DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

18017:

Do Thái

18044:

dĩa

18065:

đi tắm

18069:

di sản

18073:

đi ngủ

18076:

di dời

18077:

đi dạo

18080:

di cư

18082:

đi chơi

18083:

đi chợ

18085:

đi bộ

18087:

đèo

18097:

cát

18099:

cao ốc

18106:

căng tin

18107:

cảng

18108:

sân bay

18110:

căn hộ

18115:

Campuchia

18118:

cái xô

18121:

cái vali

18122:

cái tủ

18125:

cái thau

18128:

cái rổ

18129:

cái rìu

18130:

cái rây

18132:

cái ô

18134:

cái nôi

18139:

cái màn

18140:

cái ly

18141:

cái lu

18142:

cái loa

18143:

cái kìm

18146:

cái kéo

18152:

cái dĩa

18157:

cái cưa

18165:

cái cân

18166:

cái lon

18167:

cái ca

18169:

cái bay

18170:

bát

18172:

cách âm

18180:

bulong

18181:

bugi

18182:

yên xe

18183:

xi nhan

18187:

xe ủi

18192:

xe tăng

18193:

xe tải

18198:

xe ôm

18200:

xe ô tô

18201:

xe ngựa

18205:

xe máy

18207:

xe lu

18209:

xe lôi

18210:

xe lăn

18211:

xe lam

18212:

xe khách

18213:

xe goòng

18216:

xe ga

18219:

xe độ

18220:

xe đò

18222:

xe đẩy

18225:

xe đạp

18233:

đền

18234:

đèn pin

18235:

đèn pha

18238:

đèn led

18249:

đệm

18250:

đê

18254:

dãy núi

18255:

dãy nhà

18257:

dây đai

18259:

vợ yêu

18260:

vợ tôi

18261:

vợ

18268:

ông xã

18269:

ông

18272:

ông bà

18280:

mẹ yêu

18281:

mẹ vợ

18282:

mẹ

18283:

mẹ kế

18287:

ly thân

18288:

ly hôn

18294:

họ

18298:

gia phả

18302:

em vợ

18304:

em trai

18305:

em

18306:

em rể

18307:

em gái

18310:

em dâu

18313:

18315:

con yêu

18318:

con rể

18319:

con nuôi

18320:

con một

18323:

bục

18324:

búa

18339:

bố trí

18340:

bờ kè

18355:

bình hoa

18357:

bình ga

18362:

bỉm

18369:

Bỉ

18370:

bếp

18373:

bếp ga

18376:

bến xe

18386:

vai

18390:

bể cá

18391:

bể bơi

18396:

bao tải

18404:

băng keo

18408:

bàn

18414:

xe cẩu

18416:

xe bồn

18417:

xe ben

18424:

vô lăng

18426:

thuyền

18429:

thùng xe

18437:

ruột xe

18441:

phanh

18442:

phà

18444:

khung xe

18448:

ghe

18451:

dây côn

18454:

cốp xe

18456:

còi xe

18457:

còi

18461:

ca nô

18462:

bánh xe

18464:

18465:

con đẻ

18466:

con dâu

18467:

con chung

18468:

con cháu

18469:

con cả

18470:

18471:

chú

18473:

chồng

18484:

cháu

18491:

cha nuôi

18492:

cậu

18493:

bố vợ

18494:

bố

18495:

bố mẹ

18499:

bác gái

18500:

bà xã

18501:

ba

18502:

bà nội

18504:

bà cố

18505:

anh trai

18506:

anh rể

18507:

anh họ

18508:

anh em

18513:

anh ấy

18522:

bàn là

18530:

ban công

18534:

bàn ăn

18535:

bãi rác

18538:

bãi cỏ

18539:

bãi cát

18549:

Ba Tư

18550:

Ba Lan

18551:

ấp xã

18554:

ấp

18557:

Ai Cập

18559:

Ả-rập

18566:

xích đu

18567:

xì trum

18568:

xì dách

18570:

xem

18571:

xem phim

18572:

vui chơi

18579:

tứ quý

18609:

tò he

18630:

tham quan

18632:

thả tim

18649:

tập

18653:

ôn thi

18654:

xem lại

18660:

mẹo

18670:

khen

18678:

y học

18705:

ngành y

18787:

khoa

18805:

khối a

18817:

song ca

18819:

lô đề

18821:

sân nhà

18822:

quỷ

18823:

quý phi

18829:

phượt

18838:

phim hài

18845:

phim câm

18848:

phao bơi

18876:

học bù

18882:

ghi đè

18883:

ghi chép

18887:

đồ án

18899:

dạy bù

18922:

18924:

thiền

18933:

tạ

18934:

tạ tay

18942:

học võ

18967:

mui xe

18970:

múa

18971:

mua sắm

18977:

mê cung

18993:

leo núi

18995:

lặn

18996:

lá bài

18998:

kinh dị

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background