổ phù
34098:
đơn thần
34099:
hòa thượng
34100:
hóa vàng
34101:
độn thổ
34102:
hoàn tục
34103:
đơn tử
34104:
cư gia
34105:
hoằng pháp
34106:
đa chủng tộc
34107:
hoàng thiên
34108:
hoành phi
34109:
đa dân tộc
34110:
đa dục
34111:
hoành phi câu đối
34112:
hội đạo Do Thái
34113:
đa văn hóa
34114:
đắc đạo
34115:
hư không
34116:
hồi giáo
34117:
hương ước
34118:
hội nữ tu sĩ
34119:
húy nhật
34120:
hội quán phúc kiến
34121:
huyền học
34122:
hội tam điểm
34123:
huyền vi
34124:
hồn
34125:
huyền vũ
34126:
hồn ma
34127:
di tích văn hóa
34128:
hồn phách
34129:
giê su
34130:
hồng thủy
34131:
giu se
34132:
hồng y giáo chủ
34133:
di sản của người chồng
34134:
hung thần
34136:
hợp cẩn
34137:
di tích
34138:
độ thế
34139:
hương tục
34140:
đạo lão
34141:
hạ giới
34142:
đạo luật
34143:
gypsy
34144:
đạo mẫu
34145:
hạ huyệt
34146:
Hạ mã
34147:
đạo nghĩa
34148:
Hán học
34149:
giá trị con người
34150:
Hạ thủy
34151:
giá trị cốt lõi
34152:
Hàn luật
34153:
giá trị cuộc sống
34154:
Hắc vận
34155:
giá trị đạo đức
34156:
Hán Nôm
34157:
giá trị nghệ thuật
34158:
giá trị tinh thần
34159:
Hái lộc đầu năm
34160:
giá trị văn hóa
34161:
Hán tự
34162:
Hành đạo
34163:
giá trị vô hình
34164:
Hán văn
34165:
hà bá
34166:
Hẩu
34167:
đại biến
34168:
đấng thần linh
34169:
Hầu đồng
34170:
Hậu thân
34171:
đài sen
34172:
Hàn Quốc học
34173:
đấng tối cao
34174:
đạo
34175:
Hậu vận
34176:
đa dạng văn hóa
34177:
Hểnh
34178:
đạo cao đài
34179:
Hỉ xả
34180:
đấng toàn năng
34181:
hiển linh
34182:
hiến sinh
34183:
đạo chúa
34184:
hiển thánh
34185:
đấng siêu phàm
34186:
Hindu
34187:
đạo cơ đốc
34188:
đàn tràng
34189:
chuẩn mực xã hội
34190:
cầu đảo
34191:
chừng mực
34192:
câu đối ngày tết
34193:
chúng sinh
34194:
cầu duyên
34195:
cầu hồn
34196:
chứng tá
34197:
cầu may mắn
34198:
chủng viện
34199:
chưởng ấn
34200:
cầu nối văn hóa
34201:
cầu siêu
34202:
chuông báo tử
34203:
cây nhang
34204:
chuông cáo phó
34205:
chạm ngõ
34206:
chướng khí
34207:
chạm vía
34208:
chuyện thần tiên
34209:
chẩn bần
34210:
chuyên tu
34211:
chân như
34212:
cỗ
34213:
chân trời mới
34214:
có điềm tốt
34215:
chân truyền
34216:
cổ học
34217:
chân tu
34218:
cô hồn
34219:
chánh chủ khảo
34220:
cổ kính
34221:
chánh niệm
34222:
cổ mộ
34223:
chánh phạm
34224:
cờ người
34225:
chánh xứ
34226:
có nguồn gốc từ
34227:
chay tịnh
34228:
có nguồn gốc từ ngoài
34229:
chi phái
34230:
cô quả
34231:
chiêm bái
34232:
có tính an nam
34233:
chiết trung
34234:
cổ trang
34235:
chiếu chỉ
34236:
cổ trang trung quốc
34237:
chuẩn mực đạo đức
34238:
có từ lâu đời
34239:
cải mả
34240:
cổ vật
34241:
cõi
34242:
giá trị vật chất
34243:
cải táng
34244:
cội
34245:
cõi âm
34246:
cải tử hoàn sinh
34247:
cam bốt
34248:
cõi bờ
34249:
cõi cực lạc
34250:
đào nguyên
34251:
cõi phàm
34252:
đại đức
34253:
cõi tiên
34255:
cõi trên
34256:
cầm tinh
34257:
cõi tục
34258:
cấm phòng
34259:
con lân trung thu
34260:
can chi
34261:
hương hỏa
34262:
cao sơn
34263:
con nước
34264:
cân đẩu vân
34265:
kẻ tử vì đạo
34266:
căn duyên
34267:
con phụng
34268:
canh thiếp
34269:
khuyến nông
34270:
cảnh trí
34271:
con quỷ
34272:
cao đài
34273:
lưu vong
34274:
cát hung
34275:
cổng tam quan
34276:
cao tăng
34277:
hình thập ác
34278:
cảo táng
34280:
cát táng
34281:
hô biến
34282:
cầu bình an
34283:
hỏa bài
34284:
câu đối đỏ
34285:
câu chúc
34286:
chân tâm
34287:
cầu cơ
34288:
chạy tang
34289:
xô viết
34290:
sự kiện lịch sử
34291:
xô viết hóa
34292:
sự latinh hóa
34293:
yểm bùa
34294:
sự linh thiêng
34295:
yêu tinh
34296:
sự luân hồi
34297:
đức mẹ
34298:
sự mai táng
34299:
người thú
34300:
sự mê tín
34301:
đức mẹ maria
34302:
sự niệm thần chú
34303:
đi âm
34304:
sự thoát tục
34305:
dị giáo
34306:
sự phong thần
34307:
địa chi
34308:
sự rảy rượu cúng
34309:
định ước
34310:
sự sinh ra lại
34311:
dòng tên
34312:
tam bảo
34313:
du nhập văn hóa
34314:
sự sử dụng ma thuật
34315:
đức ông
34316:
tam giáo
34317:
đức tin
34318:
tài vận
34319:
sự giao thoa văn hóa
34320:
tam giới
34322:
sự sùng bái
34323:
sự giữ lại nét cổ
34324:
tam thế phật
34326:
sự sùng kính
34327:
sự hiến tế
34328:
tam nhật thánh
34329:
sự hiện thân
34330:
sử thi
34331:
sự hiện thân mới
34332:
sự thờ phụng tổ tiên
34333:
sử ký
34334:
sự tích
34335:
sự hỏa táng
34336:
sự tiền định
34337:
sự hỏa thiêu
34338:
sự tồn tại sau cái chết
34339:
cheo cưới
34340:
sự tôn thờ dương vật
34341:
chày kình
34342:
sử trung quốc
34343:
hương đăng
34344:
tết đoàn viên
34345:
hướng đạo
34346:
sự truyền bá
34347:
hướng nhà
34348:
khuyển nho
34349:
tết độc lập
34350:
kiêm ái
34351:
sử truyền miệng
34352:
luyện ngục
34353:
tết dương
34354:
mả
34355:
sự tự sinh
34356:
mẫu quyền
34357:
hiến tế
34358:
xã hội dân sự
34359:
định hồn
34360:
máu thần thánh
34361:
phong tục
34362:
xã hội loài người
34363:
sùng đạo
34364:
người công giáo
34365:
sùng mộ
34366:
xã hội phát triển
34367:
sùng ngoại
34368:
người cộng sản
34369:
sùng phụng
34370:
phi giáo hội
34371:
thần chú
34372:
