DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
18001:
Uống bia
18003:
Vào bếp
18004:
Cai
18005:
Uốn mi
18006:
Ăn trả bữa
18007:
Cá nhân hóa
18008:
Vá lốp xe
18009:
Ứng trước
18010:
An tọa
18011:
bùng
18012:
Úp mặt vào tường
18013:
Ứng cứu thông tin
18014:
An táng
18015:
Úp lại
18016:
bức
18017:
Ủi quần áo
18018:
Ấn nút tắt
18019:
Bóp phanh
18020:
Ướp thịt
18021:
Truyền nghề
18022:
Ăn nằm với
18023:
uống sữa
18024:
Bóp méo
18026:
Ăn mừng sinh nhật
18027:
bắt được
18028:
Bòn đãi
18029:
Truyền lực
18030:
Ăn hoa hồng
18031:
bắt bí
18032:
Bồi hoàn
18033:
xem trực tiếp
18034:
Ăn giải
18035:
bắt
18036:
Bới
18037:
Tưởng rằng
18038:
Ăn giá đỗ
18039:
bảo với
18040:
Bọc lại
18041:
Gán
18042:
Vắt đồ
18043:
Bao vây
18044:
Bày tỏ
18045:
Ủ tóc
18046:
Vắt chanh
18047:
Báo hiệu
18048:
du hành vũ trụ
18049:
bắt nét
18050:
Ban cho
18051:
Ăn dở
18052:
bảo ban
18053:
Ủ bột
18054:
Bấm giấy
18055:
Vát góc
18056:
Tư thế truyền thống
18057:
Bào
18058:
Bặm
18059:
Vát
18060:
Tụ tập bạn bè
18061:
bãi nhiệm
18062:
Bán rao
18063:
Văng
18064:
Tự làm mình kiệt sức
18065:
Bài bác
18066:
Bàn ra
18067:
Vặn vẹo
18068:
Tự làm bẽ mặt
18069:
Bắn phá
18070:
Bạc đãi
18071:
Van nài
18072:
Bán đấu giá
18073:
Tự kết liễu đời mình
18074:
bác bỏ
18075:
An trí
18076:
bảo dưỡng
18077:
Tụ họp
18078:
Ấp úng
18079:
Ăn tiêu
18080:
Truyền tải thông tin
18081:
Báo động
18082:
áp bách
18083:
Ăn thừa kế
18084:
bảo đảm
18085:
Truyền tải thông điệp
18086:
Ảo mộng
18087:
Ấn loát
18088:
Truyền tải kiến thức
18089:
Bào chữa
18090:
An hưởng
18091:
Ảnh hưởng đến ai
18092:
Truyền sóng
18093:
báo cho
18094:
Ấn hành
18095:
Bao biện
18096:
an vị
18097:
Đương đầu
18098:
Đuổi
18099:
Mở bọc
18100:
Ghé tai
18101:
được cử đi
18102:
Mò
18103:
Mon men
18104:
ghè
18105:
Đụng nhau
18106:
Mang lại
18107:
Mớm
18108:
Gặt hái
18109:
Mài giũa
18110:
Mời gọi
18111:
Dung nạp
18112:
Gặt
18113:
Lật tẩy
18114:
mời chúc
18115:
Mách bảo
18116:
Gặp
18117:
Dụng
18118:
Mời
18119:
Mặc cả
18120:
Gào thét
18121:
mở cửa hoạt động trở lại
18122:
Dựng
18123:
Tóm
18124:
Giã
18125:
Dừng
18126:
Tra dầu
18127:
Tối hậu thư
18128:
Gí
18129:
Dúng
18130:
Trả
18131:
Gia nhập
18132:
Ghim
18133:
đẩy
18134:
Tốp ca
18135:
Gia giảm
18136:
Ghi danh
18137:
Đấu lưng nhau
18138:
Tọng
18139:
già đi
18140:
Ghi
18141:
Tôn ti
18142:
Đầu gấu
18143:
Giả bộ
18144:
Ghếch
18145:
Trình làng
18146:
Tom góp
18147:
Vằm
18148:
Ghé vai
18149:
Triệt tiêu
18150:
trèo
18151:
Va vào
18152:
E rằng
18153:
Trị vì
18154:
Treo
18155:
Va quệt
18156:
Đút ăn
18157:
Trì hoãn
18158:
Trao quyền
18159:
Vả
18160:
Dứt
18161:
Trị
18162:
Tráo đổi
18163:
Va
18164:
Dưỡng sức
18165:
trêu tức
18166:
Tránh né
18167:
Ú oà
18168:
Đương nhiệm
18169:
Trang trọng hóa
18170:
Truyền lại
18171:
Tuyển
18172:
Dưỡng dục
18173:
Truyền bá
18174:
Trang trí món ăn
18175:
tước đoạt
18176:
gào
18177:
Trạng thái cân bằng
18178:
Truy nhập
18179:
Tung hứng
18180:
Gầm lên
18181:
Tràng pháo tay
18182:
Trượt ván
18183:
tung
18184:
Gặm
18185:
Trân quý
18186:
Trọng
18187:
Tua lại
18188:
Găm
18189:
Trả về
18190:
Trợ giúp
18191:
Từ nhiệm
18192:
Gạch chân
18193:
Trả lời lại
18194:
Từ ngôi
18195:
Trỏ
18196:
Ép nài
18197:
Tra khảo
18198:
sưu tập
18199:
sụt sịt do khóc
18200:
sự ưu tiên
18201:
sút
18202:
tán dương
18203:
sự viết tự truyện
18204:
sự ước đoán
18205:
sụp lạy
18206:
tẩm ướp gia vị
18207:
sự viết chính tả
18208:
sự ưng thuận
18209:
Sưởi nắng
18210:
sự viện trợ
18211:
tắm rửa
18212:
sự ủng hộ
18213:
sủng ái
18214:
sự vẽ kiểu
18215:
tạm dừng
18216:
sự tuyển chọn
18217:
sự xô
18219:
tầm ảnh hưởng
18220:
Sự tư duy
18221:
sự xếp thành nhóm
18222:
tái sử dụng
18223:
sự vận chuyển
18224:
Tậu
18225:
sự xem xét
18226:
tảng lờ
18227:
Tháo lắp
18228:
tạo thành nhóm
18229:
Thăng
18230:
sự xem lại
18231:
tang
18232:
tao ngộ
18233:
tấn tới
18234:
Than vãn
18235:
sự vứt
18236:
tạo dáng chụp ảnh
18237:
Thả rơi
18238:
tận lực
18239:
sự vui đùa
18240:
tạo cơ hội cho việc gì
18241:
Tha lỗi
18242:
tân hôn
18243:
sự với
18244:
tạo bất ngờ
18245:
Tém
18246:
tân gia
18247:
Liếc mắt
18248:
Mã liên kết
18249:
loan
18250:
tán gẫu
18251:
Lệnh
18252:
Luyện đan
18253:
Loại bỏ khung
18254:
suy tưởng
18255:
Lược bỏ
18256:
Lề thói hằng ngày
18257:
suy nghĩ lại
18258:
Lỡ mất
18259:
Lững thững
18260:
Lề thói
18261:
suy nghĩ chín chắn
18262:
Lò cò
18263:
Lạy
18264:
Lục soát
18265:
suy ngẫm
18266:
Lấy
18267:
Liều
18268:
Luận ra được
18269:
suy đoán
18270:
Lao đao
18271:
Liệng
18272:
Luẩn quẩn
18273:
suy diễn
18274:
Lọt
18275:
Lánh mình
18276:
Luân phiên
18277:
tái hợp
18278:
Lãnh
18279:
Lõm
18280:
Luận bàn
18281:
tài ăn nói
18282:
Lửa tình
18283:
Lảng tránh
18284:
Lối sống
18285:
tạc dạ
18286:
Lỗi đánh máy
18287:
Thắt eo
18288:
Lừa
18289:
tạc
18290:
Lội
18291:
Thắt
18292:
Lùa
18293:
tạ lỗi
18294:
Lóe lên
18295:
Lót dạ
18296:
Thao túng
18297:
tả
18298:
Lóc
18299:
sự thể hiện
18300:
sự quay thịt
18301:
sự thay thế
18303:
sự phê chuẩn
18305:
sự quay đằng sau
18306:
sự phát âm rõ ràng
18307:
sự miễn cưỡng
18308:
sự thanh toán
18309:
sự quật mạnh
18310:
sự mất trật tự
18311:
sự phán xét
18312:
sự tham khảo
18313:
sự quảng cáo rầm rộ
18314:
sự ly khai
18315:
sự phản xạ
18316:
sự thả neo
18317:
sự quăng
18318:
sự phân tầng
18319:
sự lưu thông
18320:
sự thưởng ngoạn
18321:
Sự rút
18322:
sự phàn nàn
18323:
sự lướt đi
18324:
sự thuận tiện
18325:
sự rẽ
18326:
sự quan tâm
18327:
sự lùa
18328:
sự thừa nhận
18329:
sự ràng buộc
18330:
sự phun ra
18331:
sự ngả về
18332:
sự thông tin
18333:
sự rà soát
18334:
sự phục vụ
18335:
sự ném loạn xạ
18336:
sự thoả hiệp
18337:
sự ra khỏi
18338:
sự nạp xuống
18339:
sự phóng đãng
18340:
sự thỉnh cầu
18341:
sự quyên sinh
18342:
sự nâng cấp
18343:
sự phóng
18344:
sự thêm vào
18345:
sự tạo hình
18346:
sự mời
18347:
sự phơi bày
18348:
sự tạo dáng
18349:
sự trượt
18350:
sự miêu tả
18351:
sự phô bày
18352:
sự tạm nghỉ
18353:
sự trường thọ
18354:
sự nói đùa
18355:
sự nhìn
18356:
sự tắm nắng
18357:
sự trung thành
18358:
sự nói điêu
18360:
sự tác động
18361:
sự trọng đãi
18362:
sự nói bép xép
18363:
sự nhảy
18364:
sự nhường
18365:
sự suy nghĩ
18366:
sự trêu chọc
18367:
sự nhất trí
18368:
sự sưu tập tài liệu
18369:
sự nhập cảnh
18370:
sự treo cổ
18371:
sự nhúng
18372:
sự treo
18373:
sự sửa đổi
18374:
sự nhắc nhở
18375:
sự nhún nhảy
18376:
sự trá hình
18377:
sự sửa chữa
18378:
sự nhấc bổng
18379:
sự phản đối
18380:
sự sở hữu
18381:
sự tiết kiệm
18382:
sự nguyền rủa
18383:
sự phác họa
18384:
sự sinh đẻ
18385:
sự tiếp tế
18386:
sự ngụy biện
18387:
sự phá thai
18388:
sự siết
18389:
sự tiến lên
18390:
sự ngừng lại
18391:
sự ôm
18392:
sự ngồi
18393:
sự ở
18394:
sự nói ngọng
18395:
Sự sắp đặt
18396:
sự tích trữ
18397:
sự ngoại tình
18398:
sự nghiên cứu
18399:
đẩy tới
18400:
đi chơi bằng thuyền
18401:
đối với ai đó
18402:
yểm hộ
18403:
đi
18404:
đội lốt
18405:
sự hối thúc
18406:
xúm
18407:
đeo đuổi
18408:
đối diện
18409:
sự hộ vệ
18410:
xúc tiến
18411:
đeo bám
18412:
đợi chờ
18413:
sự hẹn hò
18414:
xông lên
18415:
đền bù thiệt hại
18416:
đổi chác
18417:
sự hẹn gặp
18418:
xốc
18419:
đếm ngược
18420:
do dự khi nói điều gì
18421:
sự gửi hàng
18422:
để mất
18423:
đem
18424:
đốt cháy giai đoạn
18425:
sự góp mặt
18426:
để giới thiệu
18427:
để tham khảo
18428:
đốt cháy
18429:
sự khởi hành
18430:
để dành
18431:
đề tặng
18432:
đồng tình
18433:
sự khảo sát
18434:
để chung vào nhau
18435:
đề ra
18436:
động thái
18437:
sự kéo rê
18438:
để cho
18439:
để quên
18440:
đóng mộc
18441:
để ngăn cản
18442:
đề
18443:
sự kể lại
18444:
đồng lòng
18445:
