DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
18001:
Trong xanh
18002:
Quá giỏi
18003:
Trục trặc
18004:
bào ảnh
18005:
Tròng trành
18006:
Quá đúng
18007:
Truân chuyên
18008:
trúng kế
18009:
Trong trắng
18010:
Quá đỗi ngạc nhiên
18011:
Trụ vững
18012:
Trung gian hòa giải
18013:
trong sáng
18014:
Quá ngon
18015:
Trữ tình
18016:
Trung dung
18017:
Quái
18018:
Quá ngán
18020:
Trùng điệp
18021:
Quá táo bạo
18022:
Quá nặng
18023:
Quanh quẩn
18024:
Trung cấp
18025:
Quá tải
18026:
Quá lứa lỡ thì
18027:
Quằn quặn
18028:
Trung bình yếu
18029:
Quá sức
18030:
Qua loa
18031:
Quằn quại
18032:
Quá nhiều
18033:
Quá lãng mạn viển vông
18034:
Trũng
18035:
Quái quỷ
18036:
Quá nhiệt
18037:
Quá kỹ càng
18038:
Quèo (cong, không thẳng)
18039:
Quái ác
18040:
Ran rát
18041:
Quá bán
18042:
Quện
18043:
Quyền quý
18044:
Rần rần
18045:
Phương sách
18046:
Quyến luyến
18047:
Quèn
18048:
Rắn chắc
18049:
Quy củ
18050:
Phừng phừng
18051:
Nguệch ngoạc
18052:
Rạn
18053:
Phưng phức (thơm)
18054:
Quỉ quyệt
18055:
Quật khởi
18056:
Rầm rộ
18057:
Phùn (mưa phùn)
18058:
Quí
18059:
Quắt
18060:
Răm rắp
18061:
Phục phịch
18062:
quều quào
18063:
Quanh trục
18064:
Ram ráp
18065:
Quá đỉnh
18066:
Rả rích
18067:
Quánh
18068:
Râm ran
18069:
Quá đáng
18070:
Ra rìa
18071:
Quàng xiên
18072:
Rậm
18073:
Quá cỡ
18074:
Rà rẫm
18075:
Quãng thời gian
18076:
Rách rưới
18077:
Quá cố
18078:
Quang minh
18079:
Ra rả
18080:
Rạch ròi
18081:
Quá cao
18082:
Quyết thắng
18083:
Quang đãng
18084:
Rách bươm
18085:
Quá bận rộn
18086:
Quyết liệt
18087:
Quáng
18088:
Rã rời
18089:
Bồm bộp
18090:
Cách sống
18091:
bị trượt
18092:
Bỏm bẻm
18093:
Cách nhìn
18094:
Bùi nhùi
18095:
bị trùng
18096:
Bội phần
18097:
Bụi hồng
18098:
Cách duy nhất
18099:
bị trị
18100:
bồi bút
18101:
Bức thiết
18102:
Cách chơi
18103:
bị thủng
18104:
Bôi bác
18105:
Cách bố trí
18106:
Bừa phứa
18107:
bị thiếu
18108:
Bọc sắt
18109:
Cách
18110:
Bựa
18111:
bị rách
18112:
Bù vênh
18113:
đa phần
18114:
Bừa
18115:
bị xới lên
18116:
Bự
18117:
Cái cuối cùng
18118:
Bước đầu
18119:
bị xé vụn
18120:
Bót
18121:
Cái còn lại
18122:
Bước chuyển mình
18123:
bị xáo trộn
18124:
Bóng loáng
18125:
cách xa
18126:
Bước
18127:
bị vứt đi
18128:
Bùng nhùng
18129:
Cách tốt nhất
18130:
Bóng hình
18131:
bị vướng
18132:
Bừng bừng
18133:
Bờn bợt
18134:
Cách tân
18135:
bí truyền
18136:
Bờm xờm
18137:
trong sạch
18138:
Các loại
18139:
Bình quân
18140:
Trong nước
18141:
Bố cục
18142:
Cắc cớ
18143:
bình địa
18144:
Trông không vui
18145:
Bo cạnh
18146:
Các bước thực hiện
18147:
Biểu kiến
18148:
Bõ bèn
18149:
trong chớp mắt
18150:
Cả thảy
18151:
Biệt lập
18152:
trong bóng râm
18153:
Bộ ba
18154:
Cà khổ
18155:
Biêng biếc
18156:
Trống
18157:
Bó
18158:
Biến tướng
18159:
Cả ba
18160:
Trong
18161:
Buốt
18162:
Bịt bùng
18163:
Biến tính
18164:
Tròn vo
18165:
Bước nhảy vọt
18166:
Bộc phát
18167:
biện pháp
18168:
Trơn trượt
18169:
Buộc lòng
18170:
Bỏ rẻ
18171:
biến động
18172:
Trơn tru
18173:
Bước lên
18174:
Bổ máu
18175:
biến cách
18176:
Trọn đời
18177:
Bổ ích
18178:
Bước đường cùng
18179:
biến ảo
18180:
Trọn bộ
18181:
Bở hơi tai
18182:
biên
18183:
Bước đột phá
18184:
đặc hiệu
18185:
biếc
18186:
Bỏ hoang
18187:
Bước đệm
18188:
bèo bọt
18189:
Bằng chân
18190:
bị bẻ cong
18191:
bền lâu
18192:
Băng băng
18193:
bất tiện
18194:
bì bạch
18195:
bền chắc
18196:
Bản xứ
18197:
bất thành
18198:
bí bách
18199:
Bé hạt tiêu
18200:
bất tất
18201:
Ban sơ
18202:
Bệu
18203:
bị
18204:
bằng tay
18205:
bất kham
18206:
bị dột
18207:
bét nhè
18208:
Bằng xe tắc xi
18209:
bằng sức ai
18210:
bi đát
18211:
bết
18212:
Bằng vũ lực
18213:
(Bằng) một tay
18214:
bị che khuất
18215:
bẹp
18216:
Bằng một giọng
18217:
Bằng vũ khí
18218:
bị cháy
18219:
bẹt
18220:
bị lỗ
18221:
Bằng tuổi
18222:
bị quên lãng
18223:
bay mùi thối
18224:
bị ma ám
18225:
bị lem màu
18226:
bị phụ thuộc
18227:
bậy
18228:
bị lu mờ
18230:
bị phá hủy
18231:
bấy
18232:
bị lỗi
18233:
bị kẹt cứng
18234:
bị oan
18235:
báu
18236:
bi hùng
18237:
bị loại
18238:
bị ô nhiễm
18239:
bè bè
18240:
bị móp
18241:
bí hiểm
18242:
bị nứt
18243:
be bé
18244:
bị mòn
18245:
bị giãn nở
18246:
bị nung chảy
18247:
bể
18248:
bị mốc
18249:
bị gián đoạn
18250:
bị nguyền rủa
18251:
bay quay tròn
18252:
bị gấp thành nếp
18253:
bị mở rộng ra
18254:
bị nghiền
18255:
phát nổ
18256:
nhũn nhặn
18257:
nhung
18258:
phệ
18259:
như nhung
18260:
nhu mì
18261:
phiên âm
18262:
nục
18263:
óng mượt
18264:
nhọn
18265:
phàm tục
18266:
nhu nhú
18267:
nhợ
18268:
nhỏ yếu
18269:
oách
18270:
phẳng lặng
18271:
nhiều màu sắc
18272:
nhàn tản
18273:
nực nội
18274:
nộ
18275:
nhì
18276:
nhãi con
18277:
phốp pháp
18278:
nực cười
18279:
nhẽo
18280:
nợ đời
18281:
phiền lụy
18282:
nồng nực
18283:
nhám
18284:
nở to
18285:
nhân ái
18286:
nhớ như in
18287:
phơ
18288:
nở ra
18289:
nháo nhâng
18290:
nhanh như chớp
18291:
phù hoa
18292:
nhún nhường
18293:
nhanh nhạy
18294:
phình lên
18295:
nhũn nhùn
18296:
nhung nhăng
18297:
ngự
18298:
phăm phắp
18299:
nhẹ lòng
18300:
phai nhạt
18301:
ngọt nhạt
18302:
nhầy nhầy
18303:
out nét
18304:
ôn tồn
18305:
ngọt lừ
18306:
nhom nhem
18307:
nhơm nhớp
18308:
ngợp
18309:
ổn định lớp học
18310:
nhoè nhoẹt
18311:
nhơm nhở
18312:
óc châm biếm
18313:
oi nồng
18314:
nhọc óc
18315:
nhôi
18316:
nhênh nhang
18317:
ọ ẹ
18318:
nhỏ xíu
18319:
nhoe nhoét
18320:
nhẹn
18321:
ở bờ
18322:
nhỏ tí
18323:
nhạt phèo
18324:
nõn nà
18325:
nhăm
18326:
nhơn nhớt
18327:
nhắt
18328:
nhởi
18329:
nhập nội
18330:
nham nhở
18331:
nhon nhen
18332:
nhiều việc
18333:
nhà quê
18334:
nhão nhạo
18335:
nhộn nhàng
18336:
nhẩy
18337:
nhọn hoắt
18338:
nháng
18339:
nguội
18340:
nhóp nhép
18341:
nhỏm nhẻm
18342:
nhá nhem
18343:
nhà nghèo
18344:
nhanh nhách
18345:
nhí nhéo
18346:
nhanh mắt
18347:
ních
18348:
nhờ vào đó
18349:
nhí nha nhí nhoẻn
18350:
nhánh ghép
18351:
nhường nào
18352:
nhiều thời gian
18353:
nhếu nháo
18354:
nhánh con
18355:
nhường bao
18356:
nhiều rắc rối
18357:
nhem nhuốc
18358:
nhánh chính
18359:
nhục nhằn
18360:
nhiều người
18361:
nhem nhúa
18362:
nhân nhẩn
18363:
phần mở đầu
18364:
nhàn lãm
18365:
nhem nhép
18366:
nhất đán
18367:
phần giới thiệu
18368:
nhân hoàn
18369:
nhiều hơn hai lần
18370:
nhập phi mậu dịch
18371:
phân hội
18372:
nhân hòa
18373:
nhiều chức năng
18374:
phân học
18375:
nhanh như cắt
18376:
nhám sì
18377:
nhiệt tâm
18378:
phân hệ
18379:
nhanh nhẩu
18380:
nhã ý
18381:
nhiễm điện
18382:
nhãn giới
18383:
nhanh nhất
18384:
nhà tỷ phú
18385:
nhí nhoẻn
18386:
phĩnh
18387:
nhà nòi
18388:
nhanh nhánh
18389:
nhì nhèo
18390:
phấn khởi
18391:
nguyên canh
18392:
nhem nhẻm
18393:
nguồn căn
18394:
nhỏ nhất
18395:
nhếch nhác
18396:
nguyên bản
18397:
ngu si
18398:
nhiều vô kể
18399:
nguy cơ tuyệt chủng
18400:
nhẹ tênh
18401:
ngù
18402:
nhiều tiền
18403:
nguy cơ tiềm ẩn
18404:
nhẹ lâng lâng
18405:
ngọt xớt
18406:
nhây nhớt
18407:
nhiều thứ
18408:
nguy cơ cao
18409:
ngọt thịt
18410:
nhay nhay
18411:
nguồn sưu tầm
18412:
nhiều thông tin
18413:
ngọt thanh
18414:
nhâu nhâu
18415:
như cũ
18416:
nhiều sự lựa chọn
18417:
ngọt sắc
18418:
nhàu nát
18419:
nhà có việc
18420:
nhiều mùi vị
18421:
nhất thống
18422:
ngọt lự
18423:
nhà có điều kiện
18424:
nhiều mức
18425:
ngồng ngồng
18426:
nhất thời
18427:
nhiều màu
18428:
nguyên vị
18429:
nhạt thếch
18430:
phú quí
18431:
nguyên seal
18432:
nhiều loại
18433:
nhất tề
18434:
phôi phai
18435:
nhiều lĩnh vực khác nhau
18436:
nguyên dạng
18437:
nhật dụng
18438:
phẳng phiu
18439:
nhiều khả năng
18440:
nhiều hơn nữa
18441:
phải quấy
18442:
ở xa
18443:
ót ét
18444:
ở vùng cưới
18445:
oai vệ
18446:
ồng ộc
18447:
nhĩ mục
18448:
oai phong
18449:
ở việt nam
18450:
ồn ồn
18451:
nguồn ảnh
18452:
ở vị trí cao
18453:
oai oái
18454:
óc đậu
18455:
phong phú và đa dạng
18456:
ở tù
18457:
oai nghi
18458:
óc ách
18459:
phiếm
18460:
oa oa
18461:
ở trường
18462:
oành oạch
18463:
phi giới tính
18464:
ở yên tại chỗ
18465:
ở đằng trước
18466:
oang oác
18467:
phi bạo lực
18468:
nhõn
18469:
oan uổng
18470:
ở đằng kia
18471:
phần bổ sung
18472:
nhẽ
18473:
no nê
18474:
oan nghiệt
18475:
phạm trù
18476:
nguồn cơn
18477:
nhược bằng
18478:
oan khúc
18479:
phải phép
18480:
ngớp
18481:
như nhau
18482:
oan khuất
18483:
phải lẽ
18484:
nóng sốt
18485:
như
18486:
oan gia
18487:
ở kế bên
18488:
nhón nhén
18489:
oan
18490:
nhất là
18491:
nhi nhí
18492:
ở dưới
18493:
ở trên cao
18494:
nháo nhác
18495:
phần kết cục
18496:
nhiều tai tiếng
18497:
ở trên bàn
18498:
nhanh lên
18499:
nhiễu sự
18500:
phần gánh vác
18501:
ở tại
18502:
nhiều nhất là
18503:
nhân rộng
18504:
phần phụ thuộc
18505:
ở phía trước
18506:
nhân lúc
18507:
nhiều nhất có thể
18508:
phần chia cắt
18509:
ở nơi đây
18510:
nhân hình hóa
18511:
nhiều nhất
18512:
oang oang
18513:
ô nhục
18514:
nhiệt thành
18515:
ọc ọc
18516:
nhân cơ hội này
18517:
ở mặt lưng
18518:
phét lác
18519:
nhăm nhăm
18520:
nọ
18521:
ở khoảng cách gần
18522:
phẩy
18523:
nớ
18524:
nhằm cải tạo
18525:
nức tiếng
18526:
nhông nhông
18527:
phát triển vượt bậc
18528:
phụ thêm
18529:
nức danh
18530:
nhoay nhoáy
18531:
phần việc
18532:
phù hợp với nhau
18533:
nội tiếp
18534:
nhờ nhỡ
18535:
phăn phắt
18536:
phiền não
18537:
nổi tiếng về
18538:
nhỡ nhàng
18539:
phần mở màn
18540:
phần nhiều
18541:
no đủ
18542:
ở nơi nào
18543:
nhựt
18544:
nheo nhéo
18545:
ở nơi khác
18546:
nổ ra
18547:
nhuế nhóa
18548:
nhấm nhẳng
18549:
ở nơi công cộng
18550:
nhớm nhúa
18551:
nhớt nhợt
18552:
nhèm
18553:
phi
18554:
ô nhiễm tiếng ồn
18555:
nhong nhóng
18556:
nhay nháy
18557:
phè
18558:
ô nhiễm rác thải nhựa
18559:
nhon nhỏn
18560:
nhất tâm
18561:
nhăng
18562:
ô nhiễm nguồn nước
18563:
nhôn nhao
18564:
nhất mực
18565:
nhiễm phèn
18566:
ở phía xa
18567:
nhờ nhợ
18568:
nông choèn
18569:
phiến diện
18570:
ở phía trên
18571:
nõn nường
18572:
nhiều chi tiết
18573:
phản cảm
18574:
ở phía dưới
18575:
nổ lốp bốp
18576:
nhiệm màu
18577:
nội tình
18578:
ở phía bên phải
18579:
nhũng nhẵng
18580:
nhí nha nhí nhảnh
18581:
oan khổ
18582:
ồ ồ
18583:
niêm
18584:
nhệu nhạo
18585:
nhiều nhặn
18586:
ở nước anh
18587:
nhụt
18588:
nheo nhóc
18589:
phạm vi ngoài
18590:
ở truồng
18591:
ô nhiễm không khí
18592:
nhéo nhẹo
18593:
phát cháy dữ dội
18594:
ở trong trạng thái tốt
18595:
ô nhiễm khói bụi
18596:
phù hợp với nhu cầu
18597:
phần bổ khuyết
18599:
ở trong nhà
18601:
phệnh
18602:
phiền toái
18603:
ô nhiễm đất
18604:
ở trên trời
18605:
nhẹ hơn
18606:
ô nhiễm biển
18607:
ở trên mặt đất
18608:
nguyên khai
18609:
phú cường
18610:
ở nhà dưới
18611:
ở trên không
18612:
phong phú đa dạng
18613:
phần nguyên
18614:
ở ngực
18615:
ở trên dọc
18616:
phóc
18617:
phép
18618:
ở khắp nơi
18619:
nhất lãm
18620:
phế
18621:
ở trên đầu
18622:
nứt rạn
18623:
ôn hòa
18624:
nhanh hơn
18625:
ở tầng dưới
18626:
nứt mắt
18627:
nhỉ
18628:
nhanh gọn lẹ
18629:
ở tại nhà
18630:
nuột
18631:
nhặng xị
18632:
nháy
18633:
ở tại một chỗ nào
18634:
nực
18635:
phù sinh
18636:
ngữ khí
18637:
ở rìa
18638:
nóng sáng
18639:
ở quê
18640:
phù hợp với túi tiền
18641:
nhen
18642:
nổi tiếng hàng đầu
18643:
phi thương mại
18644:
nhỏ nhoi
18645:
ốm o
18646:
nợ đìa
18647:
phi thực tế
18648:
ốm nhom
18649:
nhẽo nhèo
18650:
no anh ách
18651:
phi thực tại
18652:
nhẹ tính
18653:
ốm hơn
18654:
nhừ đòn
18655:
phi hiện thực
18656:
oi ả
18657:
nhé
18658:
nhây
18659:
oi
18660:
phè phè
18661:
nhất định
18662:
nhất loạt
18663:
phát triển mạnh mẽ
18664:
ở trung tâm
18665:
nhàn hạ
18666:
ở trong
18667:
phần không thể thiếu
18668:
phạm vi bảo hiểm
18669:
nứt ra
18670:
ở thời điểm hiện tại
18671:
phân khúc tầm trung
18672:
nóng sôi
18673:
phần ghi thêm
18674:
ở sau
18675:
phân khúc sản phẩm
18676:
nộ nạt
18677:
phần được chia
18678:
ở phía thấp
18679:
phiền hà
18680:
phần chiết
18681:
ninh ních
18682:
ở phía ngoài
18683:
phiên bản lỗi
18684:
nhược tiểu
18685:
ổn thỏa
18686:
ở nước mình
18687:
phiên bản giới hạn
18688:
nhọc nhằn
18689:
ớn mình
18690:
ở ngoài
18691:
nhân luân
18692:
oan khiên
18693:
phát triển mạnh
18694:
phiên bản mới nhất
18695:
ngữ danh từ
18696:
oàm oạp
18698:
phai lạt
18699:
ngữ cũ
18700:
ở hải ngoại
18701:
phát triển kinh tế
18702:
phai đi
18703:
phiên âm quốc tế
18704:
ở dưới thấp
18705:
phát triển không ngừng
18706:
phải có
18707:
phiện
18708:
ở đằng sau
18709:
phát nhiệt
18710:
ỏn ẻn
18711:
phạn ngữ
18712:
phát đạt
18713:
ở đẳng cấp cao
18714:
ổn định cuộc sống
18715:
phân loại học
18716:
phần tiếp theo
18717:
ở cuối
18718:
nhanh chóng
18719:
phụ từ
18720:
phần tiền còn lại
18721:
ở chính giữa
18722:
phù hợp nhất
18723:
phong cách tối giản
18724:
phần tiền chênh lệch
18725:
ở cạnh
18726:
phổng phao
18727:
phong cách tân cổ điển
18728:
ở bên phải
18729:
phản thân
18730:
phổ biến rộng rãi
18731:
phong cách nghệ thuật
18732:
ở bên nhau
18733:
phần ngon nhất
18734:
phiền muộn
18735:
phong cách á đông
18736:
ở bên dưới
18737:
phiên bản thử nghiệm
18738:
phần ngầm
18739:
phạm vi điều chỉnh
18740:
ở bên cạnh
18741:
phân khu chức năng
18742:
sớm thất bại
18743:
Giàu dinh dưỡng
18744:
sự bay dập dờn của lá cờ
18745:
đạt đến
18746:
sinh thời
18747:
sự dính líu tới
18748:
sốt vó
18749:
dắt dây
18750:
sự dính líu
18751:
siêu phẩm
18752:
sớm tối
18753:
dạt dào
18754:
sự dính dáng tới
18755:
chiều đi chiều về
18756:
Của hắn
18757:
giá trị lớn
18758:
sự bớt đi
18759:
chệnh choạng
18760:
Của em
18761:
đặt ở ngọn
18762:
sự bớt
18763:
dao động trong khoảng
18764:
Của ai
18765:
đạt điều kiện
18766:
chỉ thiên
18767:
Cụ thể hóa
18768:
dàn trải
18769:
Giọng lưỡi
18770:
góc nhìn thứ nhất
18771:
đông
18772:
đại cục
18773:
Giấu tên
18774:
góc nhìn đa chiều
18775:
Đọa
18776:
Giấu mình
18777:
Đa phương
18778:
chật cứng
18779:
Dính
18780:
của riêng ai
18781:
đạt chỉ tiêu
18782:
chật chội
18783:
Đạt tới
18784:
Của mình
18785:
Gộp vào
18786:
chiều đi
18787:
chính hãng
18788:
Của họ
18789:
Gợn sóng
18790:
sự bất hạnh
18791:
chấp cha chấp chới
18792:
chịu sáng
18793:
chịu lửa
18794:
chờ chết
18795:
chịu nhiệt
18796:
chịu nóng
18797:
chịu được sóng
18798:
há dễ
18799:
chịu lực
18800:
chịu nhiều áp lực
18801:
dạng hình tròn
18802:
hà cớ
18803:
đánh lừa thị giác
18804:
sống mái
18805:
dạng hạt
18806:
sự có mặt
18807:
dạng viêm
18808:
chiến bại
18809:
Hái ra tiền
18810:
đa chức năng
18811:
ché o
18812:
dạng bát giác
18813:
Hà tằng
18814:
đa chiều
18815:
hàng hiếm
18816:
Của Mỹ
18817:
đảo nghịch
18818:
đa ngôn ngữ
18819:
chính xác hơn
18820:
đảo ngược
18821:
đảo lại
18822:
đa lĩnh vực
18823:
chính thống
18824:
chi chít
18825:
hàng đầu thế giới
18826:
đá vàng
18828:
Hoạt tính
18829:
đa âm
18830:
động danh từ
18831:
siêu ngôn ngữ
18832:
Hiếu khí
18833:
Cương lĩnh
18834:
siêu đế quốc
18835:
câu thơ vắt dòng
18836:
Hiếu
18837:
dân túy
18838:
siêu đầu bếp
18839:
câu kép
18840:
Diễn ngôn
18841:
đại cà sa
18842:
siêu tâm linh
18843:
câu cú
18844:
Điện giải
18845:
đa vũ trụ
18846:
đường siêu cao tốc
18847:
cái rốn của vũ trụ
18848:
Hoạt tính sinh học
18849:
dạng lá
18850:
siêu quốc gia
18851:
sự cạn sữa
18852:
cực hữu
18853:
đa quốc gia
18854:
sự bão hòa
18855:
sự bế tỏa
18856:
Đồng đại
18857:
Đa phương tiện
18858:
siêu vi khuẩn học
18859:
sự bế quan tỏa cảng
18860:
Đóng chóc
18861:
độc ẩm
18862:
siêu vi khuẩn
18863:
Hán
18864:
Đơn tiết
18865:
giá trị mang lại
18866:
siêu văn bản
18867:
Hàm ẩn
18868:
giá trị bản thân
18869:
Độ khẩu
18870:
siêu thanh
18871:
song phương
18872:
Hai mặt lồi
18873:
siêu tân tinh
18874:
Điều biến
18875:
đậm đặc
18876:
sôi sùng sục
18877:
song hành
18878:
đa nghĩa
18879:
dàn ra
18880:
sờn
18881:
sờ sẫm
18882:
đẳng lập
18883:
sóng sánh
18884:
sôi
18885:
sôi sục
18886:
đảo ngược tình thế
18887:
đại công nghiệp
18888:
dâng
18889:
sơ sịa
18890:
Doãi
18891:
sôi sủi tăm
18892:
sự bừa bãi
18893:
siêu đẳng
18894:
sóng sượt
18895:
sự bế tắc
18896:
sự chấn động
18897:
sự chói lọi
18898:
size vừa
18899:
sống tốt
18900:
Hết
18901:
chĩnh chện
18902:
sự chín
18903:
cùn
18904:
Hậu
18905:
sự cằn cỗi
18906:
sự chồng lên nhau
18907:
dát
18908:
dội
18909:
sự đối nhau
18910:
sự cay đắng
18911:
Hai nghĩa
18912:
dối
18913:
sự có lý
18914:
sự căng
18915:
giập
18916:
Hỏm
18917:
chấm hết
18918:
cao nhất
18919:
chạm đỉnh
18920:
chí yếu
18921:
chênh
18922:
cao kiến
18923:
chạm đáy
18924:
chỉ trên danh nghĩa
18925:
chếch choáng
18926:
cao giá
18927:
cấu thành
18928:
chí tình
18929:
chẻ hoe
18930:
cao điểm
18931:
chi tiết hơn
18932:
cao vọng
18933:
chầy
18934:
câu kết
18935:
chín muồi
18936:
cao trào
18937:
chí lý
18938:
câu đầu
18939:
chín cây
18940:
cao số
18941:
cheo chéo
18942:
cao xa
18943:
chìm nghỉm
18944:
cao siêu
18945:
cao vút
18946:
chênh vênh
18947:
chiều thuận
18948:
chiều đi và chiều về
18949:
chính yếu
18950:
choãi
18951:
chênh lệch
18952:
chệch choạc
18953:
chính thức
18954:
chang chang
18955:
cho mình
18956:
chật hẹp
18957:
chân xác
18958:
chính hiệu
18959:
chó má
18960:
chật chưỡng
18961:
chan chát
18962:
chính giữa
18963:
chất chưởng
18964:
chó đểu
18965:
chậm rãi
18966:
chính diện
18967:
chật
18968:
chát xít
18969:
chập chà chập choạng
18970:
chính đáng
18971:
chập chờn
18972:
chất chơi
18973:
chính cống
18974:
choi chói
18975:
chấp chới
18976:
chành bành
18977:
chính chủ
18978:
chói
18979:
chánh
18980:
choăn choắt
18981:
chập choạng
18982:
đảo đều
18983:
cao dày
18984:
hạng hai
18985:
dào dạt
18986:
cao cường
18987:
đặt
18988:
hăng hắc
18989:
đảo chiều
18990:
căng tròn
18991:
đạt
18992:
hạng bét
18993:
đánh gục
18994:
căng tràn
18995:
dật
18996:
hạng ba
18997:
đánh đùng
18998:
càn khôn
18999:
dạt
19000:
hạ hồi
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