xã hội không tưởng
34373:
tập quán pháp
34374:
phi vô sản
34375:
thần điêu đại hiệp
34376:
xuất gia
34377:
sùng thần
34378:
phi vô sản hóa
34379:
sùng tín
34380:
yêu nữ
34381:
suối vàng
34382:
yêu thuật
34383:
tà giáo
34384:
xã hội chủ nghĩa
34385:
tà ma
34386:
xã hội thu nhỏ
34387:
thần lùn
34388:
tà thuật
34389:
ăn hương hỏa
34390:
mệnh hỏa
34391:
ảnh tượng
34392:
ma kết
34393:
ăn lộc
34394:
mệnh kim
34395:
án thờ
34396:
anrê
34397:
mệnh thổ
34398:
ma nhê
34399:
ẩn tướng
34400:
ấn quyết
34401:
ma nhập
34402:
mệnh thủy
34403:
bảo vật
34404:
anh linh
34405:
mệnh danh
34406:
ma nữ
34407:
ất
34408:
ánh sáng của thượng đế
34409:
ma-sơ
34410:
miễn lễ
34411:
ba bị
34412:
mô phật
34413:
ma tà
34414:
mộ bia
34415:
athena
34416:
mõ tụng kinh
34417:
lưỡng long tranh châu
34418:
mộ binh
34419:
môn phái ninjutsu
34420:
ấu chúa
34421:
lưỡng thê
34422:
mộ cảnh giản dị
34423:
ám khói
34424:
âu hoá
34425:
lục xì
34426:
mồ ma
34427:
âm ti
34428:
âu tây hóa
34429:
luồng tư tưởng
34430:
mồ mả
34431:
am tự
34432:
bà phước
34433:
ma chay
34434:
mộ xây
34435:
lễ truy điệu
34436:
bà xờ
34437:
ma cô
34438:
âm cung
34439:
lễ tuyên dương
34440:
bách chu niên
34441:
mãn tang
34442:
bái chào
34443:
mang điềm gở
34444:
lẽ sống
34445:
mang đậm dấu ấn
34446:
mai táng
34447:
lễ bái
34448:
mang hơi hướng
34449:
mang đậm nét
34450:
mắt thần
34451:
mang tính cách mạng
34452:
Truyền ngôi
34453:
mang đậm phong cách
34454:
ao chuôm
34455:
mang tính chất
34456:
Văn hiến
34457:
mang dáng dấp
34458:
bảo vật quốc gia
34459:
mang tính biểu tượng
34460:
lễ vinh danh
34461:
mang đến thông điệp
34462:
mật tông
34463:
lễ vọng phục sinh
34464:
mang tính chất đàn ông
34465:
ma quỷ
34466:
ma trơi
34467:
lễ tổng kết
34469:
lễ thượng cờ
34470:
mặc niệm
34471:
lễ tổng kết cuối năm
34472:
lịch nghỉ Tết
34473:
lễ thương khó
34474:
mắc ma
34475:
lễ tri ân
34476:
lớn mạnh
34477:
lễ tiễn chúa về trời
34478:
man di
34479:
lục đạo
34480:
lễ tri ân khách hàng
34481:
lễ tình yêu
34482:
ma nhê tít
34483:
lễ trọng
34484:
lục nghề
34485:
lễ tro
34486:
mâm quả cưới
34487:
lễ trưởng thành
34488:
lễ thôi nôi
34489:
thần gió
34490:
thập phương
34491:
thần giớt
34492:
thập tự
34493:
thần lực
34494:
đạt lai lạt ma
34495:
thần mặt trăng
34496:
thất tiết
34497:
tông tích
34498:
đầu lân
34499:
thần mặt trời
34500:
thất truyền
34501:
tống táng
34502:
dầu thánh
34503:
thần nông
34504:
đạo hữu
34505:
triện
34506:
dấu thánh giá
34507:
thần rùa
34508:
đuốc tuệ
34509:
tết trung thu vui vẻ
34510:
đuổi ra khỏi giáo phái
34511:
dương
34513:
dương gian
34514:
thánh bảo hộ
34515:
thần thánh
34516:
đường tăng
34517:
thánh chỉ
34518:
gậy phép của giám mục
34519:
thánh cung
34520:
gia huấn
34521:
thánh đản
34522:
ép xác
34523:
thánh lễ
34524:
già lam
34525:
thánh nhân
34526:
tộc người
34527:
tộc người lùn
34528:
thanh tẩy
34529:
thánh thần
34530:
tộc trưởng
34531:
tôn kính như thần thánh
34532:
thành thân
34533:
tôn làm thần
34534:
thánh thể
34535:
thánh thi
34536:
Tôn sư trọng đạo
34537:
thanh xà
34538:
thắp nhang
34539:
tà thuyết
34540:
Thanh gươm diệt quỷ
34541:
tái sinh
34542:
Tết sum vầy
34543:
tam tòng
34544:
thần rừng
34545:
tấn phong
34546:
thần sấm
34547:
tân tòng
34548:
tôn sùng
34549:
tang chế
34550:
tông đồ của Chúa Giê-su
34551:
tết mùng 5 tháng 5
34552:
tông phái kháng cách
34553:
tăng lữ
34554:
Triển lãm
34555:
Triển lãm nghệ thuật
34556:
tảo mộ
34557:
Triển lãm tranh
34558:
tập quán
34559:
Triều nghi
34560:
tết nguyên đán
34561:
Triều phục
34562:
tập quán quốc tế
34563:
tết nguyên tiêu
34564:
Trình trạng phi giáo hội
34566:
trống đồng Đông Sơn
34567:
tập quyền trung ương
34568:
trưởng giả học làm sang
34569:
tập tục
34570:
Truyền thống gia đình
34571:
tất niên
34572:
Truyền thống hiếu học
34573:
tát nước đầu đình
34574:
Truyền thống lâu đời
34575:
tệ tục
34576:
truyền thuyết
34577:
tể tướng
34578:
tứ diệu đế
34579:
tên hiệu
34580:
tự tính
34581:
tết ông công ông táo
34582:
tứ đức
34583:
tết thiếu nhi
34584:
tự tôn dân tộc
34585:
tham dự thánh lễ
34586:
tứ khoái
34587:
tham thiền
34588:
tự tôn
34589:
lễ chùa
34590:
tỳ hưu
34591:
lễ hỏi cưới
34592:
vật tế
34593:
tỳ kheo
34594:
lễ hội chùa hương
34595:
lễ cố nhiên
34596:
lạy phật
34597:
lễ công bố
34598:
ủng hộ cộng sản
34599:
lễ hội đền hùng
34600:
văn hóa vật thể
34601:
văn hóa xếp hàng
34602:
lễ giải phóng miền nam
34603:
vận mệnh
34604:
lễ cúng
34605:
vạn sự
34606:
lễ hội đua thuyền
34607:
vạn sự khởi đầu nan
34608:
lễ cưới
34609:
lễ đăng quang
34610:
vạn thọ
34611:
vạn sự tùy duyên
34612:
lễ đính hôn
34613:
văn vật
34614:
lễ đường đám cưới
34615:
vàng mã
34616:
lễ giáo
34617:
lầu chuông
34618:
lễ hội ẩm thực
34619:
lễ 1/5
34620:
lễ giỗ tổ hùng vương
34621:
lễ ban thánh thể
34622:
lễ hằng thuận
34623:
lễ cầu an
34624:
lễ hội cầu ngư
34625:
lễ bổn mạng
34626:
lễ hội đường phố
34627:
lệ hội haloween
34628:
lễ cầu hôn
34629:
lễ hội hoa đăng
34630:
lễ giáng sinh
34631:
lễ cầu hồn
34632:
lễ hội té nước thái lan
34633:
lễ hội hóa trang
34634:
lễ hội cầu mưa
34635:
lễ hội chọi trâu
34636:
lễ hội truyền thống
34637:
lễ cầu nguyện
34638:
lễ hôn phối
34639:
tứ linh
34640:
lễ khánh thành nhà máy
34641:
tu tập
34642:
lễ kỷ niệm
34643:
tứ thư ngũ kinh
34644:
lễ kỷ niệm ngày cưới
34645:
tu tiên
34646:
lễ lá
34647:
tuần thánh
34648:
lễ lại mặt
34649:
văn bia
34650:
lễ ngũ tuần
34651:
tục ăn thịt người
34652:
lễ phật đản
34653:
vận hạn
34654:
lễ nghĩa
34655:
tục bắt vợ
34656:
lễ nhà thờ
34657:
tục đa thê
34658:
lễ nhậm chức
34659:
tụng niệm
34660:
lễ phát động
34661:
tuổi âm
34662:
lễ phục
34663:
tuổi dần
34664:
lễ lên ngôi
34665:
văn hóa
34666:
lễ tang
34667:
tượng chúa giang tay
34668:
lễ nghi
34669:
văn hóa ẩm thực
34670:
lễ quốc khánh
34671:
tượng đài mẹ thứ
34672:
lễ rửa sạch các đồ thờ
34673:
tượng đức mẹ
34674:
lễ rước dâu
34675:
văn hóa đại chúng
34676:
lễ rửa tội
34677:
tuyền đài
34678:
lễ tạ ơn
34679:
văn hóa dân gian
34680:
lễ tắm gội
34681:
tuyên ngôn đảng cộng sản
34682:
lễ thăng thiên
34683:
văn hóa phi vật thể
34684:
lễ thanh minh
34685:
tuyên ngôn độc lập
34686:
lễ thất tịch
34687:
vàng son
34688:
lễ thêm sức
34689:
bí tích hôn phối
34690:
bắt quyết
34691:
cải danh
34692:
bát bửu
34693:
bát tiên
34694:
bán khoán
34695:
bùa ngải
34696:
bát giới
34697:
batôlômêô
34698:
bánh xe số phận
34699:
bính
34700:
bát nhã
34701:
belem biblical
34702:
bán phong kiến
34703:
bùa hộ mệnh
34704:
bảng tử thần
34705:
bính thân
34706:
cái chết
34707:
bạch đạo
34708:
báo ứng
34709:
bụt
34710:
am mây
34711:
bấm độn
34712:
bát bảo
34713:
ba ngôi
34714:
bí tích thêm sức
34715:
bấm đốt
34716:
bà già noel
34717:
ba sinh
34718:
biểu tượng âm dương
34719:
bán dạ
34720:
ba la mật đa
34721:
baba yaga
34722:
bí tích
34723:
bản toát yếu
34724:
bà la môn
34725:
bắc đẩu
34726:
bùa
34727:
ban tước
34728:
bãi bể
34729:
Bắc đẩu bội tinh
34730:
bùa may mắn
34731:
ban ơn mưa móc
34732:
bãi triều
34733:
bái vật
34734:
bài vị
34735:
bà đồng
34736:
ban ân
34737:
tăng lên
34738:
tăng dần lên từng nấc
34739:
tầng sinh môn
34740:
tăng đều
34741:
tăng dần đều
34742:
tăng giảm
34743:
tăng thêm
34744:
tăng đột biến
34745:
tầng đối lưu
34746:
tăng nhanh
34747:
tảng than bùn
34748:
tầng ngậm nước
34749:
tăng nhiệt độ
34750:
tạnh mưa
34751:
tạnh
34752:
tầng phủ
34753:
tanin
34754:
tầng ozon
34755:
tăng trở lại
34756:
tạnh ráo
34757:
thất thường
34758:
thiên hướng
34759:
thể lỏng
34760:
thể sữa
34761:
thể đa bội