đè nén
18446:
sự in
18447:
sự gọi
18448:
đồng kiểm
18449:
sự lộn nhào
18450:
sự hy sinh
18451:
sự gỡ ra
18452:
đi vay
18453:
sự li dị
18454:
dự thầu
18455:
sự giới thiệu
18456:
đi tuần
18457:
sự lên tàu xe
18458:
dự kiến
18459:
sự giật lấy
18460:
đi tiếp
18461:
sự lấy hai vợ/ chồng
18462:
dự báo
18463:
sự giả dối
18464:
đi sau
18465:
sự lấp
18466:
đú
18467:
đi rước đèn trung thu
18468:
sự ghép
18469:
sự lao vào
18470:
đu
18471:
đi máy bay
18472:
sự gấp rút
18473:
sự lần tìm ngược
18474:
du
18475:
đỗ đạt
18476:
sự gập người
18477:
sự lặn
18478:
sự dừng lại
18479:
đờ đẫn
18480:
sự gặp
18481:
sự lăn
18482:
đưa đẩy
18483:
dô
18484:
sự gắng quá sức
18485:
sự lầm lạc
18486:
đưa cho
18487:
sự gãi
18488:
định rõ
18489:
đưa
18490:
sự làm đúng theo
18491:
sự duyên dáng
18492:
định làm
18493:
sự lạm dụng
18494:
dựa
18495:
đính kèm theo
18496:
sử dụng người
18497:
sự kiềm chế
18498:
dự tính
18499:
đi đến
18500:
Trốn khỏi
18501:
Bắt kịp với
18502:
Trả ơn
18503:
Trở về tuổi thơ
18504:
Truyền tải nội dung
18505:
Bắt đầu bằng
18506:
Trả nợ vay
18507:
Trổ tài
18508:
Bắt cá
18509:
Trượt cỏ
18510:
Trả nợ môn
18511:
Trò chuyện với
18512:
bảo đảm an toàn
18513:
Trưng bày hàng hóa
18516:
Trục lợi
18517:
Bao che
18518:
Trả mặt bằng
18519:
Trù bị
18520:
Băng xuyên qua
18522:
Trả lời thư
18523:
Trú ẩn
18524:
dịch sang bên để có chỗ
18525:
Vật tay
18526:
Trấn tĩnh
18527:
Trọng thưởng
18528:
Vào hùa
18529:
bước qua
18530:
Trải thảm
18531:
Trồng lúa nước
18532:
Vân vê
18533:
Bóp mạnh cho ra
18534:
Trải ga giường
18535:
Trồng lúa
18536:
Ủ cà phê
18537:
Bộc lộ ra tràn trề
18538:
Trải chiếu
18539:
Trồng cây chuối
18540:
đi đến rạp hát
18541:
Bốc hành lý cho lên bờ
18542:
Trả xong nợ
18543:
Trồng cây
18544:
Bật mở
18545:
đóng quân
18546:
Trả trước một khoản
18547:
Bằng cách sử dụng
18548:
xoay sở
18549:
Trốn nợ
18550:
Trao nền độc lập
18551:
Bằng cách
18552:
xin xỏ
18553:
Trễ hẹn
18554:
Trao đổi ý kiến
18555:
bắn vào
18556:
xỉn
18557:
Trễ hạn thanh toán
18558:
Trao đổi văn hóa
18559:
Bắn hạ
18560:
xiết
18561:
Trau dồi kỹ năng
18562:
Trao đổi bài
18563:
Bán chác
18564:
xiên
18565:
Trau dồi kinh nghiệm
18566:
Bấm vào
18567:
Trao bằng
18568:
Trao tận tay
18569:
xía vào
18570:
bám vào
18571:
Tránh xa tầm tay trẻ em
18572:
xỉ vả
18573:
Trao quà
18574:
Bám sát
18575:
Tránh xa ai hoặc cái gì
18576:
Trích xuất
18577:
xếp đồ
18578:
Bấm nút
18579:
Tránh tiếng
18580:
Trị thủy
18581:
xếp dỡ
18582:
bái kiến
18583:
Tránh mặt
18584:
Tri ân thầy cô
18585:
xếp chồng
18586:
Áp sát vào
18587:
Tranh giành với ai
18588:
Treo giải
18589:
xen vào một câu chuyện
18590:
Ẩn thân
18591:
Tranh giành
18592:
xén
18593:
Treo cờ
18594:
xem trước
18595:
ăn sống
18596:
Trèo cây
18597:
Tráng chén dĩa
18598:
Đấu tranh với ai
18600:
Đấu tranh tư tưởng
18601:
Lối sống lành mạnh
18602:
Mang đèn
18603:
Được đặt tên theo
18605:
Mài dao
18606:
Lộ tin nhắn
18607:
Đứng trước
18608:
Dấu hôn trên cổ
18609:
Lên giọng
18610:
Mài cùi răng
18611:
Dùng thử
18612:
Đạp xe
18613:
Mặc thử
18614:
Lấy lời khai
18615:
Đứng ra
18616:
Đắp mặt nạ dưỡng da
18617:
Mặc áo ngược
18618:
Lấy lên
18620:
Móc lên
18621:
Lui lại
18622:
Gây phiền
18623:
dựng lên
18624:
Mở to mắt
18625:
gây tác hại
18626:
gây nợ
18627:
Mất hết
18628:
Gặp vấn đề
18630:
Gây chú ý
18632:
Mang về nhà
18633:
gây sự chú ý
18634:
Gây ấn tượng với ai
18635:
Gắp thức ăn
18637:
Gây sự
18638:
Mang theo bên mình
18639:
Gạt
18640:
Gặp thình lình
18641:
Gây quỹ
18642:
Gập xuống
18643:
Mang đến cho ai thứ gì
18644:
Gấp hạc giấy
18645:
Gây phiền toái cho ai
18647:
Ghi hình
18648:
Gác máy
18649:
Trả khách
18650:
Duy trì mối quan hệ
18651:
Tưới cây
18652:
Ghi giá
18653:
Trả kết quả
18654:
Tung nhẹ
18655:
Dừng chân
18656:
Ghì chặt
18657:
Trả hàng
18658:
Tung đồng xu
18659:
Đụng chạm đến
18660:
Ghi bằng chữ in hoa
18661:
Trả đồ
18662:
Đụng chạm
18663:
Túc trực
18664:
Ghi âm
18665:
Tra
18666:
Dùng bữa điểm tâm
18667:
Tua video
18668:
Ghì
18669:
Tống vào
18670:
Đun sôi
18671:
Tua nhanh video
18672:
Tóm tắt bản thân
18673:
Tổng tuyển cử
18674:
Đun nước
18675:
Tự xử lý
18676:
Tôi thép
18677:
Tổng kết cuối năm
18678:
Đứng dậy
18679:
Ghép video
18680:
Gia ơn
18681:
Tổng hợp ý kiến
18682:
lật úp
18683:
Ghép lại
18684:
Giả ngơ
18685:
Ghé ngang
18686:
Tổng hợp thông tin
18687:
Lặt rau
18688:
Ghi ý
18689:
Lập nhóm
18690:
ghé chơi
18691:
Tống
18692:
Ghi nhận ý kiến
18693:
Lấp chỗ trống
18694:
Gây thù
18695:
Ghi nguồn
18696:
Tôn trọng sự khác biệt
18697:
Tôn trọng Hành Chính
18698:
Dừng chân ở
18699:
tạm nghỉ
18700:
đổ nước mắt
18701:
tài đức
18702:
định hướng kinh doanh
18703:
Tắt máy
18704:
tách kẹo
18705:
định hướng công việc
18706:
Thắng lại được
18707:
tập võ karate
18708:
suy nghĩ tiêu cực
18709:
đính giao
18710:
Thân mời
18711:
tập thể dục buổi sáng
18712:
sửa quần áo
18713:
điều tiết giao thông
18714:
Thăm thân
18715:
tạo dựng mối quan hệ
18716:
Sự xử lý văn bản
18717:
điền
18718:
Tham quan nhà máy
18719:
tăng chiều cao
18720:
Sự xử lý tuần tự
18721:
đóng sầm cửa
18722:
Thả xuống
18723:
sự ôm chặt
18725:
đóng sách lại
18726:
Tẩu tán
18727:
nung nấu
18728:
Lao vào
18729:
đóng máy
18730:
xem trên bao bì
18731:
nung đúc
18732:
Lao mình vào thứ gì
18733:
đồng cảm với
18734:
xem tivi
18735:
nhổ lên
18736:
Lang thang trên mạng
18737:
đổi mới tư duy
18739:
nhịp đi
18740:
Thấu hiểu lẫn nhau
18741:
từ chối nhận hàng
18742:
đổi mới giáo dục
18743:
người đa nghi
18744:
Thắt đai an toàn
18745:
từ chối hiểu
18746:
sự khai hoang
18747:
đẩy vào
18748:
đi trễ
18749:
phì phà
18750:
Đẩy ngược lại
18751:
dậy sớm
18752:
đi tây
18753:
xuất phát từ
18754:
dúi
18755:
đẩy ra
18756:
đi tắm trong bồn
18757:
xới lên
18758:
đưa tiễn
18759:
xung đột lợi ích
18760:
đi sâu vào
18761:
xới cơm
18762:
đưa ra chính sách
18763:
đi phỏng vấn
18764:
xúc cơm
18765:
xoay lại
18766:
đưa đi chơi
18767:
đi nước ngoài
18768:
xúc cát
18769:
xịt nước hoa
18770:
đưa đám
18771:
đi xuyên qua
18772:
đi nghỉ dưỡng
18773:
xịt nước
18774:
đi xuống
18775:
đùa bỡn
18776:
đi ngang qua
18777:
xin nghỉ học
18778:
đi về nhà
18779:
dự báo thời tiết
18780:
đi nằm
18781:
xì mũi
18782:
đi vắng khỏi thành phố
18783:
đóng vào hộp
18784:
đi khảo sát
18785:
xếp khuôn
18786:
đi từ thiện
18787:
đóng vai trò là
18788:
đi họp
18789:
xếp hàng lên tàu
18790:
đi tù
18791:
đóng vai là
18792:
để lại
18793:
xếp đồ vào vali
18794:
đi trực
18795:
xếp dỡ hàng hóa
18796:
Sai hướng
18797:
Sai chính tả
18798:
Sâu đậm
18799:
sai biệt
18800:
Sát giờ
18801:
Sách văn học
18802:
Sắp sôi lên
18803:
Sạch nước
18804:
sắp kết thúc
18805:
sạch
18806:
run rủi
18807:
sao lãng
18808:
Rơm rớm
18809:
sắc cam
18810:
Rụi
18811:
Sáng trăng
18812:
rời tay
18813:
rường cột
18814:
Rộng
18815:
sểnh tay
18816:
Rơi rớt
18817:
ruỗng
18818:
Rỗng
18819:
rồi
18820:
sểnh ra
18821:
Ruộm (nhuộm)
18822:
Rông
18823:
Rối
18824:
Sém
18825:
rưỡi
18826:
rong
18827:
Se lạnh
18828:
Kèm nhèm
18829:
Rủng rẻng
18830:
Sấy dẻo
18831:
Kẹ
18832:
là là
18833:
phạm vi ảnh hưởng
18834:
Sâu nặng
18835:
ít nhiều
18836:
khuếch
18837:
phầm phập
18838:
sẵn có
18839:
in ít
18840:
khăm (chơi khăm)
18841:
phăm phăm
18842:
Sạm
18843:
siêu
18844:
Khằn
18845:
Phái sinh
18846:
Sai thời điểm
18847:
phần
18848:
Kèo kẹo
18849:
Phải đạo
18850:
Sai ngữ pháp
18851:
Phạm vi quan sát
18852:
phù hợp với
18853:
Phải chăng
18854:
Phạm vi hoạt động
18855:
sai mục đích
18856:
phòi (lòi)
18857:
phai
18858:
Sang sảng
18859:
Õng ẹo
18860:
Phần tăng thêm
18861:
sang một bên
18862:
Phều phào
18863:
Phần sau
18864:
Oanh liệt
18865:
