DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

18014:

Quá ngon

18017:

Quái

18030:

Qua loa

18034:

Trũng

18039:

Quái ác

18040:

Ran rát

18041:

Quá bán

18042:

Quện

18047:

Quèn

18049:

Quy củ

18052:

Rạn

18058:

Quí

18059:

Quắt

18064:

Ram ráp

18067:

Quánh

18068:

Râm ran

18070:

Ra rìa

18072:

Rậm

18073:

Quá cỡ

18074:

Rà rẫm

18077:

Quá cố

18079:

Ra rả

18081:

Quá cao

18087:

Quáng

18088:

Rã rời

18104:

Bôi bác

18109:

Cách

18110:

Bựa

18112:

Bù vênh

18114:

Bừa

18116:

Bự

18120:

Bót

18125:

cách xa

18126:

Bước

18145:

Bo cạnh

18148:

Bõ bèn

18153:

Bộ ba

18154:

Cà khổ

18156:

Trống

18157:

18159:

Cả ba

18160:

Trong

18161:

Buốt

18164:

Tròn vo

18170:

Bỏ rẻ

18172:

Trơn tru

18174:

Bổ máu

18177:

Bổ ích

18182:

biên

18185:

biếc

18198:

bí bách

18201:

Ban sơ

18202:

Bệu

18203:

bị

18207:

bét nhè

18210:

bi đát

18211:

bết

18215:

bẹp

18219:

bẹt

18220:

bị lỗ

18227:

bậy

18231:

bấy

18234:

bị oan

18235:

báu

18236:

bi hùng

18239:

bè bè

18240:

bị móp

18243:

be bé

18244:

bị mòn

18247:

bể

18257:

nhung

18258:

phệ

18260:

nhu mì

18262:

nục

18264:

nhọn

18266:

nhu nhú

18267:

nhợ

18269:

oách

18274:

nộ

18275:

nhì

18276:

nhãi con

18279:

nhẽo

18283:

nhám

18284:

nở to

18285:

nhân ái

18287:

phơ

18288:

nở ra

18291:

phù hoa

18297:

ngự

18303:

out nét

18304:

ôn tồn

18306:

nhom nhem

18308:

ngợp

18313:

oi nồng

18315:

nhôi

18317:

ọ ẹ

18320:

nhẹn

18321:

ở bờ

18322:

nhỏ tí

18324:

nõn nà

18325:

nhăm

18327:

nhắt

18328:

nhởi

18331:

nhon nhen

18333:

nhà quê

18336:

nhẩy

18338:

nháng

18339:

nguội

18342:

nhá nhem

18347:

ních

18376:

nhám sì

18380:

nhã ý

18386:

phĩnh

18387:

nhà nòi

18397:

ngu si

18401:

ngù

18410:

nhay nhay

18415:

như cũ

18430:

phú quí

18442:

ở xa

18443:

ót ét

18445:

oai vệ

18448:

oai phong

18450:

ồn ồn

18453:

oai oái

18456:

ở tù

18457:

oai nghi

18458:

óc ách

18459:

phiếm

18460:

oa oa

18466:

oang oác

18468:

nhõn

18472:

nhẽ

18473:

no nê

18478:

oan khúc

18480:

ngớp

18481:

như nhau

18485:

như

18486:

oan gia

18489:

oan

18491:

nhi nhí

18501:

ở tại

18512:

oang oang

18513:

ô nhục

18515:

ọc ọc

18520:

nọ

18522:

phẩy

18523:

nớ

18541:

no đủ

18543:

nhựt

18546:

nổ ra

18552:

nhèm

18553:

phi

18557:

phè

18561:

nhăng

18581:

oan khổ

18582:

ồ ồ

18583:

niêm

18587:

nhụt

18601:

phệnh

18616:

phóc

18617:

phép

18620:

phế

18623:

ôn hòa

18627:

nhỉ

18630:

nuột

18632:

nháy

18634:

nực

18635:

phù sinh

18637:

ở rìa

18639:

ở quê

18641:

nhen

18645:

ốm o

18648:

ốm nhom

18653:

ốm hơn

18656:

oi ả

18657:

nhé

18658:

nhây

18659:

oi

18660:

phè phè

18666:

ở trong

18669:

nứt ra

18674:

ở sau

18699:

ngữ cũ

18702:

phai đi

18707:

phiện

18710:

ỏn ẻn

18748:

sốt vó

18760:

Của em

18764:

Của ai

18771:

đông

18775:

Đọa

18779:

Dính

18798:

há dễ

18802:

hà cớ

18811:

ché o

18824:

chi chít

18829:

đa âm

18836:

Hiếu

18837:

dân túy

18839:

câu kép

18843:

câu cú

18863:

Hán

18867:

Hàm ẩn

18879:

dàn ra

18880:

sờn

18884:

sôi

18888:

dâng

18889:

sơ sịa

18890:

Doãi

18900:

Hết

18903:

cùn

18904:

Hậu

18907:

dát

18908:

dội

18912:

dối

18915:

giập

18916:

Hỏm

18921:

chênh

18926:

cao giá

18929:

chẻ hoe

18933:

chầy

18936:

cao trào

18937:

chí lý

18940:

cao số

18942:

cao xa

18944:

cao siêu

18945:

cao vút

18950:

choãi

18955:

cho mình

18959:

chó má

18967:

chật

18978:

chói

18979:

chánh

18983:

cao dày

18987:

đặt

18991:

đạt

18995:

dật

18996:

hạng ba

18999:

dạt

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background