VIETNAMESE

gian hàng chợ

quầy hàng

ENGLISH

market stall

  
NOUN

/ˈmɑrkət stɔl/

market booth

Gian hàng chợ là một kết cấu thường là mang tính tạm thời được dựng bởi những người bán buôn để bày bán và che đậy cho hàng hóa của họ ở chợ.

Ví dụ

1.

Có nhiều loại gian hàng chợ, bao gồm xe đẩy được thiết kế để kéo bằng tay; các cấu trúc tạm bợ như lều, hoặc xe kéo và xe có động cơ.

There are many types of market stalls, including carts designed to be pulled by hand; makeshift structures like tents, or tow-caravans and motor vehicles.

2.

Mẹ chúng tôi đang mua một số rau củ ở gian hàng chợ đó.

Our mother is buying some veggies at that market stall.

Ghi chú

Cùng phân biệt stall store:

- Cửa hàng (store) là một nơi cố định, nơi các mặt hàng được mua và bán cho công chúng.

- Quầy hàng (stall) là một bàn lớn hoặc một cửa hàng nhỏ có mặt tiền thoáng để bày bán hàng hóa ở nơi công cộng.