sáng mắt
18866:
Phệt (ngồi bệt)
18867:
Phần phía sau
18868:
Sang chảnh
18869:
Oằn
18870:
Oai hùng
18871:
sàn sạn
18872:
sàn sàn
18874:
sự không trung thành
18875:
Sai quy định
18876:
sự trả lại
18877:
sự không khoan nhượng
18878:
Rã
18879:
Trang trải cho cuộc sống
18880:
sự nới lỏng
18882:
Lượn lờ
18883:
Trả lại tiền
18885:
sự nói lảm nhảm
18886:
tập trung vào công việc
18887:
Trả hộ
18888:
sử dụng quá mức
18889:
sự gảy đàn
18890:
sự tranh thủ
18891:
Đuổi cổ
18892:
sự tranh luận
18893:
đi du lịch theo tour
18894:
đưa đón sân bay
18895:
sự tự ám thị
18896:
sự tự chi trả
18897:
Bạc mệnh
18898:
lỗi đánh vần
18899:
sự trả trước
18900:
Áp dụng sai
18902:
Sự sắp đặt lại
18904:
Ăn chẹt
18905:
Tháo dây
18906:
sự phản công
18907:
sự thông tin sai lệch
18908:
Trừ khử
18909:
tái chế
18910:
sự mỹ hóa
18911:
đổi cái gì thành cái gì
18912:
suy nghĩ nhiều
18913:
Trả dư tiền
18914:
sự mua trước
18915:
Phi thường
18916:
Sự tự giác
18917:
lừa tiền
18918:
sự mất danh sự
18919:
Siêu cấu tạo
18920:
Ro ro
18921:
sự lập kế hoạch trước
18922:
Râm
18923:
Ranh mãnh
18924:
Phủ đầy sương giá
18925:
Rải rác
18926:
Riu riu
18927:
Răng thưa
18928:
Rách
18929:
Sâu ngủ
18930:
rít răng
18931:
răng đều
18932:
Rã họng
18933:
người cuồng mua sắm
18934:
rình rập
18935:
rạng danh
18936:
ra hồn
18937:
người cuồng công việc
18938:
riết (siết)
18939:
Răng cưa
18940:
sự loạn luân
18941:
Sáu cạnh
18942:
riêng
18943:
Rậm rạp
18944:
đi cà kheo
18945:
Báo ân
18946:
rẽ ngang
18947:
Rát (mặt)
18948:
dệt thoi
18949:
du lịch xanh
18950:
rẻ hơn
18951:
rất ít người
18952:
dệt thổ cẩm
18953:
du lịch tự túc
18954:
râu xồm
18955:
Bắt làm quá sức
18956:
rất
18957:
đi ngược chiều
18958:
Rầu
18959:
rào quanh
18960:
Bất cập
18961:
nữ hoá
18962:
rất trân trọng
18963:
Bất can thiệp
18964:
rành rẽ
18965:
nhịp sống hối hả
18966:
rất nhớ
18967:
nhịp sống chậm
18968:
Rất nặng
18969:
rảnh
18970:
Bài ngoại
18971:
rành
18972:
quá già
18973:
các vấn đề phát sinh
18974:
Quá đỗi
18975:
Các chi tiết
18976:
quá độ
18977:
Các bước
18978:
qua cơn nguy kịch
18979:
trung gian thanh toán
18980:
Cả hai
18981:
Phương ngang
18982:
phơn phớt
18983:
trùng dương
18984:
Cả đống
18985:
Phương dọc
18986:
Phính
18987:
Trực tuyến
18988:
Cả
18989:
Quái đản
18990:
Trực thuộc trung ương
18991:
Phê
18992:
Cái cớ
18993:
quặc
18994:
Trực diện
18995:
Phát trực tiếp
18996:
Cách thức làm việc
18997:
Quá xuất sắc
18998:
Trù trừ
18999:
Cách nhau
19000:
Quá sớm
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

