VIETNAMESE

thực phẩm hữu cơ

ENGLISH

organic food

  
NOUN

/ɔrˈgænɪk fud/

Thực phẩm hữu cơ là thực phẩm được sản xuất theo phương pháp tuân thủ các tiêu chuẩn của canh tác hữu cơ.

Ví dụ

1.

Thực phẩm hữu cơ hiện đã được phổ biến rộng rãi.

Organic food is now widely available.

2.

Mọi người sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho thực phẩm hữu cơ.

People are willing to pay more for organic food.

Ghi chú

Có 3 từ đồng nghĩa ở tiếng Việt cho từ food: đồ ăn, thức ăn, thực phẩm.

Food vừa là danh từ đếm được (countable noun - CN) và danh từ không đếm được (uncoutable noun - UN)

  • Food (CN): món ăn = dish

Ví dụ: There were a lot of frozen foods in the refrigerator. (Có nhiều món ăn đông lạnh trong tủ lạnh.)

  • Food (UN): thực phẩm

Ví dụ: We keep frozen food in a freezer. (Chúng tôi trữ thực phẩm đông lạnh trong tủ đông.)

Chúng ta cùng học thêm một số cụm từ thông dụng với food nhé!

  • Fast food: đồ ăn nhanh

  • Food poisoning: ngộ độc thực phẩm

  • Junk food: thức ăn không tốt cho sức khỏe nói chung

  • Food pantry: khu vực ăn uống