VIETNAMESE
giống như
ENGLISH
same as
/seɪm æz/
Giống như là từ dùng để chỉ một đối tượng nào đó không có bất kỳ sự khác biệt với một đối tượng khác.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đối xử với con trai giống như con gái.
We treat boys exactly the same as girls.
2.
Cô ấy nhìn giống như hồi trước.
She looked just the same as before.
Ghi chú
Cùng nghĩa nhưng alike, similar to và the same có những cách dùng khác nhau nha!
- Alike có nghĩa giống như - luôn đứng một mình, ở sau hai danh từ hoặc danh từ số nhiều.
Ví dụ: This hat and that one are alike.
(Cái mũ này và cái mũ kia giống nhau.)
- Similar to có nghĩa là tương tự, có cấu trúc “similar + to + N/Pronoun”.
Ví dụ: Your hat is similar to mine.
(Mũ của bạn tương tự mũ của tôi.)
- The same có nghĩa là giống nhau, có cấu trúc "The same as + N/The same + noun + as…/The same + N."
Ví dụ: We go to the same school.
(Chúng tôi học cùng trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết