VIETNAMESE

viêm tai giữa cấp tính

word

ENGLISH

acute otitis media

  
NOUN

/əˈkjut əʊˈtʌɪtɪs ˈmidiə/

Viêm tai giữa cấp tính là tình trạng tai giữa bị nhiễm trùng và bị viêm.

Ví dụ

1.

Viêm tai giữa cấp tính xảy ra khi khu vực tai giữa phía màng nhĩ bị nhiễm trùng.

Acute otitis media occurs when the area behind the eardrum called the middle ear becomes involved and infected.

2.

Viêm tai giữa cấp tính là chẩn đoán nhi khoa phổ biến thứ hai trong cấp cứu.

Acute otitis media is the second most common pediatric diagnosis in the emergency.

Ghi chú

Từ viêm tai giữa cấp tính là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Ear drainage – Dịch chảy tai Ví dụ: Ear drainage may occur when the eardrum is perforated. (Dịch chảy từ tai có thể xuất hiện khi màng nhĩ bị thủng.)

check Hearing loss – Mất thính lực Ví dụ: Temporary hearing loss is a common complication of this condition. (Mất thính lực tạm thời là biến chứng phổ biến của bệnh lý này.)

check Ear infection prevention – Phòng ngừa nhiễm trùng tai Ví dụ: Practicing good hygiene is important for ear infection prevention. (Giữ gìn vệ sinh tốt giúp phòng ngừa nhiễm trùng tai.)

check ENT specialist – Bác sĩ tai mũi họng Ví dụ: Persistent symptoms should be checked by an ENT specialist. (Các triệu chứng kéo dài nên được kiểm tra bởi bác sĩ tai mũi họng.)