VIETNAMESE
u nang
ENGLISH
cyst
/sɪst/
U nang là khối u có cấu trúc dạng túi chứa đầy chất lỏng, ở thể nửa rắn hoặc khí và xảy ra trong hầu hết các loại mô của cơ thể.
Ví dụ
1.
U nang rất phổ biến và hầu hết không phải là ung thư.
Cysts are very common, and most aren't cancerous.
2.
Anh ta đã được cắt bỏ một u nang ở gần mắt.
He had a cyst removed from near his eye.
Ghi chú
Từ cyst là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fluid-filled sac – Túi chứa dịch
Ví dụ:
A cyst is a fluid-filled sac that can develop in the body tissues.
(U nang là túi chứa dịch có thể phát triển trong các mô cơ thể.)
Benign growth – Khối u lành tính
Ví dụ:
Most cysts are benign growths and not cancerous.
(Phần lớn u nang là khối u lành tính, không phải ung thư.)
Ultrasound scan – Siêu âm
Ví dụ:
Doctors use an ultrasound scan to diagnose a cyst.
(Bác sĩ dùng siêu âm để chẩn đoán u nang.)
Surgical removal – Phẫu thuật cắt bỏ
Ví dụ:
Some cysts may require surgical removal if painful or infected.
(Một số u nang cần phải phẫu thuật cắt bỏ nếu gây đau hoặc nhiễm trùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết