DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
18001:
rùng
18002:
rục xuống
18003:
rụng
18004:
rung cảm
18005:
run lẩy bẩy
18006:
run như cầy sấy
18007:
rúc
18008:
run tay
18009:
diễn xướng
18010:
hòa âm
18011:
hò dô ta
18012:
diễn tấu
18013:
độc tấu
18014:
hò khoan
18015:
hò mái đẩy
18016:
hòa âm phối khí
18017:
đô trưởng
18018:
đoạn ngắt âm
18019:
rửa rau
18020:
rửa dạ dày
18021:
rửa sơ
18022:
rửa ruột
18023:
rửa vết thương
18024:
rửa mặn
18025:
rửa trôi
18026:
rửa tay
18027:
rửa tội
18028:
rửa nhục
18030:
Mẫu máu
18032:
Lọ thuốc
18033:
Máy trợ thở
18034:
Dao phẫu thuật
18036:
Máy thở oxy
18037:
Miếng dán mụn
18038:
Miếng dán giảm đau
18039:
Mang thai hộ
18040:
Mẫu xét nghiệm
18041:
Lây nhiễm
18042:
Mão răng
18043:
Lọc máu
18044:
Liều dùng
18045:
Lây nhiễm chéo
18046:
Miếng dán hạ sốt
18047:
Men vi sinh
18048:
Miếng dán giữ nhiệt
18049:
Lấy mẫu xét nghiệm
18050:
Lây nhiễm cộng đồng
18051:
Lấy mẫu
18052:
Lợi niệu
18053:
Lấy máu xét nghiệm
18054:
Lây nhiễm COVID
18055:
Máy tạo nhịp tim
18056:
Máy sốc tim
18057:
Máy tạo oxy
18058:
Máy soi da
18059:
Đồ bảo hộ y tế
18060:
Cồn
18061:
Cồn khô
18062:
Cồn 70 độ
18063:
Có tác dụng nhuận tràng
18064:
Công hiệu
18065:
Lấy máu
18066:
Kê đơn
18067:
Kích thích tố
18068:
Lấy dấu răng
18069:
Xi rô ho
18070:
Kiểm nghiệm thuốc
18071:
Thần dược
18072:
Lấy cung
18073:
Cồn thuốc
18074:
Cồn xịt khuẩn
18075:
Ten
18076:
Cồn sát khuẩn
18077:
Cồn khử khuẩn
18078:
Đồ bảo hộ COVID
18079:
Lấy dấu vân tay
18080:
Thần sa
18081:
Tễ
18082:
Đông dược
18083:
Tác dụng phụ của thuốc
18084:
Tảo xoắn
18085:
Tân dược
18086:
Tá dược
18087:
Tai nghe khám bệnh
18088:
Tấm chắn giọt bắn
18089:
hiện tượng biến điệu
18090:
hiện tượng biến thanh
18091:
hát tốp ca
18092:
hò
18093:
hồ cầm
18094:
hiện tượng biến âm sắc
18095:
hiện tượng âm nhạc
18096:
hát xiệc
18097:
hát tuồng
18098:
hát xẩm
18099:
rủ đi chơi
18100:
ru con ngủ
18101:
rủ rỉ
18102:
rủ
18103:
ru rú
18104:
rửa
18105:
rũ bỏ
18106:
rửa bát đĩa
18107:
rủa
18108:
rửa cưa
18109:
Chẹn
18110:
Cao thuốc
18111:
Cô đê in
18112:
Hoạt lực
18113:
Điện liệu pháp
18114:
Hỗn dịch
18115:
Hoàng thổ
18116:
Chân giả
18117:
Hoạt huyết dưỡng não
18118:
Đăng ký thuốc
18119:
Điện tâm đồ
18120:
Hộp y tế
18121:
Dạng bột
18122:
Có hiệu nghiệm
18123:
Dinh
18124:
Hoạt thạch
18125:
Chỉ tự tiêu
18126:
Hốt thuốc
18127:
Điện xung
18128:
Chất cầm máu
18129:
Dạng bào chế
18130:
Dạng viên
18131:
Choạc
18132:
Cải tiến
18133:
Cao ban long
18134:
Cao chiết
18135:
Cản quang
18136:
Cao hổ cốt
18137:
Cao dán
18138:
Cao phân tử
18139:
ru
18140:
rót xuống
18141:
rớt giá
18142:
rú
18143:
rớt môn
18144:
rót từ từ
18145:
rớt mạng
18146:
rù
18147:
rót vốn
18148:
rớt tàu
18149:
hát giao duyên
18150:
hát đồng ca
18151:
hát quan họ
18152:
hát đôi
18153:
hát ru
18154:
hát theo
18155:
hát live
18156:
hát chính
18157:
hát ngâm nga
18158:
hát chèo
18159:
sơn xuyên
18160:
hát chay
18161:
hành khúc
18162:
hát chầu văn
18163:
sột soạt
18164:
sột sột
18165:
sơ kiến
18166:
sóng nhạc
18167:
song loan
18169:
rớm
18170:
rớm lệ
18171:
rón rén
18172:
rón rén đi vào
18173:
rót
18174:
rong chơi
18175:
rớt đại học
18176:
rộn lên
18177:
rống
18178:
rong ruổi
18179:
hiền tài
18180:
con người của công việc
18181:
giận quá mất khôn
18182:
hàn hơi
18183:
húng chó
18184:
rọc
18185:
rời khỏi nhà
18186:
rơi lệ
18187:
rọi
18188:
rơi xuống
18189:
rời nhóm
18190:
rơi xuống người ai đó
18191:
rơi ra
18192:
rời mắt
18193:
rời
18194:
Que test nhanh COVID
18195:
Ống thuốc
18196:
Prazeođim
18197:
Que thăm dò
18198:
Que đè lưỡi
18199:
Que đun nước
18200:
Pê ni xi lin
18201:
Que test COVID
18202:
Phương thuốc
18203:
Ống thuốc tiêm
18204:
Ống dẫn nước tiểu
18205:
Ống tiêm
18206:
Ống nội khí quản
18207:
Hoá dược
18208:
Panh y tế
18209:
Nước oxy già
18210:
Hoàn
18211:
Hạt kỷ tử
18212:
Hoàn tán
18213:
Hàm lượng thuốc
18214:
Hạt ngũ hoa
18215:
Hạt câu kỷ
18216:
Sinh phẩm
18217:
Sự chống chỉ định
18218:
Hắc kỷ tử
18219:
Que thử thai
18220:
Que thử rụng trứng
18221:
Sinh phẩm y tế
18222:
Hổ cốt
18223:
Gói thuốc
18224:
rơ
18225:
sênh
18226:
nhạc hay
18227:
nhạc hòa tấu
18228:
nhạc khúc
18229:
nhạc jazz
18230:
săn sắt
18231:
sản phẩm âm nhạc
18232:
như nguyện
18233:
rịt
18234:
rò rỉ thông tin
18235:
rò rỉ nước
18236:
rọ
18237:
róc
18238:
rớ
18239:
rồ
18240:
rơ lưỡi
18241:
rồ ga
18242:
rọ mõm
18243:
rỏ
18244:
rình
18245:
rỏ dãi
18246:
rình mò
18247:
rỉa
18248:
rỉ ra
18249:
rinh
18250:
ri rí
18251:
rỉ tai
18252:
sự bi quan
18253:
hậm hà hậm hực
18254:
sự biết trù tính
18255:
hóm
18256:
sự can đảm
18257:
sự bình an
18258:
hiếu sinh
18259:
ham chuộng
18260:
hốc hác
18261:
hả lòng
18262:
sự đoan trang
18264:
hả giận
18265:
hiếu đễ
18266:
sự am hiểu
18267:
hoang toàng
18268:
nhạc dân ca
18269:
nhạc điện tử
18270:
nhạc dạo
18271:
nhạc dân tộc
18272:
nhạc dân gian
18273:
Thuốc dạ dày
18274:
Thuốc đắp
18275:
Thuốc chữa mọi bệnh tật
18276:
Thuốc cốm
18277:
Thuốc dán
18278:
Thuốc cần sa
18279:
Thuốc đặt âm đạo
18280:
Thuốc ho
18281:
Thuốc đặc trị
18282:
Thuốc hàn
18283:
Thuốc chữa bệnh
18284:
Thuốc bôi
18285:
Thuốc co mạch
18286:
Thuốc cảm
18287:
Thuốc cầm máu
18288:
Thuốc giảm cân
18289:
Thuốc chống viêm
18290:
Thược dược
18291:
Thuốc đặt
18292:
Thuốc hạ sốt
18293:
Thuốc gây tê
18294:
Thuốc giải rượu
18295:
Thuốc duỗi tóc
18296:
Thuốc đau bụng
18297:
Thuốc diệt mối
18298:
Thuốc độc
18299:
Thuốc đông y
18300:
Thuốc giải
18301:
Thuốc đau bao tử
18302:
Thuốc diệt cỏ
18303:
nhạc có lời
18304:
nhạc cổ phong
18305:
nhạc cụ dân tộc
18306:
nhạc cụ dây
18307:
nhạc cung đình
18308:
Thuốc xổ
18310:
Vỉ thuốc
18311:
Vi sinh dinh dưỡng
18312:
Thuốc tím
18313:
Viên thuốc con nhộng
18314:
Thuốc uống
18315:
Vitamin C sủi
18316:
Thuốc ức chế miễn dịch
18317:
vitamin
18318:
Thuốc xổ giun
18319:
Tiền mê
18320:
Thuốc xịt muỗi
18321:
Tim mạch can thiệp
18322:
Thuốc trầm cảm
18323:
Nạng
18324:
Mũi vắc xin
18325:
Ngũ bội tử
18326:
Nạng gỗ
18327:
Nước mắt nhân tạo
18328:
Nước cất pha tiêm
18329:
Ni cô tin
18330:
Nhuận trường
18331:
Mũi 2
18332:
Xạ hình xương
18333:
Mũi tiêm
18334:
Xtê rô it
18335:
Mũi kim
18336:
Vitamin tổng hợp
18337:
Mũi 1
18338:
nhạc cách mạng
18339:
nhạc buồn
18340:
nhạc chế
18341:
nhạc chuông
18342:
nhạc cải lương
18343:
Thuốc tẩy
18344:
Thuốc không kê đơn
18346:
Thuốc sắt
18347:
Thuốc hóa dược
18348:
Thuốc phá thai
18349:
Thuốc muối
18350:
Thuốc nhỏ mũi
18351:
Thuốc kê đơn
18352:
Thuốc nhuộm màu
18353:
Thuốc nhuộm tóc
18355:
Thuốc thú y
18356:
Thuốc mọc tóc
18357:
Thuốc thử
18358:
Thuốc sổ giun
18359:
Thuốc làm tê mê
18360:
Thuốc ngừa thai
18361:
Thuốc tăng trọng
18362:
Thuốc mỡ
18363:
Thuốc nam
18364:
Thuốc tiêm
18365:
Thuốc nổ
18366:
Thuốc sunfa
18367:
Thuốc khử mùi
18368:
Thuốc ngậm
18369:
Thuốc nhuộm màu nhẹ
18370:
Thuốc lợi tiểu
18371:
Thuốc tẩy giun sán
18372:
Thuốc tiêu chảy
18373:
nhạc
18374:
nhạc bắt tai
18375:
nhạc âu mỹ
18376:
nhạc bolero
18377:
nhạc bất hủ
18378:
nguyệt cầm
18379:
ngoe ngoe
18380:
ngôn điệu
18381:
ngũ âm
18382:
ngoe ngóe
18383:
Ích mẫu
18384:
Kem tẩy tế bào chết
18385:
Kem tẩy lông
18386:
Ion đồ
18387:
Thuốc biệt dược gốc
18388:
Kem trị nám
18389:
Thính lực đồ
18390:
Thuộc bệnh tiểu đường
18391:
Thuốc bảo vệ thực vật
18392:
Keo ong
18393:
Khí dung
18394:
Thiết bị y tế
18396:
Kính viễn
18397:
Ký ninh
18398:
Thuốc bổ
18399:
Kính cận thị
18400:
Khẩu trang
18401:
Thiết bị nha khoa
18402:
Thuốc bổ não
18403:
Thính lực kế
18405:
Kháng sinh đồ
18406:
Kháng độc tố
18407:
Kính thuốc
18408:
Kem trị mụn
18409:
Không bổ
18410:
Khí cụ chỉnh nha
18411:
I ốt
18412:
In su lin
18413:
thiên anh hùng ca
18414:
ngoao
18415:
não bạt
18416:
ngoe
18417:
khí nhạc
18418:
Ghép tủy
18419:
Ấn mạnh
18420:
Gây mê
18421:
Trồng răng
18422:
Gây tê tủy sống
18423:
Truyền tĩnh mạch
18424:
Gây tê
18425:
Bốc thuốc
18426:
Tóm tắt bệnh án
18427:
Dưỡng thai
18428:
Ghép tạng
18429:
Dược động học
18430:
Ghép thận
18431:
Dưỡng thân
18432:
Môn bào chế
18433:
Triệt sản u sinh
18434:
Bắc cầu
18435:
Triệt lông vĩnh viễn
18436:
Trị nám
18437:
Triệt lông
18438:
Trị liệu
18439:
Trị mụn
18440:
Truyền thuốc
18441:
Trị thâm
18442:
Đường cắt
18443:
Dưỡng thần
18444:
Ép tim ngoài lồng ngực
18445:
Dịch cân kinh
18446:
Đẻ mổ
18447:
Dịch truyền
18448:
Xung điện
18449:
Hệ thống miễn dịch
18450:
Cỡ mẫu
18451:
Chẩn trị
18452:
Cổ truyền
18453:
Chẩn mạch
18454:
đắp thuốc
18455:
Chỉnh nha
18456:
Hệ thống tiêu hóa
18457:
Sự hồi sinh
18458:
Sự khám nghiệm tử thi
18459:
Sự hội sinh
18460:
Sự nạo thai
18461:
Dịch tỵ hầu
18462:
Đông máu
18463:
Sự kiểm dịch
18464:
Đóng mạch
18465:
Điện tim
18466:
Sự làm sống lại
18467:
Diện chẩn
18468:
Liệu pháp tia sáng
18470:
Liều vắc xin
18471:
Liệu pháp
18472:
Lấy độc trị độc
18473:
Liều thuốc tinh thần
18474:
Liều thuốc
18475:
Liệu pháp tâm lý
18476:
Thắt ống dẫn trứng
18477:
Lời chẩn đoán bệnh
18478:
Lấy cao răng
18479:
Lợi khuẩn
18480:
Thắt ống dẫn tinh
18481:
Linh chi
18482:
Mô hình 3 tại chỗ
18483:
Mổ bụng
18484:
Lọc thận
18485:
Mô hình bệnh tật
18486:
Lợi răng
18487:
Mạnh khỏe
18488:
Mổ mắt
18489:
Mổ
18490:
Lợi tiểu
18491:
Mài răng
18492:
Lưu thông máu
18493:
Mẫu bệnh phẩm
18494:
Mổ nội soi
18495:
Mổ mắt cận
18496:
Mở khí quản
18497:
Mô ghép
18498:
khải ca
18499:
Tạo hình ghép mô
18500:
Tẩy tế bào chết
18501:
Test nhanh kháng nguyên
18502:
Tháo niềng răng
18503:
Tẩy giun
18504:
Tham vấn tâm lý
18505:
Test nhanh COVID
18506:
Tâm thần học
18507:
Tây y
18508:
Thăm khám
18509:
Tâm lý học lứa tuổi
18510:
Test kháng nguyên COVID
18511:
Tập vật lý trị liệu
18512:
Test nhanh
18513:
Sự thẩm tách
18514:
Sự sắc thuốc
18515:
Tâm lý học lâm sàng
18516:
Sự nối bằng khớp
18518:
Test COVID
18519:
Tái tạo da
18520:
tẩm bổ
18521:
Tăng cường sức khỏe
18522:
Tăng cường sức đề kháng
18523:
Test
18524:
Tẩy trắng răng
18525:
Test gộp
18526:
Test kháng nguyên
18527:
Sự tiêm
18528:
Test đầu vào
18529:
hiền mẫu
18530:
hack não
18531:
sự ẩu tả
18532:
sự đứng đắn
18533:
hiền khô
18534:
hoang dâm
18535:
sự dịu dàng
18536:
sự ân cần
18537:
hãnh tiến
18538:
sự biết ơn
18539:
ham đọc
18540:
hàm oan
18541:
sự cả gan
18542:
ham ăn
18543:
hồ thỉ
18544:
hiền hoà
18545:
sự bền chí
18547:
sự độc ác
18548:
sự dễ thương
18549:
sự bối rối
18550:
hiếu danh
18551:
sự bất bình
18552:
sự bực mình
18553:
hiền thê
18554:
hèn mọn
18555:
sự cá tính
18556:
sự co dãn
18557:
sự chán nản
18558:
có tài phát minh
18559:
giàu sụ
18560:
hiếu tử
18561:
sự bình tĩnh
18562:
sự điên cuồng
18563:
ham muốn mạnh mẽ
18564:
sự bất an
18565:
giàu trí tưởng tượng
18566:
giậm giật
18567:
sự bao dung
18568:
sự căng thẳng
18569:
hoạnh
18570:
hồi tỉnh
18571:
Dặt
18572:
Cảm nhận được mạch đập
18573:
Căng chỉ
18574:
Huyết học
18575:
Điện châm
18576:
Hồi quy
18578:
Cấy chỉ
18579:
Độ mờ da gáy
18580:
Đáp ứng điều trị
18581:
Đặt nội khí quản
18582:
Đèn hồng ngoại
18583:
Điện giải đồ
18584:
Cuộc giải phẫu
18585:
Tự tại
18586:
Từ tốn
18587:
Tựa
18588:
Tự vả
18589:
Tứ tung
18590:
Tự tiện
18591:
Tun hút
18592:
Tủn mủn
18593:
Tựa tựa
18594:
Tuần tự
18595:
Tưng bừng
18596:
Tứ tuần
18597:
Từng cơn
18598:
Tua rua
18599:
Tự tay làm
18600:
Túa
18601:
Từng chút một
18602:
Từ trên xuống
18603:
Tức khắc
18604:
Tuần hoàn
18605:
Tựa như
18606:
Từng bước
18607:
Tưa vải
18608:
Từng đợt
18609:
Túi tham
18610:
Tũm/ Tõm
18611:
Tục tằn
18612:
Tuềnh toàng
18613:
Sự dự đoán bệnh
18614:
Sự chủng ngừa
18615:
Giải rượu
18616:
Hàn răng
18617:
Giảm đau
18618:
GOT
18619:
Giải phẫu xương đùi
18620:
Giải phẫu bệnh
18621:
Hóa trị ung thư
18622:
Giải độc
18623:
Sự cầm máu
18624:
Giác hơi
18625:
Hoá trị
18626:
Sự cách ly
18627:
Hấp dầu
18628:
Phục hồi tóc
18629:
Siêu âm đầu dò
18630:
Soi rọi
18631:
Soi tươi
18632:
Siêu âm mối hàn
18633:
Siêu âm thai
18634:
Siêu âm tim
18635:
Sự bốc thuốc
18636:
Sinh thường
18637:
Soi da
18638:
Sờ nắn chẩn bệnh
18639:
Sốc điện
18640:
Soi tươi huyết trắng
18641:
Siêu âm bụng
18642:
Sát trùng
18643:
Phẫu thuật nâng ngực
18645:
Niềng răng trong suốt
18646:
Phòng chống
18647:
Phẫu thuật tạo hình
18648:
Phẫu thuật chỉnh hình
18649:
Phẫu thuật chuyển giới
18650:
Niềng
18652:
Phục hồi da
18653:
Phòng chống dịch bệnh
18654:
Phẫu
18655:
Tự do tài chính
18656:
Tu bổ
18657:
Tù hãm
18658:
Tự sự
18659:
Tư pháp
18660:
Tự động
18661:
Tự sinh sôi nảy nở
18662:
Tự giác
18663:
Tự phát
18664:
Self-reliance
18665:
Từ phía bên
18666:
Tự chủ
18667:
Tứ phía
18668:
Tự phục vụ
18669:
Từ bỏ quyền lợi
18670:
Tự phát sáng
18671:
Tự do hóa
18672:
Self-regulation
18673:
Tư hữu
18674:
Tự cao tự đại
18675:
Từ địa phương
18676:
Tự hiểu
18677:
Tự phong
18678:
tự do ngôn luận
18679:
Tự cấp
18680:
Tư chất
18681:
Tự do báo chí
18682:
Từ bỏ địa vị
18683:
Tiêm mũi 3
18684:
Vô nước biển
18685:
Tiêm thuốc
18686:
Nhãn áp kế
18687:
Vi phẫu thuật
18688:
Nhân bản vô tính
18689:
Não điện đồ
18690:
Ngô công
18691:
Nắn gân
18692:
Vết khâu
18693:
Trước
18694:
Trưởng
18695:
Trước ngày
18696:
Trương
18697:
Truyền cảm
18698:
Trước mặt
18699:
Tư bản bất biến
18700:
Trung tín
18701:
Trụy lạc
18702:
Trùng tên
18703:
Tư
18704:
Trước nhất
18705:
trước và sau
18706:
Trung tính
18707:
Trước kia
18708:
Từ bao giờ
18709:
Tụ
18710:
trường cửu
18711:
Trường thọ
18712:
Trưởng thành hơn
18713:
Trút
18714:
trượng phu
18715:
Tiêm 2 mũi
18716:
Tiêm 2 mũi vaccine
18717:
Tiêm mũi 2
18718:
Tiêm mũi 1
18719:
Tiêm chủng COVID
18720:
Thủy châm
18722:
Tiêm dưới da
18723:
Thụ tinh nhân tạo
18724:
Tiêm chủng vaccine
18725:
Trung lập hóa
18726:
Trùng phương
18727:
Trung lập
18728:
Trùng lặp từ
18729:
Trùng khớp ngẫu nhiên
18730:
trúng số
18731:
Trùng lịch học
18732:
Trung nghĩa
18733:
Thiến hóa học
18734:
Theo dõi sức khỏe
18736:
Thể lưỡng trị
18737:
Theo dõi bệnh tình
18738:
Thủ thuật trong y học
18739:
Thử máu
18740:
Thiên nhiên liệu pháp
18741:
Thiến ngựa
18742:
Thụ tinh
18743:
giáo giở
18744:
ham
18745:
hâm
18746:
hàm hồ
18747:
giao cảm
18748:
ham muốn
18749:
giật thót
18750:
giàu truyền thống
18751:
giao hiếu
18752:
hạ tiện
18753:
giàu
18754:
giàu kinh nghiệm
18755:
hảo ý
18756:
giàu tình cảm
18757:
giao hảo
18758:
hảo hán
18759:
giải buồn
18760:
sự an ủi
18761:
hèn
18762:
giai âm
18763:
sự an toàn
18764:
hà khắc
18765:
sự cau có
18766:
sự chịu đựng ngoan cường
18767:
hai mặt
18768:
sĩ
18769:
ham thích
18770:
giãi giề
18771:
hiếu hạnh
18772:
sự đa cảm
18773:
sự ấm ớ
18774:
hùng tài
18775:
sự do dự
18776:
giải khuây
18777:
sự bền vững
18778:
hào hoa
18779:
hận đời
18780:
hàm ơn
18781:
hồ hải
18782:
ham mê
18783:
sự cẩn thận
18784:
hơi khờ khạo
18785:
sự đói
18786:
hỗn
18787:
sự dũng cảm chịu đựng
18788:
sự cứng nhắc
18789:
sự đam mê
18790:
hồ nghi
18791:
sự cô đơn
18792:
hổ lang
18793:
sự dũng cảm
18794:
sự an tâm
18795:
hoả tinh
18796:
hoang tưởng
18797:
sự cởi mở
18798:
hốt hoảng
18799:
hoạt khẩu
18800:
hứng
18801:
hiền thần
18802:
hung tợn
18803:
hứng tình
18804:
hồ đồ
18805:
sự dao động
18806:
giải tỏa stress
18807:
ham vui
18808:
sự cuồng bạo
18809:
hiếu khách
18810:
Thể cách
18811:
Kiểm tra thân nhiệt
18812:
Kiểm tra tổng quát
18814:
Lăn kim
18815:
Kiểm tra sức khỏe
18816:
háo thắng
18817:
cỏn con
18818:
coi mình là trung tâm
18819:
sự bị kích động
18820:
con mọt sách
18821:
sự ám muội
18822:
sự dễ chịu
18823:
có khuyết điểm
18824:
có lý trí
18825:
có lòng hảo tâm
18826:
cơ mưu
18827:
giấu mặt
18828:
hách dịch
18829:
rưng rưng
18830:
nhiều cảm xúc
18831:
nhớ thương
18832:
sốc
18833:
nhẵn thín
18834:
sơ bộ
18835:
nhọc lòng
18836:
non
18837:
sâu hiểm
18838:
nhân tình
18839:
se lòng
18840:
nông cạn
18841:
sót
18842:
quyết chiến
18843:
nội tại
18844:
nỗi đau
18845:
nơm nớp
18846:
sầu muộn vì tình
18847:
nỗi riêng
18848:
sâu độc
18849:
quan điểm chỉ đạo
18850:
quân tử
18851:
phiền
18852:
nổi xung
18853:
sự ấm áp
18854:
bắt bẻ
18855:
sôi máu
18856:
phương trưởng
18857:
quê mùa
18858:
phẫn nộ
18859:
sỗ sàng
18860:
nỗi âu lo
18861:
rùng rùng
18862:
sẵn sàng giúp đỡ
18863:
sắc dục
18864:
sầu
18865:
rưng rức
18867:
sắc sảo
18868:
quầy quậy
18869:
quá hỗn xược
18870:
phức cảm
18871:
quả cảm
18872:
sốt gan
18873:
rợn
18874:
sự ác cảm
18875:
quảng đại
18876:
nội công
18877:
sớn sác
18878:
sộp
18879:
son sắt
18880:
quảng giao
18881:
nỗi ám ảnh
18882:
nỗi buồn
18883:
nỗi thất vọng
18884:
sự ác tâm
18885:
sởn
18886:
phóng túng
18887:
sồn sồn
18888:
nóng giận
18889:
nỗi luyến tiếc quá khứ
18890:
nội năng
18891:
quẫn bách
18892:
sợ chết khiếp
18893:
nhớ quê hương
18894:
quá cầu toàn
18895:
nỗi khổ cực
18896:
sính ngoại
18897:
quê độ
18898:
nổi bật giữa đám đông
18899:
nhớ mong
18900:
rung động đầu đời
18901:
sáng dạ
18902:
siêng
18903:
sát gái
18904:
sĩ diện hão
18905:
rùng mình
18906:
sát cánh
18907:
rất thích
18909:
nồng hậu
18910:
quăm quắm
18911:
nỗi lo sợ
18912:
sòng sọc
18913:
nữ yêu tinh
18914:
sảng khoái
18915:
nông nổi
18916:
quan điểm cá nhân
18917:
nựng nịu
18918:
quá khích
18919:
nhăn mặt khó chịu
18920:
nhẫn nhục
18921:
nhân nghĩa
18922:
muốn được vuốt ve
18923:
nguồn sống
18924:
muốn giết chóc
18925:
nên người
18926:
nghẹn ngào
18927:
mọt sách
18928:
nặng lòng
18929:
nặng tình
18930:
ngã lòng
18931:
tính du côn
18932:
mừng thọ
18933:
mừng thầm
18934:
mừng rỡ
18935:
nhăn mặt dè bỉu
18936:
nhân phẩm
18937:
nặng gánh
18938:
xàm xí
18939:
mừng
18940:
mỹ mãn
18941:
nặng nhẹ
18942:
mọt phim
18943:
mủm mỉm
18944:
yên trí
18945:
năng lượng tri giác
18946:
nặng nề với
18947:
mừng quýnh
18948:
xấu nết
18949:
mừng công
18950:
nằng nặc
18951:
nâng niu
18952:
nén lòng
18953:
nao nức
18954:
nao lòng
18955:
náo
18956:
nạnh
18957:
tính tình dục đồng giới
18958:
tính tiết kiệm
18959:
tính thực tế
18960:
xấc
18961:
vẻ đẹp tâm hồn
18962:
tinh thần thoải mái
18963:
xác nhận
18964:
tính thích cường điệu
18966:
tinh thần tự học
18967:
tính trẻ trung
18968:
tính thật thà
18969:
tính trì hoãn
18970:
vết thương lòng
18971:
to gan
18972:
tinh ý
18973:
tình ý
18974:
vị kỷ
18975:
tính yếm thế
18976:
tố chất lãnh đạo
18977:
tính vật chất
18978:
tính vô tư
18979:
tinh thần tự giác
18980:
tính nhanh nhẹn
18981:
tính nguyên tắc
18982:
tính sắc bén
18983:
tính quả quyết
18984:
tính nhân dân
18985:
tính người
18986:
tính nhạy cảm
18987:
tính nhút nhát
18988:
tinh thần chung
18989:
tinh thần đoàn kết
18990:
tinh thần khởi nghiệp
18991:
tinh thần làm việc
18992:
tĩnh tại
18993:
tinh thần cảnh giác
18994:
tính sáng tạo
18995:
tính tập thể
18996:
tinh thần ham học hỏi
18997:
tính hiếu khách
18998:
tính cách hợp nhau
18999:
tính cách thần thánh
19000:
tính hay quên
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