34762:
thiên thể
34763:
thể khí
34764:
thế tĩnh điện
34765:
thất tịch không mưa
34766:
thiên nhiên
34767:
thế lực siêu nhiên
34768:
thời tiết hanh khô
34769:
tạo hóa
34770:
thiên định
34771:
thời tiết đẹp
34772:
thời tiết quá nóng
34773:
tantali
34774:
thiên cơ
34775:
thời tiết dễ chịu
34776:
thời tiết khắc nghiệt
34777:
Vị lợi
34778:
Thể dục thể hình
34779:
Viết sai chính tả
34780:
Kiến thức
34781:
Vi mô
34782:
Thể dục thể thao
34783:
Vũ trụ học
34784:
Kĩ thuật
34785:
Việc học hỏi
34786:
Thứ chín
34787:
Vũ trụ luận
34788:
Kiến thức bổ ích
34789:
Vi phân toàn phần
34790:
Thừa số
34791:
Vi trùng học
34792:
Vi phương trình
34793:
Thương số
34794:
Kiến thức chuyên môn
34795:
Mỹ học
34796:
Viết chính tả
34797:
Thuyết duy lý trí
34798:
Kiến thức chuyên ngành
34799:
Nền giáo dục
34800:
Tín chỉ nợ
34801:
Tiết sinh hoạt lớp
34802:
Kiến thức chuyên sâu
34803:
Mỹ thuật
34804:
Véc tơ
34805:
Tích phân suy rộng
34806:
Khoáng vật học
34807:
Mỹ thuật công nghiệp
34808:
Khổng giáo
34809:
Vectơ chỉ phương
34810:
Tín chỉ đại học
34811:
Năm thứ 2 đại học
34812:
Khu hệ
34813:
Tích trong toán học
34814:
Vectơ pháp tuyến
34815:
Khúc xạ học
34816:
Mỹ thuật ứng dụng
34817:
Tích vô hướng
34818:
Việc học hành
34819:
Kiến tập kế toán
34820:
Nền giáo dục tiên tiến
34821:
Vi khuẩn học
34822:
Tiết thể dục
34823:
Kiến tập sư phạm
34824:
Nga văn
34825:
Làm thành công thức
34826:
Tín chỉ môn học
34827:
Kinh truyện
34828:
Nền giáo dục tốt
34830:
Kỳ học
34831:
Kiến thức sâu rộng
34832:
Khái quát hóa
34833:
Thể dục dưỡng sinh
34834:
Kỳ nhập học
34835:
Kiến thức thực tế
34836:
Khẩu độ
34837:
Thể dục nghệ thuật
34838:
Lâm học
34839:
Kung Fu
34840:
Khí động học
34841:
Thể dục nhịp điệu
34842:
Kỳ thực tập
34843:
Kiến thức vững chắc
34844:
Khí lực học
34845:
Thể dục thẩm mỹ
34846:
Lạc đề
34847:
Kiến thức xã hội
34848:
Khí tính học
34849:
Kiến thức cơ bản
34850:
Thể dục dụng cụ
34851:
Ký xướng âm
34852:
Khinh công
34853:
Kiến thức cơ sở ngành
34854:
Khai căn
34855:
I tờ
34856:
Khoa hoạn
34857:
Kiến thức nền tảng
34858:
Khai giảng năm học mới
34859:
Khổ thơ
34860:
Kết bài
34861:
Kinh sử
34862:
Khái luận
34863:
Khóa học
34864:
Kết quả làm bài
34865:
Kiến thức phổ thông
34867:
Kết quả rèn luyện
34868:
Khái quát
34869:
Kiến thức sách vở
34870:
Khoa phả hệ
34871:
Kết thúc năm
34872:
Kho tàng kiến thức
34873:
Kết thúc năm học
34874:
Khóa tu mùa hè
34875:
Khảo cứu khả thi
34876:
Khóa tuyển sinh
34877:
trời sáng
34878:
tro bay
34879:
trời mát
34880:
trời mưa
34881:
trời nắng
34882:
triều cao
34883:
trời lạnh
34884:
trời sắp mưa
34885:
trời mưa như trút nước
34886:
trời bão
34887:
trời nóng
34888:
trời sáng trưng
34889:
trăng máu
34890:
trời nhiều mây
34891:
trời đẹp
34892:
trăng mật
34893:
trăng non
34894:
trăng tròn
34895:
trời âm u
34896:
trăng khuyết
34897:
Nghiên cứu khoa học bằng
34898:
Ngũ hình
34899:
Nhị nguyên
34900:
Nghiên cứu mô tả
34901:
Nghiên cứu chuyên sâu
34902:
Ngữ học
34903:
Nhị nguyên luận
34904:
Nguyên nhân học
34905:
Nghiên cứu cơ bản
34906:
Ngữ nghĩa học
34907:
Nhiều bột
34909:
Nguyên lý cơ bản
34910:
Nhóm ngành
34911:
Nhị phân
34912:
Nghiên cứu sinh tiến sĩ
34913:
Ngũ giác
34914:
Ngụ ngôn
34915:
Nhị thức
34916:
Nguyên nhân sâu xa
34917:
Nghiên cứu khả thi
34918:
Ngữ ngôn học
34919:
Số
34920:
Nghiên cứu tài liệu
34921:
Nguyên nhân chủ quan
34922:
Ngoại suy
34923:
Nhị trùng âm
34924:
Nghiên cứu thực nghiệm
34925:
Nghịch biến
34926:
Nghị luận
34927:
Nhiễm từ
34928:
Nền tảng giáo dục
34929:
Nghiệm số
34930:
Ngoại tiếp
34931:
Số 1
34932:
Nghiên cứu tình huống
34933:
Nền tảng học trực tuyến
34934:
Ngữ dụng học
34935:
Nghiên cứu ứng dụng
34936:
Nhiều biến thể
34937:
Nghiệm của phương trình
34938:
Ngoại khóa
34939:
Nhiều hóa trị
34940:
Ngân hàng câu hỏi
34941:
Nghiên cứu chuyên đề
34942:
Ngữ hệ
34943:
Nhiều ngành
34944:
Ngoại ngữ chuyên ngành
34945:
Ngân hàng đề thi
34946:
Nguyên lý khái niệm hóa
34947:
Nhiều nhánh
34948:
Nhiều âm tiết
34949:
Sáu
34950:
Nguyên văn
34951:
Ngữ văn
34952:
Nhân tướng học
34953:
Phương trình vi phân
34954:
Nguyên phân
34955:
Nhập môn
34956:
Nguyên âm đôi
34957:
Sáu mươi
34958:
Nguyên thể
34959:
Nợ môn học
34960:
Nhiều hơi nước
34961:
Quy đồng mẫu số
34962:
Niên luận
34963:
Nguyên bào sợi
34964:
Nhật Bản học
34965:
Số 10
34966:
Nhấn âm
34967:
Nhị diện
34969:
Quy nạp
34970:
Nhân chủng học
34971:
Nhiều lớp
34972:
Phương trình bậc 2
34973:
Quy tắc tam suất
34974:
Nhân đôi
34975:
Nhiều nguyên tử
34976:
Sinh ngữ
34977:
Số 0
34978:
Nhân học
34979:
Nhiễu xạ
34980:
Sinh tổng hợp
34981:
Phương trình bậc nhất
34982:
Nhân lên
34983:
Nhu mô
34984:
Số 100
34985:
Phương trình hóa học
34986:
Nhân mãn
34988:
Số 11
34989:
Quy đồng
34990:
Nhân số học
34991:
Qua môn
34992:
Số 12
34993:
Phục vụ cho việc học
34994:
Phiếu điểm danh
34995:
Số 13
34996:
vỡ giọng
34997:
vẻ đẹp hoang sơ
34998:
vũ trụ tuyến
34999:
vệt nắng
35000:
tuyết rơi
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

